PDA

View Full Version : Danh sách DN niêm yết tại Hose-Hastc07-08 cập nhật 4/2/08



Rusa
06-12-2007, 08:32 AM
sau đây là bảng thống kê các DN sẽ chào sàn HoSE 07


Danh sách các
DN đã nhận đủ hồ sơ đến
ngày 25/12/2007 như sau:







STT


|

CP


|

Công ty được đã NiêmYết 2007


|

Ngày nộp


|

Ngày CTNT


|

Ngày QĐ


|

Mã CK


|

CP NY (tr)


|

Ngày GD


|

Giá GD


|

Tư vấn


|





1


|

108


|

Chế biến Gỗ Thuận An


|

17/5


|




|

4/7


|

GTA


|

8,407750


|

23/7


|

66


|

TSC


|





2


|

109


|

Cao su Tây Ninh


|

28/5


|

3/7


|

17/7


|

TRC


|

30,0


|

24/7


|

145


|

Cao Su


|





3


|

110


|

Quốc tế Hoàng Gia


|




|




|

23/7


|

RIC


|

8,589119


|

31/7


|

174


|

BVS


|





4


|

111


|

Xây dựng Điện Việt Nam


|

13/6


|




|




|

VNE


|

32,0


|

9/8


|

52


|

SSI


|





5


|

112


|

Cao su Thống Nhất


|

30/5


|

18/7


|

7/8


|

TNC


|

19,25


|

22/8


|

40


|

TSC


|





6


|

113


|

XNK Thuỷ sản Cửu Long An Giang


|

5/7


|

13/8


|

23/8


|

ACL


|

9,0


|

5/9


|

81


|

BVS


|





7


|

114


|

Dịch vụ Tổng hợp
Dầu khí


|




|

20/7


|

13/8


|

PET


|

25,53


|

12/9


|

58


|

Đông
Á


|





8


|

115


|

Vincom


|

14/8


|




|

7/9


|

VIC


|

80,0


|

19/9


|

125


|

BVS


|





9


|

116


|

Vật tư Kỹ thuật
Nông nghiệp Cần Thơ


|

3/8


|

7/9


|

24/9


|

TSC


|

8,312915


|

4/10


|

48


|

VBCS


|





10


|

117


|

Phát triển Nhà Bà Rịa–Vũng Tàu


|

6/6


|

23/8


|

25/9


|

HDC


|

8,128


|

8/10


|

84


|

BSC


|





11


|

118


|

Vận tải xăng dầu Vitaco


|

5/7


|

16/8


|

1/10


|

VTO


|

40,0


|

9/10


|

90


|

SSI


|





12


|

119


|

Dệt may Thành công


|

6/8


|

7/9


|

5/10


|

TCM


|

18,982497


|

15/10


|

54


|

Âu lạc


|





13


|

120


|

Xây dựng số 5


|

16/8


|

20/9


|

4/10


|

SC5


|

8,6


|

18/10


|

192


|

HSC


|





14


|

121


|

Chứng khoán Sài Gòn


|

31/7


|




|




|

SSI


|

79,99917


|

29/10


|

285


|

SSI


|





15


|

122


|

Phân Đạm và Hóa chất Dầu khí


|

4/10


|

19/10


|

29/10


|

DPM


|

380


|

5/11


|

95


|

Dầu khí


|





16


|

123


|

Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Idico


|

16/7


|

8/10


|

30/10


|

UIC


|

8,0


|

12/11


|

80


|

BVS


|





17


|

124


|

Xi Măng Hà Tiên 1


|

15/8


|

27/9


|

31/10


|

HT1


|

87,0


|

13/11


|

60,5


|

BVS


|





18


|

125


|

Tập đoàn Hòa Phát


|

16/8


|

12/10


|

31/10


|

HPG


|

132,0


|

15/11


|

127


|

BVS


|





19


|

126


|

Nhựa Tân Đại Hưng


|

19/9


|

8/11


|

20/11


|

TPC


|

10,4


|

28/11


|

69


|

ACBS


|





20


|

127


|

Cao Su Đồng Phú


|

29/8


|

19/10


|

22/11


|

DPR


|

40,0


|

30/11


|

99


|

Cao
Su


|





21


|

128


|

Nam
Việt (Navico)


|

18/9


|

12/11


|

28/11


|

ANV


|

66,0


|

7/12


|

98


|

BVS


|





22


|

129


|

Vận Tải Dầu khí (PVTRANS)


|

5/10


|

15/11


|

27/11


|

PVT


|

72,0


|

10/12


|

96


|

ACBS


|





23


|

130


|

Xây dựng Công
nghiệp (DESCON)


|

19/10


|

21/11


|

27/11


|

DCC


|

10,3


|

12/12


|

69


|

SSI


|





24


|

131


|

ALPHANAM


|

2/11


|

29/11


|

7/12


|

ALP


|

30,0


|

18/12


|

63,5


|

BVS


|





25


|

132


|

Siêu Thanh


|

22/10


|




|

10/12


|

ST8


|

8,2


|

18/12


|

89


|

BSC


|





26


|

133


|

Đầu tư TM Thủy Sản Incomfish


|

19/9


|

5/11


|

11/11


|

ICF


|

11,8


|

18/12


|

42


|

ĐôngÁ


|





27


|

134


|

Thủy Hải Sản Minh Phú


|

28/8


|

19/10


|

13/12


|

MPC


|

70,0


|

20/12


|

70


|

SSI


|





28


|

135


|

Phát triển Đô thị Từ Liêm


|

13/7


|

11/9


|

6/12


|

NTL


|

8,2


|

21/12


|

45


|

Sao Việt


|





29


|

136


|

Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh


|

22/10


|

7/12


|

12/12


|

HSI


|

10,0


|

21/12


|

270


|

Đôngá


|





30


|

137


|

Vĩnh Hoàn


|

10/7


|

24/8


|

5/12


|

VHC


|

30,0


|

24/12


|

62


|

BVS


|





31


|

138


|

LILAMA 10


|

16/10


|

22/11


|

11/12


|

L10


|

9,0


|

25/12


|

50


|

Sao Việt


|

Rusa
06-12-2007, 08:34 AM
sau đây là bảng thống kê các DN sẽ chào sàn Hastc 07

Danh sách các DN đã nhận đủ hồ sơ đến ngày 28/12/2007 như sau



STT |
CP |
Tên Công ty được đã NY2007 |
Ngày nộp |
Ngày CTNT |
Ngày QĐ |
Mã CK |
CP NY (tr) |
Ngày GD |
Giá GD |
Tư vấn


1 |
84 |
Địa ốc Chợ Lớn |
|
|
|
RCL |
1,5 |
14/6 |
181,5 |



2 |
85 |
Tổng Cty CP Bảo hiểm Dầu khí Việt Nam |
|
|
|
PVI |
50,0 |
10/8 |
92,0 |



3 |
86 |
Sông Đà 6.06 |
26/9 |
|
|
SSS |
2,5 |
28/8 |
50,7 |



4 |
87 |
Tổng Cty CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí |
|
|
|
PVS |
100,0 |
20/9 |
127,9 |



5 |
88 |
Xi măng Sài Sơn –giá |
|
|
|
SCJ |
2,7742 |
19/9 |
82,4 |
SSI


6 |
89 |
Sách và Thiết bị Giáo dục Nam Định |
|
|
|
DST |
1,0 |
16/10 |
68,2 |



7 |
90 |
Đầu tư và Xây lắp Chương Dương |
|
|
|
CDC |
3,6 |
1/11 |
282,7 |
BSC


8 |
91 |
Dung dịch khoan và hoá phẩm dầu khí |
2/11 |
8/11 |
|
PVC |
12,0 |
15/11 |
154,9 |



9 |
92 |
Kinh doanh khí hoá lỏng miền Nam |
13/9 |
6/11 |
9/11 |
PGS |
15,0 |
15/11 |
70,4 |
dầu khí


10 |
93 |
Xây dựng công trình giao thông 492 |
21/9 |
6/11 |
|
C92 |
1,2 |
19/11 |
70,9 |
TSC


11 |
94 |
Bánh kẹo Hải hà |
19/9 |
9/11 |
|
HHC |
5,475 |
20/11 |
74,1 |



12 |
95 |
Sông Đà 1.01- |
21/9 |
14/11 |
|
SJC |
2,11 |
21/11 |
87,4 |



13 |
96 |
Đầu tư và Thương mại TNG |
26/9 |
2/11 |
|
TNG |
5,43 |
22/11 |
71,0 |



14 |
97 |
Thực phẩm Lâm Đồng |
25/7 |
|
|
VDL |
1,2 |
27/11 |
83,6 |
MHBS


15 |
98 |
TM DV Vận tải Xi măng Hải Phòng |
3/10 |
|
|
HCT |
1,041558 |
27/11 |
42,7 |



16 |
99 |
Sông Đà 2 |
29/10 |
14/11 |
|
SD2 |
3,5 |
30/11 |
155,9 |



17 |
100 |
Sách đại học-dạy nghề |
9/10 |
27/11 |
5/12 |
HEV |
1,0 |
11/12 |
78,7 |



18 |
101 |
Dịch vụ - Kỹ thuật - Viễn thông |
29/10 |
28/11 |
|
TST |
4,8 |
13/12 |
67,1 |
TânViệt


19 |
102 |
Xây dựng số 3 |
31/10 |
4/12 |
5/12 |
VC3 |
8,0 |
13/12 |
112,4 |
HSSC


20 |
103 |
Mirae Fiber |
29/11 |
7/12 |
10/12 |
KMF |
10,383054 |
14/12 |
51,6 |
NSI


21 |
104 |
Đá ốp lát cao cấp Vinaconex |
9/11 |
4/12 |
|
VCS |
10,0 |
17/12 |
95,3 |
TVSI


22 |
105 |
Đại châu |
9/10 |
7/12 |
10/12 |
DCS |
2,0 |
17/12 |
41,7 |
SSI


23 |
106 |
Dịch vụ và Vận tải Thương mại |
14/11 |
3/12 |
12/12 |
TJC |
3,0 |
17/12 |
51,3 |



24 |
107 |
Phát triển đô thị Kinh Bắc |
28/11 |
11/12 |
13/12 |
KBC |
100,0 |
18/12 |
161,3 |
KLS


25 |
108 |
Bê tông và xây dựng Vinaconex Xuân Mai |
18/10 |
6/12 |
14/12 |
XMC |
10,0 |
20/12 |
58,4 |
ICS


26 |
109 |
Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam |
26/9 |
11/12 |
17/12 |
MIC |
1,295 |
21/12 |
275,8 |



27 |
110 |
Bê tông Hoà Cẩm |
21/9 |
27/11 |
13/12 |
HCC |
1,622802 |
24/12 |
57,8 |



28 |
111 |
Sông Đà 25 |
31/10 |
3/12 |
17/12 |
SDJ |
1,8384 |
25/12 |
85,8 |



29 |
112 |
Xây dựng số 7 – VINACONEX 7 |
22/11 |
19/12 |
24/12 |
VC7 |
5,0 |
28/12 |
51,7 |
Hà Nội

Rusa
07-01-2008, 12:40 PM
Sau đây là bảng thống kê các DN sẽ chào sàn HoSE 08

Danh sách các
DN đã nhận đủ hồ sơ đến
ngày 4/2/2008 như sau:







STT


|

CP


|

Công ty được đã NiêmYết 2008


|

Ngày nộp


|

Ngày CTNT


|

Ngày QĐ


|

Mã CK


|

CP NY (tr)


|

Ngày GD


|

Giá GD


|

Tư vấn


|





1


|

139


|

Container Việt Nam (Viconship)


|

3/10


|

8/11


|

12/12


|

VSC


|

8,037334


|

9/1/08


|

124


|

ACBS


|





2


|

140


|

Mía đường Lam Sơn


|

31/10


|

12/12


|

21/12


|

LSS


|

30,0


|

9/1/08


|

39


|

BVS


|





3


|

141


|

Lâm Thủy Sản Bến Tre


|

3/10


|

29/11


|

27/12


|

FBT


|

15,0


|

14/1/08


|

42


|

BVS


|





4


|

142


|

SaigonTel


|

28/11


|

28/12


|

10/1/08


|

SGT


|

45,0


|

18/1/08


|

108


|




|





5


|

143


|

XNK Petrolimex (PITCO)


|

19/10


|

7/12


|

9/1/08


|

PIT


|

9,770479


|

24/1/08


|

52


|

SSI


|





6


|

144


|

Đầu tư và sản xuất Việt Hàn


|

29/11


|

27/12


|

9/1/08


|

VHG


|

25,0


|

28/1/08


|

96


|

MKS


|





7


|

145


|

Thương mại và Du lịch Vinpearl


|

9/1/08


|

23/1/08


|

25/1/08


|

VPL


|

100


|

31/1/08


|

136


|

BVS


|





8


|

146


|

Dầu khí ANPHA S.G


|

6/11


|

28/12


|

1/2/08


|

ASP


|

9,34966


|

15/2/08


|




|

HSC


|





9


|

147


|

Xi Măng VLXD Xây Lắp Đà Nẵng


|

12/11


|

11/1/08


|




|

DXV


|

9,9


|




|




|

DNA


|





10


|

148


|

Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành


|

30/11


|

28/12


|

1/2/08


|

TTF


|

15,0


|




|




|

BVS


|





STT


|

CP


|

Công ty được Chấp thuận
Nguyên tắc


|

Ngày nộp


|

Ngày CTNT


|

Ngày QĐ


|

Mã CK tạm


|

CP NY (tr)


|




|




|

Tư vấn


|





11


|

155


|

Bút bi Thiên Long


|

4/12


|

25/12


|




|

TLG


|

12,0


|




|




|

BVS


|





12


|

146


|

Xây dựng Cotec (Coteccons)


|

13/11


|

27/12


|




|

CTC


|

12,0


|




|




|

BVS


|





13


|

148


|

Mía đường Bourbon
Tây Ninh


|

28/11


|

27/12


|




|

SBT


|

44,824172


|




|




|

SBS


|





14


|

147


|

Nhựa Tân Hóa


|

21/11


|

28/12


|




|

VKP


|

8,0


|




|




|

DVSC


|





15


|

156


|

S.P.M


|

10/12


|

28/12


|




|

SPM


|

10,0


|




|




|

SBS


|





16


|

153


|

Bóng đèn Điện Quang


|

3/12


|

28/12


|




|

DQC


|

15,434


|




|




|

BVS


|





17


|

154


|

TIE


|

3/12


|

28/12


|




|

TIE


|

9,569.9


|




|




|

DAS


|





18


|

162


|

Vinasun Corp


|

26/12


|

22/1/08


|




|

VNS


|

17,0


|




|




|

SSI


|





19


|

160


|

Sonadezi Long Thành


|

21/12


|

24/1/08


|




|

SZL


|

10,0


|




|




|

SBS


|





STT


|

CP


|

Công ty Đã nhận Đầy đủ Hồ sơ


|

Ngày nộp


|




|




|

Mã CK tạm


|

CP NY (tr)


|




|




|

Tư vấn


|





20


|

143


|

Giấy Sài Gòn


|

25/10


|




|




|

GSG


|

20,42857


|




|




|

SSI


|





21


|

151


|

Dược phẩm Cửu Long


|

30/11


|




|




|

DCL


|

8,1


|




|




|

BVS


|





22


|

157


|

Công nghiệp Cao su Miền Nam(Casumina)


|

12/12


|




|




|

CSS


|

15,0


|




|




|

VDSC


|





23


|

158


|

Cao Su Sao Vàng


|

18/12


|




|




|

SRC


|

10,8


|




|




|

ACBS


|





24


|

159


|

C&T Xây dựng và kinh doanh Vật tư


|

20/12


|




|




|

CMT


|

8,0


|




|




|

BVS


|





25


|

161


|

Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh


|

25/12


|




|




|

BMI


|

75,5


|




|




|

DAS


|





26


|

163


|

Hàng hải Đông Đô


|

28/12


|




|




|

DDM


|

8,92


|




|




|

NN


|





27


|

164


|

Đầu tư Năm Bảy Bảy


|

28/12


|




|




|

NBB


|

15,4


|




|




|

VDSC


|





28


|

165


|

Vận Tải Biển Vinaship


|

28/12


|




|




|




|

20,0


|




|




|

Thủ
Đô


|





29


|

166


|

Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải


|

2/1/08


|




|




|




|

13,929.75


|




|




|

SBS


|





30


|

168


|

INTRESCOĐầu tư- Kinh doanh nhà


|

23/1/08


|




|




|




|

20,0253


|




|




|

SSI


|





31


|

169


|

BCCI-Đầu tư Xây dựng Bình Chánh


|

24/1/08


|




|




|

BCI


|

54,2


|




|




|

HSC


|

Rusa
07-01-2008, 12:43 PM
sau
đây là bảng thống kê các DN sẽ chào sàn Hastc 08

Danh sách các
DN đã nhận đủ hồ sơ đến
ngày 4/2/2008 như sau







STT


|

CP


|

Tên Công ty được đã
NY2008


|

Ngày nộp


|

Ngày CTNT


|

Ngày QĐ


|

Mã CK


|

CP NY (tr)


|

Ngày GD


|

Giá GD


|

Tư vấn


|





1


|

113


|

Tư vấn đầu tư và Thiết kế Dầu khí


|

5/7


|

12/12


|

24/12


|

PVE


|

3,451996


|

2/1/08


|

140,2


|




|





2


|

114


|

Xây dựng công trình
Lương Tài


|

21/8


|

14/12


|

24/12


|

LUT


|

5,55


|

4/1/07


|

59,3


|

SBS


|





3


|

115


|

Chế tạo biến thế và
vật liệu điện Hà Nội


|

21/8


|

7/12


|

27/12


|

BTH


|

3,0


|

4/1/08


|

34,4


|




|





4


|

116


|

Lâm Nông sản Thực
phẩm Yên Bái


|




|

5/12


|

24/12


|

CAP


|

1,1


|

9/1/08


|

39,5


|




|





5


|

117


|

Sông Đà 9.06


|

29/10


|

20/12


|

27/12


|

S96


|

2,5


|

9/1/08


|

70,7


|




|





6


|

118


|

Sông Đà 19


|

31/10


|

31/12


|

4/1/08


|

SJM


|

1,5


|

10/1/08


|

75,6


|




|





7


|

119


|

Sông Đà 12


|

26/9


|

27/12


|

1/1/08


|

S12


|

5,0


|

16/1/08


|

96


|




|





8


|

120


|

Xây
dựng số 5 – VINACONEX 5


|

22/11


|

27/12


|

8/1/08


|

VC5


|

5,0


|

16/1/08


|

54,9


|




|





9


|

121


|

Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh


|

3/12


|

27/12


|

10/1/08


|

QNC


|

12,5


|

17/1/08


|

50,1


|

FPTS


|





10


|

122


|

Sara Việt Nam


|

9/11


|

28/12


|

10/1/08


|

SRA


|

1,0


|

18/1/08


|

51


|




|





11


|

123


|

Xây
dựng điện VNECO 9


|

28/11


|




|

11/1/08


|

VE9


|

3,1


|

23/1/08


|

38,4


|




|





12


|

124


|

Đầu tư và xây lắp
Sông Đà


|

31/10


|

19/12


|

11/1/08


|

SDD


|

3,65


|

23/1/08


|

48,6


|




|





13


|

125


|

Nam
Vang


|

4/12


|

28/12


|

11/1/08


|

NVC


|

16


|

24/1/08


|

38,2


|




|





14


|

126


|

Vinaconex 6


|

4/12


|




|

18/1/08


|

VC6


|

5,0


|

28/1/08


|

43,7


|




|





15


|

127


|

Chứng khoán Kim
Long


|

11/1/08


|

21/1/08


|

22/1/08


|

KLS


|

30,65


|

28/1/08


|

53,5


|

KLS


|





16


|

128


|

Sách và thiết bị
trường học Long An


|

9/10


|

31/12


|

21/1/08


|

LBE


|

1,1


|




|




|




|





17


|

119


|

Chế biến thuỷ sản
xuất khẩu Ngô Quyền


|

25/7


|

25/12


|

21/1/08


|

NGC


|

1,0


|




|




|




|





STT


|

CP


|

Công
ty được Chấp thuận Nguyên tắc


|

Ngày
nộp


|

Ngày
CTNT


|

Ngày



|


CK


|

CP
NY (tr)


|




|




|


vấn


|





18


|

120


|

Đầu tư và Xây dựng
số 18


|

29/10


|

10/1/08


|




|

L18


|

3,5


|




|




|




|





19


|

146


|

Than
Cọc Sáu


|

13/12


|

23/1/08


|




|

TC6


|

10,0


|




|




|

TAS


|





20


|

129


|

Cáp
Sài Gòn


|

15/11


|

1/2/08


|




|

CSG


|

30,0


|




|




|

SSI


|





21


|

148


|

Nông
sản Bắc Ninh


|

14/12


|

1/2/08


|




|

BDC


|

70,0


|




|




|

ACBS


|





22


|

151


|

Sách-Thiết
bị trường học Hà Tĩnh


|

14/12


|

1/2/08


|




|




|

1,0


|




|




|




|





STT


|

CP


|

Công ty Đã nhận Đầy đủ
Hồ sơ


|

Ngày nộp


|




|




|

Mã CK tạm


|

CP NY (tr)


|




|




|

Tư vấn


|





23


|

108


|

Kinh doanh Khí hoá
lỏng Miền Bắc


|

25/7


|




|




|

PGN


|

13,5


|




|




|




|





24


|

112


|

Nhựa Tân Phú


|

31/8


|




|




|




|

2,0


|




|




|




|





25


|

115


|

Chế biến gỗ PISICO
Đồng An


|

1/10


|




|




|




|

1,5


|




|




|




|





26


|

117


|

Sách và thiết bị
trường học Đà Nẵng


|

9/10


|




|




|




|

2,0


|




|




|




|





27


|

124


|

Lilama 45.3


|

9/11


|




|




|

L45


|

3,5


|




|




|




|





28


|

126


|

Ngân hàng TMCP Sài
Gòn Hà Nội


|

9/11


|




|




|

SHB


|

50,0


|




|




|




|





29


|

127


|

Điện-Chiếu
sáng


|

14/11


|




|




|




|

2,026695


|




|




|




|





30


|

128


|

Sách-Thiết
bị giáo dục Bình Dương


|

14/11


|




|




|




|

1,0


|




|




|




|





31


|

130


|

Bao
bì Biên Hoà


|

15/11


|




|




|




|

3,9


|




|




|




|





32


|

131


|

Sara



|

15/11


|




|




|




|

8,5


|




|




|

ICS


|





33


|

132


|

Thuỷ
sản Bạc Liêu


|

22/11


|




|




|

BLF


|

2,9363


|




|




|

Tân việt


|





34


|

137


|

DIC số 4


|

28/11


|




|




|




|

2,0


|




|




|




|





35


|

138


|

Vật liệu xây dựng 720


|

28/11


|




|




|




|

1,261554


|




|




|




|





36


|

140


|

LILAMA 69-2


|

3/12


|




|




|

L69


|

3,0


|




|




|




|





37


|

142


|

Bia
Thanh Hóa-


|

4/12


|




|




|

THB


|

11,42457


|




|




|




|





38


|

147


|

Sản
xuất và kinh doanh kim khí


|

13/12


|




|




|




|

5,2


|




|




|




|





39


|

149


|

Thương mại xi
măng


|

14/12


|




|




|




|

6,0


|




|




|




|





40


|

150


|

Thành
Công


|

14/12


|




|




|




|

5,5


|




|




|

Sao việt


|





41


|

152


|

Kỹ
thuật điện toàn cầu


|

25/12


|




|




|

GLT


|

1,752583


|




|




|




|





42


|

153


|

Xây dựng công
trình giao thông482


|

25/12


|




|




|

C82


|

1,5


|




|




|




|





43


|

155


|

Đầu tư và xây
lắp Constrexim số 8


|

31/12


|




|




|




|

1,9568


|




|




|




|





44


|

156


|

Xi măng và Khoáng
sản yên Bái


|

7/1/08


|




|




|




|

2,21088


|




|




|




|





45


|

158


|

Văn hoá – Du
lịch Gia Lai


|

11/1/08


|




|




|




|

2,3762



|




|




|




|





46


|

159


|

Chứng khoán Đại
Việt


|

4/2/08


|




|




|

DVS


|

25,0


|




|




|

DVS


|





47


|

160


|

Xây lắp và Đầu
tư Sông Đà


|

4/2/08


|




|




|




|

1,5


|




|




|




|














kkkkk