[table]










|
|
|
|
|
|



|
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TIE


|
|
|
376 Điện Biên Phủ Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh


|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|



BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT NĂM 2008 |
|
|
|
|
|



(Báo cáo đã được kiểm toán) |
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|



I. |
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
|
|
Đơn vị tính: VND


|
|
|
|
|
|



STT |
Nội dung |
|
|
Số dư đầu năm |
|
Số dư cuối năm


I |
Tài sản ngắn hạn |
|
|
|
168,049,534,540 |
76,896,680,740


1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
34,110,868,612 |
36,943,202,807


2 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
4,139,060,000 |
1,137,710,000


3 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
50,248,879,620 |
24,443,839,947


4 |
Hàng tồn kho |
|
|
|
75,725,571,748 |
13,306,029,720


5 |
Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
3,825,154,560 |
1,065,898,266


II. |
Tài sản dài hạn |
|
|
|
133,316,322,251 |
137,589,615,071


1 |
Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
- |
-


2 |
Tài sản cố định |
|
|
|
34,922,416,746 |
21,283,077,434


|
- |
Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15,983,952,197 |
11,426,768,288


|
- |
Tài sản cố định vô hình |
|
|
753,460,281 |
730,087,670


|
- |
Chi phí xây dựng cơ bản dỡ dang |
|
|
18,185,004,268 |
9,126,221,476


3 |
Bất động sản đầu tư |
|
|
|
- |
13,462,826,967


4 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
97,814,203,200 |
101,551,215,400


5 |
Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
579,702,305 |
1,292,495,270


III |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
301,365,856,791 |
214,486,295,811


IV |
Nợ phải trả |
|
|
|
113,692,212,655 |
34,128,787,523


1 |
Nợ ngắn hạn |
|
|
|
113,646,782,130 |
34,055,907,611


2 |
Nợ dài hạn |
|
|
|
45,430,525 |
72,879,912


V |
Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
|
187,673,644,136 |
180,357,508,288


1 |
Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
186,358,027,842 |
178,816,058,182


|
- |
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
95,699,000,000 |
95,699,000,000


|
- |
Các quỹ |
|
|
71,518,936,709 |
83,106,708,634


|
- |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
19,140,091,133 |
10,349,548


|
- |
Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
- |
-


2 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
1,315,616,294 |
1,541,450,106


|
- |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,315,616,294 |
1,541,450,106


VI |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
301,365,856,791 |
214,486,295,811


|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|



II. |
KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
|



|
|
|
|
|
|



STT |
Chỉ tiêu |
|
|
Năm 2007 |
|
Năm 2008


1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
516,880,191,603 |
270,641,177,613


2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
881,644,357 |
1,460,108,712


3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
515,998,547,246 |
269,181,068,901


4 |
Giá vốn hàng bán |
|
|
|
481,383,741,194 |
270,085,444,494


5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
34,614,806,052 |
(904,375,593)


6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
32,708,804,123 |
37,468,861,875


7 |
Chi phí tài chính |
|
|
|
2,280,608,642 |
9,374,152,084


8 |
Chi phí bán hàng |
|
|
|
9,422,755,910 |
10,553,391,934


9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
11,792,563,223 |
12,103,129,331


10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
|
|
|
43,827,682,400 |
4,533,812,933


11 |
Thu nhập khác |
|
|
|
3,428,813,940 |
34,394,159,030


12 |
Chi phí khác |
|
|
|
1,953,728,995 |
11,787,522,614


13 |
Lợi nhuận khác |
|
|
|
1,475,084,945 |
22,606,636,416


14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
|
|
|
45,302,767,345 |
27,140,449,349


15 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
2,456,650,113 |
382,371,856


16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
42,846,117,232 |
26,758,077,493


17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
|
|
|
4,477 |
2,796


18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
|
|
|
20% |



|
|
|
|
|
|



III. |
CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN |
|
|



|
|
|
|
|
|



STT |
Chỉ tiêu |
|
|
Đvt |
Năm 2007 |
Năm 2008


1 |
Cơ cấu tài sản |
|
|
|
|



|
- |
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản |
|
% |
44.24 |
64.15


|
- |
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản |
|
% |
55.76 |
35.85


2 |
Cơ cấu nguồn vốn |
|
|
|
|



|
- |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn |
|
% |
37.73 |
15.91


|
- |
Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn |
|
% |
62.27 |
84.09


3 |
Khả năng thanh toán |
|
|
|
|



|
- |
Khả năng thanh toán nhanh |
|
Lần |
0.81 |
1.86


|
- |
Khả năng thanh toán hiện hành |
|
Lần |
2.65 |
6.28


4 |
Tỷ suất lợi nhuận |
|
|
|
|



|
- |
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản |
|
% |
14.22 |
12.48


|
- |
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần |
|
% |
8.30 |
9.94


|
- |
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
% |
22.99 |
14.96


|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
TP. Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 03 năm 2009 |
|



|
|
|
|
TỔNG GIÁM ĐỐC |
|



|
|
|
|
(đã ký) |
|



|
|
|
|
HUỲNH THỊ DUNG |
|



|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|

[/table]