VC2 '' Con cưng '' của VINACONEX
  • Thông báo


    + Trả lời Chủ đề
    Trang 128 của 204 Đầu tiênĐầu tiên ... 28 78 118 126 127 128 129 130 138 178 ... CuốiCuối
    Kết quả 2,541 đến 2,560 của 4072
    1. #2541
      Ngày tham gia
      Feb 2007
      Bài viết
      79
      Được cám ơn 4 lần trong 2 bài gởi

      Mặc định Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, EPS 2007>13K

      ACB đang khớp gần 100k và dư mua hơn 300k giá trần. VC2 còn dư mua hơn 100k giá trần . Việc khớp nhiều càng chứng tỏ tính thanh khoản ngày càng cao

      Giàu hay nghèo vẫn phải giữ phong cách: ngồi ô tô, chơi chứng khoán

    2. #2542
      Ngày tham gia
      Feb 2007
      Bài viết
      221
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, EPS 2007>13K



      Giá sổ sách của VC2 hôm trước tính là 32k

      EPS 2007 khủng

      Công ty mua 500k cổ phiếu quỹ

      Hôm nay lại liều quá roài

    3. #2543
      Ngày tham gia
      Aug 2007
      Bài viết
      516
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ



      Giới thạo tin đã biết đựơc VC2 lãi 12 tỷ quý 1/2008. Các bác có thể check được rồi. Với giá này thì ...

    4. #2544
      Ngày tham gia
      Nov 2007
      Bài viết
      68
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ

      [quote user="meetandyle"]


      Giới thạo tin đã biết đựơc VC2 lãi 12 tỷ quý 1/2008. Các bác có thể check được rồi. Với giá này thì ...




      [/quote]


      Cái này bác phải hỏi bác ĐI XE ĐẠP .


      Đến giờ tôi vẫn không hiểu tại sao có thể mua thoải con gà mái VC2 ở cái giá bèo<60k ???

    5. #2545
      Ngày tham gia
      Mar 2007
      Bài viết
      337
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ

      Chắc không đa. 12 tỷ hay 15 tỷ.





    6. #2546
      Ngày tham gia
      Sep 2007
      Bài viết
      277
      Được cám ơn 1 lần trong 1 bài gởi

      Mặc định Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ

      Q1: Doanh thu khoảng 125 tỷ. Lợi nhuận 12 tỷ. Chính xác luôn.


    7. #2547
      Ngày tham gia
      Oct 2007
      Bài viết
      162
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ

      Bác đi xe đạp từ trước tơi nay đều cung cấp thông tin chính xác, điều này đã được kiểm chứng . Cám ơn bác nhiều nhé, chuc Bác gặp nhiều may mắn


    8. #2548
      Ngày tham gia
      Nov 2007
      Bài viết
      68
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ

      [quote user="dixedap-choicophieu"]


      Q1: Doanh thu khoảng 125 tỷ. Lợi nhuận 12 tỷ. Chính xác luôn.




      [/quote]


      Thế là quá tốt rùi !


      Nhưng bác cho hỏi 12 tỷ là trước thuế hay sau thuế ???

    9. #2549
      Ngày tham gia
      Apr 2007
      Bài viết
      114
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ

      [quote user="BALTIC_ZELKA VODKA"]


      [quote user="dixedap-choicophieu"]


      Q1: Doanh thu khoảng 125 tỷ. Lợi nhuận 12 tỷ. Chính xác luôn.




      [/quote]


      Thế là quá tốt rùi !


      Nhưng bác cho hỏi 12 tỷ là trước thuế hay sau thuế ???[/quote]
      - Sao lãi ít thế, lại thu tiền gom sắt thép rồi. Bác nào có máy ảnh, nhờ chụp giúp mấy khu Quang Minh, Hà Nội plaza ... và upload lên minh họa cho anh em xem đi. Cám ơn trước.


    10. #2550
      Ngày tham gia
      Mar 2007
      Bài viết
      36
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ



      Các ông đừng quan tâm quá đến KQKD quý 1 và quý 2. VC2 có truyền thống thu lãi lớn ở quý 4.

    11. #2551
      Ngày tham gia
      Apr 2007
      Bài viết
      114
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ

      - Các bác gom VC2 khi Ha đảo chiều sáng nay kinh thế khiến bà con không kịp trở tay


    12. #2552
      Ngày tham gia
      Nov 2007
      Bài viết
      416
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ

      [quote user="dixedap-choicophieu"]


      Q1: Doanh thu khoảng 125 tỷ. Lợi nhuận 12 tỷ. Chính xác luôn.




      [/quote]


      thế thì phải chạy hết VC2 đi nhảy qua mua SD5. SD5 hứa hẹn BCTC quý 1 cũng phải tầm này hoặc hơn mà giá chỉ 3x thôi. trong khi VC2 giá 5x

    13. #2553
      Ngày tham gia
      Dec 2007
      Bài viết
      6
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ


      [table]


      BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
      (Quý I năm 2008)




      I.A.BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


      (áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ)


      STT |
      Nội dung |
      Số dư đầu
      Quý I |
      Số dư cuối
      Quý I


      I |
      Tài sản ngắn hạn |
      345.500.645.437 |
      406.483.056.168


      1 |
      Tiền và các khoản tương đương tiền |
      39.694.925.226 |
      8.555.557.046


      2 |
      Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
      50.000.000.000 |
      80.000.000.000


      3 |
      Các khoản phải thu ngắn hạn |
      149.819.629.336 |
      205.138.518.790


      4 |
      Hàng tồn kho |
      105.758.563.746 |
      110.410.551.771


      5 |
      Tài sản ngắn hạn khác |
      227.527.129 |
      2.378.428.561


      II |
      Tài sản dài hạn |
      38.334.561.170 |
      38.182.872.949


      1 |
      Các khoản phải thu dài hạn |
      0 |
      0


      2 |
      Tài sản cố định |
      22.566.149.315 |
      21.850.864.779


      |
      - Tài sản cố định hữu hình |
      13.539.809.093 |
      12.427.176.739


      |
      - Tài sản cố định vô hình |
      7.308.301.000 |
      7.301.983.000


      |
      - Tài sản cố định thuê tài chính |
      |



      |
      - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
      1.718.039.222 |
      2.121.705.040


      3 |
      Bất động sản đầu tư |
      6.177.907.791 |
      6.177.907.791


      4 |
      Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
      9.469.100.000 |
      9.969.100.000


      5 |
      Tài sản dài hạn khác |
      121.404.064 |
      185.000.379


      III |
      TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
      383.835.206.607 |
      444.665.929.117


      IV |
      Nợ phải trả |
      279.948.799.768 |
      280.463.260.646


      1 |
      Nợ ngắn hạn |
      278.848.987.793 |
      279.363.448.671


      2 |
      Nợ dài hạn |
      1.099.811.975 |
      1.099.811.975


      V |
      Vốn chủ sở hữu |
      103.886.406.839 |
      164.202.668.471


      1 |
      Vốn chủ sở hữu |
      102.499.593.486 |
      163.482.008.618


      |
      - Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
      32.050.000.000 |
      50.000.000.000


      |
      - Thặng dư vốn cổ phần |
      14.208.300.000 |
      47.954.300.000


      |
      - Vốn khác của chủ sở hữu |
      4.423.658.411 |
      4.423.658.411


      |
      - Cổ phiếu quỹ |
      |



      |
      - Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
      |



      |
      - Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
      |



      |
      - Các quỹ |
      19.031.651.205 |
      19.031.651.205


      |
      - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
      32.785.983.870 |
      42.072.399.002


      |
      - Nguồn vốn đầu tư XDCB |
      |



      2 |
      Nguồn kinh phí và quỹ khác |
      1.386.813.353 |
      720.659.853


      |
      - Quỹ khen thưởng phúc lợi |
      1.386.813.353 |
      720.659.853


      |
      - Nguồn kinh phí |
      |



      |
      - Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
      |



      VI |
      TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
      383.835.206.607 |
      444.665.929.117


      |
      |
      |



      II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH


      (áp dụng với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ)


      STT |
      Chỉ tiêu |
      Quý I - 2008 |
      Năm 2007


      1 |
      Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
      123.518.783.946 |
      460.567.181.508


      2 |
      Các khoản giảm trừ doanh thu |
      0 |
      0


      3 |
      Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ |
      123.518.783.946 |
      460.567.181.508


      4 |
      Giá vốn hàng bán |
      111.517.092.143 |
      417.155.521.490


      5 |
      LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
      12.001.691.803 |
      43.411.660.018


      6 |
      Doanh thu hoạt động tài chính |
      2.520.321.516 |
      11.707.675.057


      7 |
      Chi phí tài chính |
      2.164.605 |
      10.187.568


      8 |
      Chi phí bán hàng |
      0 |
      0


      9 |
      Chi phí quản lý doanh nghiệp |
      2.998.771.600 |
      15.494.560.965


      10 |
      Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
      11.521.077.114 |
      39.614.586.542


      11 |
      Thu nhập khác |
      1.045.307.226 |
      3.540.698.735


      12 |
      Chi phí khác |
      0 |
      489.624.132


      13 |
      Lợi nhuận khác |
      1.045.307.226 |
      3.051.074.603


      14 |
      Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
      12.566.384.340 |
      42.665.661.145


      15 |
      Thuế thu nhập doanh nghiệp |
      3.279.969.208 |
      9.879.677.275


      16 |
      Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
      9.286.415.132 |
      32.785.983.870


      17 |
      Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
      |



      18 |
      Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
      |

      [/table]


    14. #2554
      Ngày tham gia
      Dec 2007
      Bài viết
      6
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ


      [table]


      BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
      (Quý I năm 2008)




      I.A.BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


      (áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ)


      STT |
      Nội dung |
      Số dư đầu
      Quý I |
      Số dư cuối
      Quý I


      I |
      Tài sản ngắn hạn |
      345.500.645.437 |
      406.483.056.168


      1 |
      Tiền và các khoản tương đương tiền |
      39.694.925.226 |
      8.555.557.046


      2 |
      Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
      50.000.000.000 |
      80.000.000.000


      3 |
      Các khoản phải thu ngắn hạn |
      149.819.629.336 |
      205.138.518.790


      4 |
      Hàng tồn kho |
      105.758.563.746 |
      110.410.551.771


      5 |
      Tài sản ngắn hạn khác |
      227.527.129 |
      2.378.428.561


      II |
      Tài sản dài hạn |
      38.334.561.170 |
      38.182.872.949


      1 |
      Các khoản phải thu dài hạn |
      0 |
      0


      2 |
      Tài sản cố định |
      22.566.149.315 |
      21.850.864.779


      |
      - Tài sản cố định hữu hình |
      13.539.809.093 |
      12.427.176.739


      |
      - Tài sản cố định vô hình |
      7.308.301.000 |
      7.301.983.000


      |
      - Tài sản cố định thuê tài chính |
      |



      |
      - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
      1.718.039.222 |
      2.121.705.040


      3 |
      Bất động sản đầu tư |
      6.177.907.791 |
      6.177.907.791


      4 |
      Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
      9.469.100.000 |
      9.969.100.000


      5 |
      Tài sản dài hạn khác |
      121.404.064 |
      185.000.379


      III |
      TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
      383.835.206.607 |
      444.665.929.117


      IV |
      Nợ phải trả |
      279.948.799.768 |
      280.463.260.646


      1 |
      Nợ ngắn hạn |
      278.848.987.793 |
      279.363.448.671


      2 |
      Nợ dài hạn |
      1.099.811.975 |
      1.099.811.975


      V |
      Vốn chủ sở hữu |
      103.886.406.839 |
      164.202.668.471


      1 |
      Vốn chủ sở hữu |
      102.499.593.486 |
      163.482.008.618


      |
      - Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
      32.050.000.000 |
      50.000.000.000


      |
      - Thặng dư vốn cổ phần |
      14.208.300.000 |
      47.954.300.000


      |
      - Vốn khác của chủ sở hữu |
      4.423.658.411 |
      4.423.658.411


      |
      - Cổ phiếu quỹ |
      |



      |
      - Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
      |



      |
      - Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
      |



      |
      - Các quỹ |
      19.031.651.205 |
      19.031.651.205


      |
      - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
      32.785.983.870 |
      42.072.399.002


      |
      - Nguồn vốn đầu tư XDCB |
      |



      2 |
      Nguồn kinh phí và quỹ khác |
      1.386.813.353 |
      720.659.853


      |
      - Quỹ khen thưởng phúc lợi |
      1.386.813.353 |
      720.659.853


      |
      - Nguồn kinh phí |
      |



      |
      - Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
      |



      VI |
      TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
      383.835.206.607 |
      444.665.929.117


      |
      |
      |



      II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH


      (áp dụng với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ)


      STT |
      Chỉ tiêu |
      Quý I - 2008 |
      Năm 2007


      1 |
      Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
      123.518.783.946 |
      460.567.181.508


      2 |
      Các khoản giảm trừ doanh thu |
      0 |
      0


      3 |
      Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ |
      123.518.783.946 |
      460.567.181.508


      4 |
      Giá vốn hàng bán |
      111.517.092.143 |
      417.155.521.490


      5 |
      LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
      12.001.691.803 |
      43.411.660.018


      6 |
      Doanh thu hoạt động tài chính |
      2.520.321.516 |
      11.707.675.057


      7 |
      Chi phí tài chính |
      2.164.605 |
      10.187.568


      8 |
      Chi phí bán hàng |
      0 |
      0


      9 |
      Chi phí quản lý doanh nghiệp |
      2.998.771.600 |
      15.494.560.965


      10 |
      Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
      11.521.077.114 |
      39.614.586.542


      11 |
      Thu nhập khác |
      1.045.307.226 |
      3.540.698.735


      12 |
      Chi phí khác |
      0 |
      489.624.132


      13 |
      Lợi nhuận khác |
      1.045.307.226 |
      3.051.074.603


      14 |
      Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
      12.566.384.340 |
      42.665.661.145


      15 |
      Thuế thu nhập doanh nghiệp |
      3.279.969.208 |
      9.879.677.275


      16 |
      Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
      9.286.415.132 |
      32.785.983.870


      17 |
      Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
      |



      18 |
      Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
      |

      [/table]


    15. #2555
      Ngày tham gia
      Jan 2007
      Bài viết
      29
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ

      [quote user="hungnhuhuy1"]



      [table]


      BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
      (Quý I năm 2008)




      I.A.BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


      (áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ)


      STT |
      Nội dung |
      Số dư đầu
      Quý I |
      Số dư cuối
      Quý I


      I |
      Tài sản ngắn hạn |
      345.500.645.437 |
      406.483.056.168


      1 |
      Tiền và các khoản tương đương tiền |
      39.694.925.226 |
      8.555.557.046


      2 |
      Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
      50.000.000.000 |
      80.000.000.000


      3 |
      Các khoản phải thu ngắn hạn |
      149.819.629.336 |
      205.138.518.790


      4 |
      Hàng tồn kho |
      105.758.563.746 |
      110.410.551.771


      5 |
      Tài sản ngắn hạn khác |
      227.527.129 |
      2.378.428.561


      II |
      Tài sản dài hạn |
      38.334.561.170 |
      38.182.872.949


      1 |
      Các khoản phải thu dài hạn |
      0 |
      0


      2 |
      Tài sản cố định |
      22.566.149.315 |
      21.850.864.779


      |
      - Tài sản cố định hữu hình |
      13.539.809.093 |
      12.427.176.739


      |
      - Tài sản cố định vô hình |
      7.308.301.000 |
      7.301.983.000


      |
      - Tài sản cố định thuê tài chính |
      |



      |
      - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
      1.718.039.222 |
      2.121.705.040


      3 |
      Bất động sản đầu tư |
      6.177.907.791 |
      6.177.907.791


      4 |
      Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
      9.469.100.000 |
      9.969.100.000


      5 |
      Tài sản dài hạn khác |
      121.404.064 |
      185.000.379


      III |
      TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
      383.835.206.607 |
      444.665.929.117


      IV |
      Nợ phải trả |
      279.948.799.768 |
      280.463.260.646


      1 |
      Nợ ngắn hạn |
      278.848.987.793 |
      279.363.448.671


      2 |
      Nợ dài hạn |
      1.099.811.975 |
      1.099.811.975


      V |
      Vốn chủ sở hữu |
      103.886.406.839 |
      164.202.668.471


      1 |
      Vốn chủ sở hữu |
      102.499.593.486 |
      163.482.008.618


      |
      - Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
      32.050.000.000 |
      50.000.000.000


      |
      - Thặng dư vốn cổ phần |
      14.208.300.000 |
      47.954.300.000


      |
      - Vốn khác của chủ sở hữu |
      4.423.658.411 |
      4.423.658.411


      |
      - Cổ phiếu quỹ |
      |



      |
      - Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
      |



      |
      - Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
      |



      |
      - Các quỹ |
      19.031.651.205 |
      19.031.651.205


      |
      - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
      32.785.983.870 |
      42.072.399.002


      |
      - Nguồn vốn đầu tư XDCB |
      |



      2 |
      Nguồn kinh phí và quỹ khác |
      1.386.813.353 |
      720.659.853


      |
      - Quỹ khen thưởng phúc lợi |
      1.386.813.353 |
      720.659.853


      |
      - Nguồn kinh phí |
      |



      |
      - Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
      |



      VI |
      TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
      383.835.206.607 |
      444.665.929.117


      |
      |
      |



      II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH


      (áp dụng với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ)


      STT |
      Chỉ tiêu |
      Quý I - 2008 |
      Năm 2007


      1 |
      Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
      123.518.783.946 |
      460.567.181.508


      2 |
      Các khoản giảm trừ doanh thu |
      0 |
      0


      3 |
      Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ |
      123.518.783.946 |
      460.567.181.508


      4 |
      Giá vốn hàng bán |
      111.517.092.143 |
      417.155.521.490


      5 |
      LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
      12.001.691.803 |
      43.411.660.018


      6 |
      Doanh thu hoạt động tài chính |
      2.520.321.516 |
      11.707.675.057


      7 |
      Chi phí tài chính |
      2.164.605 |
      10.187.568


      8 |
      Chi phí bán hàng |
      0 |
      0


      9 |
      Chi phí quản lý doanh nghiệp |
      2.998.771.600 |
      15.494.560.965


      10 |
      Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
      11.521.077.114 |
      39.614.586.542


      11 |
      Thu nhập khác |
      1.045.307.226 |
      3.540.698.735


      12 |
      Chi phí khác |
      0 |
      489.624.132


      13 |
      Lợi nhuận khác |
      1.045.307.226 |
      3.051.074.603


      14 |
      Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
      12.566.384.340 |
      42.665.661.145


      15 |
      Thuế thu nhập doanh nghiệp |
      3.279.969.208 |
      9.879.677.275


      16 |
      Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
      9.286.415.132 |
      32.785.983.870


      17 |
      Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
      |



      18 |
      Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
      |

      [/table]




      [/quote]


      Các bác để ý 2 khoản tiền to vật vã (~ 90 tỷ; gấp 1.6 VDL). Khoản tiền này đổ lên đầu thì chết người nhỉ

    16. #2556
      Ngày tham gia
      Apr 2007
      Bài viết
      114
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ

      Số liệu trên mà chuẩn thì nhiều điều để nói đây.


      - Sao các bác như người trong nhà của VC2 vậy? Bao giờ thì ĐHCĐ để biết chính xác nhỉ: VC2 mua cổ phiếu quỹ chứng tỏ không thiếu vốn lưu động là tốt rồi.


    17. #2557
      Ngày tham gia
      Nov 2007
      Bài viết
      58
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ

      Vừa nhìn thấy thằng cu Tuân trên TV. Khiếp DHCĐ tổng VC nhiều chú bức xúc quá nhỉ, sao mà n.g.u thế không biết. Bức xúc thì bán *** nó đi, hoặc đuổi cổ thằng cu Tuân về vườn, còn biểu quyết cho nó làm giề???


      Cu Tuân còn ngồi đó, còn nói năng n.g.u n.g.ungọng ngọng thế thì họ nhà VC còn thảm hại.


      Vạ cả VC2.





    18. #2558
      Ngày tham gia
      Jan 2007
      Bài viết
      29
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ




      [quote user="alpharomeo"]


      Vừa nhìn thấy thằng cu Tuân trên TV. Khiếp DHCĐ tổng VC nhiều chú bức xúc quá nhỉ, sao mà n.g.u thế không biết. Bức xúc thì bán *** nó đi, hoặc đuổi cổ thằng cu Tuân về vườn, còn biểu quyết cho nó làm giề???




      Cu Tuân còn ngồi đó, còn nói năng n.g.u n.g.ungọng ngọng thế thì họ nhà VC còn thảm hại.


      Vạ cả VC2.





      [/quote]


      Khi nào cái nhà bác này mua xong VC2 thì bảo nhé

    19. #2559
      Ngày tham gia
      Jul 2007
      Bài viết
      44
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, EPS 2007>13K



      Hổng biết VC2 bao giờ bắt đầu mua CP quỹ nhỉ ?

    20. #2560
      Ngày tham gia
      Aug 2007
      Bài viết
      516
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: (VC2) - Lợi nhuận khủng, Quý 1/2008 = 12 tỷ



      [quote user="hungnhuhuy1"]

      [table]


      BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
      (Quý I năm 2008)




      I.A.BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


      (áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ)


      STT |
      Nội dung |
      Số dư đầu
      Quý I |
      Số dư cuối
      Quý I


      I |
      Tài sản ngắn hạn |
      345.500.645.437 |
      406.483.056.168


      1 |
      Tiền và các khoản tương đương tiền |
      39.694.925.226 |
      8.555.557.046


      2 |
      Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
      50.000.000.000 |
      80.000.000.000


      3 |
      Các khoản phải thu ngắn hạn |
      149.819.629.336 |
      205.138.518.790


      4 |
      Hàng tồn kho |
      105.758.563.746 |
      110.410.551.771


      5 |
      Tài sản ngắn hạn khác |
      227.527.129 |
      2.378.428.561


      II |
      Tài sản dài hạn |
      38.334.561.170 |
      38.182.872.949


      1 |
      Các khoản phải thu dài hạn |
      0 |
      0


      2 |
      Tài sản cố định |
      22.566.149.315 |
      21.850.864.779


      |
      - Tài sản cố định hữu hình |
      13.539.809.093 |
      12.427.176.739


      |
      - Tài sản cố định vô hình |
      7.308.301.000 |
      7.301.983.000


      |
      - Tài sản cố định thuê tài chính |
      |



      |
      - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
      1.718.039.222 |
      2.121.705.040


      3 |
      Bất động sản đầu tư |
      6.177.907.791 |
      6.177.907.791


      4 |
      Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
      9.469.100.000 |
      9.969.100.000


      5 |
      Tài sản dài hạn khác |
      121.404.064 |
      185.000.379


      III |
      TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
      383.835.206.607 |
      444.665.929.117


      IV |
      Nợ phải trả |
      279.948.799.768 |
      280.463.260.646


      1 |
      Nợ ngắn hạn |
      278.848.987.793 |
      279.363.448.671


      2 |
      Nợ dài hạn |
      1.099.811.975 |
      1.099.811.975


      V |
      Vốn chủ sở hữu |
      103.886.406.839 |
      164.202.668.471


      1 |
      Vốn chủ sở hữu |
      102.499.593.486 |
      163.482.008.618


      |
      - Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
      32.050.000.000 |
      50.000.000.000


      |
      - Thặng dư vốn cổ phần |
      14.208.300.000 |
      47.954.300.000


      |
      - Vốn khác của chủ sở hữu |
      4.423.658.411 |
      4.423.658.411


      |
      - Cổ phiếu quỹ |
      |



      |
      - Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
      |



      |
      - Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
      |



      |
      - Các quỹ |
      19.031.651.205 |
      19.031.651.205


      |
      - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
      32.785.983.870 |
      42.072.399.002


      |
      - Nguồn vốn đầu tư XDCB |
      |



      2 |
      Nguồn kinh phí và quỹ khác |
      1.386.813.353 |
      720.659.853


      |
      - Quỹ khen thưởng phúc lợi |
      1.386.813.353 |
      720.659.853


      |
      - Nguồn kinh phí |
      |



      |
      - Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
      |



      VI |
      TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
      383.835.206.607 |
      444.665.929.117


      |
      |
      |



      II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH


      (áp dụng với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ)


      STT |
      Chỉ tiêu |
      Quý I - 2008 |
      Năm 2007


      1 |
      Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
      123.518.783.946 |
      460.567.181.508


      2 |
      Các khoản giảm trừ doanh thu |
      0 |
      0


      3 |
      Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ |
      123.518.783.946 |
      460.567.181.508


      4 |
      Giá vốn hàng bán |
      111.517.092.143 |
      417.155.521.490


      5 |
      LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
      12.001.691.803 |
      43.411.660.018


      6 |
      Doanh thu hoạt động tài chính |
      2.520.321.516 |
      11.707.675.057


      7 |
      Chi phí tài chính |
      2.164.605 |
      10.187.568


      8 |
      Chi phí bán hàng |
      0 |
      0


      9 |
      Chi phí quản lý doanh nghiệp |
      2.998.771.600 |
      15.494.560.965


      10 |
      Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
      11.521.077.114 |
      39.614.586.542


      11 |
      Thu nhập khác |
      1.045.307.226 |
      3.540.698.735


      12 |
      Chi phí khác |
      0 |
      489.624.132


      13 |
      Lợi nhuận khác |
      1.045.307.226 |
      3.051.074.603


      14 |
      Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
      12.566.384.340 |
      42.665.661.145


      15 |
      Thuế thu nhập doanh nghiệp |
      3.279.969.208 |
      9.879.677.275


      16 |
      Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
      9.286.415.132 |
      32.785.983.870


      17 |
      Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
      |



      18 |
      Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
      |

      [/table]

      [/quote]



      Thank bác đã up tin lên đây, bác này nhanh nhạy thật,

      Như vậy lợi nhuận trước thuế hơn 12 tỷ, lợi nhuận sau thuế là hơn 9 tỷ. Tôi ko chắc lắm, nhưng tôi nghĩ có thể lợi nhuận sau thuế còn cao hơn, bởi vì chú VC2 vẫn đang được miễn 50% thuế, lại giống như quả VC2 đính chính lại khoản lãi tăng lên trong năm 2007. Như vậy lãi quý 1 sau thuế phải hơn 10 tỷ.EPS quý 1 = 2k, hay PE tầm 6. Thật đau xót,

      Nếu nhìn vào cân đối tài sản thì VC2 đang cầm khá nhiều tiền mặt, đây là cơ sở cho việc mua lại cổ phiếu quỹ .

    Thông tin của chủ đề

    Users Browsing this Thread

    Có 14 thành viên đang xem chủ đề này. (0 thành viên và 14 khách vãng lai)

       

    Similar Threads

    1. SJM - Con cưng của SJS
      By fiver in forum Công ty chiến ở HNX
      Trả lời: 121
      Bài viết cuối: 05-08-2010, 08:57 AM
    2. Trả lời: 1
      Bài viết cuối: 14-12-2007, 01:32 AM
    3. Trả lời: 0
      Bài viết cuối: 01-10-2007, 11:22 AM
    4. Trả lời: 0
      Bài viết cuối: 01-01-1970, 07:00 AM
    5. Cung xem cung hanh dong
      By in forum CLB Chứng khoán
      Trả lời: 0
      Bài viết cuối: 01-01-1970, 07:00 AM

    Bookmarks

    Quyền viết bài

    • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
    • Bạn Không thể Gửi trả lời
    • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
    • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình