[table]










No. |
StockID |
Giá hiện tại |
Giá sổ sách |
Tỷ lệ % |
Chênh lệch |
P/E |
Khối lượng |
Vốn thị trường |
Vốn cổ phần |




(Ngàn đồng) |
(Ngàn
đồng) |
(Ngàn
đồng) |
(Triệu
đồng) |
(Triệu
đồng) |




229 |
HCT |
17.10 |
8.80 |
194.24% |
8.30 |
6.1 |
2,083,116 |
35,621 |
18,339 |


[/table]