Threaded View
-
07-04-2008 11:24 PM #18
- Ngày tham gia
- May 2007
- Bài viết
- 28
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: Quốc Cường Gia Lai - Đẳng cấp mới về BDS
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CTY CP QUỐC CƯỜNG GIA LAI
[19/12/2007]
[table]
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC CƯỜNG GIA LAI |
|
|
|
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 11 năm 2007 |
|
|
|
|
Đơn vị tính : Đồng Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
TÀI SẢN |
Mã số |
Thuyết minh |
15/11/2007 |
|
26/3/2007
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
100 |
|
695,883,691,400 |
|
76,035,541,435
|
I. Tiền |
110 |
|
122,091,572,834 |
|
-
|
1. Tiền |
111 |
V.1. |
72,091,572,834 |
|
-
|
2. Các khoản tương đương tiền |
112 |
V.2. |
50,000,000,000 |
|
-
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
120 |
|
- |
|
-
|
1. Đầu tư ngắn hạn |
121 |
|
- |
|
-
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn |
129 |
|
- |
|
-
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130 |
|
534,769,873,398 |
|
51,753,800,000
|
1. Phải thu khách hàng |
131 |
V.3.1 |
170,514,621,623 |
|
-
|
2. Trả trước cho người bán |
132 |
V.3.2 |
364,050,909,820 |
|
8,150,000,000
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
133 |
|
- |
|
-
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
134 |
|
- |
|
-
|
5. Các khoản phải thu khác |
138 |
V.3.3 |
204,341,955 |
|
43,603,800,000
|
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi |
139 |
|
- |
|
-
|
IV. Hàng tồn kho |
140 |
V.4. |
38,406,145,077 |
|
24,281,741,435
|
1. Hàng tồn kho |
141 |
|
38,406,145,077 |
|
24,281,741,435
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
149 |
|
- |
|
-
|
V. Tài sản ngắn hạn khác |
150 |
|
616,100,091 |
|
-
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
151 |
V.5.1 |
30,214,287 |
|
-
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
152 |
V.5.2 |
585,885,804 |
|
-
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
200 |
|
632,472,317,101 |
|
316,414,310,046
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
210 |
|
- |
|
-
|
II. Tài sản cố định |
220 |
|
254,522,904,858 |
|
248,984,322,546
|
1. TSCĐ hữu hình |
221 |
V.6.1 |
81,812,835,791 |
|
82,421,722,546
|
|
- Nguyên giá |
222 |
|
83,210,349,984 |
|
82,421,722,546
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
223 |
|
(1,397,514,193) |
|
-
|
2. TSCĐ thuê tài chính |
224 |
|
- |
|
-
|
3. TSCĐ vô hình |
227 |
V.6.2 |
166,612,647,394 |
|
166,562,600,000
|
|
Quyền sử dụng đất 472 MK và Đất Xưởng |
|
166,562,600,000 |
|
166,562,600,000
|
|
- Nguyên giá |
228 |
|
166,562,600,000 |
|
166,562,600,000
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
229 |
|
- |
|
-
|
|
Phần mềm kế toán - Trang Web Công ty |
|
|
50,047,394 |
|
-
|
|
- Nguyên giá |
228 |
|
52,825,000 |
|
-
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
229 |
|
(2,777,606) |
|
-
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
230 |
V.7. |
6,097,421,673 |
|
-
|
III. Bất động sản đầu tư |
240 |
|
- |
|
-
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
250 |
|
377,805,257,893 |
|
67,429,987,500
|
1. Đầu tư vào công ty con |
251 |
V.8.1 |
36,000,000,000 |
|
36,000,000,000
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
252 |
V.8.2 |
96,125,000,000 |
|
-
|
3. Đầu tư dài hạn khác |
258 |
V.8.3 |
245,680,257,893 |
|
31,429,987,500
|
V. Tài sản dài hạn khác |
260 |
|
144,154,350 |
|
-
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
261 |
V.9. |
144,154,350 |
|
-
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
262 |
|
- |
|
-
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,328,356,008,501 |
|
392,449,851,481
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
Mã số |
Thuyết minh |
15/11/2007 |
|
26/3/2007
A. NỢ PHẢI TRẢ |
300 |
|
833,505,494,780 |
|
133,449,851,481
|
I. Nợ ngắn hạn |
310 |
|
696,474,494,780 |
|
108,818,851,481
|
1. Vay và nợ ngắn hạn |
311 |
V.10.1 |
47,737,917,294 |
|
108,818,851,481
|
2. Phải trả cho người bán |
312 |
V.10.2 |
188,038,248,037 |
|
-
|
3. Người mua trả tiền trước |
313 |
V.10.3 |
252,041,241,222 |
|
-
|
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
314 |
V.10.4 |
89,142,586,107 |
|
-
|
5. Phải trả người lao động |
315 |
V.10.5 |
61,347,240 |
|
-
|
6. Chi phí phải trả |
316 |
V.10.6 |
107,782,919,213 |
|
-
|
7. Phải trả nội bộ |
317 |
|
- |
|
-
|
8. Phải trả theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
318 |
|
- |
|
-
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
319 |
V.10.7 |
11,670,235,667 |
|
-
|
II. Nợ dài hạn |
330 |
|
137,031,000,000 |
|
24,631,000,000
|
1. Phải trả dài hạn người bán |
331 |
|
- |
|
-
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ |
332 |
|
- |
|
-
|
3. Phải trả dài hạn khác |
333 |
|
- |
|
-
|
4. Vay và nợ dài hạn |
334 |
V.11. |
137,031,000,000 |
|
24,631,000,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
335 |
|
- |
|
-
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
336 |
|
- |
|
-
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
400 |
|
494,850,513,721 |
|
259,000,000,000
|
I. Vốn Chủ Sở Hữu |
410 |
V.12. |
495,363,543,721 |
|
259,000,000,000
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
411 |
|
259,000,000,000 |
|
259,000,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
412 |
|
7,000,000,000 |
|
-
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu |
413 |
|
- |
|
-
|
4. Cổ phiếu ngân quỹ |
414 |
|
- |
|
-
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
415 |
|
- |
|
-
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
416 |
|
- |
|
-
|
7. Quỹ đầu tư phát triển |
417 |
|
- |
|
-
|
8. Quỹ dự phòng tài chính |
418 |
|
- |
|
-
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
419 |
|
- |
|
-
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
420 |
|
229,363,543,721 |
|
-
|
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
421 |
|
- |
|
-
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
430 |
V.13. |
(513,030,000) |
|
-
|
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
431 |
|
(513,030,000) |
|
-
|
2. Nguồn kinh phí |
432 |
|
- |
|
-
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
433 |
|
- |
|
-
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
440 |
|
1,328,356,008,501 |
|
392,449,851,481
|
|
|
|
|
|
|
[/table]
[table]
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC CƯỜNG GIA LAI |
|
|
|
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
|
Cho thời kỳ kế toán từ ngày 26/03/2007 đến ngày 15/11/2007 |
|
Đơn vị tính : Đồng Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU |
Mã số |
Thuyết minh |
Năm 2007 |
|
Năm trước
|
|
|
|
|
|
|
1. |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
01 |
VI.1.1 |
449,078,177,624 |
|
-
2. |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
02 |
VI.1.2 |
24,830,300 |
|
-
3. |
Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ |
10 |
|
449,053,347,324 |
|
-
4. |
Giá vốn hàng bán |
11 |
VI.2. |
361,121,021,392 |
|
-
5. |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và dịch vụ |
20 |
|
87,932,325,932 |
|
-
6. |
Doanh thu hoạt động tài chính |
21 |
VI.3. |
244,009,907,440 |
|
-
7. |
Chi phí tài chính |
22 |
VI.4. |
10,771,598,593 |
|
-
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23 |
|
10,205,439,169 |
|
-
8. |
Chi phí bán hàng |
24 |
VI.5. |
355,365,818 |
|
-
9. |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25 |
VI.6. |
2,373,472,660 |
|
-
10. |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
30 |
|
318,441,796,301 |
|
-
11. |
Thu nhập khác |
31 |
VI.7. |
119,133,725 |
|
-
12. |
Chi phí khác |
32 |
VI.8. |
325,898 |
|
-
13. |
Lợi nhuận khác (31-32) |
40 |
|
118,807,827 |
|
-
14. |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (30+40) |
50 |
|
318,560,604,128 |
|
-
15. |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
51 |
VI.9. |
89,197,060,407 |
|
-
16. |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
52 |
|
- |
|
-
17. |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
60 |
|
229,363,543,721 |
|
-
18. |
Lợi nhuận cơ bản trên cổ phiếu |
70 |
|
8,856 |
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tp. Pleiku, ngày 15 tháng 11 năm 2007
|
|
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
|
GIÁM ĐỐC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
( đã ký) |
|
|
(đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGUYỄN MINH HOÀNG |
|
NGUYỄN THỊ NHƯ LOAN
[/table]
Thông tin của chủ đề
Users Browsing this Thread
Có 1 thành viên đang xem chủ đề này. (0 thành viên và 1 khách vãng lai)
Similar Threads
-
Quốc Cường Gia Lai
By zidane in forum Thị trường OTCTrả lời: 327Bài viết cuối: 02-07-2008, 09:29 PM -
Quốc Cường GL có vẹo gì mà lên ác nhể
By trieuquangha in forum Thị trường OTCTrả lời: 0Bài viết cuối: 30-10-2007, 03:29 PM -
Gỗ Quốc Cường ?
By edc4545 in forum Thị trường OTCTrả lời: 0Bài viết cuối: 21-03-2007, 11:01 AM
Bookmarks