PVFC - Định giáVNĐ31/12/0617/03/0830/09/08Chứng khoán kinh doanh66,571,202,136 109,708,605,056 113,343,762,881 Chứng khoán vốn của các tổ chức tín dụng1,058,751,207 24,911,759,292 33,672,758,764 Chứng khoán vốn của các công ty65,512,450,929 84,796,845,764 79,671,004,117 Dự phòng(1,295,660,058) (39,111,604,133) (39,111,604,133) % của chứng khoán kinh doanh1.95%35.65%34.51%Chứng khoán đầu tưChứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán323,734,665,405 2,634,257,924,751 294,278,842,864 Chứng khoán nợ của các tổ chức tín dụng100,000,000,000 100,107,000,000 Chứng khoán nợ của các công ty175,916,000,000 1,442,600,000 1,185,600,000 Chứng khoán vốn của các tổ chức tín dụng22,302,189,723 Chứng khoán vốn của các công ty125,516,475,682 2,532,815,324,751 192,986,242,864 Dự phòng(271,661,456,698) (18,381,262,000) % của chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán0.00%10.73%9.52%Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn581,885,409,342 719,239,234,000 403,769,234,000 Trái phiếu chính phủ179,415,409,342 260,645,034,000 232,645,034,000 Chứng khoán nợ của các tổ chức tín dụng72,470,000,000 128,070,000,000 80,600,000,000 Chứng khoán nợ của các công ty330,000,000,000 330,524,200,000 90,524,200,000 Dự phòng- - - % của chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn0.00%0.00%0.00%9/30/2008Giá trị sổ sáchĐánh giá lạiGiá trị thị trườngTiền mặt3,690,158,640 - 3,690,158,640 Tiền gửi nhnn11,712,110,214 - 11,712,110,214 Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác13,642,201,524,250 - 13,642,201,524,250 Chứng khoán853,898,973,612 (43,320,841,737) 810,578,131,875 Cho vay và ứng trước17,683,680,114,652 - 17,683,680,114,652 Đầu tư dài hạn954,197,232,760 - 954,197,232,760 Tài sản cố định67,524,747,928 - 67,524,747,928 Tài sản khác13,643,580,914,098 - 13,643,580,914,098 Tổng tài sản46,860,485,776,154 (43,320,841,737) 46,817,164,934,417 Tiền gửi và vay từ các tổ chức tín dụng khác6,268,149,179,000 - 6,268,149,179,000 Tiền gửi của các tổ chức kinh tế và cá nhân276,043,319,414 - 276,043,319,414 Ủy thác và các khoản vay khác25,879,792,572,046 - 25,879,792,572,046 Phát hành chứng khoán2,200,390,110,800 - 2,200,390,110,800 Các khoản nợ khác5,593,427,352,140 - 5,593,427,352,140 Vốn chủ sở hữu6,642,683,170,754 - 6,642,683,170,754 Tổng nguồn vốn46,860,485,704,154 - 46,860,485,704,154 Số CP lưu hành500,000,000 [/B]


PVFC - Định giá
VNĐ31/12/0617/03/0830/09/08Chứng khoán kinh doanh66,571,202,136 109,708,605,056 113,343,762,881 Chứng khoán vốn của các tổ chức tín dụng1,058,751,207 24,911,759,292 33,672,758,764 Chứng khoán vốn của các công ty65,512,450,929 84,796,845,764 79,671,004,117 Dự phòng(1,295,660,058) (39,111,604,133) (39,111,604,133) % của chứng khoán kinh doanh1.95%35.65%34.51%Chứng khoán đầu tưChứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán323,734,665,405 2,634,257,924,751 294,278,842,864 Chứng khoán nợ của các tổ chức tín dụng100,000,000,000 100,107,000,000 Chứng khoán nợ của các công ty175,916,000,000 1,442,600,000 1,185,600,000 Chứng khoán vốn của các tổ chức tín dụng22,302,189,723 Chứng khoán vốn của các công ty125,516,475,682 2,532,815,324,751 192,986,242,864 Dự phòng(271,661,456,698) (18,381,262,000) % của chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán0.00%10.73%9.52%Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn581,885,409,342 719,239,234,000 403,769,234,000 Trái phiếu chính phủ179,415,409,342 260,645,034,000 232,645,034,000 Chứng khoán nợ của các tổ chức tín dụng72,470,000,000 128,070,000,000 80,600,000,000 Chứng khoán nợ của các công ty330,000,000,000 330,524,200,000 90,524,200,000 Dự phòng- - - % của chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn0.00%0.00%0.00%9/30/2008Giá trị sổ sáchĐánh giá lạiGiá trị thị trườngTiền mặt3,690,158,640 - 3,690,158,640 Tiền gửi nhnn11,712,110,214 - 11,712,110,214 Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác13,642,201,524,250 - 13,642,201,524,250 Chứng khoán853,898,973,612 (43,320,841,737) 810,578,131,875 Cho vay và ứng trước17,683,680,114,652 - 17,683,680,114,652 Đầu tư dài hạn954,197,232,760 - 954,197,232,760 Tài sản cố định67,524,747,928 - 67,524,747,928 Tài sản khác13,643,580,914,098 - 13,643,580,914,098 Tổng tài sản46,860,485,776,154 (43,320,841,737) 46,817,164,934,417 Tiền gửi và vay từ các tổ chức tín dụng khác6,268,149,179,000 - 6,268,149,179,000 Tiền gửi của các tổ chức kinh tế và cá nhân276,043,319,414 - 276,043,319,414 Ủy thác và các khoản vay khác25,879,792,572,046 - 25,879,792,572,046 Phát hành chứng khoán2,200,390,110,800 - 2,200,390,110,800 Các khoản nợ khác5,593,427,352,140 - 5,593,427,352,140 Vốn chủ sở hữu6,642,683,170,754 - 6,642,683,170,754 Tổng nguồn vốn46,860,485,704,154 - 46,860,485,704,154 Số CP lưu hành500,000,000 BVPS 13,199