[table]





|
II.A.
KẾT QUẢ HỌAT ĐỘNG KINH DOANH : |
|




|
|
|
|




|
|
|
|




|
|
|
|




STT |
CHỈ TIÊU |
Kỳ báo cáo |
Lũy kế |




|
|
|
|




1 |
Doanh thu bán hàng và
cung cấp dịch vụ |
19,882,132,548 |
34,950,640,488 |




2 |
Các khỏan giãm trừ
doanh thu |
592,885 |
2,059,963 |




3 |
Doanh thu thuần về
bán hàng và cung cấp DV |
19,881,539,663 |

34,948,580,525 |




4 |
Giá vốn hàng bán |
16,118,365,252 |
28,550,864,814 |




5 |
Lợi nhuận gộp về bán
hàng và cung cấp dịch vụ |
3,763,174,411 |

6,397,715,711 |




6 |
Doanh thu họat động
tài chính |
424,690,758 |
540,822,314 |




7 |
Chi phí tài chính |
67,580,586 |
105,974,323 |




8 |
Chi phí bán hàng |
700,902,220 |
1,343,957,911 |




9 |
Chi phí quản lý doanh
nghiệp |
2,188,393,251 |
3,725,974,656 |




10 |
Lợi nhuận thuần từ
họat động kinh doanh |

1,230,989,112 |

1,762,631,135 |




11 |
Thu nhập khác |
236,018,523 |
478,478,415 |




12 |
Chi phí khác |
245,584,824 |
552,882,464 |




13 |
Lợi nhuận khác |
(9,566,301) |

(74,404,049) |




14 |
Tổng lợi nhuận kế
tóan trước thuế |
1,221,422,811 |

1,688,227,086 |




15 |
Chi phí thuế TNDN
hiện hành |
183,333,777 |
183,333,777 |




16 |
Lợi nhuận sau thuế
thu nhập doanh nghiệp |
1,038,089,034 |

1,504,893,309 |




17 |
Lãi cơ bản trên cổ
phiếu |
357.96 |
518.93 |




18 |
Cổ tức trên mỗi cổ
phiếu |
|
|


[/table]