chuotchit
19-10-2006, 01:44 PM
công ty cổ phần tưực phẩm Sao Ta (Fimex) làm ăn rất hiệu quả trong mấy năm qua. Nó vừa được UBCK chấp nhận về mặt nghuên tắc hồ sơ niêm yết rồi, vì vậy giá của nó đang hot lắm. Nghe nói sáng nay đã lên đến 6,5 rồi.
Đây là kết quả hoạt động 9 tháng của nó.
Các bác tham khảo rồi cho ý kiến về thằng này xem, có đầu tư vào nó được không.
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
9 tháng đầu năm 2006
(Đơn vị tính : VNĐ)
Chỉ tiêu
|
9 tháng
|
đầu năm
|
Năm 2006
|
Năm 2005
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
664.911.887.464
|
725.332.625.341
2. Các khoản giãm trừ
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
664.911.887.464
|
725.332.625.341
4. Giá vốn hàng bán
|
603.797.348.519
|
671.670.728.408
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
61.114.538.945
|
53.661.896.933
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
840.677.249
|
816.192.964
7. Chi phí tài chính
Trong đó : Chi phí lãi vay |
4.524.434.381
3.637.523.297
|
8.101.147.376
7.237.508.424
8. Chi phí bán hàng
|
28.944.419.731
|
26.370.710.307
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.778.000.542
|
5.052.935.199
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19.708.361.540
|
14.953.297.015
11. Thu nhập khác
|
4.290.328.282
|
227.982.805
12.Chi phí khác
|
124.051.403
|
119.442.584
13. Lợi nhuận khác
|
4.166.276.879
|
108.540.221
14. Tổng lợi nhuận kế toántrước thuế
|
23.874.638.419
|
15.061.837.236
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN
|
23.874.638.419
|
15.061.837.236
Đây là kết quả hoạt động 9 tháng của nó.
Các bác tham khảo rồi cho ý kiến về thằng này xem, có đầu tư vào nó được không.
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
9 tháng đầu năm 2006
(Đơn vị tính : VNĐ)
Chỉ tiêu
|
9 tháng
|
đầu năm
|
Năm 2006
|
Năm 2005
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
664.911.887.464
|
725.332.625.341
2. Các khoản giãm trừ
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
664.911.887.464
|
725.332.625.341
4. Giá vốn hàng bán
|
603.797.348.519
|
671.670.728.408
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
61.114.538.945
|
53.661.896.933
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
840.677.249
|
816.192.964
7. Chi phí tài chính
Trong đó : Chi phí lãi vay |
4.524.434.381
3.637.523.297
|
8.101.147.376
7.237.508.424
8. Chi phí bán hàng
|
28.944.419.731
|
26.370.710.307
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.778.000.542
|
5.052.935.199
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19.708.361.540
|
14.953.297.015
11. Thu nhập khác
|
4.290.328.282
|
227.982.805
12.Chi phí khác
|
124.051.403
|
119.442.584
13. Lợi nhuận khác
|
4.166.276.879
|
108.540.221
14. Tổng lợi nhuận kế toántrước thuế
|
23.874.638.419
|
15.061.837.236
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN
|
23.874.638.419
|
15.061.837.236