THAN KHOÁNG SẢN VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN THAN NÚI BÉO – TKV
Mẫu số B 02 - DN
BÁO CÁO KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Quý I năm 2010
Chỉ tiêu
Mã số
TM
Kỳ này
Năm trước
Lũy kế từ đầu năm
1
2
3
4
5
6
7
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
1
VI.25
556,778,443,935
343,202,675,318
556,778,443,935
2
Các khoản giảm trừ doanh thu (03=04+05+06+07)
2
-
-
-
3
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(10=01-02)
10
556,778,443,935
343,202,675,318
556,778,443,935
4
Giá vốn hàng bán
11
VI.28
505,216,225,157
317,288,307,274
505,216,225,157
5
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11)
20
51,562,218,778
25,914,368,044
51,562,218,778
6
Doanh thu hoạt động tài chính
21
VI.29
335,796,976
515,385,340
335,796,976
7
Chi phí tài chính
22
VI.30
5,981,307,394
8,727,174,857
5,981,307,394
Trong đó: Chi phí lãi vay
23
5,981,307,394
8,677,174,857
5,981,307,394
8
Chi phí bán hàng
24
1,313,479,777
781,343,613
1,313,479,777
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
22,138,393,909
14,858,821,813
22,138,393,909
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
[30=20+(21-22)-(24+25)]
30
22,464,834,674
2,062,413,101
22,464,834,674
11
Thu nhập khác
31
1,559,376,887
3,941,300,059
1,559,376,887
12
Chi phí khác
32
1,172,553,121
2,353,706,472
1,172,553,121
13
Lợi nhuận khác
( 40 = 31 - 32 )
40
386,823,766
1,587,593,587
386,823,766
14
Tổng lợi nhuận trước thuế (50=30+40)
50
22,851,658,440
3,650,006,688
22,851,658,440
15
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
51
VI.51
16
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
VI.32
17
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51)
60
22,851,658,440
3,650,006,688
22,851,658,440
18
Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
70
3,8086.61
608
3,808.61