Ngày 29/10/2007, Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội đã nhận được bộ hồ sơ đăng ký niêm yết cổ phiếu của công ty sau:
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18
+ Vốn điều lệ: 35.000.000.000 đồng
+ Cơ cấu sở hữu: Nhà nước: 19,29%, cổ đông trong, ngoài công ty: 80,71%.
+ Địa chỉ trụ sở chính: 245 Nguyễn Lương Bằng-Thanh Bình-Tp Hải Dương-tỉnh Hải Dương.
+ Ngành nghề kinh doanh: Thi công, xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, sân bay, bến cảng, đường dây và các trạm biến thế điện, các công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị và khu công nghiệp, các công trình cấp thoát nước và vệ sinh môi trường, nền móng công trình; đầu tư và kinh doanh nhà ở, khu đô thị mới, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, các dự án thuỷ điện vừa và nhỏ; sản xuất kinh doanh vật tư, thiết bị phụ tùng và các loại vật liệu xây dựng; kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn, du lịch, xuất nhập khẩu máy móc, vật tư, đua người lao động làm việc tại nước ngoài.
=========


các
bác thân



em tạo ra topic mới CTCP
Đầu tư và Xây dựng số 18 (cp115)
: chuyên Nghiệp và Sáng tạo để cho các bác có chổ tranh luận




sau đây là bảng thống kê các DN sẽ chào sàn Hastc 07

Danh sách các
DN đã nhận đủ hồ sơ đến
ngày 21/11/2007 như sau:




[table]



STT


|

Cp


|

Tên Công ty được đã NY2007-giá chào sàn


|

Mã CK


|

CP NY (tr)


|

Ngày GD


|

Tư vấn


|





1


|

87


|

CTCP Địa ốc Chợ Lớn


|

RCL


|

1,5


|




|




|





2


|

88


|

Tổng Cty CP Bảo hiểm Dầu khí Việt Nam


|

PVI


|

50,0


|

10/8


|




|





3


|

89


|

Tổng Cty CP Dịch vụ Kỹ
thuật Dầu khí


|

PVS


|

100,0


|

20/9


|




|





4


|

90


|

CTCP Xi măng Sài Sơn –giá 82,4


|

SCJ


|

2,7742


|

19/9


|

SSI


|





5


|




|

CTCP Sông Đà 6.06
(26/9)



|

SSS


|

2,5


|




|




|





6


|

91


|

CTCP Sách và Thiết
bị Giáo dục Nam
Định



|

DST


|

1,0


|




|




|





7


|

92


|

CTCP Đầu tư và Xây
lắp Chương Dương
- giá 282,7


|

CDC


|

3,6


|

1/11


|

BSC


|





8


|

93


|

Dung dịch khoan và hoá
phẩm dầu khí ( 2/11-8/11)-giá 154,9


|

PVC


|

12,0


|

15/11


|




|





9


|

94


|

Kinh doanh khí hoá lỏng miền Nam(
nộp 13-9-6/11-9/11)-70,4


|

PGS


|

15,0


|

15/11


|

dầu khí


|





10


|

95


|

Xây dựng công trình giao thông 492(nộp 21/9-6/11)-giá 70,9


|

C92


|

1,2


|

19/11


|

TSC


|





11


|

96


|

Bánh kẹo Hải hà (19/9-9/11)–
giá 74,1


|

HHC


|

5,475


|

20/11


|




|





12


|

97


|

Sông Đà 1.01- Tiến tới tương lai
(21/9-14/11-)-giá 87,4


|

SJC


|

2,11


|

21/11


|




|





13


|

98


|

Đầu tư và Thương mại TNG (
nộp -2/11) giá 71


|

TNG


|

5,43


|

22/11


|




|





14


|

99


|

CTCP Thực phẩm Lâm Đồng (25/7)


|

VDL


|

1,2


|

27/11


|

MHBS


|





15


|

100


|

Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng(
nộp.. -3/10)


|

HCT


|

1,041558


|

27/11


|




|





STT


|




|

Tên Công ty được Chấp thuận
Nguyên tắc



|

Mã CK


|

CP NY (tr)


|

Ngày CTNT


|

Tư vấn


|





2


|

114


|

CTCP Sông Đà 2 ( nộp 29/10-14/11)


|

SD2


|

3,5


|

14/11


|




|





STT


|




|

Tên Công ty Đã nhận Đầy đủ Hồ sơ


|

Ngày nộp


|

CP NY (tr)


|




|

Tư vấn


|





1


|

98


|

CTCP Bê tông Hoà Cẩm (cp98)


|

21/9


|

1,622802


|




|




|





2


|

100


|

CTCP Sông Đà 12(cp100)


|

26/9


|

5,0


|




|




|





3


|

101


|

CTCP Xây dựng công trình Lương Tài ( cp101)


|

21/8


|

5,55


|




|




|





4


|

102


|

CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam(cp102)


|

26/9


|

1,295


|




|




|





5


|

103


|

CTCP Chế tạo biến thế và vật liệu điện Hà Nội (cp103)


|

21/8


|

3,0


|




|




|





6


|

104


|

CTCP Kinh doanh Khí hoá lỏng Miền Bắc (cp104)


|

25/7


|

13,5


|




|




|





7


|

105


|

CTCP Chế biến thuỷ sản xuất khẩu Ngô Quyền (cp105)


|

25/7


|

1,0


|




|




|





8


|

107


|

CTCP Chế biến gỗ PISICO Đồng An (cp107)


|

1/10


|

1,5


|




|




|





9


|

109


|

CTCP sách và thiết bị trường học Long An(cp109)


|

9/10


|

1,1


|




|




|





10


|

110


|

CTCP sách và thiết bị trường học Đà Nẵng (cp110)


|

9/10


|

2,0


|




|




|





11


|

111


|

CTCP sách đại học-dạy nghề (cp111)


|

9/10


|

1,0


|




|




|





12


|

112


|

CTCP Đại châu (cp112)


|

9/10


|

2,0


|




|




|





13


|

113


|

CTCP Bê tông và xây dựng Vinaconex Xuân Mai (cp113)


|

18/10


|

10,0


|




|

ICBS


|





14


|

115


|

CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18 (cp115)


|

29/10


|

3,5


|




|




|





15


|

116


|

CTCP Dịch vụ - Kỹ thuật - Viễn thong (cp116)


|

29/10


|

4,8


|




|




|





16


|

117


|

CTCP Sông Đà 9.06 (cp117)


|

29/10


|

2,5


|




|




|





17


|

118


|

CTCP Sông Đà 25 (cp118)


|

31/10


|

1,8384


|




|




|





18


|

119


|

CTCP Đầu tư và xây lắp Sông Đà (cp119)


|

31/10


|

5,0


|




|




|





19


|

120


|

CTCP Sông Đà 19 (cp120)


|

31/10


|

1,5


|




|




|





20


|

121


|

CTCP Xây dựng số 3 ( cp121)


|

31/10


|

8,0


|




|




|





21


|

122


|

CTCP Lilama 45.3 (cp122)


|

9/11


|

3,5


|




|




|





22


|

123


|

CTCP Đá ốp lát cao cấp Vinaconex (cp123)


|

9/11


|

10,0


|




|




|





23


|

124


|

CTCP Sara Việt Nam (cp124)


|

9/11


|

1,0


|




|




|





24


|

125


|

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội(cp125)


|

9/11


|

50,0


|




|




|





25


|

126


|

CTCP Điện-Chiếu sáng (cp126)


|

14/11


|

2,026695


|




|




|





26


|

127


|

CTCP Dịch vụ và Vận tải Thương mại (cp127)


|

14/11


|

3,0


|




|




|





27


|

128


|

CTCP Sách-Thiết bị giáo dục Bình Dương
(cp128)


|

14/11


|

1,0


|




|




|





28


|

129


|

CTCP Cáp Sài Gòn (SCC) (cp129)


|

15/11


|

30,0


|




|

SSI


|





29


|

130


|

CTCP Bao bì Biên Hoà (cp130)


|

15/11


|

3,9


|




|




|





30


|

131


|

CTCP Sara (cp131)


|

15/11


|

8,5


|




|




|





31


|

132


|

Công ty cổ phần Nhựa Tân Phú (cp132)


|

31/8


|

2,0


|




|




|





32


|

133


|

CTCP Thuỷ sản Bạc Liêu (cp133)


|

22/11


|

2,9363


|




|




|





33


|

134


|

CTCP Xây dựng số 5 – VINACONEX 5 (cp134)


|

22/11


|

5,0


|




|




|





34


|

135


|

CTCP Xây dựng số 7 – VINACONEX 7 (cp135)


|

22/11


|

5,0


|




|




|


[/table]