[table]





B.
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH QUÝ II NĂM 2008 |




|
|
|
Đơn vị tính: Đồng |




STT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Luỹ
kế |
Ghi
chú |




A |
1 |
2 |
3 |
4 |




1 |
Doanh thu bán
hàng và cung cấp dịch vụ |
374.677.191.430 |
700.605.105.957 |
|




2 |
Các
khoản giảm trừ doanh thu |
|
- |
|




3 |
Doanh
thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
374.927.119.918 |
700.605.105.957 |
|




4 |
Giá
vốn hàng bán |
328.018.375.992 |
610.262.887.832 |
|




5 |
Lợi
nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46.658.815.438 |
90.342.218.125 |
|




6 |
Doanh
thu hoạt động tài chính |
723.726.239 |
916.566.009 |
|




7 |
Chi
phí tài chính |
6.649.906.105 |
12.583.844.019 |
|




8 |
Chi
phí bán hàng |
6.577.500.283 |
13.782.169.953 |
|




9 |
Chi
phí quảng lý doanh nghiệp |
20.954.483.047 |
39.755.070.690 |
|




10 |
Lợi
nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
13.200.652.242 |
25.137.699.472 |
|




11 |
Thu
nhập khác |
5.388.917.129 |
9.260.534.742 |
|




12 |
Chi
phí khác |
5.549.693.887 |
9.085.845.027 |
|




13 |
Lợi
nhuận khác |
(160.776.758) |
174.689.715 |
|




14 |
Tổng
lợi nhuận kế toán trước thuế |
13.039.875.484 |
25.312.389.188 |
|




15 |
Thuế
thu nhập doanh nghiệp |
|
- |
|




16 |
Lợi
nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
13.039.875.484 |
25.312.389.188 |
|




17 |
Lãi
cơ bản trên cổ phiếu |

2.173 |

4.219 |
|




18 |
Cổ
tức trên mỗi cổ phiếu |
375 |
750 |
|


[/table]