9.2.1
[/i][/b]Doanh thu
từng nhóm sản phẩm qua các năm[/i]



Bảng 5: Doanh thu các
nhóm sản phẩm qua các năm[/i]





[table]



Dòng sản phẩm


|

Năm 2005


|

Năm 2006


|

6 tháng đầu năm
2007



|





Sản lượng (tấn)


|

Doanh thu (tỷ
đồng)



|

Tỉ trọng (%)


|

Sản lượng (tấn)


|

Doanh thu (tỷ
đồng)



|

Tỉ trọng (%)


|

Sản lượng (tấn)


|

Doanh thu (tỷ đồng)


|

Tỉ trọng (%)


|





Kẹo mềm các loại


|

4.763


|

98,2


|

29,5


|

3.745


|

81,4


|

24,7


|

1.424


|

27,8


|

18,6


|





Kẹo cứng các
loại


|

2.309


|

38,1


|

11,4


|

1.724


|

34,5


|

10,5


|

714


|

17,8


|

11,9


|





Bánh quy &
craker


|

2.867


|

44,3


|

13,3


|

2.215


|

39,9


|

12,1


|

696


|

16,6


|

11,1


|





Bánh kem xốp


|

1.586


|

31,5


|

9,5


|

1.683


|

36,0


|

10,9


|

652


|

15,7


|

10,5


|





Kẹo Jelly


|

776


|

23,3


|

7


|

918


|

28,4


|

8,6


|

448


|

15,7


|

10,5


|





Kẹo Chew


|

4.115


|

94,6


|

28,5


|

4.287


|

106,0


|

32,1


|

1.838


|

49,6


|

33,1


|





Các sản phẩm
khác


|

60


|

2,8


|

0,8


|

70


|

3,6


|

1,1


|

243


|

6,4


|

4,3


|





Tổng cộng


|

16.476


|

332,8


|

100,0


|

14.642


|

329,8


|

100,0


|

6.015


|

149,6


|

100,0


|


[/table]