[table]


Giá tham chiếu |
Giá Trần |
Sàn |
Tổng khối lượng |
Chào mua |
Chào bán |
Thực hiện gần nhất


P1 |
Q1 |
P2 |
Q2 |
P3 |
Q3 |
P1 |
Q1 |
P2 |
Q2 |
P3 |
Q3 |
P |
Q


20.3 |
21.1 |
19.5 |
9,600 |
21.1 |
4,500 |
21.0 |
3,500 |
20.9 |
1,600 |
|
|
|
|
|
|
21.1 |
200
[/table]







Hết hàng , Đóng cửa mai sẽ bán ít hơn hôm nay [B] ...