[table]





e moi vao trang web thi duoc biet tinh hinh nam nay cty co lai, ko biet phuong huong nam 2008 nhu the nao??? ai biet thi thong tin cho moi ng voi


CÔNG TY CỔ PHẦN GẠCH MEN CHANG YIH |
|
|
|



Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch I, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|



BÁO CÁO TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|



Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2007 |
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|
|



BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


Năm 2007


|
|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: VND


|
|
|
|
|
|
|



CHỈ TIÊU |

số
|
Thuyết
minh
|
Năm nay |
|
Năm trước


|
|
|
|
|
|
|



1. |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
01 |
VI.1 |
166,209,849,884 |
|
151,117,807,248


|
|
|
|
|
|
|



2. |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
03 |
VI.1 |
3,102,102,227 |
|
354,755,241


|
|
|
|
|
|
|



3. |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10 |
VI.1 |
163,107,747,657 |
|
150,763,052,007


|
|
|
|
|
|
|



4. |
Giá vốn hàng bán |
|
11 |
VI.2 |
150,644,821,157 |
|
145,783,781,111


|
|
|
|
|
|
|



5. |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20 |
|
12,462,926,500 |
|
4,979,270,896


|
|
|
|
|
|
|



6. |
Doanh thu hoạt động tài chính |
|
21 |
VI.3 |
802,543,393 |
|
1,689,138,757


|
|
|
|
|
|
|
-


7. |
Chi phí tài chính |
|
22 |
VI.4 |
1,119,678,388 |
|
2,357,694,093


|
Trong đó: chi phí lãi vay |
|
23 |
|
736,097,137 |
|
822,690,047


|
|
|
|
|
|
|



8. |
Chi phí bán hàng |
|
24 |
VI.5 |
4,467,813,080 |
|
4,341,243,400


|
|
|
|
|
|
|
-


9. |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
25 |
VI.6 |
5,059,447,010 |
|
7,916,300,096


|
|
|
|
|
|
|



10. |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
30 |
|
2,618,531,415 |
|
(7,946,827,936)


|
|
|
|
|
|
|



11. |
Thu nhập khác |
|
31 |
VI.7 |
2,151,557,055 |
|
807,701,385


|
|
|
|
|
|
|
-


12. |
Chi phí khác |
|
32 |
VI.8 |
1,083,525,703 |
|
101,536,951


|
|
|
|
|
|
|



13. |
Lợi nhuận khác |
|
40 |
|
1,068,031,352 |
|
706,164,434


|
|
|
|
|
|
|



14. |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
50 |
|
3,686,562,767 |
|
(7,240,663,502)


|
|
|
|
|
|
|



15. |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
51 |
V.17 |
- |
|
-


|
|
|
|
|
|
|



16. |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
52 |
|
- |
|
-


|
|
|
|
|
|
|



17. |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
60 |
|
3,686,562,767 |
|
(7,240,663,502)


|
|
|
|
|
|
|



18. |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
|
70 |
VI.9 |
408 |
|
(800)


|
|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
Đồng Nai, ngày 20 tháng 02 năm 2008


|
|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|
|



|
_______________ |
|
|
|
_________________


|
Chiêm Yến Nhi |
|
|
|
CHEN HUI ZUN |
|



|
Phụ trách kế tóan |
|
|
|
Tổng Giám đốc |
|

[/table]