[table]








II-A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH


(Áp dụng đối với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ …)


|
|
|
|



STT |
Chỉ tiêu |
|
Kỳ báo cáo |
Luỹ kế


1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
155,935,903,933 |
472,340,623,581


2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
36,936,255 |
542,909,510


3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
155,898,967,678 |
471,797,714,071


4 |
Giá vốn hàng bán |
|
145,227,305,322 |
414,798,270,564


5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,671,662,356 |
56,999,443,507


6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
|
51,787,854 |
205,843,967


7 |
Chi phí tài chính |
|
4,002,621,643 |
10,811,027,425


8 |
Chi phí bán hàng |
|
1,719,730,981 |
4,199,720,084


9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
7,973,774,723 |
23,874,718,849


10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
(2,972,677,137) |
18,319,821,116


11 |
Thu nhập khác |
|
479,285,338 |
1,577,516,321


12 |
Chi phí khác |
|
69,264,291 |
158,338,350


13 |
Lợi nhuận khác |
|
410,021,047 |
1,419,177,971


14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
|
(2,562,656,090) |
19,738,999,087


15 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
- |
714,669,167


16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
(2,562,656,090) |
19,024,329,920


17 |
Lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu |
|
- |



18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
|
- |

[/table]