PDA

View Full Version : Mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông dụng



phuonganhp
02-02-2016, 11:09 AM
CÂU NÓI THƯỜNG DÙNG TRONG GIAO TIẾP TIẾNG ANH
1. What's up? - Có chuyện gì vậy?
2. How's it going? - Dạo này ra sao rồi?
3. What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?
4. Nothing much. - Không có gì mới cả.
5. What's on your mind? - Bạn đang lo lắng gì vậy?
6. I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7. I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
8. It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn.
9. Is that so? - Vậy hả?
10. How come? - Làm thế nào vậy?
11. Please go first. After you. - Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
12. Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.
13. What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.
14. What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thế kia?
15. You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.
16. Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo!
17. That's a lie! - Xạo quá!
18. Do as I say. - Làm theo lời tôi.
19. This is the limit! - Đủ rồi đó!
20. Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
21. Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
tham khảo thêm nhiều chủ đề và mẫu câu thú vị tại https: //sites.google.com/site/hoctienganhtuxa

phuonganhp
03-02-2016, 11:07 AM
TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRONG BÁN HÀNG THÔNG DỤNG
1. Can I help you: tôi có thể giúp gì cho bạn không?
2. I’m just browsing, thanks: tôi đang xem qua đã, cảm ơn.
3. How much is this?/How much does it cost?: cái này bao nhiêu tiền vậy?
4. Do you sell…?: Bạn có bán…?
5. Sorry, we don’t sell them: xin lỗi chúng tôi không bán cái đó.
6. Sorry, we don’t have any left: xin lỗi chúng tôi hết hàng rồi.
7. Have you got anything cheaper?: bạn có bán cái nào rẻ hơn không?
8. Could you tell me where … is? : bạn có thể chỉ cho tôi chỗ bán cái…
9. I’m looking for…: tôi đang tìm..
10. It’s not what I’m looking for: đó không phải cái tôi cần
11. Would you like anything else? : bạn cần gì nữa không?
12. I’ll take this: tôi sẽ mua cái này
13. Do you know anywhere else I could try: bạn có biết chỗ nào bán cái này nữa không?
14. Does it come with a guarantee?: cái này có được bảo hành không?
tham khảo thêm nhiều chủ đề và mẫu câu thú vị tại https: //sites.google.com/site/hoctienganhtuxa

phuonganhp
16-02-2016, 02:34 PM
ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM CỦA VIỆC HỌC TRỰC TUYẾN
Do you know the meaning of eLearning?
=> Bạn có biết học trực tuyến nghĩa là gì không?

Have you ever tried to learn a course online?
=> Bạn đã bao giờ thử học một khóa học online nào chưa?

What subject do you think that you can study online?
=> Môn học nào mà bạn nghĩ bạn có thể học trực tuyến?

✔ Bổ sung một số từ mới liên quan:
Học tiếng anh online chủ đề về việc học trực tuyến
1.Consistency (n) /kənˈsɪst(ə)nsi/: Tính kiên định
2. Affordable (adj) /əˈfɔːdəbəl/: Có thể chi trả được
3. Mobility (n) /məʊˈbɪləti/: Tính lưu động
4. Flexibility (n) /ˌflɛksɪˈbɪlɪti/: Tính linh hoạt
5. Interactive (adj) /ɪntərˈaktɪv/: Tương tác qua lại
6. Convenient (adj) /kənˈviːnɪənt/: Tiện lợi

Ví dụ:
The program is fully interactive
=> Chương trình này được tương tác hoàn toàn.

1. Access (v) /ˈaksɛs/: Truy cập
2. Cost (n) /kɒst/: Chi phí
3. Available (adj) /əˈveɪləb(ə)l/: Có sẵn
4. Flexible (adj) /ˈflɛksɪb(ə)l/: Linh hoạt
5. Technical (adj) /ˈtɛknɪk(ə)l/: Kỹ thuật
6. Pace (n) /peɪs/: Lộ trình

Ví dụ:
We encourage all student to work at their own pace.
=> Chúng tôi khuyến khích tất cả các sinh viên học theo đúng lộ trình của họ.
tham khảo thêm nhiều chủ đề và mẫu câu thú vị tại https: //sites.google.com/site/hoctienganhtuxa

quang180391
08-04-2016, 02:02 PM
Đang có nhu cầu học tiếng Anh, chỗ nào học online ổn nhỉ??

cobengoc
08-04-2016, 03:58 PM
tks bạn nhiều ;)

thanhdung0906
11-04-2016, 04:06 PM
Thanks you share with me very good

hoangnam1204
11-04-2016, 05:17 PM
Thanks bạn nhiều lắm, những câu nói hàng ngày này rất hữu ích