View Full Version : CIENCO625 THÔNG BÁO ĐẠI HỘI CỔ ĐÔNG
chungkhoan-vn
14-05-2009, 11:03 AM
CIENCO625: Chốt DSCĐ đại hội cổ đông
Hội đồng Quản trị Công ty Cổ phần Tư vấn XDCT 625 (cienco625) thông báo về việc chốt danh sách cổ đông năm 2009 như sau:
-Thời điểm chốt danh sách cổ đông: 17h ngày 01/05/2009
-Thời gian đăng ký : từ 01/05/2009 đến 20/05/2009.
- Đại hội ngày 6 - 6 -2009
-Địa điểm: Phòng Tổ chức Công ty – 24 Trần Khắc Chân - Phường tân Định - Q.1, TP.HCM.
+ Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ (Điện thoại: 84-8-38484584 / , Fax: 84-8-38468460) để
được giải đáp.
chungkhoan-vn
09-06-2009, 03:57 PM
Phần
thứ nhất[/b]
I.
[/b]BẢNG
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TẠI NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2008[/b]
|
|
|
TÀI
SẢN
|
MS
|
Số
31/12/2008
|
A
|
B
|
2
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100=110+120+130+140+150)
|
100
|
19.211.195.702
|
I. Tiền và
các khoản tương đương tiền
|
110
|
4.214.408.451
|
1.Tiền
|
111
|
4.214.408.451
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
112
|
-
|
II. Các
khoản ĐT tài chính ngắn hạn
|
120
|
6.600.000.000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
121
|
6.600.000.000
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
129
|
-
|
III. Các
khoản phải thu ngắn hạn
|
130
|
5.028.116.366
|
1. Phải thu khách hàng
|
131
|
3.423.538.710
|
2. Trả trước cho người bán
|
132
|
119.704.545
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
133
|
-
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng
xây dựng
|
134
|
-
|
5. Các khoản phải thu khác
|
135
|
1.484.873.111
|
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
139
|
-
|
IV. Hàng
tồn kho
|
140
|
3.079.705.714
|
1. Hàng tồn kho
|
141
|
3.079.705.714
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
149
|
-
|
V. Tài sản
ngắn hạn khác
|
150
|
288.965.171
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
151
|
-
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
152
|
-
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu NN
|
154
|
8.135.406
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
158
|
280.829.765
|
B - TÀI SẢN DÀI HẠN
(200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260)
|
200
|
1.013.650.356
|
I- Các
khoản phải thu dài hạn
|
210
|
-
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
211
|
-
|
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
212
|
-
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
213
|
-
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
218
|
-
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
219
|
-
|
II. Tài sản
cố định
|
220
|
1.013.650.356
|
A
|
B
|
2
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
221
|
1.013.650.356
|
- Nguyên giá
|
222
|
3.765.673.236
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
223
|
(2.752.022.880)
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
224
|
-
|
- Nguyên giá
|
225
|
-
|
-
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
226
|
-
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
227
|
-
|
- Nguyên giá
|
228
|
893.038.450
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
229
|
(893.038.450)
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
230
|
-
|
III. Bất
động sản đầu tư
|
240
|
-
|
- Nguyên giá
|
241
|
-
|
-
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
242
|
-
|
IV. Các
khoản ĐT tài chính dài hạn
|
250
|
-
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
251
|
-
|
2. Đầu tư vào cty liên kết, liên doanh
|
252
|
-
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
258
|
-
|
4. Dự phòng giảm giá ĐTTC
dài hạn
|
259
|
-
|
V. Tài sản
dài hạn khác
|
260
|
-
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
261
|
-
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
262
|
-
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
268
|
-
|
TỔNG
CỘNG TÀI SẢN
(270 = 100 + 200)
|
|
20.224.846.058
|
|
|
|
NGUỒN
VỐN
|
|
|
A – NỢ PHẢI TRẢ
(300 = 310 + 330)
|
300
|
8.764.965.632
|
I. Nợ ngắn
hạn
|
310
|
8.567.180.249
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
311
|
-
|
2. Phải trả người bán
|
312
|
361.001.829
|
3. Người mua trả tiền trước
|
313
|
2.111.279.987
|
4. Thuế và các khoản phải nộp NN
|
314
|
920.061.931
|
5. Phải trả người lao động
|
315
|
1.391.077.798
|
6. Chi phí phải trả
|
316
|
-
|
7. Phải trả nội bộ
|
317
|
538.585.150
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng
xây dựng
|
318
|
-
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn
khác
|
319
|
3.245.173.554
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
320
|
-
|
II. Nợ dài
hạn
|
330
|
197.785.383
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
331
|
-
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
332
|
-
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
333
|
-
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
334
|
-
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
335
|
-
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
336
|
197.785.383
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
337
|
-
|
B - VỐN CHỦ SỞ HỮU
(400 = 410 + 430)
|
400
|
11.459.880.426
|
I. Vốn chủ
sở hữu
|
410
|
11.423.144.827
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
411
|
8.762.470.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
412
|
-
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
413
|
-
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
414
|
-
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
415
|
-
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
416
|
-
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
417
|
326.991.350
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
418
|
42.041.745
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
419
|
-
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
420
|
2.291.641.732
|
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
421
|
-
|
II. Nguồn
kinh phí và quỹ khác
|
430
|
36.735.599
|
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
431
|
36.735.599
|
2. Nguồn kinh phí
|
432
|
-
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
433
|
-
|
TỔNG
CỘNG NGUỒN VỐN
(440 = 300 + 400)
|
440
|
20.224.846.058
|
|
|
|
|
|
|
|
CHỈ
TIÊU
|
Đvt
|
Số
kiểm toán
|
A
|
B
|
2
|
1. Tài sản thuê ngoài
|
|
0
|
2. VT, HH nhận giữ hộ, nhận gia công
|
|
0
|
3. HH nhận bán hộ, nhận ký gửi
|
|
0
|
4. Nợ khó đòi đã xử lý
|
|
0
|
5. Ngoại tệ các loại
|
|
0
|
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
II. [/b]BẢNG KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH
DOANH NĂM 2008[/b]
|
|
|
CHỈ TIÊU
|
Mã số
|
Số 31/12/2008
|
A
|
B
|
2
|
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp
dịch vụ
|
1
|
19.195.224.168
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2
|
6.570.305
|
A
|
B
|
2
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và
cung cấp dịch vụ
(10 = 01 - 02)
|
10
|
19.188.653.863
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11
|
12.204.286.870
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng
và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
|
20
|
6.984.366.993
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21
|
165.646.082
|
7. Chi phí tài chính
|
22
|
0
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23
|
0
|
8. Chi phí bán hàng
|
24
|
0
|
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25
|
4.977.800.922
|
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
|
30
|
2.172.212.153
|
11. Thu nhập khác
|
31
|
379.818.818
|
12. Chi phí khác
|
32
|
0
|
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
|
40
|
379.818.818
|
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước
thuế (50 = 30 + 40)
|
50
|
2.552.030.971
|
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
51
|
104.753.269
|
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
52
|
0
|
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp (60 = 50 – 51 - 52)
|
60
|
2.447.277.702
|
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
70
|
|
|
|
|
chungkhoan-vn
10-06-2009, 07:37 AM
CIENCO625: Chốt DSCĐ để thanh toán cổ tức đợt 1 năm 2009
Hội đồng Quản trị Công ty Cổ phần Tư vấn XDCT 625 (cienco625) thông báo về việc chốt danh sách cổ đông để thanh toán cổ
tức đợt 1 năm 2009 như sau:
-Tỷ lệ, hình thức chi trả cổ tức: 7% bằng tiền mặt.
-Thời điểm chốt danh sách cổ đông: 17h ngày 30/06/2009.
-Thời gian chi trả cổ tức: từ 15/07/2009 đến 31/07/2009.
-Địa điểm: Phòng Kế toán Công ty – 24 Trần Khắc Chân - Phường tân Định - Q.1, TP.HCM.
-Thủ tục nhận cổ tức:
+ Quý cổ đông nhận cổ tức bằng tiền mặt, đề nghị
Quý cổ đông mang theo CMND và Sổ chứng nhận sở hữu cổ phần. Trường hợp
nhận thay phải có thêm giấy ủy quyền có xác nhận của địa phương.
+ Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ (Điện thoại: 84-8-38484584 để
được giải đáp.
Đề nghị Quý cổ đông đến nhận cổ tức theo đúng thời gian và thủ tục đã định.
Powered by vBulletin™ Copyright © 2025 vBulletin Solutions, Inc. All rights reserved.