[quote user="whynot"][table]



BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT






|
|

Quý III năm 2008






|

I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN






|
|
|
|
|

Đơn vị: đồng






|

STT
|

Nội dung
|

Số dư­ đầu kỳ
|

Số dư­ cuối kỳ






|

I
|

Tài sản l­ưu động và đầu tư­ ngắn hạn
|


|

959.128.800.600
|

1.058.355.376.167






|

1
|

Tiền và các khoản t­ương đ­ương tiền
|


|

7.722.552.316
|

22.425.867.454






|

2
|

Các khoản đầu t­ư tài chính ngắn hạn


(Tiền gửi Ngân hàng kỳ hạn ngắn hạn)
|


|


|

95.000.000.000






|

3
|

Các khoản phải thu
|


|

159.151.284.927
|

177.822.143.670






|

4
|

Hàng tồn kho
|


|

751.320.589.001
|

726.828.548.820






|

5
|

Tài sản l­ưu động khác
|


|

40.934.374.356
|

36.278.816.223






|

II
|

Tài sản cố định và đầu tư­ dài hạn
|


|

198.051.607.737
|

195.152.268.726






|

1
|

Các khoản phải thu dài hạn
|


|


|

9.100.981.711






|

2
|

Tài sản cố định
|


|

168.150.389.971
|

144.013.667.644






|


|

- Nguyên giá TSCĐ hữu hình
|


|

390.580.784.961
|

371.399.914.982






|


|

- Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ hữu hình
|


|

(227.049.904.163)
|

(231.955.756.511)






|


|

- Nguyên giá TSCĐ vô hình
|


|

4.869.061.533
|

4.869.061.533






|


|

- Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ vô hình
|


|

(249.552.360)
|

(299.552.360)






|

3
|

Chi phí XDCB dở dang
|


|

13.546.754.016
|

13.904.347.797






|

4
|

Các khoản đầu tư­ tài chính dài hạn
|


|

7.676.000.000
|

17.476.000.000






|

5
|

Chi phí trả tr­ước dài hạn
|


|

8.678.463.750
|

10.657.271.574






|

6
|

Tài sản dài hạn khác
|


|


|








|

III
|

TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|


|

1.157.180.408.337
|

1.253.507.644.893






|

IV
|

Nợ phải trả
|


|

1.014.815.808.037
|

1.099.620.576.739






|

1
|

Nợ ngắn hạn
|


|

894.089.311.327
|

259.134.313.452






|

2
|

Ng­ười mua trả tiền tr­ước
|


|


|

720.773.824.809






|

3
|

Nợ dài hạn
|


|

120.726.496.710
|

119.712.438.478






|

V
|

Nguồn vốn chủ sở hữu
|


|

142.364.600.300
|

153.887.068.154






|

1
|

Nguồn vốn và quỹ
|


|


|








|


|

- Vốn đầu t­ư của chủ sở hữu
|


|

65.000.000.000
|

65.000.000.000






|


|

- Thặng dư­ vốn cổ phần
|


|

30.000.000.000
|

30.000.000.000






|


|

- Quỹ đầu tư­ phát triển
|


|

21.912.046.345
|

21.844.046.345






|


|

- Quỹ dự phòng tài chính
|


|

3.927.217.125
|

3.927.217.125






|


|

- Lợi nhuận ch­ưa phân phối
|


|

17.290.811.592
|

30.002.411.796






|

2
|

Nguồn kinh phí
|


|


|








|


|

- Quỹ khen th­ưởng, phúc lợi
|


|

4.234.525.238
|

3.113.392.888






|


|

- Nguồn kinh phí
|


|


|








|

VI
|

TỔNG NGUỒN VỐN
|


|

1.157.180.408.337
|

1.253.507.644.893






|

II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH






|

( Áp dụng đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến , dịch vụ…)






|
|
|
|
|

Đơn vị: đồng






|

STT
|

Chỉ tiêu
|

Kỳ báo cáo
|

Lũy kế






|

1
|

Doanh thu bán hàng và dịch vụ
|


|

269.717.630.093
|

581.695.635.375






|

2
|

Các khoản giảm trừ
|


|

-
|

-






|

3
|

Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ
|


|

269.717.630.093
|

581.695.635.375






|

4
|

Giá vốn hàng bán
|


|

248.867.491.444
|

526.270.568.015






|

5
|

LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|


|

20.850.138.649
|

55.425.067.360






|

6
|

Doanh thu hoạt động đầu tư­ tài chính
|


|

440.975.048
|

1.593.490.257






|

7
|

Chi phí từ hoạt động đầu t­ư tài chính( lãi vay)
|

6.655.638.144
|

17.828.236.359






|

8
|

Lợi nhuận từ hoạt động đầu t­ư tài chính
|


|

(6.214.663.096)
|

(16.234.746.102)






|

9
|

Chi phí bán hàng
|


|

-
|

-






|

10
|

Chi phí quản lý doanh nghiệp
|


|

2.488.429.098
|

7.898.737.369






|

11
|

Doanh thu khác
|


|

4.747.481.357
|

5.708.538.797






|

12
|

Chi phí khác
|


|

939.531.586
|

939.531.586






|

13
|

Lợi nhuận khác
|


|

3.807.949.771
|

4.769.007.211






|

14
|

Lợi nhuận tr­ước thuế
|


|

15.954.996.226
|

36.060.591.100






|

15
|

Thuế thu nhập phải nộp
|


|

3.243.396.022
|

6.058.179.304






|

16
|

Lợi nhuận sau thuế
|


|

12.711.600.204
|

30.002.411.796






|

17
|

Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
|


|

1.956
|

4.616




|
|
|
|
|
|
|
|

[/table]


Các pac suy ngẩm cáo con số màu vàng nói lên cái gì nào?


Nhìn vào ai tinh mắt sẽ thấy được LN quý 4 của em nó khủng như thế nào rùi

[/quote]



[:nhaynhot][:nhai] QUÁ KHỦNG EM NÓ ĐẸP DẠNG NGỜI MÀ KHÔNG .... LOÁ [:nhaynhot][:nhai]