NGHỊ QUYẾT[/B]


ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG THƯỜNG NIÊN NĂM 2007


CÔNG TY CỔ PHẦN THAN NÚI BÉO - TKV


Đại hội nhất trí thông qua chủ trương góp vốn đầu tư vào các dự án:


- Dự án kinh doanh khách sạn và dịch vụ du lịch tại Trà Cổ.


- Dự án khai thác Crom tại Công ty cổ phần Cromit Cổ định tại Thanh Hoá.


- Dự án khai thác Boxit tại Công ty cổ phần Alumin Nhân cơ.


- Thăm dò tiến tới khai thác khoáng sản tại nước CHDCND Lào.



[table]



TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM - TKV
CÔNG TY CỔ PHẦN THAN NÚI BÉO-TKV
|
|

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


[/table]

KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH

4 THÁNG QUÝ II NĂM 2007





[table]



Chỉ tiêu
|

Mã Số
|

TM
|

kỳ Này
|

Năm Trước
|

Luỹ kế từ đầu năm





1
|

2
|


|

3
|

4
|

5





1.Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ [/B]
|

01[/B]
|

VI.25
|

98 045 966 444
|


|

374 401 544 425





2.Các khoản giảm trừ doanh thu (03 = 04+05+06+07)[/B]
|

02[/B]
|


|

0
|


|

0





Chiết khấu th­ơng mại [/B]
|

04[/B]
|


|


|


|







Giảm giá hàng bán[/B]
|

05[/B]
|


|

0
|


|

0





Hàng bán bị trả lại[/B]
|

06[/B]
|


|

0
|


|

0





Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế XK , Thuế GTGT theo [/B]
|

07[/B]
|


|

0
|


|

0





Ph­ơng pháp trực tiếp phải nộp[/B]
|

[/B]
|


|


|


|







3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch Vụ [/B]
|

10[/B]
|


|

98 045 966 444
|


|

374 401 544 425





(10 = 01 - 02)[/B]
|

[/B]
|


|


|


|







4. Giá vốn hàng bán[/B]
|

11[/B]
|

VI.28
|

82 564 813 322
|


|

326 845 788 784





5. Lợi Nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ [/B]
|

20[/B]
|


|

15 481 153 122
|


|

47 555 755 641





( 20 = 10 - 11)[/B]
|

[/B]
|


|


|


|







6. Doanh thu hoạt động tài chính [/B]
|

21[/B]
|

VI.29
|

97 239 124
|


|

307 373 343





7. Chi phí tài chính[/B]
|

22[/B]
|

VI.30
|

1 430 186 202
|


|

8 134 237 447





Trong đó :Chi phí lãi vay [/B]
|

23[/B]
|


|

6 035 873 821
|


|

6 035 873 821





8. Chi phí bán hàng[/B]
|

24[/B]
|


|

2 869 103 251
|


|

8 518 056 545





9. Chi phí quản lý doanh nghiệp[/B]
|

25[/B]
|


|

3 871 001 895
|


|

14 777 174 433





10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh[/B]
|

30[/B]
|


|

7 408 100 898
|


|

16 433 660 559





[30 = 20 + ( 21- 22 ) - ( 24+25)][/B]
|

[/B]
|


|


|


|







11. Thu nhập khác [/B]
|

31[/B]
|


|

331 868 949
|


|

4 317 759 990





12. Chi phí khác [/B]
|

32[/B]
|


|

257 220 155
|


|

4 212 588 056





13. Lợi nhuận khác ( 40 = 31 - 32 )[/B]
|

40[/B]
|


|

74 648 794
|


|

105 171 934





14. Tổng lợi nhuận tr­ớc thuế ( 50 = 30 +40 )[/B]
|

50[/B]
|


|

7 482 749 692
|


|

16 538 832 493





15. Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành[/B]
|

51[/B]
|

VI.51
|

0
|


|

0





16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại[/B]
|

[/B]
|

VI.32
|


|


|







17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp ( 60 = 50 - 51)[/B]
|

60[/B]
|


|

7 482 749 692
|


|

16 538 832 493





18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)[/B]
|

70[/B]
|


|

1 247
|


|

2 756


[/table]