S99-cháu nội của Tcty Sông Đà
  • Thông báo


    Đóng Chủ đề
    Trang 156 của 251 Đầu tiênĐầu tiên ... 56 106 146 154 155 156 157 158 166 206 ... CuốiCuối
    Kết quả 3,101 đến 3,120 của 5005
    1. #3101
      Ngày tham gia
      May 2007
      Bài viết
      9
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: S99 Thưởng 1:1 Mua ít nhất 1:2. EPS hiện tại ~10.500 ............

      1 phiếu cho S99


    2. #3102
      Ngày tham gia
      Mar 2008
      Bài viết
      1,067
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: S99 Thưởng 1:1 Mua ít nhất 1:2. EPS hiện tại ~10.500 ............

      Luc 10h45 Khoi luong S99 duoc giao dich ky luc chua tung co Gap 2 lan khoi luong giao dich nhieu nhat la 53.000 cach dai khoang 1 thang.


      HASTC 197.97 -0.36 ( -0.18%)

      MaCK Khoi luong Chenh lech
      S99 106,200 +2.8 (+2.9%)
      RCL 60,100 +2.4 (+2.95%)
      BVS 119,700 +2 (+2.17%)
      MIC 55,100 +1.9 (+2.99%)
      SD7 38,900 +1.9 (+2.75%)


    3. #3103
      Ngày tham gia
      May 2007
      Bài viết
      452
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: S99 Thưởng 1:1 Mua ít nhất 1:2. EPS hiện tại ~10.500 ............

      Đúng là kỷ lục, 105 tương đương với 7% VDL được giao dịch, là một con số đáng để bàn.


    4. #3104
      Ngày tham gia
      Dec 2007
      Bài viết
      324
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: S99 Thưởng 1:1 Mua ít nhất 1:2. EPS hiện tại ~10.500 ............

      [quote user="isecurity"]


      Đúng là kỷ lục, 105 tương đương với 7% VDL được giao dịch, là một con số đáng để bàn.




      [/quote]


      Có gì mà phải bàn chứ[:@] E nó vẫn cởi truồng mà. He he

    5. #3105
      Ngày tham gia
      Oct 2007
      Bài viết
      371
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: S99 Thưởng 1:1 Mua ít nhất 1:2. EPS hiện tại ~10.500 ............



      Ao ước bao nhiêu ngày đặt trần hôm nay mới lên được tàu S99

    6. #3106
      Ngày tham gia
      Oct 2007
      Bài viết
      371
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: S99 Thưởng 1:1 Mua ít nhất 1:2. EPS hiện tại ~10.500 ............



      CỔ PHIẾU NGON NHẤT 2 SÀN , CỔ ĐÔNG RẮN MẶT NHẤT 2 SÀN

    7. #3107
      Ngày tham gia
      Nov 2007
      Bài viết
      12
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: S99 Thưởng 1:1 Mua ít nhất 1:2. EPS hiện tại ~10.500 ............

      Có đúng thế không bác, em còn 2000 mua từ giá khá ngon, nhưng em kỳ vọng con này nhiều nên hôm nay cố thủ không bán. hix


    8. #3108
      Ngày tham gia
      Jun 2006
      Bài viết
      306
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: S99 Thưởng 1:1 Mua ít nhất 1:2. EPS hiện tại ~10.500 ............



      KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH



      Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2007



      Đơn vị tính: VND



      [table]



      CHỈ TIÊU


      |




      số


      |

      Thuyết minh


      |

      Năm 2007


      |

      Năm 2006


      |








      |




      |




      |




      |




      |




      |





      1.


      |

      Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ


      |

      01


      |

      14


      |

      81.423.092.539


      |

      62.121.224.569


      |





      2.


      |

      Các khoản giảm trừ doanh thu


      |

      03


      |

      14


      |

      494.203.406


      |

      3.811.126.009


      |





      3.


      |

      Doanh thu thuần về bán
      hàng và cung cấp dịch vụ



      |

      10


      |

      14


      |

      80.928.889.133


      |

      58.310.098.560


      |





      4.


      |

      Giá vốn hàng bán


      |

      11


      |

      15


      |

      50.613.433.821


      |

      46.194.305.231


      |





      5.


      |

      Lợi nhuận gộp về bán hàng
      và cung cấp dịch vụ



      |

      20


      |




      |

      30.315.455.312


      |

      12.115.793.329


      |





      6.


      |

      Doanh thu hoạt động tài chính


      |

      21


      |

      16


      |

      594.139.491


      |

      47.831.371


      |





      7.


      |

      Chi phí tài chính


      |

      22


      |

      17


      |

      2.005.609.588


      |

      2.870.090.485


      |








      |

      - Trong đó: Chi phí lãi vay


      |

      23


      |




      |

      2.005.609.588


      |

      2.829.097.385


      |





      8.


      |

      Chi phí bán hàng


      |

      24


      |




      |

      -


      |

      -


      |





      9.


      |

      Chi phí quản lý doanh nghiệp


      |

      25


      |




      |

      7.148.696.737


      |

      5.048.301.134


      |





      10.


      |

      Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh


      |

      30


      |




      |

      21.725.288.478


      |

      4.245.233.081


      |





      11.


      |

      Thu nhập khác


      |

      31


      |




      |

      388.079.811


      |

      266.251.217


      |





      12.


      |

      Chi phí khác


      |

      32


      |




      |




      |

      15.500.000


      |





      13.


      |

      Lợi nhuận khác


      |

      40


      |




      |

      388.079.811


      |

      250.751.217


      |





      14.


      |

      Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế


      |

      50


      |




      |

      22.113.368.289


      |

      4.495.984.298


      |





      15.


      |

      Chi phí thuế TNDN
      hiện hành


      |

      51


      |

      18


      |

      3.095.871.561


      |

      1.258.875.603


      |





      16.


      |

      Chi phí thuế TNDN
      hoãn lại


      |

      52


      |




      |

      -


      |

      -


      |





      17.


      |

      Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
      nghiệp



      |

      60


      |

      18


      |

      19.017.496.729


      |

      3.237.108.695


      |





      18.


      |

      Lãi cơ bản trên cổ phiếu


      |

      70


      |




      |

      25.357


      |

      6.613


      |


      [/table]




    9. #3109
      Ngày tham gia
      Oct 2007
      Bài viết
      371
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: S99 Thưởng 1:1 Mua ít nhất 1:2. EPS hiện tại ~10.500 ............



      các bác nói vừa thôi - mua chưa đã

    10. #3110
      Ngày tham gia
      Mar 2008
      Bài viết
      1,067
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: S99 Thưởng 1:1 Mua ít nhất 1:2. EPS hiện tại ~12.678 .EPS trung bình: 25.357

      S99 Thưởng 1:1 Mua ít nhất 1:2. EPS hiện tại ~12.678 . PE hiện tại ~ 7.8


      EPS trung bình: 25.357 P\E trung bình ~2.56 Cực bé và an toàn.


      Hôm nay đã lên tàu thêm S99 ...... [B][] .


    11. #3111
      Ngày tham gia
      Feb 2008
      Bài viết
      158
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: S99 Thưởng 1:1 Mua ít nhất 1:2. EPS hiện tại ~12.678 .EPS trung bình: 25.357

      Tôi cũng vậy, hôm nay lại nhập thêm mấy ngàn.


      Công nhận dân ta hay nghe lời Ngoại quá ha??? Mới có bản báo cáo của Ma Quỷ đã tháo chạy tơi bời.


      Nhờ vậy mà hôm nay tụi nó nhập được hàng quá nhiều. Không biết ai đã bán có thấy hối tiếc khi xem danh mục mua vào ngày hôm nay của nó không nhỉ?


      Quá Tệ!!!


    12. #3112
      Ngày tham gia
      Jan 2008
      Bài viết
      206
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: S99 Thưởng 1:1 Mua ít nhất 1:2. EPS hiện tại ~12.678 .EPS trung bình: 25.357



      Hôm nay lượng bán tăng đột biến chứng tỏ xả hàng -> sắp điều chỉnh.

      [H]

    13. #3113
      Ngày tham gia
      May 2007
      Bài viết
      452
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: S99 Thưởng 1:1 Mua ít nhất 1:2. EPS hiện tại ~12.678 .EPS trung bình: 25.357

      Diễn biến hôm qua rất khó nói, phải theo dõi lệnh sát sao thì mới có thể phán đoán được tương đối. Nếu nhìn tổng khối lượng khớp lớn mà bảo là xả hàng thì chưa hẳn là phải.








    14. #3114
      Ngày tham gia
      Feb 2008
      Bài viết
      158
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: S99 Thưởng 1:1 Mua ít nhất 1:2. EPS hiện tại ~12.678 .EPS trung bình: 25.357

      [Hugo chơi cp] gửi bài dưới đây, ngày 04-08-2008 22:48







      Hôm nay lượng bán tăng đột biến chứng tỏ xả hàng -> sắp điều chỉnh.





      Tất cả là do tâm lý nhà ta kém thôi. Thấy ACB xả thì đua nhau xả theo, chứ đâu biết cp nào tốt xấu để giữ lại, nhờ vậy mà mình nhập thêm được chút.

    15. #3115
      Ngày tham gia
      Jan 2008
      Bài viết
      206
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: S99 Thưởng 1:1 Mua ít nhất 1:2. EPS hiện tại ~12.678 .EPS trung bình: 25.357



      [quote user="baothienanh89"]

      [Hugo chơi cp] gửi bài dưới đây, ngày 04-08-2008 22:48





      Hôm nay lượng bán tăng đột biến chứng tỏ xả hàng -> sắp điều chỉnh.





      Tất cả là do tâm lý nhà ta kém thôi. Thấy ACB xả thì đua nhau xả theo, chứ đâu biết cp nào tốt xấu để giữ lại, nhờ vậy mà mình nhập thêm được chút.

      [/quote]

      Bà con thấy tớ đoán đúng không !

      []

    16. #3116
      Ngày tham gia
      Mar 2008
      Bài viết
      1,067
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: S99 Thưởng 1:1 Mua ít nhất 1:2. EPS hiện tại ~12.678 .EPS trung bình: 25.357

      Lúc 10h45 chỉ còn mỗi S99 tăng trong họ Sông đà




      Giá tham chiếu Giá Trần Sàn Tổng khối lượng Chào mua Chào bán Thực hiện gần nhất


      P1 Q1 P2 Q2 P3 Q3 P1 Q1 P2 Q2 P3 Q3 P Q


      S99: 98.9 101.8 96.0 5,000 100.0 100 99.9 1,300 99.8 2,300 100.2 100 100.7 400 100.8 800 100.0 300


      Và chỉ còn thêm 1 SDC là có giao dịch còn tất cả đã giảm sàn.



      [table]


      SDC:44.2 |
      45.5 |
      42.9 |
      9,300 |
      43.5 |
      5,000 |
      43.1 |
      1,000 |
      43.0 |
      1,500 |
      44.0 |
      100 |
      44.1 |
      900 |
      44.2 |
      800 |
      44.0 |
      500
      [/table]


      Hôm nay S99 tăng khoảng >1%


      S99 Rất khỏe, thanh khoản cực tốt.Tốt hơn cả thời kỳ chưa giảm biên độ. có thể mai sẽ giảm chút ít chăng, cứ tăng mãi cũng chán. Để ngày kia lấy đà tăng tiếp.Nếu cả họ SD mai giảm ???????????????????????

    17. #3117
      Ngày tham gia
      Apr 2007
      Bài viết
      799
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: S99 Thưởng 1:1 Mua ít nhất 1:2. EPS hiện tại ~10.500 ............



      [quote user="XuanHoang"]

      KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH



      Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2007



      Đơn vị tính: VND



      [table]



      CHỈ TIÊU


      |




      số


      |

      Thuyết minh


      |

      Năm 2007


      |

      Năm 2006


      |








      |




      |




      |




      |




      |




      |





      1.


      |

      Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ


      |

      01


      |

      14


      |

      81.423.092.539


      |

      62.121.224.569


      |





      2.


      |

      Các khoản giảm trừ doanh thu


      |

      03


      |

      14


      |

      494.203.406


      |

      3.811.126.009


      |





      3.


      |

      Doanh thu thuần về bán
      hàng và cung cấp dịch vụ



      |

      10


      |

      14


      |

      80.928.889.133


      |

      58.310.098.560


      |





      4.


      |

      Giá vốn hàng bán


      |

      11


      |

      15


      |

      50.613.433.821


      |

      46.194.305.231


      |





      5.


      |

      Lợi nhuận gộp về bán hàng
      và cung cấp dịch vụ



      |

      20


      |




      |

      30.315.455.312


      |

      12.115.793.329


      |





      6.


      |

      Doanh thu hoạt động tài chính


      |

      21


      |

      16


      |

      594.139.491


      |

      47.831.371


      |





      7.


      |

      Chi phí tài chính


      |

      22


      |

      17


      |

      2.005.609.588


      |

      2.870.090.485


      |








      |

      - Trong đó: Chi phí lãi vay


      |

      23


      |




      |

      2.005.609.588


      |

      2.829.097.385


      |





      8.


      |

      Chi phí bán hàng


      |

      24


      |




      |

      -


      |

      -


      |





      9.


      |

      Chi phí quản lý doanh nghiệp


      |

      25


      |




      |

      7.148.696.737


      |

      5.048.301.134


      |





      10.


      |

      Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh


      |

      30


      |




      |

      21.725.288.478


      |

      4.245.233.081


      |





      11.


      |

      Thu nhập khác


      |

      31


      |




      |

      388.079.811


      |

      266.251.217


      |





      12.


      |

      Chi phí khác


      |

      32


      |




      |




      |

      15.500.000


      |





      13.


      |

      Lợi nhuận khác


      |

      40


      |




      |

      388.079.811


      |

      250.751.217


      |





      14.


      |

      Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế


      |

      50


      |




      |

      22.113.368.289


      |

      4.495.984.298


      |





      15.


      |

      Chi phí thuế TNDN
      hiện hành


      |

      51


      |

      18


      |

      3.095.871.561


      |

      1.258.875.603


      |





      16.


      |

      Chi phí thuế TNDN
      hoãn lại


      |

      52


      |




      |

      -


      |

      -


      |





      17.


      |

      Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
      nghiệp



      |

      60


      |

      18


      |

      19.017.496.729


      |

      3.237.108.695


      |





      18.


      |

      Lãi cơ bản trên cổ phiếu


      |

      70


      |




      |

      25.357


      |

      6.613


      |


      [/table]





      [/quote]

      Đây mới là báo cáo chuẩn, báo cáo trước đây do thăằng kế toán trưởng làm bậy làm S99 giảm ...he he he

      S99 đang trên đường về lại 4xx

    18. #3118
      Ngày tham gia
      Mar 2008
      Bài viết
      1,067
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: S99 Thưởng 1:1 Mua ít nhất 1:2. EPS hiện tại ~12.678 .EPS trung bình: 25.357




      BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


      Tại ngày 31/12/2007


      Đơn vị tính: VND


      [table]




      |

      CHỈ TIÊU
      |




      số
      |

      Thuyết minh
      |

      31/12/2007
      |

      01/01/2007






      |



      TÀI SẢN |


      |


      |


      |







      A.
      |



      TÀI SẢN NGẮN HẠN |

      100
      |


      |

      67.877.832.909
      |

      37.357.003.811





      I.
      |



      Tiền và các khoản tương đương tiền |

      110
      |


      |

      6.401.775.326
      |

      5.764.683.240





      1.
      |



      Tiền |

      111
      |

      1
      |

      6.401.775.326
      |

      5.764.683.240





      2.
      |



      Các khoản tương đương tiền |

      112
      |

      1
      |

      -
      |

      -





      II.
      |



      Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |

      120
      |


      |

      14.350.000.000
      |

      2.550.000.000





      1.
      |



      Đầu tư ngắn hạn |

      121
      |

      2
      |

      14.350.000.000
      |

      2.550.000.000





      2.
      |



      Dự phòng giảm giá Đtư ngắn hạn (*) |

      129
      |

      2
      |

      -
      |

      -





      III.
      |



      Các khoản phải thu |

      130
      |


      |

      28.872.867.197
      |

      10.361.790.006





      1.
      |



      Phải thu khách hàng |

      131
      |


      |

      27.294.627.530
      |

      9.461.671.362





      2.
      |



      Trả trước cho người bán |

      132
      |


      |

      918.141.664
      |

      833.708.952





      3.
      |



      Phải thu nội bộ |

      133
      |


      |

      -
      |

      -





      5.
      |



      Các khoản phải thu khác |

      135
      |

      3
      |

      698.502.476
      |

      66.409.692





      6.
      |



      Dù phßng ph¶i thu khã ®ßi |

      139
      |


      |

      (38.404.473)
      |







      IV.
      |



      Hàng tồn kho |

      140
      |


      |

      11.177.387.782
      |

      15.181.878.696





      1.
      |



      Hàng tồn kho |

      141
      |

      4
      |

      11.177.387.782
      |

      15.181.878.696





      2.
      |



      Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |

      149
      |

      4
      |

      -
      |

      -





      V.
      |



      Tài sản ngắn hạn khác |

      150
      |


      |

      7.075.802.604
      |

      3.498.651.869





      1.
      |



      Chi phí trả trước ngắn hạn |

      151
      |


      |

      27.666.501
      |

      18.736.819





      2.
      |



      Thuế GTGT được khấu trừ |

      152
      |


      |

      1.251.439.624
      |

      1.488.113.124





      3.
      |



      Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |

      154
      |


      |

      -
      |

      -





      4.
      |



      Tài sản ngắn hạn khác |

      158
      |

      5
      |

      5.796.696.479
      |

      1.991.801.926





      B.
      |



      TÀI SẢN DÀI HẠN |

      200
      |


      |

      17.736.165.922
      |

      15.830.135.662





      I.
      |



      Các khoản phải thu dài hạn |

      210
      |


      |

      -
      |

      -





      II.
      |



      Tài sản cố định |

      220
      |


      |

      15.830.135.662
      |

      15.830.135.662





      1.
      |



      Tài sản cố định hữu hình |

      221
      |

      6
      |

      11.365.149.650
      |

      11.988.489.287






      |



      - Nguyên giá |

      222
      |


      |

      46.621.757.967
      |

      42.307.099.631






      |



      - Giá trị hao mòn lũy kế (*) |

      223
      |


      |

      (35.256.608.317)
      |

      (30.318.610.344)





      2.
      |



      Tài sản cố định thuê tài chính |

      224
      |

      6
      |


      |

      151.074.179






      |



      - Nguyên giá |

      225
      |


      |


      |

      1.302.635.585






      |



      - Giá trị hao mòn lũy kế (*) |

      226
      |


      |


      |

      (1.151.561.406)





      3.
      |



      Tài sản cố định vô hình |

      227
      |

      6
      |

      221.874.991
      |

      234.374.995






      |



      - Nguyên giá |

      228
      |


      |

      250.000.000
      |

      250.000.000






      |



      - Giá trị hao mòn lũy kế (*) |

      229
      |


      |

      (28.125.009)
      |

      (15.625.005)





      4.
      |



      Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |

      230
      |

      7
      |

      6.149.141.281
      |

      3.456.197.201





      III.
      |



      Bất động sản đầu tư |

      240
      |


      |

      -
      |

      -





      IV.
      |



      Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |

      250
      |


      |

      -
      |

      -





      V.
      |



      Tài sản dài hạn khác |

      260
      |


      |

      -
      |

      -






      |



      TỔNG CỘNG TÀI SẢN |

      270
      |


      |

      85.613.998.831
      |

      53.187.139.473




      |
      |
      |
      |
      |
      |

      [/table]



      [table]




      |

      NGUỒN VỐN
      |




      số
      |

      Thuyết minh
      |

      31/12/2007
      |

      01/01/2007






      |



      |


      |


      |



      |







      A.
      |



      NỢ PHẢI TRẢ |

      300
      |


      |

      48.173.357.080
      |

      42.390.294.450





      I.
      |



      Nợ ngắn hạn |

      310
      |


      |

      43.212.168.893
      |

      36.304.230.890





      1.
      |



      Vay và nợ ngắn hạn |

      311
      |

      8
      |

      19.999.108.450
      |

      11.797.044.563





      2.
      |



      Phải trả người bán |

      312
      |


      |

      5.917.191.403
      |

      10.813.779.720





      3.
      |



      Người mua trả tiền trước |

      313
      |


      |

      4.228.946.563
      |

      1.358.362.309





      4.
      |



      Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |

      314
      |

      9
      |

      2.318.383.237
      |

      1.439.183.771





      5.
      |



      Phải trả người lao động |

      315
      |


      |

      3.970.305.065
      |

      2.709.893.844





      6.
      |



      Chi phí phải trả |

      316
      |

      10
      |

      3.607.430.009
      |

      2.333.892.238





      7.
      |



      Phải trả nội bộ |

      317
      |


      |

      -
      |

      -





      8.
      |



      Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |

      318
      |


      |

      -
      |

      -





      9.
      |



      Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |

      319
      |

      11
      |

      3.170.804.166
      |

      5.852.074.445





      II.
      |



      Nợ dài hạn |

      330
      |


      |

      4.961.188.187
      |

      6.086.063.560





      1.
      |



      Phải trả dài hạn người bán |

      331
      |


      |

      -
      |

      -





      2.
      |



      Phải trả dài hạn nội bộ |

      332
      |


      |

      -
      |

      -





      3.
      |



      Phải trả dài hạn khác |

      333
      |


      |

      -
      |

      -





      4.
      |



      Vay và nợ dài hạn |

      334
      |

      12
      |

      4.770.063.560
      |

      6.086.063.560





      5.
      |



      Dù phßng trî cÊp mÊt viÖc lµm |

      336
      |


      |

      191.124.627
      |







      B.
      |



      VỐN CHỦ SỞ HỮU |

      400
      |


      |

      37.440.641.751
      |

      10.796.845.023





      I.
      |



      Vốn chủ sở hữu |

      410
      |

      13
      |

      36.365.209.890
      |

      10.734.163.935





      1.
      |



      Vốn đầu tư của chủ sở hữu |

      411
      |

      13
      |

      15.000.000.000
      |

      5.000.000.000





      2.
      |



      Thặng dư vốn cổ phần |

      412
      |


      |

      606.000.000
      |

      -





      3.
      |



      Vốn khác của chủ sở hữu |

      413
      |


      |


      |

      -





      4.
      |



      Cổ phiếu quỹ (*) |

      414
      |

      13
      |

      (260.300.000)
      |

      (260.300.000)





      7.
      |



      Quỹ đầu tư phát triển |

      417
      |

      13
      |

      6.065.867.374
      |

      2.646.284.945





      8.
      |



      Quỹ dự phòng tài chính |

      418
      |

      13
      |

      307.745.729
      |

      145.890.294





      9.
      |



      Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |

      419
      |


      |


      |

      -





      10.
      |



      Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |

      420
      |

      13
      |

      14.645.896.787
      |

      3.202.288.696





      II.
      |



      Nguồn kinh phí và quỹ khác |

      430
      |


      |

      1.075.431.861
      |

      62.681.088





      1.
      |



      Quỹ khen thưởng, phúc lợi |

      431
      |

      13
      |

      1.075.431.861
      |

      62.681.088





      2.
      |



      Nguồn kinh phí |

      432
      |


      |

      -
      |

      -





      3.
      |



      Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |

      433
      |


      |

      -
      |

      -






      |



      TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |

      440
      |


      |

      85.613.998.831
      |

      53.187.139.473


      [/table]





      Bảng cân đối kế toán chuẩn ................. Mọi người xem nhé ..........

    19. #3119
      Ngày tham gia
      Mar 2007
      Bài viết
      163
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: S99 Thưởng 1:1 Mua ít nhất 1:2. EPS hiện tại ~10.500 ............

      [quote user="isecurity"]


      Đúng là kỷ lục, 105 tương đương với 7% VDL được giao dịch, là một con số đáng để bàn.




      [/quote]


      Chỉ sợ thời điểm hiện tại UBCK ko khuyến khích các cty phát hành thêm cp, ko thông qua kế hoạch tăng vốn chăng, nên lượng hàng bán ra quá lớn?![]

    20. #3120
      Ngày tham gia
      Jan 2008
      Bài viết
      206
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: S99 Thưởng 1:1 Mua ít nhất 1:2. EPS hiện tại ~10.500 ............



      [quote user="tungbach"]

      [quote user="isecurity"]


      Đúng là kỷ lục, 105 tương đương với 7% VDL được giao dịch, là một con số đáng để bàn.


      [/quote]


      Chỉ sợ thời điểm hiện tại UBCK ko khuyến khích các cty phát hành thêm cp, ko thông qua kế hoạch tăng vốn chăng, nên lượng hàng bán ra quá lớn?!

      [/quote]

      Các chú SD khác bị xả FL nên rất có thể S99 ngày mai sẽ có một cuộc tháo chạy lớn đó.

      []

    Thông tin của chủ đề

    Users Browsing this Thread

    Có 1 thành viên đang xem chủ đề này. (0 thành viên và 1 khách vãng lai)

       

    Similar Threads

    1. S64-Cháu đích tôn của TCty Sông Đà!!!
      By thenyang in forum Công ty chiến ở HNX
      Trả lời: 129
      Bài viết cuối: 16-09-2009, 10:55 AM

    Bookmarks

    Quyền viết bài

    • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
    • Bạn Không thể Gửi trả lời
    • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
    • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình