[table]










No. |
StockID |
Giá hiện tại |
Giá sổ sách |
Tỷ lệ % |
Chênh lệch |
P/E |
Khối lượng |
Vốn thị trường |
Vốn cổ phần |




(Ngàn đồng) |
(Ngàn
đồng) |
(Ngàn
đồng) |
(Triệu
đồng) |
(Triệu
đồng) |




136 |
VC5 |
18.80 |
15.75 |
119.35% |
3.05 |
6.8 |
5,000,000 |
94 |
78,76 |


[/table]