HPC-CK Hải Phòng
  • Thông báo


    + Trả lời Chủ đề
    Kết quả 1 đến 20 của 209

    Chủ đề: HPC-CK Hải Phòng

    Hybrid View

    1. #1
      Ngày tham gia
      Oct 2008
      Bài viết
      606
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Thumbs down

      Trích dẫn Gửi bởi m@ing Xem bài viết
      SSi tương lai 100 là ko phải bàn cãi - Thời CP CK đã đến . Trong nhưng mã CK con nào bị vùi dập nhất ? Còn nào nhẹ nhất - Hạng lông nhất >>> Sẽ là con chạy tít nhất...
      CĐ lại gãy răng vì...ăn ngập mồm rùi.
      Chết vì sướng rùi.

      Tây lại múc em này, có tin hả các Kụ, minh trong Saigon không thạo tin em này lắm

      Không ai bán nữa để lên nhỉ???

      Cho cái giá TRUNG BÌNH của em nó là 29.7 luôn đi chứ

      Chúc mừng các kụ nào đã lên tàu, Em rất mong lên tàu cùng các kụ

      Ga 4X sẵn sàng HPC chơi chiêu rồi, chứ tôi thấy HPC giá phải cao hơn KLS thì mới đúng chứ nhể !!!

    2. #2
      Ngày tham gia
      Dec 2008
      Bài viết
      688
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định

      tui tuong ong nội anhbang xuong tau rùi chứ!!!

    3. #3
      Ngày tham gia
      Dec 2008
      Bài viết
      688
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định

      vài ngày nữa bye bye cts.....................................

    4. #4
      Ngày tham gia
      Sep 2009
      Bài viết
      77
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định

      Hôm nay em nó tăng kịch trần, giá mà cả tuần này đều vậy các bác nhỉ,

    5. #5
      Ngày tham gia
      Dec 2008
      Bài viết
      688
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định

      A. TÀI SẢN NGẮN HẠN


      306.413.651 173.219.029 272.437.321 365.375.654 402.977.706
      I. Tiền và các khoản tương đương tiền


      26.878.533 3.642.188 95.807.056 111.734.359 89.252.253
      II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn


      168.291.404 42.027.259 62.335.166 101.171.761 181.203.139
      III. Các khoản phải thu ngắn hạn


      70.178.540 83.483.131 70.381.885 141.114.102 126.396.614
      IV. Hàng tồn kho
      V. Tài sản ngắn hạn khác


      41.065.174 44.066.451 43.913.213 11.355.432 6.125.700
      B. TÀI SẢN DÀI HẠN


      142.849.518 236.013.840 254.521.245 204.424.788 194.065.086
      I. Các khoản phải thu dài hạn
      II. Tài sản cố định


      6.256.550 6.793.872 6.408.975 5.984.850 6.228.120
      1. Tài sản cố định hữu hình


      5.686.004 6.100.125 5.588.452 5.861.421 6.076.537
      2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
      3. Tài sản cố định vô hình


      570.546 693.747 820.523 123.429 151.583
      4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0
      III. Bất động sản đầu tư


      24.000.000 24.000.000 0
      IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn


      109.945.150 203.315.390 246.148.906 196.560.480 185.879.180
      V. Tài sản dài hạn khác


      2.647.818 1.904.579 1.963.364 1.879.458 1.957.785
      TỔNG CỘNG TÀI SẢN


      449.263.169 409.232.869 526.958.565 569.800.442 597.042.791
      NGUỒN VỐN
      A. NỢ PHẢI TRẢ


      96.939.995 40.854.273 142.301.793 151.117.202 89.032.268
      I. Nợ ngắn hạn


      96.794.581 40.854.273 142.301.793 151.117.202 89.032.268
      1. Vay và nợ ngắn hạn


      35.500.000
      2. Phải trả người bán 0
      II. Nợ dài hạn


      145.414
      B. VỐN CHỦ SỞ HỮU


      352.323.174 368.378.596 384.656.772 418.683.241 508.010.523
      I. Vốn chủ sở hữu


      351.273.513 367.064.551 416.632.550
      1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu


      309.789.530 239.398.090 239.398.090 192.463.480 192.463.480
      2. Thặng dư vốn cổ phần


      163.262.828 233.654.268 233.654.268 280.588.878 280.588.878
      4. Cổ phiếu quỹ


      -15.115.666 -6.626.436 -6.626.436 15.115.666 -15.114.766
      5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
      6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
      7. Quỹ đầu tư phát triển


      35.850.562
      8. Quỹ dự phòng tài chính


      4.352.332
      9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu


      40.202.895 0 40.202.895 40.202.895 40.202.895
      10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối


      -151.218.405 -143.916.598 -128.290.356 -85.859.368 3.137.582
      11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
      II. Nguồn kinh phí và quỹ khác


      1.049.660 1.314.045 1.965.980 2.050.691 2.380.122
      1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi


      1.049.660 1.965.980 2.050.691 2.380.122
      2. Nguồn kinh phí
      3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
      C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
      TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN


      449.263.169 409.232.869 526.958.565 569.800.4

    6. #6
      Ngày tham gia
      Dec 2008
      Bài viết
      688
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định

      quý 2 em nó đầu tư ngắn hạn tới 168 tỷ,dài hạn chỉ còn 109 tỷ thôi.các pác xem và suy nghẫm nhé......nếu cho tôi 168 tỷ mua cổ phiếu từ quý 2 và bi giờ tôi bán............tui sẽ dc bi nhiêu nhi????pác nào rãnh tính dùm phát

    7. #7
      Ngày tham gia
      Jun 2009
      Bài viết
      93
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định

      Trích dẫn Gửi bởi dow Xem bài viết
      quý 2 em nó đầu tư ngắn hạn tới 168 tỷ,dài hạn chỉ còn 109 tỷ thôi.các pác xem và suy nghẫm nhé......nếu cho tôi 168 tỷ mua cổ phiếu từ quý 2 và bi giờ tôi bán............tui sẽ dc bi nhiêu nhi????pác nào rãnh tính dùm phát
      em nó phi mà nhà cửa sao trống vắng thế nhỉ các cổ đông HPC đâu rồi thật vui khi thấy em nó đang đi đúng quỹ đạo về vị trí vốn có của mình
      Tồn tại hay không tồn tại

    Thông tin của chủ đề

    Users Browsing this Thread

    Có 1 thành viên đang xem chủ đề này. (0 thành viên và 1 khách vãng lai)

       

    Bookmarks

    Quyền viết bài

    • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
    • Bạn Không thể Gửi trả lời
    • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
    • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình