Giá tham khảo cổ phiếu OTC ngày 23/5

Thứ sáu, 23.05.2008, 05:04pm (GMT+7)


[table] STT |
Tên chứng khoán |
Tên viết tắt |
Giá
thấp nhất |
Giá
cao nhất |
Giá
trung bình |
Mệnh giá


NHÓM TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG


1 |
Ngân hàng TMCP Vietcombank |
VCB |
32 |
34 |
33 |
10


2 |
Ngân hàng TMCP XNK Việt Nam |
EIB |
20 |
21 |
21 |
10


3 |
Ngân hàng TMCP Habubank |
HBB |
12 |
14 |
13 |
10


4 |
Ngân hàng TMCP Quân đội |
MB |
17 |
18 |
18 |
10


5 |
Trái Phiếu NH TMCP Quân đội (02 năm) |
TMB |
900 |
1.000 |
950 |
1.000


6 |
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt nam |
VIB |
14 |
15 |
15 |
10


7 |
Ngân hàng TMCP Phương Nam |
PNB |
13 |
15 |
14 |
10


8 |
Ngân hàng TMCP An Bình |
ABB |
9 |
10 |
10 |
10


9 |
Ngân hàng TMCP Hàng Hải |
MSB |
9 |
11 |
10 |
10


10 |
Ngân hàng TMCP Các DN ngoài QD |
VPB |
12 |
13 |
13 |
10


11 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội |
SHB |
8 |
9 |
9 |
10


12 |
CTCP Bảo hiểm Việt Nam |
BVI |
22 |
24 |
23 |
10


13 |
CTCP Tài chính Dầu khí |
PVFC |
17 |
19 |
18 |
10


NHÓM NGÀNH DƯỢC PHẨM


14 |
CTCP Dược phẩm TRAPHACO |
TRAPHACO |
67 |
69 |
68 |
10


15 |
CTCP Dược phẩm TW 1 |
PHARBACO |
47 |
49 |
48 |
10


16 |
CTCP Dược phẩm Hà Tây |
HATAPHAR |
40 |
44 |
42 |
10


NHÓM NGÀNH CAO SU VÀ GỖ


17 |
CTCP Quốc Cường Gia Lai |
QCGL |
36 |
38 |
37 |
10


18 |
CTCP Hoàng Anh Gia Lai |
HAGL |
91 |
95 |
93 |
10


NHÓM NGÀNH ĐIỆN TỬ, XÂY DỰNG & VL VIỄN THÔNG


19 |
Tổng Công ty XNK Xây Dựng Việt Nam |
VINACONEX |
15 |
17 |
16 |
10


20 |
CTCP Tư Vấn Xây Dựng số 1 |
DECOFI |
24 |
26 |
25 |
10


21 |
CTCP Đầu tư và Xây Dựng số 8 |
CIC 8 |
11 |
13 |
12 |
10


22 |
CTCP Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín |
SACOMREAL |
35 |
37 |
36 |
10


23 |
CTCP Hà Đô Bộ Quốc Phòng |
HADO |
28 |
30 |
29 |
10


24 |
CTCP Nhà Bình Chánh |
BCCI |
19 |
21 |
20 |
10


25 |
CTCP Xi măng Hà Tiên 2 |
XMHT2 |
16 |
17 |
17 |
10


26 |
CTCP Vật liệu Bưu Điện |
PMC |
19 |
21 |
20 |
10


27 |
CTCP Khách sạn Bông sen |
BSHC |
57 |
59 |
58 |
10


NHÓM NGÀNH KHÁC


28 |
CTCP Bia-Rượu-Nước Giải Khát Sài Gòn |
SABECO |
38 |
40 |
39 |
10


29 |
CTCP Bia Thanh Hoá |
THB |
23 |
25 |
24 |
10


30 |
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn |
BAMCORP |
60 |
65 |
63 |
10


31 |
CTCP PT Phụ gia và SP Dầu Mỏ |
APP |
14 |
15 |
15 |
10


32 |
CTCP Than Mông Dương |
VMDC |
23 |
25 |
24 |
10


33 |
CTCP Than Hà Lầm |
VHLC |
23 |
25 |
24 |
10


34 |
CTCP Vận Tải Biển Bắc |
NOSCO |
21 |
23 |
22 |
10


35 |
CTCP Vận Tải Biển Việt Nam |
VOSCO |
15 |
17 |
16 |
10
[/table]


* Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, thực tế giá có thể cao hơn hoặc thấp hơn.



http://TinChungKhoan24h.Com