[table]





|
CHỈ TIÊU |
Kỳ báo cáo |
Lũy kế từ đầu năm |




1 |
2 |
3 |
4 |




|
|
|
|




1 |
Doanh thu bán
hàng và cung cấp dịch vụ |
25,997,282,235 |
46,738,060,902 |




2 |
Các khoản giảm
trừ doanh thu |
0 |
0 |




3 |
Doanh thu thuần
về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,997,282,235 |
46,738,060,902 |




4 |
Giá vốn hàng
bán |
17,649,742,615 |
29,590,635,090 |




5 |
Lợi nhuận gộp
về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,347,539,620 |
17,147,425,812 |




6 |
Doanh thu hoạt
động tài chính |
19,163,691 |
60,751,645 |




7 |
Chi phí tài
chính |
400,979,886 |
761,358,552 |




8 |
Chi phí bán
hàng |
0 |
0 |




9 |
Chi phí quản lý
doanh nghiệp |
1,688,390,728 |
4,258,659,674 |




10 |
Lợi nhuận thuần
từ hoạt động kinh doanh |
6,277,332,697 |
12,188,159,231 |




11 |
Thu nhập khác |
5,500,000 |
14,496,354 |




12 |
Chi phí khác |
0 |
0 |




13 |
Lợi nhuận khác |
5,500,000 |
14,496,354 |




14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước
thuế |
6,282,832,697 |
12,202,655,585 |




15 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
158,982,250 |
317,964,501 |




16 |
Lợi nhuận sau
thuế thu nhập doanh nghiệp |
6,123,850,447 |
11,884,691,084 |


[/table]