[table]






Ngày |
Dư mua |
Dư bán |
Số lệnh đặt mua |
Khối lượng đặt mua |
Số lệnh đặt bán |
Khối lượng đặt bán |
Chênh lệch KL


đặt mua - đặt bán


24/04/2009 |
65,550 |
35,430 |
76 |
120,430 |
53 |
90,310 |
30,120


23/04/2009 |
80,300 |
20,980 |
84 |
143,280 |
58 |
83,960 |
59,320


22/04/2009 |
91,260 |
29,810 |
120 |
187,500 |
71 |
126,050 |
61,450


[/table]




Một con số biết nói cho riêng TNC và dòng họ nhà cao su


Lượng mua toàn gần gấp đôi lượng bán