[table]





II.A.
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
|
|




STT |
chØ tiªu |
kú b¸o c¸o |
luü kÕ |




1 |
Doanh thu bán
hàng và cung cấp dịch vụ
|
432.911.194.204 |
840.863.241.280 |




2 |
Các
khoản giảm trừ doanh thu |
|
|




3 |
Doanh
thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
432.911.194.204 |
840.863.241.280 |




4 |
Giá
vốn hàng bán |
359.593.658.403 |
667.875.582.901 |




5 |
Lợi
nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
73.317.535.801 |
172.987.658.379 |




6 |
Doanh
thu hoạt động tài chính |
236.686.876 |
396.788.273 |




7 |
Chi
phí tài chính |
11.611.069.659 |
23.240.529.406 |




8 |
Chi
phí bán hàng |
19.866.456.698 |
31.913.500.898 |




9 |
Chi
phí quản lý doanh nghiệp |
31.875.076.052 |
64.150.470.316 |




10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt
động kinh doanh |
10.201.620.268 |
54.079.946.032 |




11 |
Thu
nhập khác |
6.618.272.339 |
9.978.050.995 |




12 |
Chi
phí khác |
5.074.417.631 |
26.604.319.653 |




13 |
Lợi
nhuận khác |
1.543.854.708 |
(16.626.268.658) |




14 |
Tổng
lợi nhuận kế toán trước thuế |
11.745.474.976 |
37.453.677.374 |




15 |
Thuế
thu nhập doanh nghiệp được miễn giảm năm 2007 |
2.349.094.995 |
7.490.735.475 |




16 |
Lợi
nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
9.396.379.981 |
29.962.941.899 |




17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
|
|




18 |
Cổ
tức trên mỗi cổ phiếu |
|
|




|
|
|
|





Ngµy 24 th¸ng 7 n¨m 2008 |




|
|
gi¸m ®èc c«ng ty |


[/table]

Các bác cho em hỏi, thằng TC6 này báo cáo tài chính so với NBC cũng tương đối ngon (EPS 06 tháng đầu năm = 3) mà giá lại bằng khoảng 50% của NBC có đáng để quan tâm không ?????????