Có BCTC rồi các Bác.

II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH[/B]
[table]



[h1]STT[/h1] |
Chỉ tiêu[/B] |
Kỳ báo cáo[/B] |
Luỹ kế[/B]


1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11.959.459.176 |
24.403.392.199


2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
1.499.118.004 |
2.672.851.850


3 |
Doanh thu thuần vê bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10.460.341.163 |
21.730.540.349


4 |
Giá vốn hàng bán |
5.172.028.806 |
10.155.446.688


5 |
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5.288.312.357 |
11.575.039.661


6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
169.695.649 |
323.478.882


7 |
Chi phí tài chính |
731.800 |
15.938.800


8 |
Chi phí bán hàng |
1.654.324.429 |
3.927.742.914


9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1.334.960.243 |
2.680.962.472


10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
2.467.991.534 |
5.273.928.357


11 |
Thu nhập khác |
500.651 |
7.842.988


12 |
Chi phí khác |
5.154.553 |
5.154.553


13 |
Lợi nhuận khác |
(4.653.902) |
2.688.435


14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
2.463.337.632 |
5.276.616.792


15 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
344.867.269 |
738.726.352


16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
2.118.470.363 |
4.537.890.440


17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
1.790,57 |
3.835,51
[/table]