Bảng Cân Đối Kế Toán Của Công ty sản xuất và kinh doanh kim khí ( KKCngày30/6/2009 )
[table]


STT |
Nội dung |
Số dư đầu Kỳ( 31/3/2009) |



Số dư cuối kì(31/6/2009)


1 |
|
|



I |
Tài sản ngắn hạn |
262 823 445 546 |
293 232 702 022


1 |
Tiền va các khoản tương đương |
24 166 667 008 |
6 528 147 896


1 |
1.Tiền |
24 166 667 008 |
6 528 147 896


|
2.Các khoản tương đương tiền |
|



2 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1 400 000 000 |
323 239 539


3 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
55 350 970 848 |
86 188 723 492


4 |
Hàng tồn kho |



168 473 197549


Nhập thêm hàng Q.2 |



189.878.390 .016 Cái gì thếnày


5 |
Tài sản ngắn hạn khác |
1 3 432 610 141 |
9 237 440 618


II |
Tài sản dài hạn |
21 620 155 311 |
31 113 502 306


1 |
Các khoản phải thu dài hạn |
|



2 |
Tài sản cố định |
10 755 958 505 |
9 690 941 783


|
TSCĐ hữu hình |
8 196 900 426 |
7 688 824 271


|
TSCĐ thuế tài chính |
480 333 335 |



|
TSCĐ vô hình |
323 239 539 |
304 297 104


|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1 755 845 205 |
1 697 820 408


3 |
Bất động sản đầu tư |
|



4 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |



8 885 307 759


Đã tăng hơn 2 lần |



19 .607. 879. 205


Chuẩn bị bán thu về, lợi nhuận Q3. Khùng đáy 2.019.713 cổ phiếu DVS ( bán 9/7 2009 tới 9/8/2009)


5 |
Tài sản dài hạn khác |
1 978 889 047 |
1 814 681 318


III |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
284 443 600 857 |
324 346 204 328


|
Ngồn vốn |
|



IV |
Nợ Phải Trả |
242 920 067 680 |
254 435 248 737


1 |
Nợ ngắn hạn |
241 563 817 314 |
244 078 998 371


2 |
Nợ dài hạn |
1 356 250 366 |
1 356 250 366


V |
Vốn chủ sở hữu |
41 523 533 177 |
78 910 955 591


1 |
Vốn chủ sở hữu |
40 939 233 339 |
78 374 355 753


|
Vốn đầu tư chủ sở hữu |
52 000 000 000 |
52 000 000 000


|
Thăng dư vốn cổ phần |
|



|
Vôn khác của chủ sở hữu |
|



|
Cổ phiễu ngân quỹ |
|



|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|



|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|



|
Quỹ đầu tư phát triển |
500 000 000 |
500 000 000


|
Quỹ dự phòng tài chinh |
801 511 824 |
801 511 824


|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|



|
Lợi nhuận sau thế chưa phân phối |
(12 362 278 485 ) |
25 072 843 929


|
Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|



2 |
Nguồn kinh phí, Quỷ khác |
584 299 838 |
536 599 838


|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
584 299 838 |
536 599 838


|
Nguồn kinh phí, Quỷ khác |
|



|
TÔNG CỘNG NGỒN VỐN |
284 443 600 857 |
324 346 204 328
[/table]









[table]


KKC: Đăng ký bán toàn bộ cổ phiếu thép Đình Vũ



[table]


[img]http://images1.*****.vn//Images/Uploaded/Share/2009/07/10/46900367.jpg">
[/table][b]