Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc
  • Thông báo


    + Trả lời Chủ đề
    Trang 1 của 2 1 2 CuốiCuối
    Kết quả 1 đến 20 của 34
    1. #1
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      68
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      Cũg giống như Hostc, để dễ theo dõi, em xin tổng hợp số liệu tài chính năm 2006 của 20 công ty trên sàn Hastc theo tiêu chí như sau:
      1) Vốn lớn hơn 50 Tỷ
      2) Có tính thanh khoản tốt: Giao dịch ít nhất phải từ 20K/day trở lên (!)
      Ngoài ra, em cũng sẽ cố gắng cập nhập số liệu về plan của 2007 để các bác tiện so sánh và bình luận.
      Đây là số liệu cập nhập ngày 1/2/07.


      [table]










      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Price |
      Note |




      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3835.6 |
      494.3 |
      4.5 |
      44 |
      196.8 |
      Official |




      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      42 |
      33.7 |
      |




      3 |
      BTS |
      900.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      38 |
      |




      4 |
      TBC |
      635.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      49.4 |
      |




      5 |
      MPC |
      600.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      74.7 |
      |




      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.6 |
      7.7 |
      28 |
      213 |
      TB 30Tr
      CP |




      7 |
      BMI |
      434.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      167.8 |
      |




      8 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      58.6 |
      3.9 |
      94 |
      368.3 |
      |




      9 |
      VFR |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      41 |
      |




      10 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      90.8 |
      |




      11 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.2 |
      3.9 |
      17 |
      66.8 |
      |




      12 |
      NTP |
      144.46 |
      716.4 |
      118.7 |
      8.2 |
      29 |
      236.7 |
      |




      13 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.5 |
      3.0 |
      52 |
      156.5 |
      |




      14 |
      TLC |
      99.80 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      81.4 |
      |




      15 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      43 |
      62.9 |
      TB CP
      BCTC |




      16 |
      SD9 |
      70.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      52.8 |
      |




      17 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      15 |
      93.4 |
      |




      18 |
      VNC |
      52.50 |
      72.3 |
      13.18 |
      2.5 |
      15 |
      37.8 |
      |




      19 |
      HPC |
      50.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      130 |
      |




      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23 |
      6.2 |
      10 |
      61.1 |
      EPS TB |


      [/table]

    2. #2
      Ngày tham gia
      Jan 2007
      Bài viết
      170
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      [quote user="nguoitramlang"]Cũg giống như Hostc, để dễ theo dõi, em xin tổng hợp số liệu tài chính năm 2006 của 20 công ty trên sàn Hastc theo tiêu chí như sau:
      1) Vốn lớn hơn 50 Tỷ
      2) Có tính thanh khoản tốt: Giao dịch ít nhất phải từ 20K/day trở lên (!)
      Ngoài ra, em cũng sẽ cố gắng cập nhập số liệu về plan của 2007 để các bác tiện so sánh và bình luận.
      Đây là số liệu cập nhập ngày 1/2/07.


      [table]










      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Price |
      Note |




      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3835.6 |
      494.3 |
      4.5 |
      44 |
      196.8 |
      Official |




      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      42 |
      33.7 |
      |




      3 |
      BTS |
      900.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      38 |
      |




      4 |
      TBC |
      635.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      49.4 |
      |




      5 |
      MPC |
      600.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      74.7 |
      |




      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.6 |
      7.7 |
      28 |
      213 |
      TB 30Tr
      CP |




      7 |
      BMI |
      434.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      167.8 |
      |




      8 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      58.6 |
      3.9 |
      94 |
      368.3 |
      |




      9 |
      VFR |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      41 |
      |




      10 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      90.8 |
      |




      11 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.2 |
      3.9 |
      17 |
      66.8 |
      |




      12 |
      NTP |
      144.46 |
      716.4 |
      118.7 |
      8.2 |
      29 |
      236.7 |
      |




      13 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.5 |
      3.0 |
      52 |
      156.5 |
      |




      14 |
      TLC |
      99.80 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      81.4 |
      |




      15 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      43 |
      62.9 |
      TB CP
      BCTC |




      16 |
      SD9 |
      70.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      52.8 |
      |




      17 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      15 |
      93.4 |
      |




      18 |
      VNC |
      52.50 |
      72.3 |
      13.18 |
      2.5 |
      15 |
      37.8 |
      |




      19 |
      HPC |
      50.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      130 |
      |




      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23 |
      6.2 |
      10 |
      61.1 |
      EPS TB |


      [/table]
      [/quote]

      Cảm ơn Bác nhiều, hy vọng sau này Bác có nhiều thống kê chính xác, để Bà con tiện theo dõi

    3. #3
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      68
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      Cập nhập số liệu mới nhất theo 1 số BCTC . Hiện nay BVS có P/E >100, tuy nhiên trong các phiên giao dịch gần đây, tây thường mua trên 50% số lượng. Em đang xem lại BCB của BVS để xem vốn ĐL trong năm 2006 hư thế nào để tính lại EPS. Đang chờ BCTC của Minh phú, nếu theo tin đồn là lãi 180 tỷ thì P/E là 25 rồi (!)


      [table]










      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Giá |
      Note |




      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3835.6 |
      494.3 |
      4.5 |
      44 |
      196.8 |
      Official |




      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      42 |
      33.7 |
      |




      3 |
      BTS |
      900.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      38.0 |
      |




      4 |
      TBC |
      635.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      49.4 |
      |




      5 |
      MPC |
      600.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      74.7 |
      |




      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.6 |
      7.7 |
      28 |
      213.0 |
      TB 30Tr CP |




      7 |
      BMI |
      434.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      167.8 |
      |




      8 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      51.183 |
      3.4 |
      108 |
      368.3 |
      |




      9 |
      VFR |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      41.0 |
      |




      10 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      90.8 |
      |




      11 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.2 |
      3.9 |
      17 |
      66.8 |
      |




      12 |
      NTP |
      144.46 |
      716.4 |
      118.7 |
      8.2 |
      29 |
      236.7 |
      |




      13 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.5 |
      3.0 |
      52 |
      156.5 |
      |




      14 |
      TLC |
      99.80 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      81.4 |
      |




      15 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      43 |
      62.9 |
      TB CP BCTC |




      16 |
      SD9 |
      70.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      52.8 |
      |




      17 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      15 |
      93.4 |
      |




      18 |
      VNC |
      52.50 |
      72.3 |
      13.18 |
      2.5 |
      15 |
      37.8 |
      |




      19 |
      HPC |
      50.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      130.0 |
      |




      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23 |
      6.2 |
      10 |
      61.1 |
      EPS TB 06
      |


      [/table]

    4. #4
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      68
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      Số liệu mới cập nhập ngày hôm nay 8/2

      [table]










      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Giá |
      Note |




      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3835.6 |
      494.300 |
      4.5 |
      44 |
      196.8 |
      Official |




      3 |
      BTS |
      900.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      34.6 |
      |




      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      41 |
      33.3 |
      |




      4 |
      TBC |
      635.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      57.1 |
      |




      5 |
      MPC |
      600.00 |
      |
      180.000 |
      3.0 |
      23 |
      68.5 |
      Draff |




      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.600 |
      7.7 |
      25 |
      195.4 |
      TB 30Tr CP |




      7 |
      BMI |
      434.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      140.3 |
      |




      8 |
      TKU |
      163.91 |
      638.7 |
      23.700 |
      1.4 |
      36 |
      51.8 |
      |




      9 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      85.2 |
      |




      10 |
      VFR |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      40.0 |
      |




      11 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      51.183 |
      3.4 |
      98 |
      336.1 |
      |




      12 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.200 |
      3.9 |
      18 |
      69.0 |
      |




      13 |
      NTP |
      144.46 |
      716.4 |
      118.700 |
      8.2 |
      27 |
      223.9 |
      |




      14 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.500 |
      3.0 |
      49 |
      146.9 |
      |




      15 |
      TLC |
      99.80 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      78.3 |
      |




      16 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      38 |
      56.2 |
      TB CP BCTC |




      17 |
      SD9 |
      70.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      67.6 |
      |




      18 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      23 |
      142.6 |
      |




      19 |
      VNC |
      52.50 |
      72.3 |
      13.180 |
      2.5 |
      18 |
      44.0 |
      |




      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23.000 |
      6.2 |
      11 |
      69.9 |
      EPS TB |




      21 |
      HPC |
      50.00 |
      28.15 |
      19.770 |
      4.0 |
      30 |
      119.8 |
      |




      22 |
      PAN |
      32.00 |
      42.28 |
      18.990 |
      5.9 |
      18 |
      109.3 |
      |




      23 |
      SDA |
      20.00 |
      42 |
      15.977 |
      8.0 |
      32 |
      253.6 |
      EPS=7.9BCTC |


      [/table]

    5. #5
      Ngày tham gia
      Feb 2007
      Bài viết
      1
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      Lãi sau thuế quý IV của MPCVND 27,250,712,486, lũy kế đến tháng 7-2006 là VND 70,106,448,048. Rất tiếc là mình không có số liệu lũy kế đến cuối tháng 9-2006. Lợi nhuận cho năm 2006 (thiếu tháng 08&09) là VND 97,357,160,534 - chắc khó có thể đạt đến mức 180tỷ cho nguyên năm nhu tin đồn rùi. Bác nào có số liệu có thể vui lòng bổ sung cho bà con cùng được biết.

    6. #6
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      68
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      Mới có BCTC của BTS. BTS CP từ 1/5/06, LNST là 73.568 tỷ(kế họach là 76.49tỷ) từ 1/5/06~12/06. LNST từ 1/1/06~30/4/06 là 20.55 Tỷ. Nếu tính chung cho 2006 là 93.9 tỷ. Nếu so sánh trước và sau CP hóa thì sau khi CP hóa, hiệu suất của BTS tăng cao thấy rõ, nhưng doanh thu và lợi nhuận chưa đạt dc mục tiêu đề ra (theo kế họach thì doanh thu là: 663 tỷ, LN 76.5tỷ). Ngòai ra, Theo như tin đồn thì Minh Phú MPC có lợi nhuận là 180 tỷ, nhưng theo bác Bjg thì ko thể đạt dc như vậy thì MPC khó có thể đạt đc mức giá 7X như các nhà đầu tư kỳ vọng. Ngành thủy sản P/E khỏang 15~17 như bên Hostc, do đó MPC cũng phải nằm trong mức này. Bác nào rành MPC có thể bổ xung thêm cho ACEs đc rõ.



      [table]










      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Giá |
      Note |




      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3835.6 |
      494.300 |
      4.5 |
      44 |
      196.8 |
      Official |




      3 |
      BTS |
      900.00 |
      943.9 |
      93.917 |
      1.0 |
      33 |
      34.6 |
      72.9+20.5(1/1~30/4) |




      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      41 |
      33.3 |

      |




      4 |
      TBC |
      635.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      57.1 |
      |




      5 |
      MPC |
      600.00 |
      |
      180.000 |
      3.0 |
      23 |
      68.5 |
      Draff |




      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.600 |
      7.7 |
      25 |
      195.4 |
      TB 30Tr CP |




      7 |
      BMI |
      434.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      140.3 |
      |




      8 |
      TKU |
      163.91 |
      638.7 |
      23.700 |
      1.4 |
      36 |
      51.8 |
      |




      9 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      85.2 |
      |




      10 |
      VFR |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      40.0 |
      |




      11 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      51.183 |
      3.4 |
      98 |
      336.1 |
      |




      12 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.200 |
      3.9 |
      18 |
      69.0 |
      |




      13 |
      NTP |
      144.46 |
      716.4 |
      118.700 |
      8.2 |
      27 |
      223.9 |
      |




      14 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.500 |
      3.0 |
      49 |
      146.9 |
      |




      15 |
      TLC |
      99.80 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      78.3 |
      |




      16 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      38 |
      56.2 |
      TB CP BCTC |




      17 |
      SD9 |
      70.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      67.6 |
      |




      18 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      23 |
      142.6 |
      |




      19 |
      VNC |
      52.50 |
      72.3 |
      13.180 |
      2.5 |
      18 |
      44.0 |
      |




      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23.000 |
      6.2 |
      11 |
      69.9 |
      EPS TB |




      21 |
      HPC |
      50.00 |
      28.15 |
      19.770 |
      4.0 |
      30 |
      119.8 |
      |




      22 |
      PAN |
      32.00 |
      42.28 |
      18.990 |
      5.9 |
      18 |
      109.3 |
      |




      23 |
      SDA |
      20.00 |
      42 |
      15.977 |
      8.0 |
      32 |
      253.6 |
      EPS=7.9BCTC |


      [/table]

    7. #7
      Ngày tham gia
      Nov 2006
      Bài viết
      325
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc



      Năm 2006, lãi sau thuế của MPC khó có thể đạt mức trên 200 tỷ, mặc dù doanh số XK đạt trên 2000 tỷ, vì một nguyên nhân quan trọng: tháng 6 2006, MPCđã nộp một khoản tiền lớn cho hải quan Hoa Kỳ (customs bond) nhằm mụcđích giànhđược quyền XK tôm trực tiếp sangHoa Kỳ (bằng hợp đồng CIF qua công ty MSeafood, cũng của Minh Phú), chứ không như các nhà xuất khẩu tôm khác của VN là phải xuẩt khẩu qua nhà nhập khẩu trung gian tại của Mỹ trên cơ sở hợp đồng FOB. Đây là điểm khác biệt căn bản giữa MPC với các doanh nghiệp XK thủy sản khác của VN. Khoản tiền này, đương nhiên được MPC lấy trong lợi nhuận sau thuế của công ty, như vậy riêng khoản tiền ký qũy Customs Bon này đã tươngđương hơn 100 tỷĐồng lợi nhuận sau thuế.


      Dođó dĩ nhiên Lợi nhuận sau thuế của MPC sẽsụt giảm nghiêm trọng, trong khi cóthực tế là các doanh nghiệp thủy sản khác- tuy doanh số năm 2006thấp hơn về giá trị tuyệtđối so với năm 2005, nhưng lợi nhuận sau thuếđều cao hơn năm 2005 khoảng 15-20%.


      Trên đây là vài dòng phân tích mà tôi có được, vì tôi là một trong những người nghiên cứu tương đối kỹ về chú MPC này, để thông tin cho các bác biết.


      Bác nào có thông tin thêm, hoặc đính chính, xin cứ cho biết nhé!

    8. #8
      Ngày tham gia
      Sep 2006
      Bài viết
      49
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      Cho Em bổ sung thêm 1 Chú nữa nhé:
      24: TLT - Công ty CP Gạch men Thăng Long Viglacera
      VDL: 18 tỉ (sắp tăng vốn >20t)
      Doanh thu: 357 tỉ
      Lợi nhuận: 12.3 tỉ
      EPS: 6,846
      P/E: 8.3

    9. #9
      Ngày tham gia
      Nov 2006
      Bài viết
      325
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc



      Tôi thường đọc các bài của bac nguoitramlang va nhận thấy bác là một trong những người post bài phân tích khách quan, có nền tảng học vấn phù hợp với chuyên nghành này. Những đức tính này của bác đáng quý và đáng trân trọng, chứ không nhưmột số người khác trong khi viết các bài lên tỏ quá lộ liễu trong vấn đề làm giá và nhiều khi có những hành vi rất kém văn hóa. Tôi không hiểu bác ở HÀ Nội hay ở Thành phố HCM. Tôi cũng là một người làm việc trong lĩnh vực đầu tư tài chính, đang ở Hà Nội, hiện đang làm cho một quỹ tư nhân (trước kia làm cho 1 quỹ nước ngoài từ hồi những năm 1996 cho đến gần đây). Tôi có mong muốn - tất nhiên nếu bác đồng ý và thấy không có gì bất tiện - được gặp gỡ trực tiếp với bác, cùng với bác BJg - để chúng ta có thể trao đổi đàm đạo thêm về nhiều khía cạnh thú vị khác của thị trường rất thú vị tuy còn non trẻ này ở Việt Nam. Chắc bác cũng như tôi và một số anh em khác đang làm trong lĩnh vực này đều nhận thấy gần đây có quá nhiều công ty mới xuất hiện, kể cả mới niêm yết dịp cuối năm 2006 cũng như còn đang giao dịch trên OTC, nên ngay cả các định chế - dù lớn đến đâu chăng nữa, dù có nhiều cán bộ phân tích đi chăng nữa, nhưng do vấn đề unavailablity của thông tin về các công ty này, chưa nói đến khía cạnh reliability của các thông tin này nữa, cho nên vấn đề cần phải thành lập một network các chuyên gia rộng lớn ở nhiều nơi khác nhau đang trở nên một nhu cầu bức thiết hơn bao giờ hết. Đây chính là mục đích mà tôi muốn nói chuyện và đàm đạo với bác. Mong nhận được hồi âm. Trân trọng


      [quote user="nguoitramlang"]Mới có BCTC của BTS. BTS CP từ 1/5/06, LNST là 73.568 tỷ(kế họach là 76.49tỷ) từ 1/5/06~12/06. LNST từ 1/1/06~30/4/06 là 20.55 Tỷ. Nếu tính chung cho 2006 là 93.9 tỷ. Nếu so sánh trước và sau CP hóa thì sau khi CP hóa, hiệu suất của BTS tăng cao thấy rõ, nhưng doanh thu và lợi nhuận chưa đạt dc mục tiêu đề ra (theo kế họach thì doanh thu là: 663 tỷ, LN 76.5tỷ). Ngòai ra, Theo như tin đồn thì Minh Phú MPC có lợi nhuận là 180 tỷ, nhưng theo bác Bjg thì ko thể đạt dc như vậy thì MPC khó có thể đạt đc mức giá 7X như các nhà đầu tư kỳ vọng. Ngành thủy sản P/E khỏang 15~17 như bên Hostc, do đó MPC cũng phải nằm trong mức này. Bác nào rành MPC có thể bổ xung thêm cho ACEs đc rõ.



      [table]












      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Giá |
      Note


      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3835.6 |
      494.300 |
      4.5 |
      44 |
      196.8 |
      Official


      3 |
      BTS |
      900.00 |
      943.9 |
      93.917 |
      1.0 |
      33 |
      34.6 |
      72.9+20.5(1/1~30/4)


      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      41 |
      33.3 |




      4 |
      TBC |
      635.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      57.1 |



      5 |
      MPC |
      600.00 |
      |
      180.000 |
      3.0 |
      23 |
      68.5 |
      Draff


      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.600 |
      7.7 |
      25 |
      195.4 |
      TB 30Tr CP


      7 |
      BMI |
      434.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      140.3 |



      8 |
      TKU |
      163.91 |
      638.7 |
      23.700 |
      1.4 |
      36 |
      51.8 |



      9 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      85.2 |



      10 |
      VFR |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      40.0 |



      11 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      51.183 |
      3.4 |
      98 |
      336.1 |



      12 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.200 |
      3.9 |
      18 |
      69.0 |



      13 |
      NTP |
      144.46 |
      716.4 |
      118.700 |
      8.2 |
      27 |
      223.9 |



      14 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.500 |
      3.0 |
      49 |
      146.9 |



      15 |
      TLC |
      99.80 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      78.3 |



      16 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      38 |
      56.2 |
      TB CP BCTC


      17 |
      SD9 |
      70.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      67.6 |



      18 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      23 |
      142.6 |



      19 |
      VNC |
      52.50 |
      72.3 |
      13.180 |
      2.5 |
      18 |
      44.0 |



      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23.000 |
      6.2 |
      11 |
      69.9 |
      EPS TB


      21 |
      HPC |
      50.00 |
      28.15 |
      19.770 |
      4.0 |
      30 |
      119.8 |



      22 |
      PAN |
      32.00 |
      42.28 |
      18.990 |
      5.9 |
      18 |
      109.3 |



      23 |
      SDA |
      20.00 |
      42 |
      15.977 |
      8.0 |
      32 |
      253.6 |
      EPS=7.9BCTC
      [/table]
      [/quote]

    10. #10
      Ngày tham gia
      Feb 2007
      Bài viết
      537
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      theo như kết quả tính toán của bác thì con PTC của em là đáng để đầu tư nhât rồi phải ko ạ, mừng quá

    11. #11
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      68
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      [quote user="phongtm"]

      Tôi thường đọc các bài của bac nguoitramlang va nhận thấy bác là một trong những người post bài phân tích khách quan, có nền tảng học vấn phù hợp với chuyên nghành này. Những đức tính này của bác đáng quý và đáng trân trọng, chứ không nhưmột số người khác trong khi viết các bài lên tỏ quá lộ liễu trong vấn đề làm giá và nhiều khi có những hành vi rất kém văn hóa. Tôi không hiểu bác ở HÀ Nội hay ở Thành phố HCM. Tôi cũng là một người làm việc trong lĩnh vực đầu tư tài chính, đang ở Hà Nội, hiện đang làm cho một quỹ tư nhân (trước kia làm cho 1 quỹ nước ngoài từ hồi những năm 1996 cho đến gần đây). Tôi có mong muốn - tất nhiên nếu bác đồng ý và thấy không có gì bất tiện - được gặp gỡ trực tiếp với bác, cùng với bác BJg - để chúng ta có thể trao đổi đàm đạo thêm về nhiều khía cạnh thú vị khác của thị trường rất thú vị tuy còn non trẻ này ở Việt Nam. Chắc bác cũng như tôi và một số anh em khác đang làm trong lĩnh vực này đều nhận thấy gần đây có quá nhiều công ty mới xuất hiện, kể cả mới niêm yết dịp cuối năm 2006 cũng như còn đang giao dịch trên OTC, nên ngay cả các định chế - dù lớn đến đâu chăng nữa, dù có nhiều cán bộ phân tích đi chăng nữa, nhưng do vấn đề unavailablity của thông tin về các công ty này, chưa nói đến khía cạnh reliability của các thông tin này nữa, cho nên vấn đề cần phải thành lập một network các chuyên gia rộng lớn ở nhiều nơi khác nhau đang trở nên một nhu cầu bức thiết hơn bao giờ hết. Đây chính là mục đích mà tôi muốn nói chuyện và đàm đạo với bác. Mong nhận được hồi âm. Trân trọng


      [/quote]

      @phongtm: Cám ơn những lời động viên chân tình của bác phongtm, em ở
      HCM. Em cũng rất vinh dự đc gặp bác, bởi vì em là dân kỹ thuật không
      rành tài chính, đc bác chỉ giáo thì còn gì bằng. Rất tiếc là từ hôm
      nay, em không online đc vì phải về quê ăn tết, mà quê em thì không có
      internet rồi. Qua giêng, ngày rộng tháng dài, sẽ hẹn gặp bác.



      @cuonghcd: Trong số cty mà em tạm tính EPS, PE thì có 1 vài công ty em
      đầu tư, nên tìm hiểu kỹ, ngòai ra thì chỉ dựa vào BCTC mà đưa số liệu,
      không tìm hiểu sâu đc. Các bác bổ xung, phản biện thêm thì mới mong
      chính xác đc. VD: ACBSSI có phát hành TPCĐ trong 2006, cái này tính ntn? Bởi vì theo em nghĩ thì bác nào đầu tư không có TPCĐ thì ít nhiều cũng bị ảnh hưởng khi TP -> CP.

    12. #12
      Ngày tham gia
      Jun 2006
      Bài viết
      388
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      BVS chính thức tăng vốn từ 15/11/2006 => khoản lợi nhuận ~ 51 tỷ chủ yếu được tạo ra từ nguồn vốn cũ (trước khi tăng vốn):


      http://www.hastc.org.vn/default.asp?actType=2&TypeGrp=1&ID_News=27 68&menuid=103130&menuup=103000&menulin k=100000




      Như vậy, ta phải tính số vốn điều lệ theo phương pháp bình quân gia quyền:

      Vốn điều lệ BQ là: 66,19 tỷ

      EPS: 7.700 đ

      => P/E chỉ khoảng 45,x (theo giá ngày 12/2/2007).




      Kính mong các bác cho ý kiến





    13. #13
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      68
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc



      Số liệu cập nhập ngày 9/3/2007.



      [table]












      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Giá |
      Note


      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3,835.60 |
      491.000 |
      4.5 |
      65 |
      288.8 |
      BCTC


      3 |
      BTS |
      900.00 |
      943.90 |
      93.917 |
      1.0 |
      48 |
      49.6 |
      72.9+20.5(1/1~30/4)


      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      63 |
      51.0 |
      BCTC


      4 |
      TBC |
      635.00 |
      118.59 |
      52.695 |
      0.8 |
      76 |
      62.8 |
      BCTC


      5 |
      MPC |
      600.00 |
      2,854.00 |
      82.479 |
      3.6 |
      20 |
      70.8 |
      EPS BCTC 7Th


      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.600 |
      7.7 |
      29 |
      219.5 |
      TB 30Tr CP


      7 |
      BMI |
      434.00 |
      1,747.69 |
      97.560 |
      2.2 |
      92 |
      207.5 |



      8 |
      TKU |
      163.91 |
      638.70 |
      23.700 |
      1.4 |
      38 |
      54.4 |



      9 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      100.7 |



      10 |
      VFR |
      150.00 |
      31.74 |
      17.221 |
      1.1 |
      66 |
      75.7 |
      10.5(9Th)+6.7(Q4)/1Years


      11 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      51.183 |
      7.0 |
      63 |
      437.6 |
      EPS TB 7k


      12 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.200 |
      3.9 |
      22 |
      84.8 |



      13 |
      NTP |
      144.46 |
      716.40 |
      118.700 |
      8.2 |
      35 |
      284.4 |



      14 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.500 |
      3.0 |
      56 |
      167.7 |
      EPS BCTC


      15 |
      TLC |
      99.80 |
      236.43 |
      22.288 |
      5.8 |
      15 |
      89.5 |



      16 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      43 |
      63.0 |
      TB CP BCTC


      17 |
      SD9 |
      70.00 |
      357.10 |
      29.580 |
      3.4 |
      33 |
      113.6 |
      EPS BCTC


      18 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      28 |
      170.3 |



      19 |
      VNC |
      52.50 |
      72.30 |
      13.180 |
      2.5 |
      28 |
      71.5 |



      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23.000 |
      6.2 |
      16 |
      99.4 |
      EPS TB


      21 |
      HPC |
      50.00 |
      28.15 |
      19.770 |
      4.0 |
      40 |
      160.1 |



      22 |
      PAN |
      32.00 |
      42.28 |
      18.990 |
      5.9 |
      22 |
      128.0 |



      23 |
      SDA |
      20.00 |
      42.00 |
      15.977 |
      8.0 |
      34 |
      274.0 |
      EPS=7.9BCTC
      [/table]


      Ngòai các đại gia tài chính như ACB, BVS, SSI,.. tốcđộ phát triển và lợi nhuận cao nên P/E trên50 vẫn chấp nhậnđc. Các PS của Hastc bây giờ có P/E caongang ngửa Hostc rồi.

    14. #14
      Ngày tham gia
      Dec 2006
      Bài viết
      291
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      [quote user="nguoitramlang"]

      Số liệu cập nhập ngày 9/3/2007.



      [table]












      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Giá |
      Note


      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3,835.60 |
      491.000 |
      4.5 |
      65 |
      288.8 |
      BCTC


      3 |
      BTS |
      900.00 |
      943.90 |
      93.917 |
      1.0 |
      48 |
      49.6 |
      72.9+20.5(1/1~30/4)


      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      63 |
      51.0 |
      BCTC


      4 |
      TBC |
      635.00 |
      118.59 |
      52.695 |
      0.8 |
      76 |
      62.8 |
      BCTC


      5 |
      MPC |
      600.00 |
      2,854.00 |
      82.479 |
      3.6 |
      20 |
      70.8 |
      EPS BCTC 7Th


      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.600 |
      7.7 |
      29 |
      219.5 |
      TB 30Tr CP


      7 |
      BMI |
      434.00 |
      1,747.69 |
      97.560 |
      2.2 |
      92 |
      207.5 |



      8 |
      TKU |
      163.91 |
      638.70 |
      23.700 |
      1.4 |
      38 |
      54.4 |



      9 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      100.7 |



      10 |
      VFR |
      150.00 |
      31.74 |
      17.221 |
      1.1 |
      66 |
      75.7 |
      10.5(9Th)+6.7(Q4)/1Years


      11 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      51.183 |
      7.0 |
      63 |
      437.6 |
      EPS TB 7k


      12 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.200 |
      3.9 |
      22 |
      84.8 |



      13 |
      NTP |
      144.46 |
      716.40 |
      118.700 |
      8.2 |
      35 |
      284.4 |



      14 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.500 |
      3.0 |
      56 |
      167.7 |
      EPS BCTC


      15 |
      TLC |
      99.80 |
      236.43 |
      22.288 |
      5.8 |
      15 |
      89.5 |



      16 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      43 |
      63.0 |
      TB CP BCTC


      17 |
      SD9 |
      70.00 |
      357.10 |
      29.580 |
      3.4 |
      33 |
      113.6 |
      EPS BCTC


      18 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      28 |
      170.3 |



      19 |
      VNC |
      52.50 |
      72.30 |
      13.180 |
      2.5 |
      28 |
      71.5 |



      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23.000 |
      6.2 |
      16 |
      99.4 |
      EPS TB


      21 |
      HPC |
      50.00 |
      28.15 |
      19.770 |
      4.0 |
      40 |
      160.1 |



      22 |
      PAN |
      32.00 |
      42.28 |
      18.990 |
      5.9 |
      22 |
      128.0 |



      23 |
      SDA |
      20.00 |
      42.00 |
      15.977 |
      8.0 |
      34 |
      274.0 |
      EPS=7.9BCTC
      [/table]


      Ngòai các đại gia tài chính như ACB, BVS, SSI,.. tốcđộ phát triển và lợi nhuận cao nên P/E trên50 vẫn chấp nhậnđc. Các PS của Hastc bây giờ có P/E caongang ngửa Hostc rồi.[/quote]

      Cảm ơn bác. Top 20 ở đây theo nghĩa nào hả bác ?

    15. #15
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      68
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc



      [quote user="capitalLover"]


      Cảm ơn bác. Top 20 ở đây theo nghĩa nào hả bác ?
      [/quote]


      Tính theo vốn thôi Bác ơi, Em mới thêm SDA, PAN do thấy giá tăng quá, lúc đầu chỉ dự kiến 20 thôi! Em đâu dám nhận định gì, chỉ thống kê số liệu thôi !

    16. #16
      Ngày tham gia
      Jan 2007
      Bài viết
      119
      Được cám ơn 1 lần trong 1 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      Cám ơn bác rất nhiều.
      Việc làm của bác rất có ý nghĩa. Mong bác phát huy và luôn cập nhật số liệu hàng ngày cho ACE.
      Nếu có thể thì bác cứ cho vài ý kiến nhận định, còn ai QĐ đầu tư vào CP nào là quyền của mọi người mà.

    17. #17
      Ngày tham gia
      Feb 2007
      Bài viết
      1,405
      Được cám ơn 2 lần trong 2 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      [quote user="nguoitramlang"]


      Số liệu cập nhập ngày 9/3/2007.



      [table]












      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Giá |
      Note


      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3,835.60 |
      491.000 |
      4.5 |
      65 |
      288.8 |
      BCTC


      3 |
      BTS |
      900.00 |
      943.90 |
      93.917 |
      1.0 |
      48 |
      49.6 |
      72.9+20.5(1/1~30/4)


      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      63 |
      51.0 |
      BCTC


      4 |
      TBC |
      635.00 |
      118.59 |
      52.695 |
      0.8 |
      76 |
      62.8 |
      BCTC


      5 |
      MPC |
      600.00 |
      2,854.00 |
      82.479 |
      3.6 |
      20 |
      70.8 |
      EPS BCTC 7Th


      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.600 |
      7.7 |
      29 |
      219.5 |
      TB 30Tr CP


      7 |
      BMI |
      434.00 |
      1,747.69 |
      97.560 |
      2.2 |
      92 |
      207.5 |



      8 |
      TKU |
      163.91 |
      638.70 |
      23.700 |
      1.4 |
      38 |
      54.4 |



      9 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      100.7 |



      10 |
      VFR |
      150.00 |
      31.74 |
      17.221 |
      1.1 |
      66 |
      75.7 |
      10.5(9Th)+6.7(Q4)/1Years


      11 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      51.183 |
      7.0 |
      63 |
      437.6 |
      EPS TB 7k


      12 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.200 |
      3.9 |
      22 |
      84.8 |



      13 |
      NTP |
      144.46 |
      716.40 |
      118.700 |
      8.2 |
      35 |
      284.4 |



      14 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.500 |
      3.0 |
      56 |
      167.7 |
      EPS BCTC


      15 |
      TLC |
      99.80 |
      236.43 |
      22.288 |
      5.8 |
      15 |
      89.5 |



      16 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      43 |
      63.0 |
      TB CP BCTC


      17 |
      SD9 |
      70.00 |
      357.10 |
      29.580 |
      3.4 |
      33 |
      113.6 |
      EPS BCTC


      18 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      28 |
      170.3 |



      19 |
      VNC |
      52.50 |
      72.30 |
      13.180 |
      2.5 |
      28 |
      71.5 |



      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23.000 |
      6.2 |
      16 |
      99.4 |
      EPS TB


      21 |
      HPC |
      50.00 |
      28.15 |
      19.770 |
      4.0 |
      40 |
      160.1 |



      22 |
      PAN |
      32.00 |
      42.28 |
      18.990 |
      5.9 |
      22 |
      128.0 |



      23 |
      SDA |
      20.00 |
      42.00 |
      15.977 |
      8.0 |
      34 |
      274.0 |
      EPS=7.9BCTC
      [/table]


      Ngòai các đại gia tài chính như ACB, BVS, SSI,.. tốcđộ phát triển và lợi nhuận cao nên P/E trên50 vẫn chấp nhậnđc. Các PS của Hastc bây giờ có P/E caongang ngửa Hostc rồi.


      [/quote]


      Hình như bác này là cổ đông MPC thì phải. Đề nghị bác giải thích thêm về EPS và PE của MPC. Theo em thấy bác nói là Vốn =600 tỷ, LN=82 tỷ ( một vài thông tin còn thấp hơn, khoảng 70tỷ). Như vậy thì EPS = 1360 và PE = 52 chứ. bác thử giải thích giùm em xem.
      ICI ngon quá, giá 5, cổ tức đều 10-15%

    18. #18
      Ngày tham gia
      Feb 2007
      Bài viết
      1,405
      Được cám ơn 2 lần trong 2 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      [quote user="nguoitramlang"]


      Số liệu cập nhập ngày 9/3/2007.



      [table]












      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Giá |
      Note


      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3,835.60 |
      491.000 |
      4.5 |
      65 |
      288.8 |
      BCTC


      3 |
      BTS |
      900.00 |
      943.90 |
      93.917 |
      1.0 |
      48 |
      49.6 |
      72.9+20.5(1/1~30/4)


      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      63 |
      51.0 |
      BCTC


      4 |
      TBC |
      635.00 |
      118.59 |
      52.695 |
      0.8 |
      76 |
      62.8 |
      BCTC


      5 |
      MPC |
      600.00 |
      2,854.00 |
      82.479 |
      3.6 |
      20 |
      70.8 |
      EPS BCTC 7Th


      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.600 |
      7.7 |
      29 |
      219.5 |
      TB 30Tr CP


      7 |
      BMI |
      434.00 |
      1,747.69 |
      97.560 |
      2.2 |
      92 |
      207.5 |



      8 |
      TKU |
      163.91 |
      638.70 |
      23.700 |
      1.4 |
      38 |
      54.4 |



      9 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      100.7 |



      10 |
      VFR |
      150.00 |
      31.74 |
      17.221 |
      1.1 |
      66 |
      75.7 |
      10.5(9Th)+6.7(Q4)/1Years


      11 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      51.183 |
      7.0 |
      63 |
      437.6 |
      EPS TB 7k


      12 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.200 |
      3.9 |
      22 |
      84.8 |



      13 |
      NTP |
      144.46 |
      716.40 |
      118.700 |
      8.2 |
      35 |
      284.4 |



      14 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.500 |
      3.0 |
      56 |
      167.7 |
      EPS BCTC


      15 |
      TLC |
      99.80 |
      236.43 |
      22.288 |
      5.8 |
      15 |
      89.5 |



      16 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      43 |
      63.0 |
      TB CP BCTC


      17 |
      SD9 |
      70.00 |
      357.10 |
      29.580 |
      3.4 |
      33 |
      113.6 |
      EPS BCTC


      18 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      28 |
      170.3 |



      19 |
      VNC |
      52.50 |
      72.30 |
      13.180 |
      2.5 |
      28 |
      71.5 |



      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23.000 |
      6.2 |
      16 |
      99.4 |
      EPS TB


      21 |
      HPC |
      50.00 |
      28.15 |
      19.770 |
      4.0 |
      40 |
      160.1 |



      22 |
      PAN |
      32.00 |
      42.28 |
      18.990 |
      5.9 |
      22 |
      128.0 |



      23 |
      SDA |
      20.00 |
      42.00 |
      15.977 |
      8.0 |
      34 |
      274.0 |
      EPS=7.9BCTC
      [/table]


      Ngòai các đại gia tài chính như ACB, BVS, SSI,.. tốcđộ phát triển và lợi nhuận cao nên P/E trên50 vẫn chấp nhậnđc. Các PS của Hastc bây giờ có P/E caongang ngửa Hostc rồi.


      [/quote]


      Hình như bác này là cổ đông MPC thì phải. Đề nghị bác giải thích thêm về EPS và PE của MPC. Theo em thấy bác nói là Vốn =600 tỷ, LN=82 tỷ ( một vài thông tin còn thấp hơn, khoảng 70tỷ). Như vậy thì EPS = 1360 và PE = 52 chứ. bác thử giải thích giùm em xem.
      ICI ngon quá, giá 5, cổ tức đều 10-15%

    19. #19
      Ngày tham gia
      Feb 2007
      Bài viết
      1,405
      Được cám ơn 2 lần trong 2 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      [quote user="nguoitramlang"]


      Số liệu cập nhập ngày 9/3/2007.



      [table]












      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Giá |
      Note


      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3,835.60 |
      491.000 |
      4.5 |
      65 |
      288.8 |
      BCTC


      3 |
      BTS |
      900.00 |
      943.90 |
      93.917 |
      1.0 |
      48 |
      49.6 |
      72.9+20.5(1/1~30/4)


      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      63 |
      51.0 |
      BCTC


      4 |
      TBC |
      635.00 |
      118.59 |
      52.695 |
      0.8 |
      76 |
      62.8 |
      BCTC


      5 |
      MPC |
      600.00 |
      2,854.00 |
      82.479 |
      3.6 |
      20 |
      70.8 |
      EPS BCTC 7Th


      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.600 |
      7.7 |
      29 |
      219.5 |
      TB 30Tr CP


      7 |
      BMI |
      434.00 |
      1,747.69 |
      97.560 |
      2.2 |
      92 |
      207.5 |



      8 |
      TKU |
      163.91 |
      638.70 |
      23.700 |
      1.4 |
      38 |
      54.4 |



      9 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      100.7 |



      10 |
      VFR |
      150.00 |
      31.74 |
      17.221 |
      1.1 |
      66 |
      75.7 |
      10.5(9Th)+6.7(Q4)/1Years


      11 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      51.183 |
      7.0 |
      63 |
      437.6 |
      EPS TB 7k


      12 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.200 |
      3.9 |
      22 |
      84.8 |



      13 |
      NTP |
      144.46 |
      716.40 |
      118.700 |
      8.2 |
      35 |
      284.4 |



      14 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.500 |
      3.0 |
      56 |
      167.7 |
      EPS BCTC


      15 |
      TLC |
      99.80 |
      236.43 |
      22.288 |
      5.8 |
      15 |
      89.5 |



      16 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      43 |
      63.0 |
      TB CP BCTC


      17 |
      SD9 |
      70.00 |
      357.10 |
      29.580 |
      3.4 |
      33 |
      113.6 |
      EPS BCTC


      18 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      28 |
      170.3 |



      19 |
      VNC |
      52.50 |
      72.30 |
      13.180 |
      2.5 |
      28 |
      71.5 |



      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23.000 |
      6.2 |
      16 |
      99.4 |
      EPS TB


      21 |
      HPC |
      50.00 |
      28.15 |
      19.770 |
      4.0 |
      40 |
      160.1 |



      22 |
      PAN |
      32.00 |
      42.28 |
      18.990 |
      5.9 |
      22 |
      128.0 |



      23 |
      SDA |
      20.00 |
      42.00 |
      15.977 |
      8.0 |
      34 |
      274.0 |
      EPS=7.9BCTC
      [/table]


      Ngòai các đại gia tài chính như ACB, BVS, SSI,.. tốcđộ phát triển và lợi nhuận cao nên P/E trên50 vẫn chấp nhậnđc. Các PS của Hastc bây giờ có P/E caongang ngửa Hostc rồi.


      [/quote]


      Hình như bác này là cổ đông MPC thì phải. Đề nghị bác giải thích thêm về EPS và PE của MPC. Theo em thấy bác nói là Vốn =600 tỷ, LN=82 tỷ ( một vài thông tin còn thấp hơn, khoảng 70tỷ). Như vậy thì EPS = 1360 và PE = 52 chứ. bác thử giải thích giùm em xem.
      ICI ngon quá, giá 5, cổ tức đều 10-15%

    20. #20
      Ngày tham gia
      Jan 2007
      Bài viết
      69
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      [quote user="nguoitramlang"]

      Số liệu cập nhập ngày 9/3/2007.



      [table]












      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Giá |
      Note


      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3,835.60 |
      491.000 |
      4.5 |
      65 |
      288.8 |
      BCTC


      3 |
      BTS |
      900.00 |
      943.90 |
      93.917 |
      1.0 |
      48 |
      49.6 |
      72.9+20.5(1/1~30/4)


      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      63 |
      51.0 |
      BCTC


      4 |
      TBC |
      635.00 |
      118.59 |
      52.695 |
      0.8 |
      76 |
      62.8 |
      BCTC


      5 |
      MPC |
      600.00 |
      2,854.00 |
      82.479 |
      3.6 |
      20 |
      70.8 |
      EPS BCTC 7Th


      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.600 |
      7.7 |
      29 |
      219.5 |
      TB 30Tr CP


      7 |
      BMI |
      434.00 |
      1,747.69 |
      97.560 |
      2.2 |
      92 |
      207.5 |



      8 |
      TKU |
      163.91 |
      638.70 |
      23.700 |
      1.4 |
      38 |
      54.4 |



      9 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      100.7 |



      10 |
      VFR |
      150.00 |
      31.74 |
      17.221 |
      1.1 |
      66 |
      75.7 |
      10.5(9Th)+6.7(Q4)/1Years


      11 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      51.183 |
      7.0 |
      63 |
      437.6 |
      EPS TB 7k


      12 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.200 |
      3.9 |
      22 |
      84.8 |



      13 |
      NTP |
      144.46 |
      716.40 |
      118.700 |
      8.2 |
      35 |
      284.4 |



      14 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.500 |
      3.0 |
      56 |
      167.7 |
      EPS BCTC


      15 |
      TLC |
      99.80 |
      236.43 |
      22.288 |
      5.8 |
      15 |
      89.5 |



      16 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      43 |
      63.0 |
      TB CP BCTC


      17 |
      SD9 |
      70.00 |
      357.10 |
      29.580 |
      3.4 |
      33 |
      113.6 |
      EPS BCTC


      18 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      28 |
      170.3 |



      19 |
      VNC |
      52.50 |
      72.30 |
      13.180 |
      2.5 |
      28 |
      71.5 |



      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23.000 |
      6.2 |
      16 |
      99.4 |
      EPS TB


      21 |
      HPC |
      50.00 |
      28.15 |
      19.770 |
      4.0 |
      40 |
      160.1 |



      22 |
      PAN |
      32.00 |
      42.28 |
      18.990 |
      5.9 |
      22 |
      128.0 |



      23 |
      SDA |
      20.00 |
      42.00 |
      15.977 |
      8.0 |
      34 |
      274.0 |
      EPS=7.9BCTC
      [/table]


      Ngòai các đại gia tài chính như ACB, BVS, SSI,.. tốcđộ phát triển và lợi nhuận cao nên P/E trên50 vẫn chấp nhậnđc. Các PS của Hastc bây giờ có P/E caongang ngửa Hostc rồi.[/quote]

      Bác tính số liệu của VFR sai rồi. 17 tỷ chỉ là LNST của công ty mẹ. Chưa có báo cáo hợp nhất của các công ty con mà.

      Nếu tính cả LNST hợp nhất của các công ty con, P/E của VFR dự báo chỉ còn khoảng 30.

      Còn PEG của VFR sao bác không tính. Bác có chắc là ngành tài chính-ngân hàng sẽ có tốc độ phát triển nhanh hơn ngành hàng hải không?

      Thủ tướng đã khẳng định hàng hải là 1 trong 4 ngành kinh tế được chính phủ ưu tiên phát triển trong giai đoạn 2005-2010 đấy.


    Thông tin của chủ đề

    Users Browsing this Thread

    Có 9 thành viên đang xem chủ đề này. (0 thành viên và 9 khách vãng lai)

       

    Similar Threads

    1. Trả lời: 5
      Bài viết cuối: 23-04-2009, 11:40 PM
    2. can du lieu HASTC
      By bathanh in forum Thông báo - Góp ý
      Trả lời: 2
      Bài viết cuối: 12-07-2008, 09:07 PM
    3. ĐỀ NGHỊ VIETSTOCK LÀM LUÔN DỮ LIỆU SAN HASTC
      By gazi in forum Kiến thức Chứng khoán
      Trả lời: 0
      Bài viết cuối: 16-09-2007, 11:26 PM

    Bookmarks

    Quyền viết bài

    • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
    • Bạn Không thể Gửi trả lời
    • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
    • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình