CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 505





Chỉ tiêu
Quí I/2010
Luỹ kế từ đầu năm
1. Doanh thu bán hành và cung cấp dịch vụ
74,296,687,637
74,296,687,637
Trong đó:
Xây lắp
70,427,885,588
70,427,885,588
Phục vụ xây lăp
3,868,802,049
3,868,802,049
Doanh thu hàng xuất khẩu


2. Các khoản giảm trừ (04+05+06+07)
+Chiết khấu
+Giảm giá
+Giá trị hàng bán bị trả lại
+Thuế tiêu thu đặc biệt, thuế xuất khẩu phải nộp
3. Doanh thu thuần bán hàng vụ cung cấp dịch vụ (01-02)
74,296,687,637
74,296,687,637
4. Giá vốn hàng bán
66,514,423,857
66,514,423,857
5. Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cáp dịch vụ (10-11)
7,782,263,780
7,782,263,780
6. Doanh thu hoạt động tài chính
211,100,702
211,100,702
7. Chi phí tài chính
683,271,739
683,271,739
Trong đó lãi vay phải trả
502,801,739
502,801,739
8. Chi phí bán hàng


9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
3,155,364,272
3,155,364,272
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh =20+(21-22)-(24+25)
4,154,728,471
4,154,728,471
11. Thu nhập khác
30,575,140
30,575,140
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác(40=31-32)
30,575,140
30,575,140
14. Tổng lợi nhuận trước thuế (50=30+40)
4,185,303,611
4,185,303,611
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
334,956,662
334,956,662
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại


17. Lợi nhuận sau thuế TNDN ( = 50 - 51 - 52 )
3,850,346,949
3,850,346,949
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
1,543
1,543