nsv
23-11-2007, 11:23 AM
STT
|
CHỈ TIÊU
|
Mã số
|
Năm 2006
1
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
01
|
84.290.607.188
2
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
02
|
-
3
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
10
|
84.290.607.188
4
|
Giá vốn hàng bán
|
11
|
67.967.939.967
5
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
20
|
16.322.667.221
6
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
21
|
90.465.170
7
|
Chi phí tài chính
|
22
|
36.861.085
|
- Trong đó: lãi vay
|
23
|
23.486.281
8
|
Chi phí bán hàng
|
24
|
1.385.269.391
9
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25
|
7.595.745.044
10
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30
|
7.395.256.871
11
|
Thu nhập khác
|
31
|
274.973.626
12
|
Chi phí khác
|
32
|
256.249.301
13
|
Lợi nhuận khác
|
40
|
18.724.325
14
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
50
|
7.413.981.196
15
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
51
|
2.242.275.041
16
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
52
|
-
17
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
60
|
5.171.706.155
18
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
70
|
7.388
|
|
|
|
|
(Số liệu đã kiểm toán)
|
CHỈ TIÊU
|
Mã số
|
Năm 2006
1
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
01
|
84.290.607.188
2
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
02
|
-
3
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
10
|
84.290.607.188
4
|
Giá vốn hàng bán
|
11
|
67.967.939.967
5
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
20
|
16.322.667.221
6
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
21
|
90.465.170
7
|
Chi phí tài chính
|
22
|
36.861.085
|
- Trong đó: lãi vay
|
23
|
23.486.281
8
|
Chi phí bán hàng
|
24
|
1.385.269.391
9
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25
|
7.595.745.044
10
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30
|
7.395.256.871
11
|
Thu nhập khác
|
31
|
274.973.626
12
|
Chi phí khác
|
32
|
256.249.301
13
|
Lợi nhuận khác
|
40
|
18.724.325
14
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
50
|
7.413.981.196
15
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
51
|
2.242.275.041
16
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
52
|
-
17
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
60
|
5.171.706.155
18
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
70
|
7.388
|
|
|
|
|
(Số liệu đã kiểm toán)