Giá tham khảo cổ phiếu OTC ngày 19/5

Thứ hai, 19.05.2008, 05:00pm (GMT+7)


Đơn vị: 1.000 VND



[table]
STT |
Tên chứng khoán |
Tên viết tắt |
Giá
thấp nhất |
Giá
cao nhất |
Giá
trung bình |
Mệnh giá


NHÓM TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG


1
| Ngân hàng TMCP Vietcombank
| VCB |
32
| 34
| 33 |
10


2
| Ngân hàng TMCP XNK Việt Nam
| EIB |
23
| 25
| 24 |
10


3
| Ngân hàng TMCP Habubank
| HBB |
12
| 14
| 13 |
10


4
| Ngân hàng TMCP Quân đội
| MB |
17
| 18
| 18 |
10


5
| Trái phiếu NH TMCP Quân đội (02 năm)
| TMB |
1.000
| 1.050
| 1.025 |
1.000


6
| Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
| VIB |
13
| 14
| 14 |
10


7
| Ngân hàng TMCP Phương Nam
| PNB |
14
| 16
| 15 |
10


8
| Ngân hàng TMCP An Bình
| ABB |
9
| 11
| 10 |
10


9
| Ngân hàng TMCP Hàng Hải
| MSB |
10
| 12
| 11 |
10


10
| Ngân hàng TMCP Các DN ngoài QD
| VPB |
11
| 13
| 12 |
10


11
| Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
| SHB |
8
| 9
| 9 |
10


12
| CTCP Bảo hiểm Việt Nam
| BVI |
23
| 25
| 24 |
10


13
| CTCP Tài chính Dầu khí
| PVFC |
17
| 19
| 18 |
10


NHÓM NGÀNH DƯỢC PHẨM


14
| CTCP Dược phẩm TRAPHACO
| TRAPHACO |
67
| 70
| 69 |
10


15
| CTCP Dược phẩm TW 1
| PHARBACO |
48
| 50
| 49 |
10


16
| CTCP Dược phẩm Hà Tây
| HATAPHAR |
38
| 40
| 39 |
10


NHÓM NGÀNH CAO SU VÀ GỖ


17
| CTCP Quốc Cường Gia Lai
| QCGL |
41
| 43
| 42 |
10


18
| CTCP Hoàng Anh Gia Lai
| HAGL |
120
| 124
| 122 |
10


NHÓM NGÀNH ĐIỆN TỬ, XÂY DỰNG & VL VIỄN THÔNG


19
| Tổng Công ty XNK Xây dựng Việt Nam
| VINACONEX |
15
| 17
| 16 |
10


20
| CTCP Tư vấn Xây dựng số 1
| DECOFI |
24
| 26
| 25 |
10


21
| CTCP Đầu tư và Xây dựng số 8
| CIC 8 |
11
| 13
| 12 |
10


22
| CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
| SACOMREAL |
35
| 37
| 36 |
10


23
| CTCP Hà Đô Bộ Quốc Phòng
| HADO |
33
| 35
| 34 |
10


24
| CTCP Nhà Bình Chánh
| BCCI |
19
| 21
| 20 |
10


25
| CTCP Xi măng Hà Tiên 2
| XMHT2 |
17
| 18
| 18 |
10


26
| CTCP Vật liệu Bưu Điện
| PMC |
20
| 22
| 21 |
10


27
| CTCP Khách sạn Bông sen
| BSHC |
62
| 64
| 63 |
10


NHÓM NGÀNH KHÁC


28
| CTCP Bia-Rượu-Nước giải khát Sài Gòn
| SABECO |
40
| 42
| 41 |
10


29
| CTCP Bia Thanh Hoá
| THB |
24
| 26
| 25 |
10


30
| CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
| BAMCORP |
67
| 69
| 68 |
10


31
| CTCP PT Phụ gia và SP Dầu mỏ
| APP |
15
| 16
| 16 |
10


32
| CTCP Than Mông Dương
| VMDC |
27
| 29
| 28 |
10


33
| CTCP Than Hà Lầm
| VHLC |
27
| 29
| 28 |
10


34
| CTCP Vận tải Biển Bắc
| NOSCO |
24
| 26
| 25 |
10


35
| CTCP Vận tải Biển Việt Nam
| VOSCO |
18
| 20
| 19 |
10
[/table]



http://TinChungKhoan24h.Com