[table]










No. |
StockID |
Giá hiện tại |
Giá sổ sách |
Tỷ lệ % |
Chênh lệch |
P/E |
Khối lượng |
Vốn thị trường |
Vốn cổ phần |




(Ngàn đồng) |
(Ngàn
đồng) |
(Ngàn
đồng) |
(Triệu
đồng) |
(Triệu
đồng) |




109 |
SD6 |
30.80 |
28.71 |
107.26% |
2.09 |
7.3 |
6,000,800 |
184,825 |
172,312 |


[/table]