Chủ đề: VC2 '' Con cưng '' của VINACONEX
-
07-04-2008 09:52 AM #2541
-
08-04-2008 11:47 AM #2542
Member- Ngày tham gia
- Feb 2007
- Bài viết
- 221
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, EPS 2007>13K
Giá sổ sách của VC2 hôm trước tính là 32k
EPS 2007 khủng
Công ty mua 500k cổ phiếu quỹ
Hôm nay lại liều quá roài
-
08-04-2008 01:57 PM #2543
Senior Member- Ngày tham gia
- Aug 2007
- Bài viết
- 516
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
(VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ
Giới thạo tin đã biết đựơc VC2 lãi 12 tỷ quý 1/2008. Các bác có thể check được rồi. Với giá này thì ...
-
08-04-2008 02:14 PM #2544
Junior Member- Ngày tham gia
- Nov 2007
- Bài viết
- 68
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ
-
08-04-2008 03:58 PM #2545
Member- Ngày tham gia
- Mar 2007
- Bài viết
- 337
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ
Chắc không đa. 12 tỷ hay 15 tỷ.
-
08-04-2008 04:55 PM #2546
Member- Ngày tham gia
- Sep 2007
- Bài viết
- 277
- Được cám ơn 1 lần trong 1 bài gởi
Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ
Q1: Doanh thu khoảng 125 tỷ. Lợi nhuận 12 tỷ. Chính xác luôn.
-
08-04-2008 05:04 PM #2547
Junior Member- Ngày tham gia
- Oct 2007
- Bài viết
- 162
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ
Bác đi xe đạp từ trước tơi nay đều cung cấp thông tin chính xác, điều này đã được kiểm chứng . Cám ơn bác nhiều nhé, chuc Bác gặp nhiều may mắn
-
08-04-2008 06:06 PM #2548
Junior Member- Ngày tham gia
- Nov 2007
- Bài viết
- 68
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ
[quote user="dixedap-choicophieu"]
Q1: Doanh thu khoảng 125 tỷ. Lợi nhuận 12 tỷ. Chính xác luôn.
[/quote]
Thế là quá tốt rùi !
Nhưng bác cho hỏi 12 tỷ là trước thuế hay sau thuế ???
-
08-04-2008 07:49 PM #2549
Junior Member- Ngày tham gia
- Apr 2007
- Bài viết
- 114
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ
[quote user="BALTIC_ZELKA VODKA"]
[quote user="dixedap-choicophieu"]
Q1: Doanh thu khoảng 125 tỷ. Lợi nhuận 12 tỷ. Chính xác luôn.
[/quote]
Thế là quá tốt rùi !
Nhưng bác cho hỏi 12 tỷ là trước thuế hay sau thuế ???[/quote]
- Sao lãi ít thế, lại thu tiền gom sắt thép rồi. Bác nào có máy ảnh, nhờ chụp giúp mấy khu Quang Minh, Hà Nội plaza ... và upload lên minh họa cho anh em xem đi. Cám ơn trước.
-
08-04-2008 11:17 PM #2550
Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ
Các ông đừng quan tâm quá đến KQKD quý 1 và quý 2. VC2 có truyền thống thu lãi lớn ở quý 4.
-
17-04-2008 11:26 PM #2551
Junior Member- Ngày tham gia
- Apr 2007
- Bài viết
- 114
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ
- Các bác gom VC2 khi Ha đảo chiều sáng nay kinh thế khiến bà con không kịp trở tay
-
17-04-2008 11:31 PM #2552
Member- Ngày tham gia
- Nov 2007
- Bài viết
- 416
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
-
18-04-2008 12:56 AM #2553
- Ngày tham gia
- Dec 2007
- Bài viết
- 6
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ
[table]
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
(Quý I năm 2008)
I.A.BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ)
STT |
Nội dung |
Số dư đầu
Quý I |
Số dư cuối
Quý I
I |
Tài sản ngắn hạn |
345.500.645.437 |
406.483.056.168
1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
39.694.925.226 |
8.555.557.046
2 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50.000.000.000 |
80.000.000.000
3 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
149.819.629.336 |
205.138.518.790
4 |
Hàng tồn kho |
105.758.563.746 |
110.410.551.771
5 |
Tài sản ngắn hạn khác |
227.527.129 |
2.378.428.561
II |
Tài sản dài hạn |
38.334.561.170 |
38.182.872.949
1 |
Các khoản phải thu dài hạn |
0 |
0
2 |
Tài sản cố định |
22.566.149.315 |
21.850.864.779
|
- Tài sản cố định hữu hình |
13.539.809.093 |
12.427.176.739
|
- Tài sản cố định vô hình |
7.308.301.000 |
7.301.983.000
|
- Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1.718.039.222 |
2.121.705.040
3 |
Bất động sản đầu tư |
6.177.907.791 |
6.177.907.791
4 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
9.469.100.000 |
9.969.100.000
5 |
Tài sản dài hạn khác |
121.404.064 |
185.000.379
III |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
383.835.206.607 |
444.665.929.117
IV |
Nợ phải trả |
279.948.799.768 |
280.463.260.646
1 |
Nợ ngắn hạn |
278.848.987.793 |
279.363.448.671
2 |
Nợ dài hạn |
1.099.811.975 |
1.099.811.975
V |
Vốn chủ sở hữu |
103.886.406.839 |
164.202.668.471
1 |
Vốn chủ sở hữu |
102.499.593.486 |
163.482.008.618
|
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
32.050.000.000 |
50.000.000.000
|
- Thặng dư vốn cổ phần |
14.208.300.000 |
47.954.300.000
|
- Vốn khác của chủ sở hữu |
4.423.658.411 |
4.423.658.411
|
- Cổ phiếu quỹ |
|
|
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
- Các quỹ |
19.031.651.205 |
19.031.651.205
|
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32.785.983.870 |
42.072.399.002
|
- Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
2 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1.386.813.353 |
720.659.853
|
- Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1.386.813.353 |
720.659.853
|
- Nguồn kinh phí |
|
|
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
VI |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
383.835.206.607 |
444.665.929.117
|
|
|
II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
(áp dụng với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ)
STT |
Chỉ tiêu |
Quý I - 2008 |
Năm 2007
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
123.518.783.946 |
460.567.181.508
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ |
123.518.783.946 |
460.567.181.508
4 |
Giá vốn hàng bán |
111.517.092.143 |
417.155.521.490
5 |
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12.001.691.803 |
43.411.660.018
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
2.520.321.516 |
11.707.675.057
7 |
Chi phí tài chính |
2.164.605 |
10.187.568
8 |
Chi phí bán hàng |
0 |
0
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2.998.771.600 |
15.494.560.965
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
11.521.077.114 |
39.614.586.542
11 |
Thu nhập khác |
1.045.307.226 |
3.540.698.735
12 |
Chi phí khác |
0 |
489.624.132
13 |
Lợi nhuận khác |
1.045.307.226 |
3.051.074.603
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
12.566.384.340 |
42.665.661.145
15 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
3.279.969.208 |
9.879.677.275
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
9.286.415.132 |
32.785.983.870
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
|
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
|
[/table]
-
18-04-2008 12:57 AM #2554
- Ngày tham gia
- Dec 2007
- Bài viết
- 6
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ
[table]
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
(Quý I năm 2008)
I.A.BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ)
STT |
Nội dung |
Số dư đầu
Quý I |
Số dư cuối
Quý I
I |
Tài sản ngắn hạn |
345.500.645.437 |
406.483.056.168
1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
39.694.925.226 |
8.555.557.046
2 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50.000.000.000 |
80.000.000.000
3 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
149.819.629.336 |
205.138.518.790
4 |
Hàng tồn kho |
105.758.563.746 |
110.410.551.771
5 |
Tài sản ngắn hạn khác |
227.527.129 |
2.378.428.561
II |
Tài sản dài hạn |
38.334.561.170 |
38.182.872.949
1 |
Các khoản phải thu dài hạn |
0 |
0
2 |
Tài sản cố định |
22.566.149.315 |
21.850.864.779
|
- Tài sản cố định hữu hình |
13.539.809.093 |
12.427.176.739
|
- Tài sản cố định vô hình |
7.308.301.000 |
7.301.983.000
|
- Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1.718.039.222 |
2.121.705.040
3 |
Bất động sản đầu tư |
6.177.907.791 |
6.177.907.791
4 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
9.469.100.000 |
9.969.100.000
5 |
Tài sản dài hạn khác |
121.404.064 |
185.000.379
III |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
383.835.206.607 |
444.665.929.117
IV |
Nợ phải trả |
279.948.799.768 |
280.463.260.646
1 |
Nợ ngắn hạn |
278.848.987.793 |
279.363.448.671
2 |
Nợ dài hạn |
1.099.811.975 |
1.099.811.975
V |
Vốn chủ sở hữu |
103.886.406.839 |
164.202.668.471
1 |
Vốn chủ sở hữu |
102.499.593.486 |
163.482.008.618
|
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
32.050.000.000 |
50.000.000.000
|
- Thặng dư vốn cổ phần |
14.208.300.000 |
47.954.300.000
|
- Vốn khác của chủ sở hữu |
4.423.658.411 |
4.423.658.411
|
- Cổ phiếu quỹ |
|
|
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
- Các quỹ |
19.031.651.205 |
19.031.651.205
|
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32.785.983.870 |
42.072.399.002
|
- Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
2 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1.386.813.353 |
720.659.853
|
- Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1.386.813.353 |
720.659.853
|
- Nguồn kinh phí |
|
|
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
VI |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
383.835.206.607 |
444.665.929.117
|
|
|
II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
(áp dụng với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ)
STT |
Chỉ tiêu |
Quý I - 2008 |
Năm 2007
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
123.518.783.946 |
460.567.181.508
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ |
123.518.783.946 |
460.567.181.508
4 |
Giá vốn hàng bán |
111.517.092.143 |
417.155.521.490
5 |
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12.001.691.803 |
43.411.660.018
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
2.520.321.516 |
11.707.675.057
7 |
Chi phí tài chính |
2.164.605 |
10.187.568
8 |
Chi phí bán hàng |
0 |
0
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2.998.771.600 |
15.494.560.965
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
11.521.077.114 |
39.614.586.542
11 |
Thu nhập khác |
1.045.307.226 |
3.540.698.735
12 |
Chi phí khác |
0 |
489.624.132
13 |
Lợi nhuận khác |
1.045.307.226 |
3.051.074.603
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
12.566.384.340 |
42.665.661.145
15 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
3.279.969.208 |
9.879.677.275
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
9.286.415.132 |
32.785.983.870
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
|
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
|
[/table]
-
18-04-2008 04:50 PM #2555
- Ngày tham gia
- Jan 2007
- Bài viết
- 29
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ
[quote user="hungnhuhuy1"]
[table]
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
(Quý I năm 2008)
I.A.BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ)
STT |
Nội dung |
Số dư đầu
Quý I |
Số dư cuối
Quý I
I |
Tài sản ngắn hạn |
345.500.645.437 |
406.483.056.168
1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
39.694.925.226 |
8.555.557.046
2 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50.000.000.000 |
80.000.000.000
3 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
149.819.629.336 |
205.138.518.790
4 |
Hàng tồn kho |
105.758.563.746 |
110.410.551.771
5 |
Tài sản ngắn hạn khác |
227.527.129 |
2.378.428.561
II |
Tài sản dài hạn |
38.334.561.170 |
38.182.872.949
1 |
Các khoản phải thu dài hạn |
0 |
0
2 |
Tài sản cố định |
22.566.149.315 |
21.850.864.779
|
- Tài sản cố định hữu hình |
13.539.809.093 |
12.427.176.739
|
- Tài sản cố định vô hình |
7.308.301.000 |
7.301.983.000
|
- Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1.718.039.222 |
2.121.705.040
3 |
Bất động sản đầu tư |
6.177.907.791 |
6.177.907.791
4 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
9.469.100.000 |
9.969.100.000
5 |
Tài sản dài hạn khác |
121.404.064 |
185.000.379
III |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
383.835.206.607 |
444.665.929.117
IV |
Nợ phải trả |
279.948.799.768 |
280.463.260.646
1 |
Nợ ngắn hạn |
278.848.987.793 |
279.363.448.671
2 |
Nợ dài hạn |
1.099.811.975 |
1.099.811.975
V |
Vốn chủ sở hữu |
103.886.406.839 |
164.202.668.471
1 |
Vốn chủ sở hữu |
102.499.593.486 |
163.482.008.618
|
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
32.050.000.000 |
50.000.000.000
|
- Thặng dư vốn cổ phần |
14.208.300.000 |
47.954.300.000
|
- Vốn khác của chủ sở hữu |
4.423.658.411 |
4.423.658.411
|
- Cổ phiếu quỹ |
|
|
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
- Các quỹ |
19.031.651.205 |
19.031.651.205
|
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32.785.983.870 |
42.072.399.002
|
- Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
2 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1.386.813.353 |
720.659.853
|
- Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1.386.813.353 |
720.659.853
|
- Nguồn kinh phí |
|
|
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
VI |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
383.835.206.607 |
444.665.929.117
|
|
|
II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
(áp dụng với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ)
STT |
Chỉ tiêu |
Quý I - 2008 |
Năm 2007
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
123.518.783.946 |
460.567.181.508
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ |
123.518.783.946 |
460.567.181.508
4 |
Giá vốn hàng bán |
111.517.092.143 |
417.155.521.490
5 |
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12.001.691.803 |
43.411.660.018
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
2.520.321.516 |
11.707.675.057
7 |
Chi phí tài chính |
2.164.605 |
10.187.568
8 |
Chi phí bán hàng |
0 |
0
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2.998.771.600 |
15.494.560.965
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
11.521.077.114 |
39.614.586.542
11 |
Thu nhập khác |
1.045.307.226 |
3.540.698.735
12 |
Chi phí khác |
0 |
489.624.132
13 |
Lợi nhuận khác |
1.045.307.226 |
3.051.074.603
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
12.566.384.340 |
42.665.661.145
15 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
3.279.969.208 |
9.879.677.275
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
9.286.415.132 |
32.785.983.870
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
|
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
|
[/table]
[/quote]
Các bác để ý 2 khoản tiền to vật vã (~ 90 tỷ; gấp 1.6 VDL). Khoản tiền này đổ lên đầu thì chết người nhỉ
-
19-04-2008 07:04 PM #2556
Junior Member- Ngày tham gia
- Apr 2007
- Bài viết
- 114
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
-
19-04-2008 08:38 PM #2557
Junior Member- Ngày tham gia
- Nov 2007
- Bài viết
- 58
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ
Vừa nhìn thấy thằng cu Tuân trên TV. Khiếp DHCĐ tổng VC nhiều chú bức xúc quá nhỉ, sao mà n.g.u thế không biết. Bức xúc thì bán *** nó đi, hoặc đuổi cổ thằng cu Tuân về vườn, còn biểu quyết cho nó làm giề???
Cu Tuân còn ngồi đó, còn nói năng n.g.u n.g.ungọng ngọng thế thì họ nhà VC còn thảm hại.
Vạ cả VC2.
-
19-04-2008 09:26 PM #2558
- Ngày tham gia
- Jan 2007
- Bài viết
- 29
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ
[quote user="alpharomeo"]
Vừa nhìn thấy thằng cu Tuân trên TV. Khiếp DHCĐ tổng VC nhiều chú bức xúc quá nhỉ, sao mà n.g.u thế không biết. Bức xúc thì bán *** nó đi, hoặc đuổi cổ thằng cu Tuân về vườn, còn biểu quyết cho nó làm giề???
Cu Tuân còn ngồi đó, còn nói năng n.g.u n.g.ungọng ngọng thế thì họ nhà VC còn thảm hại.
Vạ cả VC2.
[/quote]
Khi nào cái nhà bác này mua xong VC2 thì bảo nhé
-
20-04-2008 12:40 PM #2559
- Ngày tham gia
- Jul 2007
- Bài viết
- 44
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, EPS 2007>13K
Hổng biết VC2 bao giờ bắt đầu mua CP quỹ nhỉ ?
-
20-04-2008 08:55 PM #2560
Senior Member- Ngày tham gia
- Aug 2007
- Bài viết
- 516
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ
[quote user="hungnhuhuy1"]
[table]
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
(Quý I năm 2008)
I.A.BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ)
STT |
Nội dung |
Số dư đầu
Quý I |
Số dư cuối
Quý I
I |
Tài sản ngắn hạn |
345.500.645.437 |
406.483.056.168
1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
39.694.925.226 |
8.555.557.046
2 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50.000.000.000 |
80.000.000.000
3 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
149.819.629.336 |
205.138.518.790
4 |
Hàng tồn kho |
105.758.563.746 |
110.410.551.771
5 |
Tài sản ngắn hạn khác |
227.527.129 |
2.378.428.561
II |
Tài sản dài hạn |
38.334.561.170 |
38.182.872.949
1 |
Các khoản phải thu dài hạn |
0 |
0
2 |
Tài sản cố định |
22.566.149.315 |
21.850.864.779
|
- Tài sản cố định hữu hình |
13.539.809.093 |
12.427.176.739
|
- Tài sản cố định vô hình |
7.308.301.000 |
7.301.983.000
|
- Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1.718.039.222 |
2.121.705.040
3 |
Bất động sản đầu tư |
6.177.907.791 |
6.177.907.791
4 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
9.469.100.000 |
9.969.100.000
5 |
Tài sản dài hạn khác |
121.404.064 |
185.000.379
III |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
383.835.206.607 |
444.665.929.117
IV |
Nợ phải trả |
279.948.799.768 |
280.463.260.646
1 |
Nợ ngắn hạn |
278.848.987.793 |
279.363.448.671
2 |
Nợ dài hạn |
1.099.811.975 |
1.099.811.975
V |
Vốn chủ sở hữu |
103.886.406.839 |
164.202.668.471
1 |
Vốn chủ sở hữu |
102.499.593.486 |
163.482.008.618
|
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
32.050.000.000 |
50.000.000.000
|
- Thặng dư vốn cổ phần |
14.208.300.000 |
47.954.300.000
|
- Vốn khác của chủ sở hữu |
4.423.658.411 |
4.423.658.411
|
- Cổ phiếu quỹ |
|
|
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
- Các quỹ |
19.031.651.205 |
19.031.651.205
|
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32.785.983.870 |
42.072.399.002
|
- Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
2 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1.386.813.353 |
720.659.853
|
- Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1.386.813.353 |
720.659.853
|
- Nguồn kinh phí |
|
|
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
VI |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
383.835.206.607 |
444.665.929.117
|
|
|
II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
(áp dụng với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ)
STT |
Chỉ tiêu |
Quý I - 2008 |
Năm 2007
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
123.518.783.946 |
460.567.181.508
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ |
123.518.783.946 |
460.567.181.508
4 |
Giá vốn hàng bán |
111.517.092.143 |
417.155.521.490
5 |
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12.001.691.803 |
43.411.660.018
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
2.520.321.516 |
11.707.675.057
7 |
Chi phí tài chính |
2.164.605 |
10.187.568
8 |
Chi phí bán hàng |
0 |
0
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2.998.771.600 |
15.494.560.965
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
11.521.077.114 |
39.614.586.542
11 |
Thu nhập khác |
1.045.307.226 |
3.540.698.735
12 |
Chi phí khác |
0 |
489.624.132
13 |
Lợi nhuận khác |
1.045.307.226 |
3.051.074.603
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
12.566.384.340 |
42.665.661.145
15 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
3.279.969.208 |
9.879.677.275
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
9.286.415.132 |
32.785.983.870
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
|
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
|
[/table]
[/quote]
Thank bác đã up tin lên đây, bác này nhanh nhạy thật,
Như vậy lợi nhuận trước thuế hơn 12 tỷ, lợi nhuận sau thuế là hơn 9 tỷ. Tôi ko chắc lắm, nhưng tôi nghĩ có thể lợi nhuận sau thuế còn cao hơn, bởi vì chú VC2 vẫn đang được miễn 50% thuế, lại giống như quả VC2 đính chính lại khoản lãi tăng lên trong năm 2007. Như vậy lãi quý 1 sau thuế phải hơn 10 tỷ.EPS quý 1 = 2k, hay PE tầm 6. Thật đau xót,
Nếu nhìn vào cân đối tài sản thì VC2 đang cầm khá nhiều tiền mặt, đây là cơ sở cho việc mua lại cổ phiếu quỹ .
Thông tin của chủ đề
Users Browsing this Thread
Có 10 thành viên đang xem chủ đề này. (0 thành viên và 10 khách vãng lai)
Similar Threads
-
SJM - Con cưng của SJS
By fiver in forum Công ty chiến ở HNXTrả lời: 121Bài viết cuối: 05-08-2010, 08:57 AM -
Công ty CP Bê tông và Xây dựng Vinaconex Xuân Mai - cánh én mùa xuân của Tổng Vinaconex
By thuongthanh in forum Công ty chiến ở HNXTrả lời: 1Bài viết cuối: 14-12-2007, 01:32 AM -
Bán CP Ximăng VINACONEX Lương Sơn, Bê Tông VINACONEX Xuân Mai, Cáp Trường Phú
By Jojo in forum SÀN OTC CỔ PHIẾUTrả lời: 0Bài viết cuối: 01-10-2007, 11:22 AM -
Xin chia buồn cùng gia quyến của Ông Đỗ Hữu Trọng cùng Savimex
By in forum Nhận định Thị trườngTrả lời: 0Bài viết cuối: 01-01-1970, 07:00 AM -
Cung xem cung hanh dong
By in forum CLB Chứng khoánTrả lời: 0Bài viết cuối: 01-01-1970, 07:00 AM
Bookmarks