Chủ đề: Đãi cát tìm vàng ...
Threaded View
-
16-05-2008 11:33 PM #1
Junior Member- Ngày tham gia
- Apr 2007
- Bài viết
- 150
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Đãi cát tìm vàng ...
Rảnh rổi em làm cái thống kê những cổ phiếu về giá trị Book Value (cập nhật ngày 16/05/08), đây là số liệu em tự tính và cập nhật số liệu từ bản tin chứng khoán, vì lấy số liệu từ các trang web em không tin tưởng lắm.
Dĩ nhiên muốn đãi cát tìm vàng thì chúng ta cần các chỉ số khác nửa để đánh giá chính xác và quyết định đầu tư trong lúc này, theo em nhận định thì thị trường sẽ đảo chiều trong tuần sau, do đó bác nào muốn vào lại thị trường thì nên chọn lựa cổ phiếu có các chỉ số thật tốt ...
[table]
Mã CK |
P/BV
FPC |
0.61
KDC |
0.75
ALT |
0.77
AGF |
0.81
ABT |
0.86
SAM |
0.87
TDH |
0.88
DQC |
0.88
TTF |
0.88
IMP |
0.91
GMD |
0.93
ITA |
0.94
HBC |
0.99
REE |
1.00
NTL |
1.09
COM |
1.10
RAL |
1.15
HAP |
1.16
DMC |
1.16
TPC |
1.19
GIL |
1.20
DHG |
1.20
SJS |
1.23
VSC |
1.26
DHA |
1.26
BMP |
1.30
TCT |
1.31
SSI |
1.31
SAV |
1.35
BT6 |
1.37
TMS |
1.37
TNA |
1.42
BMI |
1.42
TTP |
1.46
SFI |
1.48
HAS |
1.52
ANV |
1.52
NKD |
1.56
VNM |
1.58
HPG |
1.64
GMC |
1.67
VIC |
1.69
PIT |
1.70
BHS |
1.75
SFC |
1.76
VGP |
1.78
MCP |
1.81
FPT |
1.82
PGC |
1.82
ALP |
1.85
LSS |
1.87
SMC |
1.87
DCC |
1.89
TS4 |
1.89
FMC |
1.89
VHG |
1.90
TRI |
1.93
SJ1 |
1.95
NSC |
1.96
HRC |
1.98
RHC |
1.99
VTB |
1.99
BMC |
1.99
SHC |
1.99
PNC |
2.01
DTT |
2.01
CII |
2.02
SC5 |
2.02
HTV |
2.03
BBC |
2.03
TAC |
2.05
TSC |
2.07
BPC |
2.09
ASP |
2.11
VFC |
2.15
DIC |
2.15
NAV |
2.17
KHA |
2.17
LGC |
2.17
MCV |
2.20
UNI |
2.22
TCR |
2.23
DNP |
2.28
HAX |
2.28
DCT |
2.30
PVD |
2.30
RIC |
2.33
DPR |
2.33
SGC |
2.36
TMC |
2.37
PMS |
2.39
PAC |
2.39
STB |
2.42
DRC |
2.44
CAN |
2.44
PJT |
2.48
TRC |
2.49
UIC |
2.50
MPC |
2.50
LAF |
2.51
VTO |
2.51
TCM |
2.53
SAF |
2.55
LBM |
2.59
ST8 |
2.60
MHC |
2.65
VSH |
2.65
HDC |
2.68
ACL |
2.69
VTC |
2.70
NHC |
2.70
SCD |
2.72
SDN |
2.74
IFS |
2.81
SGH |
2.82
CLC |
2.82
DPC |
2.85
HSI |
2.90
SGT |
2.92
VTA |
2.96
VHC |
2.97
VIP |
2.99
SJD |
2.99
SFN |
3.00
GTA |
3.06
VID |
3.08
HBD |
3.08
SSC |
3.11
TTC |
3.14
HMC |
3.15
VPK |
3.16
KHP |
3.16
CYC |
3.20
DXP |
3.20
ICF |
3.21
L10 |
3.26
PPC |
3.33
VNE |
3.35
VIS |
3.36
TYA |
3.38
DPM |
3.39
SBT |
3.44
TNC |
3.45
PET |
3.48
BBT |
3.51
HT1 |
3.53
FBT |
3.54
PVT |
3.69
VPL |
3.80
BTC |
6.64
DXV |
[/table]
Thông tin của chủ đề
Users Browsing this Thread
Có 1 thành viên đang xem chủ đề này. (0 thành viên và 1 khách vãng lai)
Bookmarks