[table]










No. |
StockID |
Giá hiện tại |
Giá sổ sách |
Tỷ lệ % |
Chênh lệch |
P/E |
Khối lượng |
Vốn thị trường |
Vốn cổ phần |




(Ngàn đồng) |
(Ngàn
đồng) |
(Ngàn
đồng) |
(Triệu
đồng) |
(Triệu
đồng) |




285 |
NTP |
79.70 |
17.51 |
455.21% |
62.19 |
12.2 |
21,668,998 |
1,727,019 |
379,387 |


[/table]