Tuy lỗ trong Quí III, nhưng v6a4n còn lãi, Quí IV có thể lỗ tiếp. Thằng này làm ăn không biết ra sao, người ta sử dụng nhôm nhiều mà vẫn lỗ, chắc là đang trong giai đoạn xây xưởng ở Nhơn Trạch nên mọi chi phí đổ vào đó hết.


[table]






STT |
Chỉ tiêu |
|
Kỳ báo cáo |
Luỹ kế |




1 |
Doanh
thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
155,935,903,933 |
472,340,623,581 |




2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
36,936,255 |
542,909,510 |




3 |
Doanh
thu thuần về bán hàng và cung
cấp dịch vụ |
155,898,967,678 |
471,797,714,071 |




4 |
Giá vốn hàng bán |
|
145,227,305,322 |
414,798,270,564 |




5 |
Lợi
nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,671,662,356 |
56,999,443,507 |




6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
|
51,787,854 |
205,843,967 |




7 |
Chi phí tài chính |
|
4,002,621,643 |
10,811,027,425 |




8 |
Chi phí bán hàng |
|
1,719,730,981 |
4,199,720,084 |




9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
7,973,774,723 |
23,874,718,849 |




10 |
Lợi
nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
(2,972,677,137) |
18,319,821,116 |




11 |
Thu nhập khác |
|
479,285,338 |
1,577,516,321 |




12 |
Chi phí khác |
|
69,264,291 |
158,338,350 |




13 |
Lợi nhuận khác |
|
410,021,047 |
1,419,177,971 |




14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
|
(2,562,656,090) |
19,738,999,087 |




15 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
- |
714,669,167 |




16 |
Lợi
nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
(2,562,656,090) |
19,024,329,920 |




17 |
Lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu |
|
- |
|




18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
|

- |
|




|
|
|
|
|


[/table]