Ngành nghề kinh doanh:





Kinh doanh phim điện ảnh và băng hình;

Kinh doanh dịch vụ khách sạn – nhà hàng, văn hoá vui chơi giải trí;

Kinh doanh và phát hành sách, văn hoá phẩm, dụng cụ thể thao, mỹ phẩm;

Kinh doanh lữ hành nội địa;

Kinh doanh dịch vụ quảng cáo;

Mua bán rượu trong nước và rượu nhập khẩu;

Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước;

Kinh doanh hành khách bằng đường thủy nội địa;

Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách bằng taxi;

Dịch vụ massage, Karaoke;
Cho thuê mặt bằng kinh doanh;

Kinh doanh dịch vụ ăn uống;

Mua bán hàng lưu niệm.

Trồng trọt chăn nuôi hỗn hợp; Chăn nuôi khác;

Giáo dục tiểu học; Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông.[/list]KẾT QUẢ KINH DOANH



[table]







|
Năm 2006 |
Năm 2007
Năm 2008


1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,703,270 |
56,711,310 |
93,962,174


2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
28,684 |
59,070


3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
56,682,626 |
93,903,104


4. Giá vốn hàng bán |
|
44,285,666 |
70,994,853


5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
12,396,959 |
22,908,251


6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,209,343 |
709,526


7. Chi phí tài chính |
|
3,792,467 |
6,362,813


- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
6,156,966


8. Chi phí bán hàng |
|
2,461,617 |
3,782,540


9. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,593,508 |
8,359,823


10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
1,456,416 |
2,758,711 |
5,112,602


11. Lợi nhuận khác |
|
613,496 |
815,928


12. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
1,624,008 |
3,372,207 |
5,928,530


13. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
458,397 |
794,226


14. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|



15. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
1,605,582 |
2,913,809 |
5,134,305


16. Lợi ích của cổ đông thiểu số |
|
|



17. Lãi cơ bản trên cổ phần |
|
2 |
2
[/table]



GIÁ DƯỚI 15 QUÁ BÈO..........