[table]











CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CỦA TỔ CHỨC NIÊM YẾT (Giai đoạn từ 01/01/2008 - 31/12/2008) |
|
|
|
|



Analyst Info. (From Jul. 01st, 2007 to Jun. 30th, 2008) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|



Stt |
MCK |
Giá cao nhất 52 tuần (1.000đ) |
Giá thấp nhất 52 tuần (1.000đ) |
KLĐLH
Bình quân |
EPS
cơ bản (1.000đ) |
Hệ số điều chỉnh lần 1 |
EPS điều chỉnh (1.000đ) |
hiện giá |
P/E |
Cổ tức 2007 (1.000đ) |
Cổ tức/
Thị giá
(%) |
KLNY
hiện tại |
KLĐLH
hiện tại |
Giá đóng cửa hôm nay (1000 đ) |
GT vốn hóa thị trường (tỷ đồng)


75 |
LCG |
87 |
24.4 |
13,427,986 |
12.89 |
0.0000 |
12.89 |
87 |
6.75 |
2.5 |
2.87 |
13,600,000 |
13,600,000 |
87 |
1,183


130 |
TDH |
79.5 |
26 |
24,733,890 |
8.61 |
0.0000 |
8.61 |
72 |
8.36 |
3 |
4.17 |
25,250,000 |
24,000,000 |
72 |
1,728


88 |
NTL |
81.5 |
25.2 |
16,376,482 |
6.33 |
0.0000 |
6.33 |
55 |
8.69 |
2.5 |
4.55 |
16,400,000 |
16,316,660 |
55 |
897


53 |
HDC |
50 |
17.7 |
7,992,001 |
3.97 |
0.0000 |
3.97 |
35.7 |
8.99 |
1.9 |
5.32 |
8,128,000 |
7,926,870 |
35.7 |
283


84 |
NBB |
41 |
19.7 |
15,400,000 |
3.13 |
0.0000 |
3.13 |
38 |
12.14 |
1.4 |
3.68 |
15,400,000 |
15,400,000 |
38 |
585


47 |
HAG |
70 |
47.5 |
177,905,183 |
3.94 |
0.0000 |
3.94 |
67 |
17.02 |
1.5 |
2.24 |
179,814,501 |
177,022,366 |
67 |
11,860


109 |
SC5 |
57 |
18 |
10,319,996 |
2.23 |
0.0000 |
2.23 |
44.1 |
19.75 |
2 |
4.54 |
10,320,000 |
10,319,993 |
44.1 |
455


51 |
HBC |
38 |
13.1 |
15,119,720 |
1.30 |
0.0000 |
1.30 |
28.3 |
21.73 |
0 |
0.00 |
15,119,540 |
15,119,540 |
28.3 |
428


11 |
BCI |
44.6 |
21 |
54,200,000 |
2.02 |
0.0000 |
2.02 |
44.6 |
22.10 |
0.7 |
1.57 |
54,200,000 |
54,200,000 |
44.6 |
2,417


118 |
SJS |
137 |
41.6 |
39,798,630 |
3.20 |
0.0000 |
3.20 |
86.5 |
27.07 |
1 |
1.16 |
40,000,000 |
39,750,000 |
86.5 |
3,438


66 |
ITA |
103 |
14.6 |
132,583,168 |
2.09 |
1.5000 |
1.40 |
39.6 |
28.37 |
0 |
0.00 |
135,906,947 |
203,811,173 |
39.6 |
8,071


148 |
VIC |
119 |
33.3 |
113,639,254 |
0.84 |
0.0000 |
0.84 |
71.5 |
85.31 |
0 |
0.00 |
119,983,156 |
109,191,261 |
71.5 |
7,807


Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|



(a): theo BCTC cuối năm, đã kiểm toán (based on Audited Financial Statement). |
|
|
|
|
|
|
|
|



(b): theo BCTC cuối năm, chưa kiểm toán. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|



(c): do không đủ số liệu 4 quý gần nhất nên theo BCTC cuối năm 2007, đã kiểm toán. |
|
|
|
|
|
|
|
|



(d): do không đủ số liệu 4 quý gần nhất nên theo BCTC cuối năm 2007, chưa kiểm toán. |
|
|
|
|
|
|
|
|



(e): do chưa cập nhật số liệu của quý 1 năm 2008 nên theo BCTC 4 quý trước đó. |
|
|
|
|
|
|
|
|



(*): do chuyển đổi sang từ hình thức Cty TNHH sang Cty Cổ phần vào giai đoạn gần đây nên không có số liệu 4 quý gần nhất để xác định EPS. |
|
|
|
|



(**): do tiến hành Cổ phần hóa vào giai đoạn gần đây nên không có số liệu 4 quý gần nhất để xác định EPS. |
|
|
|
|
|
|
|



(+): do tổng lợi nhuận của cổ đổng thường 4 quý gần nhất bị lỗ nên Sở GDCK Tp.HCM tạm thời không tính EPS. |
|
|
|
|
|
|



(++): do không đủ số liệu 4 quý gần nhất nên Sở GDCK Tp.HCM tạm thời không tính EPS. |
|
|
|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|



Nguồn: Sở Giao dịch Chứng khoán TP.Hồ Chí Minh
[/table]