KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH



Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2007



Đơn vị tính: VND



[table]



CHỈ TIÊU


|




số


|

Thuyết minh


|

Năm 2007


|

Năm 2006


|








|




|




|




|




|




|





1.


|

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ


|

01


|

14


|

81.423.092.539


|

62.121.224.569


|





2.


|

Các khoản giảm trừ doanh thu


|

03


|

14


|

494.203.406


|

3.811.126.009


|





3.


|

Doanh thu thuần về bán
hàng và cung cấp dịch vụ



|

10


|

14


|

80.928.889.133


|

58.310.098.560


|





4.


|

Giá vốn hàng bán


|

11


|

15


|

50.613.433.821


|

46.194.305.231


|





5.


|

Lợi nhuận gộp về bán hàng
và cung cấp dịch vụ



|

20


|




|

30.315.455.312


|

12.115.793.329


|





6.


|

Doanh thu hoạt động tài chính


|

21


|

16


|

594.139.491


|

47.831.371


|





7.


|

Chi phí tài chính


|

22


|

17


|

2.005.609.588


|

2.870.090.485


|








|

- Trong đó: Chi phí lãi vay


|

23


|




|

2.005.609.588


|

2.829.097.385


|





8.


|

Chi phí bán hàng


|

24


|




|

-


|

-


|





9.


|

Chi phí quản lý doanh nghiệp


|

25


|




|

7.148.696.737


|

5.048.301.134


|





10.


|

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh


|

30


|




|

21.725.288.478


|

4.245.233.081


|





11.


|

Thu nhập khác


|

31


|




|

388.079.811


|

266.251.217


|





12.


|

Chi phí khác


|

32


|




|




|

15.500.000


|





13.


|

Lợi nhuận khác


|

40


|




|

388.079.811


|

250.751.217


|





14.


|

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế


|

50


|




|

22.113.368.289


|

4.495.984.298


|





15.


|

Chi phí thuế TNDN
hiện hành


|

51


|

18


|

3.095.871.561


|

1.258.875.603


|





16.


|

Chi phí thuế TNDN
hoãn lại


|

52


|




|

-


|

-


|





17.


|

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp



|

60


|

18


|

19.017.496.729


|

3.237.108.695


|





18.


|

Lãi cơ bản trên cổ phiếu


|

70


|




|

25.357


|

6.613


|


[/table]