Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc
  • Thông báo


    + Trả lời Chủ đề
    Trang 2 của 2 Đầu tiênĐầu tiên 1 2
    Kết quả 21 đến 34 của 34
    1. #21
      Ngày tham gia
      Feb 2007
      Bài viết
      1,405
      Được cám ơn 2 lần trong 2 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      nguoitramlang:



      Số liệu cập nhập ngày 9/3/2007.



      [table]


      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Giá |
      Note


      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3,835.60 |
      491.000 |
      4.5 |
      65 |
      288.8 |
      BCTC


      3 |
      BTS |
      900.00 |
      943.90 |
      93.917 |
      1.0 |
      48 |
      49.6 |
      72.9+20.5(1/1~30/4)


      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      63 |
      51.0 |
      BCTC


      4 |
      TBC |
      635.00 |
      118.59 |
      52.695 |
      0.8 |
      76 |
      62.8 |
      BCTC


      5 |
      MPC |
      600.00 |
      2,854.00 |
      82.479 |
      1.3 |
      52 |
      70.8 |
      EPS BCTC 7Th


      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.600 |
      7.7 |
      29 |
      219.5 |
      TB 30Tr CP


      7 |
      BMI |
      434.00 |
      1,747.69 |
      97.560 |
      2.2 |
      92 |
      207.5 |



      8 |
      TKU |
      163.91 |
      638.70 |
      23.700 |
      1.4 |
      38 |
      54.4 |



      9 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      100.7 |



      10 |
      VFR |
      150.00 |
      31.74 |
      17.221 |
      1.1 |
      66 |
      75.7 |
      10.5(9Th)+6.7(Q4)/1Years


      11 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      51.183 |
      7.0 |
      63 |
      437.6 |
      EPS TB 7k


      12 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.200 |
      3.9 |
      22 |
      84.8 |



      13 |
      NTP |
      144.46 |
      716.40 |
      118.700 |
      8.2 |
      35 |
      284.4 |



      14 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.500 |
      3.0 |
      56 |
      167.7 |
      EPS BCTC


      15 |
      TLC |
      99.80 |
      236.43 |
      22.288 |
      5.8 |
      15 |
      89.5 |



      16 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      43 |
      63.0 |
      TB CP BCTC


      17 |
      SD9 |
      70.00 |
      357.10 |
      29.580 |
      3.4 |
      33 |
      113.6 |
      EPS BCTC


      18 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      28 |
      170.3 |



      19 |
      VNC |
      52.50 |
      72.30 |
      13.180 |
      2.5 |
      28 |
      71.5 |



      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23.000 |
      6.2 |
      16 |
      99.4 |
      EPS TB


      21 |
      HPC |
      50.00 |
      28.15 |
      19.770 |
      4.0 |
      40 |
      160.1 |



      22 |
      PAN |
      32.00 |
      42.28 |
      18.990 |
      5.9 |
      22 |
      128.0 |



      23 |
      SDA |
      20.00 |
      42.00 |
      15.977 |
      8.0 |
      34 |
      274.0 |
      EPS=7.9BCTC
      [/table]


      Ngòai các đại gia tài chính như ACB, BVS, SSI,.. tốcđộ phát triển và lợi nhuận cao nên P/E trên50 vẫn chấp nhậnđc. Các PS của Hastc bây giờ có P/E caongang ngửa Hostc rồi.


      ICI ngon quá, giá 5, cổ tức đều 10-15%

    2. #22
      Ngày tham gia
      Feb 2007
      Bài viết
      1,405
      Được cám ơn 2 lần trong 2 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      nguoitramlang:



      Số liệu cập nhập ngày 9/3/2007.



      [table]


      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Giá |
      Note


      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3,835.60 |
      491.000 |
      4.5 |
      65 |
      288.8 |
      BCTC


      3 |
      BTS |
      900.00 |
      943.90 |
      93.917 |
      1.0 |
      48 |
      49.6 |
      72.9+20.5(1/1~30/4)


      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      63 |
      51.0 |
      BCTC


      4 |
      TBC |
      635.00 |
      118.59 |
      52.695 |
      0.8 |
      76 |
      62.8 |
      BCTC


      5 |
      MPC |
      600.00 |
      2,854.00 |
      82.479 |
      1.3 |
      52 |
      70.8 |
      EPS BCTC 7Th


      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.600 |
      7.7 |
      29 |
      219.5 |
      TB 30Tr CP


      7 |
      BMI |
      434.00 |
      1,747.69 |
      97.560 |
      2.2 |
      92 |
      207.5 |



      8 |
      TKU |
      163.91 |
      638.70 |
      23.700 |
      1.4 |
      38 |
      54.4 |



      9 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      100.7 |



      10 |
      VFR |
      150.00 |
      31.74 |
      17.221 |
      1.1 |
      66 |
      75.7 |
      10.5(9Th)+6.7(Q4)/1Years


      11 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      51.183 |
      7.0 |
      63 |
      437.6 |
      EPS TB 7k


      12 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.200 |
      3.9 |
      22 |
      84.8 |



      13 |
      NTP |
      144.46 |
      716.40 |
      118.700 |
      8.2 |
      35 |
      284.4 |



      14 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.500 |
      3.0 |
      56 |
      167.7 |
      EPS BCTC


      15 |
      TLC |
      99.80 |
      236.43 |
      22.288 |
      5.8 |
      15 |
      89.5 |



      16 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      43 |
      63.0 |
      TB CP BCTC


      17 |
      SD9 |
      70.00 |
      357.10 |
      29.580 |
      3.4 |
      33 |
      113.6 |
      EPS BCTC


      18 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      28 |
      170.3 |



      19 |
      VNC |
      52.50 |
      72.30 |
      13.180 |
      2.5 |
      28 |
      71.5 |



      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23.000 |
      6.2 |
      16 |
      99.4 |
      EPS TB


      21 |
      HPC |
      50.00 |
      28.15 |
      19.770 |
      4.0 |
      40 |
      160.1 |



      22 |
      PAN |
      32.00 |
      42.28 |
      18.990 |
      5.9 |
      22 |
      128.0 |



      23 |
      SDA |
      20.00 |
      42.00 |
      15.977 |
      8.0 |
      34 |
      274.0 |
      EPS=7.9BCTC
      [/table]


      Ngòai các đại gia tài chính như ACB, BVS, SSI,.. tốcđộ phát triển và lợi nhuận cao nên P/E trên50 vẫn chấp nhậnđc. Các PS của Hastc bây giờ có P/E caongang ngửa Hostc rồi.


      ICI ngon quá, giá 5, cổ tức đều 10-15%

    3. #23
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      68
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      [quote user="manly"]

      Hình như bác này là cổ đông MPC thì phải. Đề nghị bác giải thích thêm về EPS và PE của MPC. Theo em thấy bác nói là Vốn =600 tỷ, LN=82 tỷ ( một vài thông tin còn thấp hơn, khoảng 70tỷ). Như vậy thì EPS = 1360 và PE = 52 chứ. bác thử giải thích giùm em xem.[/quote]
      Bác Manly ơi! MPC mới CP hóa từ Tháng 6, nên BCTC có 7 Tháng thôi. BCTC của MPC thì pó tay luôn, vì không có báo cáo hợp nhất, tôi tạm tính dựa vào trang web của minh phú thôi. Trong phần ghi chú tôi quên ghi làm mọi người hiểu lầm chứ hiện nay tôi không đầu tư thằng này.

    4. #24
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      68
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      [quote user="thienluong"][quote user="nguoitramlang"]

      Số liệu cập nhập ngày 9/3/2007.



      [table]












      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Giá |
      Note


      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3,835.60 |
      491.000 |
      4.5 |
      65 |
      288.8 |
      BCTC


      3 |
      BTS |
      900.00 |
      943.90 |
      93.917 |
      1.0 |
      48 |
      49.6 |
      72.9+20.5(1/1~30/4)


      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      63 |
      51.0 |
      BCTC


      4 |
      TBC |
      635.00 |
      118.59 |
      52.695 |
      0.8 |
      76 |
      62.8 |
      BCTC


      5 |
      MPC |
      600.00 |
      2,854.00 |
      82.479 |
      3.6 |
      20 |
      70.8 |
      EPS BCTC 7Th


      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.600 |
      7.7 |
      29 |
      219.5 |
      TB 30Tr CP


      7 |
      BMI |
      434.00 |
      1,747.69 |
      97.560 |
      2.2 |
      92 |
      207.5 |



      8 |
      TKU |
      163.91 |
      638.70 |
      23.700 |
      1.4 |
      38 |
      54.4 |



      9 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      100.7 |



      10 |
      VFR |
      150.00 |
      31.74 |
      17.221 |
      1.1 |
      66 |
      75.7 |
      10.5(9Th)+6.7(Q4)/1Years


      11 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      51.183 |
      7.0 |
      63 |
      437.6 |
      EPS TB 7k


      12 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.200 |
      3.9 |
      22 |
      84.8 |



      13 |
      NTP |
      144.46 |
      716.40 |
      118.700 |
      8.2 |
      35 |
      284.4 |



      14 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.500 |
      3.0 |
      56 |
      167.7 |
      EPS BCTC


      15 |
      TLC |
      99.80 |
      236.43 |
      22.288 |
      5.8 |
      15 |
      89.5 |



      16 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      43 |
      63.0 |
      TB CP BCTC


      17 |
      SD9 |
      70.00 |
      357.10 |
      29.580 |
      3.4 |
      33 |
      113.6 |
      EPS BCTC


      18 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      28 |
      170.3 |



      19 |
      VNC |
      52.50 |
      72.30 |
      13.180 |
      2.5 |
      28 |
      71.5 |



      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23.000 |
      6.2 |
      16 |
      99.4 |
      EPS TB


      21 |
      HPC |
      50.00 |
      28.15 |
      19.770 |
      4.0 |
      40 |
      160.1 |



      22 |
      PAN |
      32.00 |
      42.28 |
      18.990 |
      5.9 |
      22 |
      128.0 |



      23 |
      SDA |
      20.00 |
      42.00 |
      15.977 |
      8.0 |
      34 |
      274.0 |
      EPS=7.9BCTC
      [/table]


      Ngòai các đại gia tài chính như ACB, BVS, SSI,.. tốcđộ phát triển và lợi nhuận cao nên P/E trên50 vẫn chấp nhậnđc. Các PS của Hastc bây giờ có P/E caongang ngửa Hostc rồi.[/quote]

      Bác tính số liệu của VFR sai rồi. 17 tỷ chỉ là LNST của công ty mẹ. Chưa có báo cáo hợp nhất của các công ty con mà.

      Nếu tính cả LNST hợp nhất của các công ty con, P/E của VFR dự báo chỉ còn khoảng 30.

      Còn PEG của VFR sao bác không tính. Bác có chắc là ngành tài chính-ngân hàng sẽ có tốc độ phát triển nhanh hơn ngành hàng hải không?

      Thủ tướng đã khẳng định hàng hải là 1 trong 4 ngành kinh tế được chính phủ ưu tiên phát triển trong giai đoạn 2005-2010 đấy.

      [/quote]
      Số liệu Em lấy từ BCTC và BCB trên Hastc theo địa chỉ http://www.hastc.org.vn/Thongtin_Con...p;IssuerID=164
      Em không rành ngành hàng hải nên không biết đc tốc độ phát triển của nó và thực tế là cũng không quan tâm đến ngành này. Bác có số liệu hợp nhất thì đưa lên và đường link nữa để em cập nhập lại. Còn sau đây là trích từ bản cáo bạch


      [h2]KẾ HOẠCH LỢI NHUẬN VÀ CỔ TỨC[/h2]

      [/b]Đơn vị tính: 1.000.000 đồng[/i][/i]



      [table]



      Chỉ tiêu


      |

      Kết quả 9 tháng năm 2006


      |

      Ước thực hiện năm 2006


      |

      Năm 2007


      |

      Năm 2008


      |

      Năm 2009


      |





      Giá trị


      |

      Tỷ lệ (%) thay đổi so với năm 2006


      |

      Giá trị


      |

      Tỷ lệ (%) thay đổi so với năm 2007


      |

      Giá trị


      |

      Tỷ lệ (%) thay đổi so với năm 2008


      |





      Vốn chủ sở hữu


      |

      186.765


      |

      150.000


      |

      154.904


      |

      3%


      |

      160.724


      |

      4%


      |

      167.497


      |

      4%


      |





      Vốn điều lệ


      |

      140.896


      |

      150.000


      |

      150.000


      |

      0%


      |

      150.000


      |




      |

      150.000


      |




      |





      Doanh thu thuần từ bán hàng và dịch vụ


      |

      105.314


      |

      140.287


      |

      152.224


      |

      9%


      |

      159.835


      |

      5%


      |

      167.827


      |

      5%


      |





      LN sau thuế


      |

      10.523


      |

      15.188


      |

      22.904


      |

      51%


      |

      23.820


      |

      4%


      |

      24.773


      |

      4%


      |





      LN sau thuế/Doanh thu thuần


      |

      10%


      |

      11%


      |

      15%


      |




      |

      15%


      |




      |

      15%


      |




      |





      LN sau thuế/ Vốn chủ sở hữu


      |

      6%


      |

      10%


      |

      15%


      |




      |

      15%


      |




      |

      15%


      |




      |





      Cổ tức


      |




      |

      3%


      |

      12%


      |




      |

      12%


      |




      |

      12%


      |




      |


      [/table]



    5. #25
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      68
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      [quote user="thienluong"][quote user="nguoitramlang"]

      Số liệu cập nhập ngày 9/3/2007.



      [table]












      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Giá |
      Note


      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3,835.60 |
      491.000 |
      4.5 |
      65 |
      288.8 |
      BCTC


      3 |
      BTS |
      900.00 |
      943.90 |
      93.917 |
      1.0 |
      48 |
      49.6 |
      72.9+20.5(1/1~30/4)


      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      63 |
      51.0 |
      BCTC


      4 |
      TBC |
      635.00 |
      118.59 |
      52.695 |
      0.8 |
      76 |
      62.8 |
      BCTC


      5 |
      MPC |
      600.00 |
      2,854.00 |
      82.479 |
      3.6 |
      20 |
      70.8 |
      EPS BCTC 7Th


      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.600 |
      7.7 |
      29 |
      219.5 |
      TB 30Tr CP


      7 |
      BMI |
      434.00 |
      1,747.69 |
      97.560 |
      2.2 |
      92 |
      207.5 |



      8 |
      TKU |
      163.91 |
      638.70 |
      23.700 |
      1.4 |
      38 |
      54.4 |



      9 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      100.7 |



      10 |
      VFR |
      150.00 |
      31.74 |
      17.221 |
      1.1 |
      66 |
      75.7 |
      10.5(9Th)+6.7(Q4)/1Years


      11 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      51.183 |
      7.0 |
      63 |
      437.6 |
      EPS TB 7k


      12 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.200 |
      3.9 |
      22 |
      84.8 |



      13 |
      NTP |
      144.46 |
      716.40 |
      118.700 |
      8.2 |
      35 |
      284.4 |



      14 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.500 |
      3.0 |
      56 |
      167.7 |
      EPS BCTC


      15 |
      TLC |
      99.80 |
      236.43 |
      22.288 |
      5.8 |
      15 |
      89.5 |



      16 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      43 |
      63.0 |
      TB CP BCTC


      17 |
      SD9 |
      70.00 |
      357.10 |
      29.580 |
      3.4 |
      33 |
      113.6 |
      EPS BCTC


      18 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      28 |
      170.3 |



      19 |
      VNC |
      52.50 |
      72.30 |
      13.180 |
      2.5 |
      28 |
      71.5 |



      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23.000 |
      6.2 |
      16 |
      99.4 |
      EPS TB


      21 |
      HPC |
      50.00 |
      28.15 |
      19.770 |
      4.0 |
      40 |
      160.1 |



      22 |
      PAN |
      32.00 |
      42.28 |
      18.990 |
      5.9 |
      22 |
      128.0 |



      23 |
      SDA |
      20.00 |
      42.00 |
      15.977 |
      8.0 |
      34 |
      274.0 |
      EPS=7.9BCTC
      [/table]


      Ngòai các đại gia tài chính như ACB, BVS, SSI,.. tốcđộ phát triển và lợi nhuận cao nên P/E trên50 vẫn chấp nhậnđc. Các PS của Hastc bây giờ có P/E caongang ngửa Hostc rồi.[/quote]

      Bác tính số liệu của VFR sai rồi. 17 tỷ chỉ là LNST của công ty mẹ. Chưa có báo cáo hợp nhất của các công ty con mà.

      Nếu tính cả LNST hợp nhất của các công ty con, P/E của VFR dự báo chỉ còn khoảng 30.

      Còn PEG của VFR sao bác không tính. Bác có chắc là ngành tài chính-ngân hàng sẽ có tốc độ phát triển nhanh hơn ngành hàng hải không?

      Thủ tướng đã khẳng định hàng hải là 1 trong 4 ngành kinh tế được chính phủ ưu tiên phát triển trong giai đoạn 2005-2010 đấy.

      [/quote]
      Số liệu Em lấy từ BCTC và BCB trên Hastc theo địa chỉ http://www.hastc.org.vn/Thongtin_Con...p;IssuerID=164
      Em không rành ngành hàng hải nên không biết đc tốc độ phát triển của nó và thực tế là cũng không quan tâm đến ngành này. Bác có số liệu hợp nhất thì đưa lên và đường link nữa để em cập nhập lại. Còn sau đây là trích từ bản cáo bạch


      [h2]KẾ HOẠCH LỢI NHUẬN VÀ CỔ TỨC[/h2]

      [/b]Đơn vị tính: 1.000.000 đồng[/i][/i]



      [table]



      Chỉ tiêu


      |

      Kết quả 9 tháng năm 2006


      |

      Ước thực hiện năm 2006


      |

      Năm 2007


      |

      Năm 2008


      |

      Năm 2009


      |





      Giá trị


      |

      Tỷ lệ (%) thay đổi so với năm 2006


      |

      Giá trị


      |

      Tỷ lệ (%) thay đổi so với năm 2007


      |

      Giá trị


      |

      Tỷ lệ (%) thay đổi so với năm 2008


      |





      Vốn chủ sở hữu


      |

      186.765


      |

      150.000


      |

      154.904


      |

      3%


      |

      160.724


      |

      4%


      |

      167.497


      |

      4%


      |





      Vốn điều lệ


      |

      140.896


      |

      150.000


      |

      150.000


      |

      0%


      |

      150.000


      |




      |

      150.000


      |




      |





      Doanh thu thuần từ bán hàng và dịch vụ


      |

      105.314


      |

      140.287


      |

      152.224


      |

      9%


      |

      159.835


      |

      5%


      |

      167.827


      |

      5%


      |





      LN sau thuế


      |

      10.523


      |

      15.188


      |

      22.904


      |

      51%


      |

      23.820


      |

      4%


      |

      24.773


      |

      4%


      |





      LN sau thuế/Doanh thu thuần


      |

      10%


      |

      11%


      |

      15%


      |




      |

      15%


      |




      |

      15%


      |




      |





      LN sau thuế/ Vốn chủ sở hữu


      |

      6%


      |

      10%


      |

      15%


      |




      |

      15%


      |




      |

      15%


      |




      |





      Cổ tức


      |




      |

      3%


      |

      12%


      |




      |

      12%


      |




      |

      12%


      |




      |


      [/table]



    6. #26
      Ngày tham gia
      Feb 2007
      Bài viết
      51
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc



      Các bác tính toán ở đây mà quên mất 1 THẦN TÀI LỘC VC2. Hôm nay theo BCTC(đã kiểm toán) mà hastc gửi thì thằng này phải là ngon nhất sàn. Nó xứng đáng là SJS thứ 2 đấy các bác nhẩy.



      [table]











      BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


      Năm 2006 |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      CHỈ TIÊU |

      số
      |
      Thuyết
      minh
      |
      Năm nay |
      |
      Năm trước


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      1. |
      Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
      01 |
      VI.1 |
      392,410,467,641 |
      |
      236,849,571,322


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      2. |
      Các khoản giảm trừ doanh thu |
      |
      03 |
      |
      - |
      |
      -


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      3. |
      Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
      10 |
      |
      392,410,467,641 |
      |
      236,849,571,322


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      4. |
      Giá vốn hàng bán |
      |
      11 |
      VI.2 |
      355,973,018,049 |
      |
      212,994,353,050


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      5. |
      Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
      20 |
      |
      36,437,449,592 |
      |
      23,855,218,272


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      6. |
      Doanh thu hoạt động tài chính |
      |
      21 |
      VI.3 |
      401,925,230 |
      |
      348,707,140


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      7. |
      Chi phí tài chính |
      |
      22 |
      VI.4 |
      816,167,157 |
      |
      374,766,830


      |
      Trong đó: chi phí lãi vay |
      |
      23 |
      |
      816,167,157 |
      |
      374,766,830


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      8. |
      Chi phí bán hàng |
      |
      24 |
      |
      - |
      |
      -


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      9. |
      Chi phí quản lý doanh nghiệp |
      |
      25 |
      VI.5 |
      11,225,935,507 |
      |
      10,736,395,013


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      10. |
      Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
      30 |
      |
      24,797,272,158 |
      |
      13,092,763,569


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      11. |
      Thu nhập khác |
      |
      31 |
      VI.6 |
      2,667,990,035 |
      |
      1,764,809,301


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      12. |
      Chi phí khác |
      |
      32 |
      VI.7 |
      17,507,136 |
      |
      890,392,535


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      13. |
      Lợi nhuận khác |
      |
      40 |
      |
      2,650,482,899 |
      |
      874,416,766


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      14. |
      Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
      |
      50 |
      |
      27,447,755,057 |
      |
      13,967,180,335


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      15. |
      Chi phí thuế TNDN hiện hành |
      |
      51 |
      |
      6,351,438,527 |
      |
      -


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      16. |
      Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
      |
      52 |
      |
      - |
      |
      -


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      17. |
      Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
      60 |
      |
      21,096,316,530 |
      |
      13,967,180,335


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      18. |
      Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
      |
      70 |
      VI.8 |
      13,868 |
      |
      13,310
      [/table]


      [:P]CÁC BÁC THẤY KHỦNG KHÔNG. NÓ LÀM ĂN KHIẾP QUÁ ĐI MẤT: VĐL 20tỷ(nhưng thực chất k đến), LNTT 27,4tỷ, LNST 21,1tỷ


      EPS của nó khiếp đảm luôn 13,868.


      Các bác có nhận xét gì về THẦN TÀI LỘC này không. P/E mới chỉ có 14.98 thôi


      ^^^^^^^^^^^^^^^^^^
      Believe in a bright future

    7. #27
      Ngày tham gia
      Feb 2007
      Bài viết
      51
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc



      Các bác tính toán ở đây mà quên mất 1 THẦN TÀI LỘC VC2. Hôm nay theo BCTC(đã kiểm toán) mà hastc gửi thì thằng này phải là ngon nhất sàn. Nó xứng đáng là SJS thứ 2 đấy các bác nhẩy.



      [table]











      BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


      Năm 2006 |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      CHỈ TIÊU |

      số
      |
      Thuyết
      minh
      |
      Năm nay |
      |
      Năm trước


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      1. |
      Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
      01 |
      VI.1 |
      392,410,467,641 |
      |
      236,849,571,322


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      2. |
      Các khoản giảm trừ doanh thu |
      |
      03 |
      |
      - |
      |
      -


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      3. |
      Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
      10 |
      |
      392,410,467,641 |
      |
      236,849,571,322


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      4. |
      Giá vốn hàng bán |
      |
      11 |
      VI.2 |
      355,973,018,049 |
      |
      212,994,353,050


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      5. |
      Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
      20 |
      |
      36,437,449,592 |
      |
      23,855,218,272


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      6. |
      Doanh thu hoạt động tài chính |
      |
      21 |
      VI.3 |
      401,925,230 |
      |
      348,707,140


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      7. |
      Chi phí tài chính |
      |
      22 |
      VI.4 |
      816,167,157 |
      |
      374,766,830


      |
      Trong đó: chi phí lãi vay |
      |
      23 |
      |
      816,167,157 |
      |
      374,766,830


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      8. |
      Chi phí bán hàng |
      |
      24 |
      |
      - |
      |
      -


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      9. |
      Chi phí quản lý doanh nghiệp |
      |
      25 |
      VI.5 |
      11,225,935,507 |
      |
      10,736,395,013


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      10. |
      Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
      30 |
      |
      24,797,272,158 |
      |
      13,092,763,569


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      11. |
      Thu nhập khác |
      |
      31 |
      VI.6 |
      2,667,990,035 |
      |
      1,764,809,301


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      12. |
      Chi phí khác |
      |
      32 |
      VI.7 |
      17,507,136 |
      |
      890,392,535


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      13. |
      Lợi nhuận khác |
      |
      40 |
      |
      2,650,482,899 |
      |
      874,416,766


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      14. |
      Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
      |
      50 |
      |
      27,447,755,057 |
      |
      13,967,180,335


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      15. |
      Chi phí thuế TNDN hiện hành |
      |
      51 |
      |
      6,351,438,527 |
      |
      -


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      16. |
      Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
      |
      52 |
      |
      - |
      |
      -


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      17. |
      Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
      60 |
      |
      21,096,316,530 |
      |
      13,967,180,335


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      |



      18. |
      Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
      |
      70 |
      VI.8 |
      13,868 |
      |
      13,310
      [/table]


      [:P]CÁC BÁC THẤY KHỦNG KHÔNG. NÓ LÀM ĂN KHIẾP QUÁ ĐI MẤT: VĐL 20tỷ(nhưng thực chất k đến), LNTT 27,4tỷ, LNST 21,1tỷ


      EPS của nó khiếp đảm luôn 13,868.


      Các bác có nhận xét gì về THẦN TÀI LỘC này không. P/E mới chỉ có 14.98 thôi


      ^^^^^^^^^^^^^^^^^^
      Believe in a bright future

    8. #28
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      827
      Được cám ơn 1 lần trong 1 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc



      Em cảm ơn bác đã cũng cấp thông tin, em hoàn toàn đồng ý với bác. Riêng cá nhân em, em cho rằng thằng VC2 này ngon lành nhất sàn Hà Nội. Em nghĩ rằng thằng này lên ít nhất phải là 340. Tuy nhiên, em lại không đủ tiền để gom. Giá mà nó cứ đúng 10 phiên nữa thì tốt biết mấy.


      tuy nhiên, có một điều em không thích về thằng này là tính thanh khoản của nó kém quá. Mỗi ngày chỉ giao dịch vài nghìn đến gần 20k thôi.

    9. #29
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      68
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      Số liệu cập nhập ngày 21/3/2007.

      [table]










      Year 2006 Data. Last Update on 21/3/2007 |




      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Giá |
      Note |




      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3,835.60 |
      491.000 |
      4.5 |
      61 |
      271.0 |
      BCTC |




      3 |
      BTS |
      900.00 |
      943.90 |
      93.917 |
      1.0 |
      45 |
      46.8 |
      72.9+20.5(1/1~30/4) |




      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      60 |
      49.0 |
      BCTC |




      4 |
      TBC |
      635.00 |
      118.59 |
      52.695 |
      0.8 |
      68 |
      56.3 |
      BCTC |




      5 |
      MPC |
      600.00 |
      2,854.00 |
      82.479 |
      3.6 |
      19 |
      67.8 |
      EPS BCTC 7Th, MPC
      Website |




      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.600 |
      7.7 |
      33 |
      255.8 |
      TB 30Tr CP |




      7 |
      BMI |
      434.00 |
      1,747.69 |
      97.560 |
      2.2 |
      88 |
      198.4 |
      |




      8 |
      TKU |
      163.91 |
      638.70 |
      23.700 |
      1.4 |
      37 |
      53.6 |
      |




      9 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      105.5 |
      |




      10 |
      VFR |
      150.00 |
      31.74 |
      17.221 |
      1.1 |
      54 |
      62.4 |
      10.5(9Th)+6.7(Q4)/1Years |




      11 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      51.183 |
      7.0 |
      58 |
      406.8 |
      EPS TB 7k |




      12 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.200 |
      3.9 |
      22 |
      83.9 |
      |




      13 |
      NTP |
      144.46 |
      716.40 |
      118.700 |
      8.2 |
      30 |
      249.7 |
      |




      14 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.500 |
      3.0 |
      50 |
      149.4 |
      EPS BCTC |




      15 |
      TLC |
      99.80 |
      236.43 |
      22.288 |
      5.8 |
      16 |
      91.8 |
      |




      16 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      41 |
      59.9 |
      TB CP BCTC |




      17 |
      SD9 |
      70.00 |
      357.10 |
      29.580 |
      3.4 |
      34 |
      115.7 |
      EPS BCTC |




      18 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      28 |
      170.9 |
      |




      19 |
      VNC |
      52.50 |
      72.30 |
      13.180 |
      2.5 |
      29 |
      73.4 |
      |




      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23.000 |
      6.2 |
      17 |
      108.0 |
      EPS TB |




      21 |
      HPC |
      50.00 |
      28.15 |
      19.770 |
      4.0 |
      42 |
      167.8 |
      |




      22 |
      PAN |
      32.00 |
      42.28 |
      18.990 |
      5.9 |
      25 |
      146.4 |
      |




      23 |
      SDA |
      20.00 |
      42.00 |
      15.977 |
      8.0 |
      34 |
      268.6 |
      EPS=7.9BCTC |


      [/table]

    10. #30
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      68
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      Số liệu cập nhập ngày 21/3/2007.

      [table]










      Year 2006 Data. Last Update on 21/3/2007 |




      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Giá |
      Note |




      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3,835.60 |
      491.000 |
      4.5 |
      61 |
      271.0 |
      BCTC |




      3 |
      BTS |
      900.00 |
      943.90 |
      93.917 |
      1.0 |
      45 |
      46.8 |
      72.9+20.5(1/1~30/4) |




      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      60 |
      49.0 |
      BCTC |




      4 |
      TBC |
      635.00 |
      118.59 |
      52.695 |
      0.8 |
      68 |
      56.3 |
      BCTC |




      5 |
      MPC |
      600.00 |
      2,854.00 |
      82.479 |
      3.6 |
      19 |
      67.8 |
      EPS BCTC 7Th, MPC
      Website |




      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.600 |
      7.7 |
      33 |
      255.8 |
      TB 30Tr CP |




      7 |
      BMI |
      434.00 |
      1,747.69 |
      97.560 |
      2.2 |
      88 |
      198.4 |
      |




      8 |
      TKU |
      163.91 |
      638.70 |
      23.700 |
      1.4 |
      37 |
      53.6 |
      |




      9 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      105.5 |
      |




      10 |
      VFR |
      150.00 |
      31.74 |
      17.221 |
      1.1 |
      54 |
      62.4 |
      10.5(9Th)+6.7(Q4)/1Years |




      11 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      51.183 |
      7.0 |
      58 |
      406.8 |
      EPS TB 7k |




      12 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.200 |
      3.9 |
      22 |
      83.9 |
      |




      13 |
      NTP |
      144.46 |
      716.40 |
      118.700 |
      8.2 |
      30 |
      249.7 |
      |




      14 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.500 |
      3.0 |
      50 |
      149.4 |
      EPS BCTC |




      15 |
      TLC |
      99.80 |
      236.43 |
      22.288 |
      5.8 |
      16 |
      91.8 |
      |




      16 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      41 |
      59.9 |
      TB CP BCTC |




      17 |
      SD9 |
      70.00 |
      357.10 |
      29.580 |
      3.4 |
      34 |
      115.7 |
      EPS BCTC |




      18 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      28 |
      170.9 |
      |




      19 |
      VNC |
      52.50 |
      72.30 |
      13.180 |
      2.5 |
      29 |
      73.4 |
      |




      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23.000 |
      6.2 |
      17 |
      108.0 |
      EPS TB |




      21 |
      HPC |
      50.00 |
      28.15 |
      19.770 |
      4.0 |
      42 |
      167.8 |
      |




      22 |
      PAN |
      32.00 |
      42.28 |
      18.990 |
      5.9 |
      25 |
      146.4 |
      |




      23 |
      SDA |
      20.00 |
      42.00 |
      15.977 |
      8.0 |
      34 |
      268.6 |
      EPS=7.9BCTC |


      [/table]

    11. #31
      Ngày tham gia
      Mar 2007
      Bài viết
      145
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      [quote user="nguoitramlang"][quote user="thienluong"][quote user="nguoitramlang"]

      Số liệu cập nhập ngày 9/3/2007.



      [table]












      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Giá |
      Note


      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3,835.60 |
      491.000 |
      4.5 |
      65 |
      288.8 |
      BCTC


      3 |
      BTS |
      900.00 |
      943.90 |
      93.917 |
      1.0 |
      48 |
      49.6 |
      72.9+20.5(1/1~30/4)


      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      63 |
      51.0 |
      BCTC


      4 |
      TBC |
      635.00 |
      118.59 |
      52.695 |
      0.8 |
      76 |
      62.8 |
      BCTC


      5 |
      MPC |
      600.00 |
      2,854.00 |
      82.479 |
      3.6 |
      20 |
      70.8 |
      EPS BCTC 7Th


      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.600 |
      7.7 |
      29 |
      219.5 |
      TB 30Tr CP


      7 |
      BMI |
      434.00 |
      1,747.69 |
      97.560 |
      2.2 |
      92 |
      207.5 |



      8 |
      TKU |
      163.91 |
      638.70 |
      23.700 |
      1.4 |
      38 |
      54.4 |



      9 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      100.7 |



      10 |
      VFR |
      150.00 |
      31.74 |
      17.221 |
      1.1 |
      66 |
      75.7 |
      10.5(9Th)+6.7(Q4)/1Years


      11 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      51.183 |
      7.0 |
      63 |
      437.6 |
      EPS TB 7k


      12 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.200 |
      3.9 |
      22 |
      84.8 |



      13 |
      NTP |
      144.46 |
      716.40 |
      118.700 |
      8.2 |
      35 |
      284.4 |



      14 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.500 |
      3.0 |
      56 |
      167.7 |
      EPS BCTC


      15 |
      TLC |
      99.80 |
      236.43 |
      22.288 |
      5.8 |
      15 |
      89.5 |



      16 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      43 |
      63.0 |
      TB CP BCTC


      17 |
      SD9 |
      70.00 |
      357.10 |
      29.580 |
      3.4 |
      33 |
      113.6 |
      EPS BCTC


      18 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      28 |
      170.3 |



      19 |
      VNC |
      52.50 |
      72.30 |
      13.180 |
      2.5 |
      28 |
      71.5 |



      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23.000 |
      6.2 |
      16 |
      99.4 |
      EPS TB


      21 |
      HPC |
      50.00 |
      28.15 |
      19.770 |
      4.0 |
      40 |
      160.1 |



      22 |
      PAN |
      32.00 |
      42.28 |
      18.990 |
      5.9 |
      22 |
      128.0 |



      23 |
      SDA |
      20.00 |
      42.00 |
      15.977 |
      8.0 |
      34 |
      274.0 |
      EPS=7.9BCTC
      [/table]


      Ngòai các đại gia tài chính như ACB, BVS, SSI,.. tốcđộ phát triển và lợi nhuận cao nên P/E trên50 vẫn chấp nhậnđc. Các PS của Hastc bây giờ có P/E caongang ngửa Hostc rồi.[/quote]

      Bác tính số liệu của VFR sai rồi. 17 tỷ chỉ là LNST của công ty mẹ. Chưa có báo cáo hợp nhất của các công ty con mà.

      Nếu tính cả LNST hợp nhất của các công ty con, P/E của VFR dự báo chỉ còn khoảng 30.

      Còn PEG của VFR sao bác không tính. Bác có chắc là ngành tài chính-ngân hàng sẽ có tốc độ phát triển nhanh hơn ngành hàng hải không?

      Thủ tướng đã khẳng định hàng hải là 1 trong 4 ngành kinh tế được chính phủ ưu tiên phát triển trong giai đoạn 2005-2010 đấy.

      [/quote]
      Số liệu Em lấy từ BCTC và BCB trên Hastc theo địa chỉ http://www.hastc.org.vn/Thongtin_Con...p;IssuerID=164
      Em không rành ngành hàng hải nên không biết đc tốc độ phát triển của nó và thực tế là cũng không quan tâm đến ngành này. Bác có số liệu hợp nhất thì đưa lên và đường link nữa để em cập nhập lại. Còn sau đây là trích từ bản cáo bạch


      [h2]KẾ HOẠCH LỢI NHUẬN VÀ CỔ TỨC[/h2]

      [/b]Đơn vị tính: 1.000.000 đồng[/i][/i]



      [table]



      Chỉ tiêu


      |

      Kết quả 9 tháng năm 2006


      |

      Ước thực hiện năm 2006


      |

      Năm 2007


      |

      Năm 2008


      |

      Năm 2009


      |





      Giá trị


      |

      Tỷ lệ (%) thay đổi so với năm 2006


      |

      Giá trị


      |

      Tỷ lệ (%) thay đổi so với năm 2007


      |

      Giá trị


      |

      Tỷ lệ (%) thay đổi so với năm 2008


      |





      Vốn chủ sở hữu


      |

      186.765


      |

      150.000


      |

      154.904


      |

      3%


      |

      160.724


      |

      4%


      |

      167.497


      |

      4%


      |





      Vốn điều lệ


      |

      140.896


      |

      150.000


      |

      150.000


      |

      0%


      |

      150.000


      |




      |

      150.000


      |




      |





      Doanh thu thuần từ bán hàng và dịch vụ


      |

      105.314


      |

      140.287


      |

      152.224


      |

      9%


      |

      159.835


      |

      5%


      |

      167.827


      |

      5%


      |





      LN sau thuế


      |

      10.523


      |

      15.188


      |

      22.904


      |

      51%


      |

      23.820


      |

      4%


      |

      24.773


      |

      4%


      |





      LN sau thuế/Doanh thu thuần


      |

      10%


      |

      11%


      |

      15%


      |




      |

      15%


      |




      |

      15%


      |




      |





      LN sau thuế/ Vốn chủ sở hữu


      |

      6%


      |

      10%


      |

      15%


      |




      |

      15%


      |




      |

      15%


      |




      |





      Cổ tức


      |




      |

      3%


      |

      12%


      |




      |

      12%


      |




      |

      12%


      |




      |


      [/table]


      [/quote]

      Tuần trước bác thienluong quên không trả lời nguoitramlang nên có thể gây hiểu nhầm chăng.

      Cái này em cũng lấy ra từ bản cáo bạch của VFR.

      Bác nguoitramlang có thấy LNST năm 2005 của công ty là 15 tỷ nhưng hợp nhất các công ty con thì được hơn 24 tỷ không?

      17 tỷ LNST của VFR hiện nay chỉ là của công ty mẹ. LNST hợp nhất năm 2006 vẫn là một bí ẩn đấy.

      Nên cái P/E hiện nay chắc cũng chỉ còn 2x thôi.

      Mới cổ phần hóa có vài tháng mà được như vậy cũng tốt rồi.



      [table]



      STT


      |

      CHỈ TIÊU


      |

      Năm 2005


      |

      9 tháng 2006


      |





      Công ty


      |

      Hợp nhất


      |

      Công ty


      |





      1


      |

      Tổng giá
      trị tài sản


      |

      276.031.842.278


      |

      300.178.035.928


      |

      423.885.123.153


      |





      2


      |

      Vốn chủ
      sở hữu


      |

      178.208.046.778


      |

      185.719.324.946


      |

      186.765.521.309


      |





      3


      |

      Doanh thu
      thuần từ bán hàng dịch vụ


      |

      138.127.377.944


      |

      175.590.688.079


      |

      105.314.279.390


      |





      4


      |

      Doanh thu
      hoạt động tài chính


      |

      9.412.648.158


      |

      10.069.380.981


      |

      12.970.271.793


      |





      5


      |

      Lợi nhuận
      từ hoạt động kinh doanh


      |

      21.675.237.412


      |

      24.847.092.540


      |

      9.410.226.412


      |





      6


      |

      Lợi nhuận
      khác


      |

      -1.646.999.212


      |

      -1.530.443.200


      |

      2.864.766.569


      |





      7


      |

      Lợi nhuận
      kế toán (*)


      |

      20.028.238.200


      |

      30.322.823.354


      |

      12.274.992.981


      |





      8


      |

      Lợi nhuận
      chịu thuế (**)


      |

      16.921.750.145


      |

      21.581.452.232


      |

      6.255.161.125


      |





      9


      |

      Thuế TNDN


      |

      4.738.090.041


      |

      6.042.806.625


      |

      1.751.445.115


      |





      10


      |

      Lợi nhuận
      sau thuế


      |

      15.290.148.159


      |

      24.280.016.729


      |

      10.523.547.866


      |


      [/table]

      (Nguồn:Báo cáo tài chính đã kiểm toán 2005 (công ty và
      hợp nhất), 9/2006 của Vietfracht)


    12. #32
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      68
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      @Youngstudent: Tôi sẽ ghi chú lại trong lần post sau. Các BCTC của 1 số cty trên hastc quá tệ. BCTC của MPC, VFR,... làm sao m2 hiểu đc ! Sao CĐ của các Cty này không lên tiếng nhỉ?

    13. #33
      Ngày tham gia
      Nov 2006
      Bài viết
      1,724
      Được cám ơn 46 lần trong 36 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      [quote user="nguoitramlang"]Số liệu cập nhập ngày 21/3/2007.

      [table]










      Year 2006 Data. Last Update on 21/3/2007 |




      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Giá |
      Note |




      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3,835.60 |
      491.000 |
      4.5 |
      61 |
      271.0 |
      BCTC |




      3 |
      BTS |
      900.00 |
      943.90 |
      93.917 |
      1.0 |
      45 |
      46.8 |
      72.9+20.5(1/1~30/4) |




      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      60 |
      49.0 |
      BCTC |




      4 |
      TBC |
      635.00 |
      118.59 |
      52.695 |
      0.8 |
      68 |
      56.3 |
      BCTC |




      5 |
      MPC |
      600.00 |
      2,854.00 |
      82.479 |
      3.6 |
      19 |
      67.8 |
      EPS BCTC 7Th, MPC
      Website |




      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.600 |
      7.7 |
      33 |
      255.8 |
      TB 30Tr CP |




      7 |
      BMI |
      434.00 |
      1,747.69 |
      97.560 |
      2.2 |
      88 |
      198.4 |
      |




      8 |
      TKU |
      163.91 |
      638.70 |
      23.700 |
      1.4 |
      37 |
      53.6 |
      |




      9 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      105.5 |
      |




      10 |
      VFR |
      150.00 |
      31.74 |
      17.221 |
      1.1 |
      54 |
      62.4 |
      10.5(9Th)+6.7(Q4)/1Years |




      11 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      51.183 |
      7.0 |
      58 |
      406.8 |
      EPS TB 7k |




      12 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.200 |
      3.9 |
      22 |
      83.9 |
      |




      13 |
      NTP |
      144.46 |
      716.40 |
      118.700 |
      8.2 |
      30 |
      249.7 |
      |




      14 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.500 |
      3.0 |
      50 |
      149.4 |
      EPS BCTC |




      15 |
      TLC |
      99.80 |
      236.43 |
      22.288 |
      5.8 |
      16 |
      91.8 |
      |




      16 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      41 |
      59.9 |
      TB CP BCTC |




      17 |
      SD9 |
      70.00 |
      357.10 |
      29.580 |
      3.4 |
      34 |
      115.7 |
      EPS BCTC |




      18 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      28 |
      170.9 |
      |




      19 |
      VNC |
      52.50 |
      72.30 |
      13.180 |
      2.5 |
      29 |
      73.4 |
      |




      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23.000 |
      6.2 |
      17 |
      108.0 |
      EPS TB |




      21 |
      HPC |
      50.00 |
      28.15 |
      19.770 |
      4.0 |
      42 |
      167.8 |
      |




      22 |
      PAN |
      32.00 |
      42.28 |
      18.990 |
      5.9 |
      25 |
      146.4 |
      |




      23 |
      SDA |
      20.00 |
      42.00 |
      15.977 |
      8.0 |
      34 |
      268.6 |
      EPS=7.9BCTC |


      [/table]
      [/quote]
      Thanks nguoitramlang, bác đã cung cấp EPS và PE của các đại gia sàn HN. Nhưng theo mình số liệu này chỉ tương đối và là số thống kê tham khảo mà thôi. Vd như NTP phát hành tăng vốn 60% khoảng tháng 05/2006 nên số cp lưu hành bình quân của 4quí năm 2006 sẽ khác nhau chứ không đơn thuần là bài tính EPS = LN/ VDL = 118.7/ 144.46 = 8.2. HCM có bản tin CK ngày do TTGDCK cung cấp EPS chính xác cho nhà đầu tư . Không biết bản tin sàn Hả nội có không? Nếu có bác pót cho mình tham khảo với nhé.

    14. #34
      Ngày tham gia
      Jun 2007
      Bài viết
      496
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      Mong bác nguoitramlang tiếp tục update topic này, rất hay, nhưng số liệu cũ quá rồi.

    Thông tin của chủ đề

    Users Browsing this Thread

    Có 1 thành viên đang xem chủ đề này. (0 thành viên và 1 khách vãng lai)

       

    Similar Threads

    1. Trả lời: 5
      Bài viết cuối: 23-04-2009, 11:40 PM
    2. can du lieu HASTC
      By bathanh in forum Thông báo - Góp ý
      Trả lời: 2
      Bài viết cuối: 12-07-2008, 09:07 PM
    3. ĐỀ NGHỊ VIETSTOCK LÀM LUÔN DỮ LIỆU SAN HASTC
      By gazi in forum Kiến thức Chứng khoán
      Trả lời: 0
      Bài viết cuối: 16-09-2007, 11:26 PM

    Bookmarks

    Quyền viết bài

    • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
    • Bạn Không thể Gửi trả lời
    • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
    • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình