Túm cái váy ngắn lại là có nên tranh mua trần con này khg các kụ đại bàng PNJ?


Em chỉ sợ hôm nay (và có lẽ cả ngày mai) nó táo bón, nhưng lúc em thò ngón chân út lên tàu các kụ lại tháo tỏng thì toi đời em! Ặc ặc...


Bảng 1 - Thông tin tài chính cơ bản


[table]








triệu đồng
|



FY2006 |



FY2007 |



FY2008 |



FY2008 (kế hoạch) |



% thay đổi |



tỉ lệ hoàn thành |



FY2009 (kế hoạch)





Doanh thu thuần |



1,788,790 |



2,379,635 |



4,080,360 |



3,260,000 |



71% |



125% |



4,500,000





Giá vốn hàng bán |



1,618,937 |



2,177,500 |



3,742,018 |



72%





Lợi nhuận gộp |



169,853 |



202,136 |



338,342 |



67%





Doanh thu từ hoạt động tài chính |



46,841 |



54,519 |



74,795 |



37%





Chi phí tài chính |



103,075 |



25,542 |



78,633 |



208%





Lợi nhuận từ hoạt động tài chính |



(56,234) |



28,977 |



(3,838) |



-113%





Chi phí bán hàng và QLDN |



86,207 |



108,374 |



179,060 |



65%





Lợi nhuận thuần từ HĐ SXKD |



27,413 |



122,739 |



155,444 |



27%





Lợi nhuận trước thuế |



34,172 |



130,550 |



167,683 |



150,000 |



28% |



112% |



185,000





Lợi nhuận sau thuế |



30,149 |



115,013 |



131,024 |



- |



14%





Tỷ suất LNgộp |



9.5% |



8.5% |



8.3% |



0%





Tỷ suất LNTT |



1.9% |



5.5% |



4.1% |



9%





Tỷ suất LNST |



1.7% |



4.8% |



3.2% |



8%





Vốn điều lệ |



100,000 |



300,000 |



300,000





Thị giá (đồng) |



38,000





Vốn hóa thị trường |



1,140,000





EPS (đồng) |



4,367





PE (lần) |



8.7





Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phần (VND) |



29,814





PB (lần) |



1.3
[/table][/B]



[table]








Cơ cấu |



Doanh thu |



Tỷ trọng % |



Lợi nhuận gộp |



Tỷ trọng %





Vàng trang sức |



1,982 |



57% |



215 |



76%





Vàng miếng |



1,121 |



32% |



3 |



1%





Bạc trang sức |



64 |



2% |



37 |



13%





Nữ trang cao cấp (CAOFine) |



43 |



1% |



15 |



5%





Nữ trang gia công |



267 |



8% |



4 |



1%





Khác |



23 |



1% |



9 |



3%





Tổng cộng |



3,501 |



283
[/table]