PDA

View Full Version : Công ty Cổ phần TIE_ẩn số mới trên OTC sau CP House Thủ Đức



soc.vi.stock
25-03-2009, 02:41 PM
Chao moi nguoi,

E co so huu mot it cp thang nay, nhung den nay cha co tin gi het gia? co tuc? khi nao niem yet?? co bac nao biet chia se thong tin voi? e dang ket lam lam....

dinhng
30-03-2009, 10:56 PM
Kính thưa các bác,

Sau bao nhiêu tháng ngày, được sự quan tâm đông đảo của các bác. Tuy nhiên, vì lí do mang tên "khủng hoảng tài chính" và bản thân gia đình TIE - những vị cha mẹ không muốn hồi sức tích cực nữa . "Cháu" TIE chính thức "cáo" với đông đảo các bác rằng : "TIE sẽ hủy niêm yết" . Do đó việc chuyển nhượng cổ phiếu (nhầm do không đủ tư cách nên phải gọi là cổ phần) sẽ được thực hiện theo cách cũ là :"tới trụ sở TIE để mần việc" .


Xin hết !

Duy-Pham
31-03-2009, 04:00 PM
Kính thưa các bác,




Sau bao nhiêu tháng ngày, được sự quan tâm đông đảo của các bác. Tuy nhiên, vì lí do mang tên "khủng hoảng tài chính" và bản thân gia đình TIE - những vị cha mẹ không muốn hồi sức tích cực nữa . "Cháu" TIE chính thức "cáo" với đông đảo các bác rằng : "TIE sẽ hủy niêm yết" . Do đó việc chuyển nhượng cổ phiếu (nhầm do không đủ tư cách nên phải gọi là cổ phần) sẽ được thực hiện theo cách cũ là :"tới trụ sở TIE để mần việc" .



Xin hết !



Chuyện lùi ngày niêm yết là chuyện nên làm các bác ạ


Cứ kiên nhẫn một chút.


Bác xem cổ tức nó trả trong những năm qua, như vậy được quá còn gì ?


Lúc này cứ kiên nhẫn ăm cổ tức thôi


Em nhắc bác nhớ là nó cónhiềuđất lắm, trongđó có mộtmiếng đất to lắm ở ngay trung tâm quận 10 tpHCM đó, em không nhớ nó bao nhiêu m2, nhưng bán ra chắc cũng cả ngàn tỷ chứ không ít

Duy-Pham
03-04-2009, 11:20 PM
|
|
|
|
|
|



|
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TIE


|
|
|
376 Điện Biên Phủ Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh


|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|



BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT NĂM 2008 |
|
|
|
|
|



(Báo cáo đã được kiểm toán) |
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|



I. |
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
|
|
Đơn vị tính: VND


|
|
|
|
|
|



STT |
Nội dung |
|
|
Số dư đầu năm |
|
Số dư cuối năm


I |
Tài sản ngắn hạn |
|
|
|
168,049,534,540 |
76,896,680,740


1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
34,110,868,612 |
36,943,202,807


2 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
4,139,060,000 |
1,137,710,000


3 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
50,248,879,620 |
24,443,839,947


4 |
Hàng tồn kho |
|
|
|
75,725,571,748 |
13,306,029,720


5 |
Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
3,825,154,560 |
1,065,898,266


II. |
Tài sản dài hạn |
|
|
|
133,316,322,251 |
137,589,615,071


1 |
Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
- |
-


2 |
Tài sản cố định |
|
|
|
34,922,416,746 |
21,283,077,434


|
- |
Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15,983,952,197 |
11,426,768,288


|
- |
Tài sản cố định vô hình |
|
|
753,460,281 |
730,087,670


|
- |
Chi phí xây dựng cơ bản dỡ dang |
|
|
18,185,004,268 |
9,126,221,476


3 |
Bất động sản đầu tư |
|
|
|
- |
13,462,826,967


4 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
97,814,203,200 |
101,551,215,400


5 |
Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
579,702,305 |
1,292,495,270


III |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
301,365,856,791 |
214,486,295,811


IV |
Nợ phải trả |
|
|
|
113,692,212,655 |
34,128,787,523


1 |
Nợ ngắn hạn |
|
|
|
113,646,782,130 |
34,055,907,611


2 |
Nợ dài hạn |
|
|
|
45,430,525 |
72,879,912


V |
Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
|
187,673,644,136 |
180,357,508,288


1 |
Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
186,358,027,842 |
178,816,058,182


|
- |
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
95,699,000,000 |
95,699,000,000


|
- |
Các quỹ |
|
|
71,518,936,709 |
83,106,708,634


|
- |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
19,140,091,133 |
10,349,548


|
- |
Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
- |
-


2 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
1,315,616,294 |
1,541,450,106


|
- |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,315,616,294 |
1,541,450,106


VI |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
301,365,856,791 |
214,486,295,811


|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|



II. |
KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
|



|
|
|
|
|
|



STT |
Chỉ tiêu |
|
|
Năm 2007 |
|
Năm 2008


1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
516,880,191,603 |
270,641,177,613


2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
881,644,357 |
1,460,108,712


3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
515,998,547,246 |
269,181,068,901


4 |
Giá vốn hàng bán |
|
|
|
481,383,741,194 |
270,085,444,494


5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
34,614,806,052 |
(904,375,593)


6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
32,708,804,123 |
37,468,861,875


7 |
Chi phí tài chính |
|
|
|
2,280,608,642 |
9,374,152,084


8 |
Chi phí bán hàng |
|
|
|
9,422,755,910 |
10,553,391,934


9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
11,792,563,223 |
12,103,129,331


10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
|
|
|
43,827,682,400 |
4,533,812,933


11 |
Thu nhập khác |
|
|
|
3,428,813,940 |
34,394,159,030


12 |
Chi phí khác |
|
|
|
1,953,728,995 |
11,787,522,614


13 |
Lợi nhuận khác |
|
|
|
1,475,084,945 |
22,606,636,416


14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
|
|
|
45,302,767,345 |
27,140,449,349


15 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
2,456,650,113 |
382,371,856


16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
42,846,117,232 |
26,758,077,493


17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
|
|
|
4,477 |
2,796


18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
|
|
|
20% |



|
|
|
|
|
|



III. |
CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN |
|
|



|
|
|
|
|
|



STT |
Chỉ tiêu |
|
|
Đvt |
Năm 2007 |
Năm 2008


1 |
Cơ cấu tài sản |
|
|
|
|



|
- |
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản |
|
% |
44.24 |
64.15


|
- |
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản |
|
% |
55.76 |
35.85


2 |
Cơ cấu nguồn vốn |
|
|
|
|



|
- |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn |
|
% |
37.73 |
15.91


|
- |
Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn |
|
% |
62.27 |
84.09


3 |
Khả năng thanh toán |
|
|
|
|



|
- |
Khả năng thanh toán nhanh |
|
Lần |
0.81 |
1.86


|
- |
Khả năng thanh toán hiện hành |
|
Lần |
2.65 |
6.28


4 |
Tỷ suất lợi nhuận |
|
|
|
|



|
- |
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản |
|
% |
14.22 |
12.48


|
- |
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần |
|
% |
8.30 |
9.94


|
- |
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
% |
22.99 |
14.96


|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
TP. Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 03 năm 2009 |
|



|
|
|
|
TỔNG GIÁM ĐỐC |
|



|
|
|
|
(đã ký) |
|



|
|
|
|
HUỲNH THỊ DUNG |
|



|
|
|
|
|
|



|
|
|
|
|
|

Duy-Pham
03-04-2009, 11:36 PM
Một số điểm sáng và một số điểm đáng chú ý:


- Vốn CSH 180 tỷ ---> BV khoảng 20


- BDS trung tâm tpHCM nhiều ( chỉ 1 miếng đất ở Thành Thái cũng giá trị ngàn tỷ, cho em phóng lên chút cho nó uy, nhưng htật ra giá trị nó cũng không nhỏđâu)


- Nợ 34 tỷ nhưng tiền mặt 36 tỷ


- Đầu tư tài chánh dài hạn tăng 4 tỷ lên thành 101 tỷ ( chẳng biết đầu tư gì ? nhưng hình như hấp dẫn )


- Có khoảng BDS đầu tư trị giá 13 tỷ 462 tr


- VĐL 95 tỷ nhưng sở hữu nhà nước 70%, nghĩa là lượng cung bên ngoài không nhiều


Bác nào có thông tin thêm thì xin bổ túc

Checked here

jackikong
21-04-2009, 06:49 PM
Một số điểm sáng và một số điểm đáng chú ý:




- Vốn CSH 180 tỷ ---> BV khoảng 20


- BDS trung tâm tpHCM nhiều ( chỉ 1 miếng đất ở Thành Thái cũng giá trị ngàn tỷ, cho em phóng lên chút cho nó uy, nhưng htật ra giá trị nó cũng không nhỏđâu)


- Nợ 34 tỷ nhưng tiền mặt 36 tỷ


- Đầu tư tài chánh dài hạn tăng 4 tỷ lên thành 101 tỷ ( chẳng biết đầu tư gì ? nhưng hình như hấp dẫn )


- Có khoảng BDS đầu tư trị giá 13 tỷ 462 tr


- VĐL 95 tỷ nhưng sở hữu nhà nước 70%, nghĩa là lượng cung bên ngoài không nhiều


Bác nào có thông tin thêm thì xin bổ túc


Checked here