CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG
Địa chỉ: D8 KĐT Chánh Nghĩa TXTDM BD
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP GIỮA NIÊN ĐỘ
Quí III của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TỔNG HỢP GIỮA NIÊN ĐỘ
(Dạng đầy đủ)
Quí III của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
Đơn vị tính:
VND
"Mã
số " "Thuyết
minh" Quí III Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
CHỈ TIÊU Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.1 162.433.494.023 184.086.358.713 513.540.417.634 434.032.206.123
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 VI.1 992.318.182 84.372.294 2.054.136.364 2.208.008.658
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 VI.1 161.441.175.841 - 184.001.986.419 - 511.486.281.270 - 431.824.197.465
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.2 136.743.186.474 143.631.125.313 425.725.103.285 356.070.498.911
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 24.697.989.367 - 40.370.861.106 85.761.177.985 75.753.698.554
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.3 5.965.137.858 1.045.610.698 17.581.174.773 3.624.338.667
7. Chi phí tài chính 22 VI.4 2.705.637.906 1.096.173.955 7.466.902.908 2.099.048.099
Trong đó: chi phí lãi vay 23 1.319.097.965 1.089.463.955 5.932.427.293 2.092.338.629
8. Chi phí bán hàng 24 VI.5 8.817.893.061 3.695.009.113 19.097.037.109 8.506.792.563
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 VI.6 5.148.171.917 3.051.041.216 14.180.599.587 10.013.616.001
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 13.991.424.341 - 33.574.247.520 62.597.813.154 - 58.758.580.558
11. Thu nhập khác 31 VI.7 7.522.978.506 5.327.034.604 15.725.881.873 16.473.859.283
12. Chi phí khác 32 VI.8 211.136.756 93.382.382 1.107.667.954 1.629.409.605
13. Lợi nhuận khác 40 7.311.841.750 5.233.652.222 14.618.213.919 - 14.844.449.678
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 21.303.266.091 - 38.807.899.742 - 77.216.027.073 73.603.030.236
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 V.35 5.040.658.129 9.757.946.000 18.674.176.824 18.229.228.624
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 VI.9 - - - -
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 16.262.607.962 29.049.953.742 - 58.541.850.249 55.373.801.612
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 VI.10 813 2.905
2.927 5.537
Bình Dương , ngày 25 tháng 10 năm 2010
_____________ ______________ _______________________
Họ và tên Họ và tên Họ và tên
Người lập biểu Kế toán trưởng Tổng Giám đốc
Huỳnh Thị Phương Thảo Lý Thị Bình Đoàn Văn Thuận
Bookmarks