[table]



STT[/B]
|

DIỄN GIẢI[/B]
|

NĂM 2005[/B]
|

Năm 2006[/B]
|

9 tháng đầu năm 2007[/B]





1
|

Doanh thu xây lắp Công trình cho các đơn vị ngoài Tổng Công ty XD CTGT 4
|

34.881.378.208
|

50.485.127.344
|

25.098.131.515





2
|

Doanh thu xây lắp các Công trình cho Tổng Công ty XD CTGT 4
|

44.748.195.191
|

50.047.110.117
|

43.396.290.173





3
|

Doanh thu cung cấp dịch vụ cho các đơn vị ngoài Tổng Công ty XD CTGT 4
|

25.175.578



|

348.777.074
|

29.059.142





4
|

Doanh thu cung cấp dịch vụ cho các Công trình cho Tổng Công ty XD CTGT 4
|

269.736.059
|

308.387.220
|

80.488.260






|

TỔNG CỘNG[/B]
|

79.924.485.036[/B]
|

101.189.401.755[/B]
|

68.603.969.090


[/table]



[table]



STT[/B]
|

Chi phí SXKD[/B]
|

Năm 2005[/B]
|

Tỷ trọng
(%)[/B]
|

Năm 2006[/B]
|

Tỷ trọng
(%)[/B]
|

9 tháng đầu năm 2007[/B]
|

Tỷ trọng
(%)[/B]





1
|

Chi phí nguyên liệu, vật liệu
|

37.191.890.187
|

46
|

44.229.731.007
|

47
|

36.472.732.425
|

65





2
|

Chi phí nhân công
|

12.068.527.316
|

15
|

11.328.472.578
|

12
|

8.096.214.907
|

14





3
|

Chi phí khấu hao tài sản cố định
|

5.774.734.210
|

7
|

5.003.203.341
|

5
|

3.240.969.810
|

6





4
|

Chi phí dịch vụ mua ngoài
|

21.972.055.991
|

27
|

29.958.924.372
|

32
|

7.320.054.031
|

13





5
|

Chi phí khác bằng tiền
|

4.243.987.413
|

5
|

3.806.201.992
|

4
|

1.047.846.662
|

2





[/B]
|

Tổng cộng[/B]
|

81.251.195.117[/B]
|

100[/B]
|

94.326.533.290[/B]
|

100[/B]
|

56.177.817.835[/B]
|

100[/B]


[/table]





Thông tin ở trên trong BCB:


DT: 68 tỷ


CP: 56 tỷ


=> Lãi 12 tỷ (=VDL)


Số CP được phép chuyển nhượng chỉ khoảng 600 ngàn cổ





Tình hình này phải lên tới 15x [Y]