Rảnh rổi em làm cái thống kê những cổ phiếu về giá trị Book Value (cập nhật ngày 16/05/08), đây là số liệu em tự tính và cập nhật số liệu từ bản tin chứng khoán, vì lấy số liệu từ các trang web em không tin tưởng lắm.


Dĩ nhiên muốn đãi cát tìm vàng thì chúng ta cần các chỉ số khác nửa để đánh giá chính xác và quyết định đầu tư trong lúc này, theo em nhận định thì thị trường sẽ đảo chiều trong tuần sau, do đó bác nào muốn vào lại thị trường thì nên chọn lựa cổ phiếu có các chỉ số thật tốt ...



[table]




Mã CK |
P/BV


FPC |
0.61


KDC |
0.75


ALT |
0.77


AGF |
0.81


ABT |
0.86


SAM |
0.87


TDH |
0.88


DQC |
0.88


TTF |
0.88


IMP |
0.91


GMD |
0.93


ITA |
0.94


HBC |
0.99


REE |
1.00


NTL |
1.09


COM |
1.10


RAL |
1.15


HAP |
1.16


DMC |
1.16


TPC |
1.19


GIL |
1.20


DHG |
1.20


SJS |
1.23


VSC |
1.26


DHA |
1.26


BMP |
1.30


TCT |
1.31


SSI |
1.31


SAV |
1.35


BT6 |
1.37


TMS |
1.37


TNA |
1.42


BMI |
1.42


TTP |
1.46


SFI |
1.48


HAS |
1.52


ANV |
1.52


NKD |
1.56


VNM |
1.58


HPG |
1.64


GMC |
1.67


VIC |
1.69


PIT |
1.70


BHS |
1.75


SFC |
1.76


VGP |
1.78


MCP |
1.81


FPT |
1.82


PGC |
1.82


ALP |
1.85


LSS |
1.87


SMC |
1.87


DCC |
1.89


TS4 |
1.89


FMC |
1.89


VHG |
1.90


TRI |
1.93


SJ1 |
1.95


NSC |
1.96


HRC |
1.98


RHC |
1.99


VTB |
1.99


BMC |
1.99


SHC |
1.99


PNC |
2.01


DTT |
2.01


CII |
2.02


SC5 |
2.02


HTV |
2.03


BBC |
2.03


TAC |
2.05


TSC |
2.07


BPC |
2.09


ASP |
2.11


VFC |
2.15


DIC |
2.15


NAV |
2.17


KHA |
2.17


LGC |
2.17


MCV |
2.20


UNI |
2.22


TCR |
2.23


DNP |
2.28


HAX |
2.28


DCT |
2.30


PVD |
2.30


RIC |
2.33


DPR |
2.33


SGC |
2.36


TMC |
2.37


PMS |
2.39


PAC |
2.39


STB |
2.42


DRC |
2.44


CAN |
2.44


PJT |
2.48


TRC |
2.49


UIC |
2.50


MPC |
2.50


LAF |
2.51


VTO |
2.51


TCM |
2.53


SAF |
2.55


LBM |
2.59


ST8 |
2.60


MHC |
2.65


VSH |
2.65


HDC |
2.68


ACL |
2.69


VTC |
2.70


NHC |
2.70


SCD |
2.72


SDN |
2.74


IFS |
2.81


SGH |
2.82


CLC |
2.82


DPC |
2.85


HSI |
2.90


SGT |
2.92


VTA |
2.96


VHC |
2.97


VIP |
2.99


SJD |
2.99


SFN |
3.00


GTA |
3.06


VID |
3.08


HBD |
3.08


SSC |
3.11


TTC |
3.14


HMC |
3.15


VPK |
3.16


KHP |
3.16


CYC |
3.20


DXP |
3.20


ICF |
3.21


L10 |
3.26


PPC |
3.33


VNE |
3.35


VIS |
3.36


TYA |
3.38


DPM |
3.39


SBT |
3.44


TNC |
3.45


PET |
3.48


BBT |
3.51


HT1 |
3.53


FBT |
3.54


PVT |
3.69


VPL |
3.80


BTC |
6.64


DXV |

[/table]