-
31-03-2008 09:06 PM #61
- Ngày tham gia
- May 2007
- Bài viết
- 28
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: Re:Quốc Cường Gia Lai - Đẳng cấp mới về BDS
Lĩnh vực Bất Động Sản[/I][/B] : Công ty hiện đang đầu tư khai thác nhiều dự án Bất động sản lớn tại Tp Hồ Chí Minh như :- Cao ốc văn phòng cho thuê tại 472 Nguyễn Thị Minh Khai với diện tích cho thuê khoảng 5.700m2 (cao 15 tầng); - 1.536 căn hộ cao cấp, dự án Giai Việt đường Tạ Quang Bửu Q8 - Tp HCM.(Quốc Cường 50%)- 200 căn hộ cao cấp đường Trần Xuân Soạn Q7 – Tp HCM cao 21 tầng;- 14.388 m2 đất tại Q9 xa lộ Hà Nội (nhà máy bê tông Hải Âu di dời),tổng diện tích sàn xây dựng 120.000 m2. Căn hộ cao cấp khu thương mại văn phòng cho thuê.Quốc Cường chiếm 30% cùng với CT ĐT Kinh Doanh Nhà 40% & CT Điện Lạnh Reetech 30% ( xây dựng khu căn hộ ở và trung tâm thương mại tầng cao 20 tầng).- 6.550 m2 đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa và Lý Chính Thắng.Q3 – Tp HCM ( xây dựng trung tâm thương mại , văn phòng và căn hộ.. tầng cao 25 tầng);Công ty cổ phần Quốc Cường Gia Lai hợp tác với công ty Intresco.- 262.000 m2 sàn xây dựng, căn hộ cao cấp đường Nguyễn Văn Linh (gần trường RMIT) – QC góp 39% liên doanh với CTCP SGX và Ngân hàng BIDV(Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam);- Dự án 18 ha đất biệt thự vườn Q. Nhà Bè – CT TNHH Song Mã (Quốc Cường sở hữu 80%).- Dự án 31ha khu biệt thự, nhà phố, căn hộ cao cấp, Thương mại, dịch vụ văn phòng cho thuê , xã Phước Kiểng , huyện Nhà Bè , cách khu Phú Mỹ Hưng khoảng 1km , mặt tiền đường Nguyễn Văn Linh , Lê Văn Lương , diện tích đất khuôn viên 31ha , đã được duyệt đất ở 21,2 ha , tổng dự án đã đền bù trên 80%. Quốc Cường chiếm tỷ lệ 34%.- Dự án 320ha nhà ở biệt thự sinh thái và bệnh viện u bướu tim mạch liên doanh với tập đoàn Masep Trung Quốc tại Quận 9 với tổng diện tích 320ha dang tiến hành đền bù được 10%, Quốc Cường hiện đang chủ sở hữu : 30ha .- Dự án 11ha 038 khu dân cư, nhà ở biệt thự, nhà phố tại Xã Đa Phước- Huyện Bình Chánh , cách ngã tư Nguyễn Văn Cừ quốc lộ 50 4km.Đã đền bù 100%, với diện tích giai đoạn 1 = 11ha 038.Giai đoạn 2 =30ha đang tiến hành đền bù , số đã đền bù = 3ha.- Dự án văn phòng cho thuê : 183-185 Võ thị Sáu .Quận 3.TpHCM. Diện tích mặt bằng 641m2.Dự kiến xây dựng 08 tầng. Với tổng diện tích sàn xây dựng khoảng 5000m2.- 1800m2 mặt tiền Đường Trần Nảo Quận 2 ( xây dựng văn phòng cho thuê 20 tầng ).Lĩnh Vực Năng Lượng [/I][/B]:- Trong quý 4 năm 2007 Công ty sẽ chính thức khởi công 02 dự án thuỷ điện tại Tỉnh Gia Lai với tổng công suất trên 18MW ( thuỷ điện IAGRAI 1 & 2 ). Dự kiến sẽ bán điện vào khoảng quý 4/2009.- Ngoài ra 02 dự án thuỷ điện còn lại là Pleikeo và Ayungchung với công suất trên 26,8 MW dự tính sẽ triển khai vào quý 1/2008 (đã có thỏa thuận bán điện cho EVN).Đầu Tư Trồng Rừng[/I][/B] :Công Ty hiện đã được UBND Tỉnh Gia Lai cấp Quyết định Cấp Đất, và đang tiến hành bàn giao nhận đất trên 5000 hecta đất rừng tại huyện chuprong Tỉnh Gia Lai, Công Ty đang triển khai , khai thác gỗ tận thu trên diện tích 5000ha dự tính số lượng tạm thu được 100.000m3 gỗ , đã lên kế hoạch trồng cao su dự kiến trồng hoàn tất đến cuối quý 4 năm 2011.
-
03-04-2008 09:11 AM #62
- Ngày tham gia
- May 2007
- Bài viết
- 28
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: Re:Quốc Cường Gia Lai - Đẳng cấp mới về BDS
TIn chính thức là QCGL bán cho Vinacapital giá 7.5, bán cho BIDV và Sacombank giá 8.5.
-
03-04-2008 10:20 AM #63
- Ngày tham gia
- Sep 2007
- Bài viết
- 7
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: Re:Quốc Cường Gia Lai - Đẳng cấp mới về BDS
Kinh khung qua nhi. Chien luoc vao gia cao that. nhung con nhan neu ko vao gia cao thi cung khong the gom tren thi truong voi so luong lon nhu vay. The nay thi em cung nhanh tay di gom voi gia 5.5 tren thi truong thoi. Voi gia hien tai thi P/C cua QCGL chac chi 5.5 thoi, hehe. Trong khi cac bo khac tren san it nhat cung 11, tuc la gap doi ma mua cung chang duoc. Cuoi nam QCGL len san, gia len gap doi la em ngon roi. Nghe noi chien luoc bi lock up 1 nam thi phai. Co anh nao biet hop dong chi tiet QCGL ky voi chien luoc ko?
Vinaland ma co duoc cac manh dat cua chi Loan de phat trien thi tot qua. Trong thoi buoi loan lac thieu tien nhu hien nay ma duoc tien tu vinaland de phat trien thi cac du an cua QCGL coi nhu la nhat roi.
-
03-04-2008 10:38 AM #64
Member- Ngày tham gia
- Jan 2008
- Bài viết
- 206
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: Re:Quốc Cường Gia Lai - Đẳng cấp mới về BDS
[quote user="SSCC"]
TIn chính thức là QCGL bán cho Vinacapital giá 7.5, bán cho BIDV và Sacombank giá 8.5. [/quote]
Thế này thì cũng giống kiểu DQC bán cho CDCL giá 345 tương đương 172.5 sau khi chia 1:1 mà giá hiện nay trên sàn là 9x.
[]
-
03-04-2008 11:12 AM #65
- Ngày tham gia
- May 2007
- Bài viết
- 28
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: Re:Quốc Cường Gia Lai - Đẳng cấp mới về BDS
So sánh khập khiễng thế? DQC bán cho Indochina giá 172.5 lúc thị trường đang là gần 1000 điểm, bây giờ giá còn 9x là quá hợp lý rồi.
QCGL bán cho Vina giá 7.5 tại thời điểm hiện nay - VNIndex 520, bản chất hoàn toàn khác.
Quan trọng hơn nữa năm nay QCGL lãi hơn 100%, tại giá 7.5 thì P/E mới có 7 thôi, bác xem BDS trên sàn có thằng nào P/E dưới 10 ko?Đợt trước dân tình mình ngại QCGL vì thôngtinchưa minh bạch, bây giờ Vina vào là quáổn rồi, còn gì phải lo nữađâu.
-
03-04-2008 03:19 PM #66
Member- Ngày tham gia
- Jan 2008
- Bài viết
- 206
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: Re:Quốc Cường Gia Lai - Đẳng cấp mới về BDS
[quote user="SSCC"]
So sánh khập khiễng thế? DQC bán cho Indochina giá 172.5 lúc thị trường đang là gần 1000 điểm, bây giờ giá còn 9x là quá hợp lý rồi.
QCGL bán cho Vina giá 7.5 tại thời điểm hiện nay - VNIndex 520, bản chất hoàn toàn khác.
Quan trọng hơn nữa năm nay QCGL lãi hơn 100%, tại giá 7.5 thì P/E mới có 7 thôi, bác xem BDS trên sàn có thằng nào P/E dưới 10 ko?Đợt trước dân tình mình ngại QCGL vì thôngtinchưa minh bạch, bây giờ Vina vào là quáổn rồi, còn gì phải lo nữađâu.
[/quote]
Trên sàn có thằng NTL EPS 14700 đ giá 11x PE < 10, SC5 EPS 7150 đ giá 6x PE < 10
[:nhaynhot][:nhaynhot][:nhaynhot]
-
04-04-2008 06:09 PM #67
Junior Member- Ngày tham gia
- Jul 2007
- Bài viết
- 65
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Quốc Cường Gia Lai - Đẳng cấp mới về BDS
Tuần vừa rồi cò vạc mông má chú này, giá nó lên từ 38 lên 55, giờ lại đang teo về 48 rồi, chắc tuần sau về lại cái mốc cách đây 2 tuần.
-
06-04-2008 06:17 PM #68
Junior Member- Ngày tham gia
- Feb 2008
- Bài viết
- 60
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Quốc Cường Gia Lai - Đẳng cấp mới về BDS
Các cổ đông của QCGL sẽ tèo hết thôi, QC gia lai khuyến mãi mỗi cổ đông có trên 1.000 cp được một suất mua căn hộ ế đó, mua nhanh để còn lấy vốn lập trường đua xe. Mỗi ngừoi đóng hết tiền nhà sẽ đựoc một thẻ member của trường đua và sẽ được chụp ảnh với giàn xe bá cháy của Tổng giám đốc trong kỳ nghỉ hè tới khi TGD đi Hawai tiêu tiền.
Đau xót thay cho CD trung thành mà .... Tiền HDQT hưởng hàng năm cũng đáng đấy chứ, đưa tiền cho ngừoi ta tiêu, sai đúng không được can thiêp đã có lương cho HDQT lại phải có thưởng hehehe sao bất công thế nhỉ, lỗ cũng thưởng, lãi cũng thuowng.
-
07-04-2008 10:51 PM #69
Junior Member- Ngày tham gia
- Jul 2007
- Bài viết
- 65
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: Quốc Cường Gia Lai - Đẳng cấp mới về BDS
[quote user="SIC.group2"]
Các cổ đông của QCGL sẽ tèo hết thôi, QC gia lai khuyến mãi mỗi cổ đông có trên 1.000 cp được một suất mua căn hộ ế đó, mua nhanh để còn lấy vốn lập trường đua xe. Mỗi ngừoi đóng hết tiền nhà sẽ đựoc một thẻ member của trường đua và sẽ được chụp ảnh với giàn xe bá cháy của Tổng giám đốc trong kỳ nghỉ hè tới khi TGD đi Hawai tiêu tiền.
Đau xót thay cho CD trung thành mà .... Tiền HDQT hưởng hàng năm cũng đáng đấy chứ, đưa tiền cho ngừoi ta tiêu, sai đúng không được can thiêp đã có lương cho HDQT lại phải có thưởng hehehe sao bất công thế nhỉ, lỗ cũng thưởng, lãi cũng thuowng.
[/quote]
Chiều nay giao dich giá 44-45 rùi.
-
07-04-2008 11:24 PM #70
- Ngày tham gia
- May 2007
- Bài viết
- 28
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: Quốc Cường Gia Lai - Đẳng cấp mới về BDS
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CTY CP QUỐC CƯỜNG GIA LAI
[19/12/2007]
[table]
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC CƯỜNG GIA LAI |
|
|
|
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 11 năm 2007 |
|
|
|
|
Đơn vị tính : Đồng Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
TÀI SẢN |
Mã số |
Thuyết minh |
15/11/2007 |
|
26/3/2007
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
100 |
|
695,883,691,400 |
|
76,035,541,435
|
I. Tiền |
110 |
|
122,091,572,834 |
|
-
|
1. Tiền |
111 |
V.1. |
72,091,572,834 |
|
-
|
2. Các khoản tương đương tiền |
112 |
V.2. |
50,000,000,000 |
|
-
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
120 |
|
- |
|
-
|
1. Đầu tư ngắn hạn |
121 |
|
- |
|
-
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn |
129 |
|
- |
|
-
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130 |
|
534,769,873,398 |
|
51,753,800,000
|
1. Phải thu khách hàng |
131 |
V.3.1 |
170,514,621,623 |
|
-
|
2. Trả trước cho người bán |
132 |
V.3.2 |
364,050,909,820 |
|
8,150,000,000
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
133 |
|
- |
|
-
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
134 |
|
- |
|
-
|
5. Các khoản phải thu khác |
138 |
V.3.3 |
204,341,955 |
|
43,603,800,000
|
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi |
139 |
|
- |
|
-
|
IV. Hàng tồn kho |
140 |
V.4. |
38,406,145,077 |
|
24,281,741,435
|
1. Hàng tồn kho |
141 |
|
38,406,145,077 |
|
24,281,741,435
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
149 |
|
- |
|
-
|
V. Tài sản ngắn hạn khác |
150 |
|
616,100,091 |
|
-
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
151 |
V.5.1 |
30,214,287 |
|
-
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
152 |
V.5.2 |
585,885,804 |
|
-
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
200 |
|
632,472,317,101 |
|
316,414,310,046
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
210 |
|
- |
|
-
|
II. Tài sản cố định |
220 |
|
254,522,904,858 |
|
248,984,322,546
|
1. TSCĐ hữu hình |
221 |
V.6.1 |
81,812,835,791 |
|
82,421,722,546
|
|
- Nguyên giá |
222 |
|
83,210,349,984 |
|
82,421,722,546
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
223 |
|
(1,397,514,193) |
|
-
|
2. TSCĐ thuê tài chính |
224 |
|
- |
|
-
|
3. TSCĐ vô hình |
227 |
V.6.2 |
166,612,647,394 |
|
166,562,600,000
|
|
Quyền sử dụng đất 472 MK và Đất Xưởng |
|
166,562,600,000 |
|
166,562,600,000
|
|
- Nguyên giá |
228 |
|
166,562,600,000 |
|
166,562,600,000
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
229 |
|
- |
|
-
|
|
Phần mềm kế toán - Trang Web Công ty |
|
|
50,047,394 |
|
-
|
|
- Nguyên giá |
228 |
|
52,825,000 |
|
-
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
229 |
|
(2,777,606) |
|
-
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
230 |
V.7. |
6,097,421,673 |
|
-
|
III. Bất động sản đầu tư |
240 |
|
- |
|
-
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
250 |
|
377,805,257,893 |
|
67,429,987,500
|
1. Đầu tư vào công ty con |
251 |
V.8.1 |
36,000,000,000 |
|
36,000,000,000
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
252 |
V.8.2 |
96,125,000,000 |
|
-
|
3. Đầu tư dài hạn khác |
258 |
V.8.3 |
245,680,257,893 |
|
31,429,987,500
|
V. Tài sản dài hạn khác |
260 |
|
144,154,350 |
|
-
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
261 |
V.9. |
144,154,350 |
|
-
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
262 |
|
- |
|
-
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,328,356,008,501 |
|
392,449,851,481
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
Mã số |
Thuyết minh |
15/11/2007 |
|
26/3/2007
A. NỢ PHẢI TRẢ |
300 |
|
833,505,494,780 |
|
133,449,851,481
|
I. Nợ ngắn hạn |
310 |
|
696,474,494,780 |
|
108,818,851,481
|
1. Vay và nợ ngắn hạn |
311 |
V.10.1 |
47,737,917,294 |
|
108,818,851,481
|
2. Phải trả cho người bán |
312 |
V.10.2 |
188,038,248,037 |
|
-
|
3. Người mua trả tiền trước |
313 |
V.10.3 |
252,041,241,222 |
|
-
|
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
314 |
V.10.4 |
89,142,586,107 |
|
-
|
5. Phải trả người lao động |
315 |
V.10.5 |
61,347,240 |
|
-
|
6. Chi phí phải trả |
316 |
V.10.6 |
107,782,919,213 |
|
-
|
7. Phải trả nội bộ |
317 |
|
- |
|
-
|
8. Phải trả theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
318 |
|
- |
|
-
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
319 |
V.10.7 |
11,670,235,667 |
|
-
|
II. Nợ dài hạn |
330 |
|
137,031,000,000 |
|
24,631,000,000
|
1. Phải trả dài hạn người bán |
331 |
|
- |
|
-
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ |
332 |
|
- |
|
-
|
3. Phải trả dài hạn khác |
333 |
|
- |
|
-
|
4. Vay và nợ dài hạn |
334 |
V.11. |
137,031,000,000 |
|
24,631,000,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
335 |
|
- |
|
-
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
336 |
|
- |
|
-
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
400 |
|
494,850,513,721 |
|
259,000,000,000
|
I. Vốn Chủ Sở Hữu |
410 |
V.12. |
495,363,543,721 |
|
259,000,000,000
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
411 |
|
259,000,000,000 |
|
259,000,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
412 |
|
7,000,000,000 |
|
-
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu |
413 |
|
- |
|
-
|
4. Cổ phiếu ngân quỹ |
414 |
|
- |
|
-
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
415 |
|
- |
|
-
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
416 |
|
- |
|
-
|
7. Quỹ đầu tư phát triển |
417 |
|
- |
|
-
|
8. Quỹ dự phòng tài chính |
418 |
|
- |
|
-
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
419 |
|
- |
|
-
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
420 |
|
229,363,543,721 |
|
-
|
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
421 |
|
- |
|
-
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
430 |
V.13. |
(513,030,000) |
|
-
|
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
431 |
|
(513,030,000) |
|
-
|
2. Nguồn kinh phí |
432 |
|
- |
|
-
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
433 |
|
- |
|
-
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
440 |
|
1,328,356,008,501 |
|
392,449,851,481
|
|
|
|
|
|
|
[/table]
[table]
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC CƯỜNG GIA LAI |
|
|
|
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
|
Cho thời kỳ kế toán từ ngày 26/03/2007 đến ngày 15/11/2007 |
|
Đơn vị tính : Đồng Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU |
Mã số |
Thuyết minh |
Năm 2007 |
|
Năm trước
|
|
|
|
|
|
|
1. |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
01 |
VI.1.1 |
449,078,177,624 |
|
-
2. |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
02 |
VI.1.2 |
24,830,300 |
|
-
3. |
Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ |
10 |
|
449,053,347,324 |
|
-
4. |
Giá vốn hàng bán |
11 |
VI.2. |
361,121,021,392 |
|
-
5. |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và dịch vụ |
20 |
|
87,932,325,932 |
|
-
6. |
Doanh thu hoạt động tài chính |
21 |
VI.3. |
244,009,907,440 |
|
-
7. |
Chi phí tài chính |
22 |
VI.4. |
10,771,598,593 |
|
-
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23 |
|
10,205,439,169 |
|
-
8. |
Chi phí bán hàng |
24 |
VI.5. |
355,365,818 |
|
-
9. |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25 |
VI.6. |
2,373,472,660 |
|
-
10. |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
30 |
|
318,441,796,301 |
|
-
11. |
Thu nhập khác |
31 |
VI.7. |
119,133,725 |
|
-
12. |
Chi phí khác |
32 |
VI.8. |
325,898 |
|
-
13. |
Lợi nhuận khác (31-32) |
40 |
|
118,807,827 |
|
-
14. |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (30+40) |
50 |
|
318,560,604,128 |
|
-
15. |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
51 |
VI.9. |
89,197,060,407 |
|
-
16. |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
52 |
|
- |
|
-
17. |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
60 |
|
229,363,543,721 |
|
-
18. |
Lợi nhuận cơ bản trên cổ phiếu |
70 |
|
8,856 |
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tp. Pleiku, ngày 15 tháng 11 năm 2007
|
|
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
|
GIÁM ĐỐC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
( đã ký) |
|
|
(đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGUYỄN MINH HOÀNG |
|
NGUYỄN THỊ NHƯ LOAN
[/table]
-
07-04-2008 11:24 PM #71
- Ngày tham gia
- May 2007
- Bài viết
- 28
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: Quốc Cường Gia Lai - Đẳng cấp mới về BDS
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CTY CP QUỐC CƯỜNG GIA LAI
[19/12/2007]
[table]
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC CƯỜNG GIA LAI |
|
|
|
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 11 năm 2007 |
|
|
|
|
Đơn vị tính : Đồng Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
TÀI SẢN |
Mã số |
Thuyết minh |
15/11/2007 |
|
26/3/2007
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
100 |
|
695,883,691,400 |
|
76,035,541,435
|
I. Tiền |
110 |
|
122,091,572,834 |
|
-
|
1. Tiền |
111 |
V.1. |
72,091,572,834 |
|
-
|
2. Các khoản tương đương tiền |
112 |
V.2. |
50,000,000,000 |
|
-
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
120 |
|
- |
|
-
|
1. Đầu tư ngắn hạn |
121 |
|
- |
|
-
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn |
129 |
|
- |
|
-
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130 |
|
534,769,873,398 |
|
51,753,800,000
|
1. Phải thu khách hàng |
131 |
V.3.1 |
170,514,621,623 |
|
-
|
2. Trả trước cho người bán |
132 |
V.3.2 |
364,050,909,820 |
|
8,150,000,000
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
133 |
|
- |
|
-
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
134 |
|
- |
|
-
|
5. Các khoản phải thu khác |
138 |
V.3.3 |
204,341,955 |
|
43,603,800,000
|
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi |
139 |
|
- |
|
-
|
IV. Hàng tồn kho |
140 |
V.4. |
38,406,145,077 |
|
24,281,741,435
|
1. Hàng tồn kho |
141 |
|
38,406,145,077 |
|
24,281,741,435
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
149 |
|
- |
|
-
|
V. Tài sản ngắn hạn khác |
150 |
|
616,100,091 |
|
-
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
151 |
V.5.1 |
30,214,287 |
|
-
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
152 |
V.5.2 |
585,885,804 |
|
-
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
200 |
|
632,472,317,101 |
|
316,414,310,046
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
210 |
|
- |
|
-
|
II. Tài sản cố định |
220 |
|
254,522,904,858 |
|
248,984,322,546
|
1. TSCĐ hữu hình |
221 |
V.6.1 |
81,812,835,791 |
|
82,421,722,546
|
|
- Nguyên giá |
222 |
|
83,210,349,984 |
|
82,421,722,546
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
223 |
|
(1,397,514,193) |
|
-
|
2. TSCĐ thuê tài chính |
224 |
|
- |
|
-
|
3. TSCĐ vô hình |
227 |
V.6.2 |
166,612,647,394 |
|
166,562,600,000
|
|
Quyền sử dụng đất 472 MK và Đất Xưởng |
|
166,562,600,000 |
|
166,562,600,000
|
|
- Nguyên giá |
228 |
|
166,562,600,000 |
|
166,562,600,000
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
229 |
|
- |
|
-
|
|
Phần mềm kế toán - Trang Web Công ty |
|
|
50,047,394 |
|
-
|
|
- Nguyên giá |
228 |
|
52,825,000 |
|
-
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
229 |
|
(2,777,606) |
|
-
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
230 |
V.7. |
6,097,421,673 |
|
-
|
III. Bất động sản đầu tư |
240 |
|
- |
|
-
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
250 |
|
377,805,257,893 |
|
67,429,987,500
|
1. Đầu tư vào công ty con |
251 |
V.8.1 |
36,000,000,000 |
|
36,000,000,000
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
252 |
V.8.2 |
96,125,000,000 |
|
-
|
3. Đầu tư dài hạn khác |
258 |
V.8.3 |
245,680,257,893 |
|
31,429,987,500
|
V. Tài sản dài hạn khác |
260 |
|
144,154,350 |
|
-
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
261 |
V.9. |
144,154,350 |
|
-
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
262 |
|
- |
|
-
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,328,356,008,501 |
|
392,449,851,481
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
Mã số |
Thuyết minh |
15/11/2007 |
|
26/3/2007
A. NỢ PHẢI TRẢ |
300 |
|
833,505,494,780 |
|
133,449,851,481
|
I. Nợ ngắn hạn |
310 |
|
696,474,494,780 |
|
108,818,851,481
|
1. Vay và nợ ngắn hạn |
311 |
V.10.1 |
47,737,917,294 |
|
108,818,851,481
|
2. Phải trả cho người bán |
312 |
V.10.2 |
188,038,248,037 |
|
-
|
3. Người mua trả tiền trước |
313 |
V.10.3 |
252,041,241,222 |
|
-
|
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
314 |
V.10.4 |
89,142,586,107 |
|
-
|
5. Phải trả người lao động |
315 |
V.10.5 |
61,347,240 |
|
-
|
6. Chi phí phải trả |
316 |
V.10.6 |
107,782,919,213 |
|
-
|
7. Phải trả nội bộ |
317 |
|
- |
|
-
|
8. Phải trả theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
318 |
|
- |
|
-
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
319 |
V.10.7 |
11,670,235,667 |
|
-
|
II. Nợ dài hạn |
330 |
|
137,031,000,000 |
|
24,631,000,000
|
1. Phải trả dài hạn người bán |
331 |
|
- |
|
-
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ |
332 |
|
- |
|
-
|
3. Phải trả dài hạn khác |
333 |
|
- |
|
-
|
4. Vay và nợ dài hạn |
334 |
V.11. |
137,031,000,000 |
|
24,631,000,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
335 |
|
- |
|
-
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
336 |
|
- |
|
-
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
400 |
|
494,850,513,721 |
|
259,000,000,000
|
I. Vốn Chủ Sở Hữu |
410 |
V.12. |
495,363,543,721 |
|
259,000,000,000
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
411 |
|
259,000,000,000 |
|
259,000,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
412 |
|
7,000,000,000 |
|
-
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu |
413 |
|
- |
|
-
|
4. Cổ phiếu ngân quỹ |
414 |
|
- |
|
-
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
415 |
|
- |
|
-
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
416 |
|
- |
|
-
|
7. Quỹ đầu tư phát triển |
417 |
|
- |
|
-
|
8. Quỹ dự phòng tài chính |
418 |
|
- |
|
-
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
419 |
|
- |
|
-
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
420 |
|
229,363,543,721 |
|
-
|
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
421 |
|
- |
|
-
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
430 |
V.13. |
(513,030,000) |
|
-
|
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
431 |
|
(513,030,000) |
|
-
|
2. Nguồn kinh phí |
432 |
|
- |
|
-
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
433 |
|
- |
|
-
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
440 |
|
1,328,356,008,501 |
|
392,449,851,481
|
|
|
|
|
|
|
[/table]
[table]
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC CƯỜNG GIA LAI |
|
|
|
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
|
Cho thời kỳ kế toán từ ngày 26/03/2007 đến ngày 15/11/2007 |
|
Đơn vị tính : Đồng Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU |
Mã số |
Thuyết minh |
Năm 2007 |
|
Năm trước
|
|
|
|
|
|
|
1. |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
01 |
VI.1.1 |
449,078,177,624 |
|
-
2. |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
02 |
VI.1.2 |
24,830,300 |
|
-
3. |
Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ |
10 |
|
449,053,347,324 |
|
-
4. |
Giá vốn hàng bán |
11 |
VI.2. |
361,121,021,392 |
|
-
5. |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và dịch vụ |
20 |
|
87,932,325,932 |
|
-
6. |
Doanh thu hoạt động tài chính |
21 |
VI.3. |
244,009,907,440 |
|
-
7. |
Chi phí tài chính |
22 |
VI.4. |
10,771,598,593 |
|
-
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23 |
|
10,205,439,169 |
|
-
8. |
Chi phí bán hàng |
24 |
VI.5. |
355,365,818 |
|
-
9. |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25 |
VI.6. |
2,373,472,660 |
|
-
10. |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
30 |
|
318,441,796,301 |
|
-
11. |
Thu nhập khác |
31 |
VI.7. |
119,133,725 |
|
-
12. |
Chi phí khác |
32 |
VI.8. |
325,898 |
|
-
13. |
Lợi nhuận khác (31-32) |
40 |
|
118,807,827 |
|
-
14. |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (30+40) |
50 |
|
318,560,604,128 |
|
-
15. |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
51 |
VI.9. |
89,197,060,407 |
|
-
16. |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
52 |
|
- |
|
-
17. |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
60 |
|
229,363,543,721 |
|
-
18. |
Lợi nhuận cơ bản trên cổ phiếu |
70 |
|
8,856 |
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tp. Pleiku, ngày 15 tháng 11 năm 2007
|
|
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
|
GIÁM ĐỐC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
( đã ký) |
|
|
(đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGUYỄN MINH HOÀNG |
|
NGUYỄN THỊ NHƯ LOAN
[/table]
-
07-04-2008 11:25 PM #72
- Ngày tham gia
- May 2007
- Bài viết
- 28
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: Quốc Cường Gia Lai - Đẳng cấp mới về BDS
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CTY CP QUỐC CƯỜNG GIA LAI
[19/12/2007]
[table]
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC CƯỜNG GIA LAI |
|
|
|
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 11 năm 2007 |
|
|
|
|
Đơn vị tính : Đồng Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
TÀI SẢN |
Mã số |
Thuyết minh |
15/11/2007 |
|
26/3/2007
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
100 |
|
695,883,691,400 |
|
76,035,541,435
|
I. Tiền |
110 |
|
122,091,572,834 |
|
-
|
1. Tiền |
111 |
V.1. |
72,091,572,834 |
|
-
|
2. Các khoản tương đương tiền |
112 |
V.2. |
50,000,000,000 |
|
-
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
120 |
|
- |
|
-
|
1. Đầu tư ngắn hạn |
121 |
|
- |
|
-
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn |
129 |
|
- |
|
-
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130 |
|
534,769,873,398 |
|
51,753,800,000
|
1. Phải thu khách hàng |
131 |
V.3.1 |
170,514,621,623 |
|
-
|
2. Trả trước cho người bán |
132 |
V.3.2 |
364,050,909,820 |
|
8,150,000,000
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
133 |
|
- |
|
-
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
134 |
|
- |
|
-
|
5. Các khoản phải thu khác |
138 |
V.3.3 |
204,341,955 |
|
43,603,800,000
|
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi |
139 |
|
- |
|
-
|
IV. Hàng tồn kho |
140 |
V.4. |
38,406,145,077 |
|
24,281,741,435
|
1. Hàng tồn kho |
141 |
|
38,406,145,077 |
|
24,281,741,435
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
149 |
|
- |
|
-
|
V. Tài sản ngắn hạn khác |
150 |
|
616,100,091 |
|
-
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
151 |
V.5.1 |
30,214,287 |
|
-
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
152 |
V.5.2 |
585,885,804 |
|
-
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
200 |
|
632,472,317,101 |
|
316,414,310,046
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
210 |
|
- |
|
-
|
II. Tài sản cố định |
220 |
|
254,522,904,858 |
|
248,984,322,546
|
1. TSCĐ hữu hình |
221 |
V.6.1 |
81,812,835,791 |
|
82,421,722,546
|
|
- Nguyên giá |
222 |
|
83,210,349,984 |
|
82,421,722,546
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
223 |
|
(1,397,514,193) |
|
-
|
2. TSCĐ thuê tài chính |
224 |
|
- |
|
-
|
3. TSCĐ vô hình |
227 |
V.6.2 |
166,612,647,394 |
|
166,562,600,000
|
|
Quyền sử dụng đất 472 MK và Đất Xưởng |
|
166,562,600,000 |
|
166,562,600,000
|
|
- Nguyên giá |
228 |
|
166,562,600,000 |
|
166,562,600,000
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
229 |
|
- |
|
-
|
|
Phần mềm kế toán - Trang Web Công ty |
|
|
50,047,394 |
|
-
|
|
- Nguyên giá |
228 |
|
52,825,000 |
|
-
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
229 |
|
(2,777,606) |
|
-
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
230 |
V.7. |
6,097,421,673 |
|
-
|
III. Bất động sản đầu tư |
240 |
|
- |
|
-
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
250 |
|
377,805,257,893 |
|
67,429,987,500
|
1. Đầu tư vào công ty con |
251 |
V.8.1 |
36,000,000,000 |
|
36,000,000,000
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
252 |
V.8.2 |
96,125,000,000 |
|
-
|
3. Đầu tư dài hạn khác |
258 |
V.8.3 |
245,680,257,893 |
|
31,429,987,500
|
V. Tài sản dài hạn khác |
260 |
|
144,154,350 |
|
-
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
261 |
V.9. |
144,154,350 |
|
-
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
262 |
|
- |
|
-
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,328,356,008,501 |
|
392,449,851,481
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
Mã số |
Thuyết minh |
15/11/2007 |
|
26/3/2007
A. NỢ PHẢI TRẢ |
300 |
|
833,505,494,780 |
|
133,449,851,481
|
I. Nợ ngắn hạn |
310 |
|
696,474,494,780 |
|
108,818,851,481
|
1. Vay và nợ ngắn hạn |
311 |
V.10.1 |
47,737,917,294 |
|
108,818,851,481
|
2. Phải trả cho người bán |
312 |
V.10.2 |
188,038,248,037 |
|
-
|
3. Người mua trả tiền trước |
313 |
V.10.3 |
252,041,241,222 |
|
-
|
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
314 |
V.10.4 |
89,142,586,107 |
|
-
|
5. Phải trả người lao động |
315 |
V.10.5 |
61,347,240 |
|
-
|
6. Chi phí phải trả |
316 |
V.10.6 |
107,782,919,213 |
|
-
|
7. Phải trả nội bộ |
317 |
|
- |
|
-
|
8. Phải trả theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
318 |
|
- |
|
-
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
319 |
V.10.7 |
11,670,235,667 |
|
-
|
II. Nợ dài hạn |
330 |
|
137,031,000,000 |
|
24,631,000,000
|
1. Phải trả dài hạn người bán |
331 |
|
- |
|
-
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ |
332 |
|
- |
|
-
|
3. Phải trả dài hạn khác |
333 |
|
- |
|
-
|
4. Vay và nợ dài hạn |
334 |
V.11. |
137,031,000,000 |
|
24,631,000,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
335 |
|
- |
|
-
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
336 |
|
- |
|
-
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
400 |
|
494,850,513,721 |
|
259,000,000,000
|
I. Vốn Chủ Sở Hữu |
410 |
V.12. |
495,363,543,721 |
|
259,000,000,000
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
411 |
|
259,000,000,000 |
|
259,000,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
412 |
|
7,000,000,000 |
|
-
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu |
413 |
|
- |
|
-
|
4. Cổ phiếu ngân quỹ |
414 |
|
- |
|
-
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
415 |
|
- |
|
-
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
416 |
|
- |
|
-
|
7. Quỹ đầu tư phát triển |
417 |
|
- |
|
-
|
8. Quỹ dự phòng tài chính |
418 |
|
- |
|
-
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
419 |
|
- |
|
-
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
420 |
|
229,363,543,721 |
|
-
|
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
421 |
|
- |
|
-
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
430 |
V.13. |
(513,030,000) |
|
-
|
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
431 |
|
(513,030,000) |
|
-
|
2. Nguồn kinh phí |
432 |
|
- |
|
-
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
433 |
|
- |
|
-
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
440 |
|
1,328,356,008,501 |
|
392,449,851,481
|
|
|
|
|
|
|
[/table]
[table]
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC CƯỜNG GIA LAI |
|
|
|
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
|
Cho thời kỳ kế toán từ ngày 26/03/2007 đến ngày 15/11/2007 |
|
Đơn vị tính : Đồng Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU |
Mã số |
Thuyết minh |
Năm 2007 |
|
Năm trước
|
|
|
|
|
|
|
1. |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
01 |
VI.1.1 |
449,078,177,624 |
|
-
2. |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
02 |
VI.1.2 |
24,830,300 |
|
-
3. |
Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ |
10 |
|
449,053,347,324 |
|
-
4. |
Giá vốn hàng bán |
11 |
VI.2. |
361,121,021,392 |
|
-
5. |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và dịch vụ |
20 |
|
87,932,325,932 |
|
-
6. |
Doanh thu hoạt động tài chính |
21 |
VI.3. |
244,009,907,440 |
|
-
7. |
Chi phí tài chính |
22 |
VI.4. |
10,771,598,593 |
|
-
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23 |
|
10,205,439,169 |
|
-
8. |
Chi phí bán hàng |
24 |
VI.5. |
355,365,818 |
|
-
9. |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25 |
VI.6. |
2,373,472,660 |
|
-
10. |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
30 |
|
318,441,796,301 |
|
-
11. |
Thu nhập khác |
31 |
VI.7. |
119,133,725 |
|
-
12. |
Chi phí khác |
32 |
VI.8. |
325,898 |
|
-
13. |
Lợi nhuận khác (31-32) |
40 |
|
118,807,827 |
|
-
14. |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (30+40) |
50 |
|
318,560,604,128 |
|
-
15. |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
51 |
VI.9. |
89,197,060,407 |
|
-
16. |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
52 |
|
- |
|
-
17. |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
60 |
|
229,363,543,721 |
|
-
18. |
Lợi nhuận cơ bản trên cổ phiếu |
70 |
|
8,856 |
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tp. Pleiku, ngày 15 tháng 11 năm 2007
|
|
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
|
GIÁM ĐỐC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
( đã ký) |
|
|
(đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGUYỄN MINH HOÀNG |
|
NGUYỄN THỊ NHƯ LOAN
[/table]
-
07-04-2008 11:26 PM #73
- Ngày tham gia
- May 2007
- Bài viết
- 28
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: Quốc Cường Gia Lai - Đẳng cấp mới về BDS
Nhằm đáp ứng nhu cầu vốn linh hoạt cho các dự án bất động sản. Ngày 19/03/2008Công ty cổ phần Quốc Cường Gia Lai đã tiến hànhgửi thư xiný kiếnbằng văn bảnđến tất cả các các cổ đông về việctăng vốn điều lệ công ty từ 259 tỷ đồng lên301 tỷ đồng thông qua việc phát hành cổ phiếu cho các nhà đầu tư lớn.
Nguồn vốn huy động được sử dụng cho dự án bất động sản như khu dân cư 6B, dự án Giai Việt và bổ sung nguồn vốn lưu động.
Đây là quyết định mang ý nghĩa chiến lược vì ngoài số vốn huy động để phục vụ cho các dự án còn thể hiện uy tín và tiếng vang của thương hiệu Quốc Cường Gia Lai trong thời gian qua cũng như thời gian tới.
http://www.quoccuonggialai.com.vn/article.php?id=24
-
07-04-2008 11:36 PM #74
Member- Ngày tham gia
- Jan 2008
- Bài viết
- 206
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: Quốc Cường Gia Lai - Đẳng cấp mới về BDS
[quote user="SSCC"]Nhằm đáp ứng nhu cầu vốn linh hoạt cho các dự án bất động sản. Ngày 19/03/2008Công ty cổ phần Quốc Cường Gia Lai đã tiến hànhgửi thư xiný kiếnbằng văn bảnđến tất cả các các cổ đông về việctăng vốn điều lệ công ty từ 259 tỷ đồng lên301 tỷ đồng thông qua việc phát hành cổ phiếu cho các nhà đầu tư lớn.
Nguồn vốn huy động được sử dụng cho dự án bất động sản như khu dân cư 6B, dự án Giai Việt và bổ sung nguồn vốn lưu động.
Đây là quyết định mang ý nghĩa chiến lược vì ngoài số vốn huy động để phục vụ cho các dự án còn thể hiện uy tín và tiếng vang của thương hiệu Quốc Cường Gia Lai trong thời gian qua cũng như thời gian tới.
http://www.quoccuonggialai.com.vn/article.php?id=24
[/quote]
Thằng này làm ăn cũng khá được chết nỗi mang tiếng cty gia đình nên nhà đầu tư vẫn e dè giá vẫn chỉ loanh quanh 4-5x.
[]
-
08-04-2008 12:11 AM #75
Junior Member- Ngày tham gia
- Apr 2007
- Bài viết
- 183
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: Quốc Cường Gia Lai - Đẳng cấp mới về BDS
quan trọng nhất là cái lộ trình lên sàn thôi , chứ trên OTC hay sàn đầy thằng công ty gia đình nắm 70-80% vẫn mua bán ầm ầm ,
-
08-04-2008 09:15 AM #76
- Ngày tham gia
- Sep 2007
- Bài viết
- 7
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: Quốc Cường Gia Lai - Đẳng cấp mới về BDS
Len san len siec gi thoi diem nay. Day thang co giay len san ma co dam len san dau. QCGL hien gio tap trung vao tai co cau la tot nhat roi. Intresco, BCCI.. dinh len san day, co giay phep roi day, co dam len san ko? Hehehe, thach day...
Cac bac xem cash flow cua cac cong ty BDS di. Thang nao cash flow tot hon QCGL em cho bac tien luon. Thoi diem bay gio thang nao co cash la King. Cac bac bao du an cua thang QCGL ban ko ai mua thi hoi nham day. Cac bac den xem lai vi tri cua cac du an di. Den tan noi ma xem cac bac ah.
Voi tinh hinh nay, sau khi tai co cau va dung tien thang du tu dot ban vua roi. QCGL thua suc dat ke hoach loi nhuan nam nay. Cuoi nam nay dinh len san roi la tot nhat. Len bay gio lam cai gi cho met. Bac nao muon mua thi cu noi, dung len day ma ep gia.
-
08-04-2008 09:16 AM #77
- Ngày tham gia
- Nov 2007
- Bài viết
- 27
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: Quốc Cường Gia Lai - Đẳng cấp mới về BDS
Cp QCGL đã có nhiều bài bàn luận về nó rồi hy vọng các bác đừng quá khen hoặc quá chê em nó mà tội.Ờ diễn đàn này ae nên phân tích điểm mạnh yếu để cùng chơi kiếm lúa mà sống.
Vài lời gởi ace.
-
08-04-2008 06:45 PM #78
Member- Ngày tham gia
- Jan 2008
- Bài viết
- 206
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: Re:Quốc Cường Gia Lai - Đẳng cấp mới về BDS
[quote user="SSCC"]
TIn chính thức là QCGL bán cho Vinacapital giá 7.5, bán cho BIDV và Sacombank giá 8.5. [/quote]
Tin này từ nguồn nào vậy, link đâu để xác nhận.
Nếu đúng vậy thì bọn Vina, BIDV và Sacombank tự mua cái lỗ 40-45 % vào người rồi, thật đ.i.ên rồ.
[H]
-
09-04-2008 11:29 AM #79
- Ngày tham gia
- May 2007
- Bài viết
- 28
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: Re:Quốc Cường Gia Lai - Đẳng cấp mới về BDS
Trong thư xin ý kiến cổ đông ghi rõ giá bán cho chiến lược đấy, bác tìm mà xem.
Đúng là các quỹ mua với giá hơi cao hơn so vớiOTC, nhưng như vậy thì mới muađược khối lượng lớn chứ. Bác thử ra mua OTC 30 tỷ mệnh giá xem giá có lên ngay 80 ko?
-
09-04-2008 02:46 PM #80
Member- Ngày tham gia
- Jan 2008
- Bài viết
- 206
- Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi
Re: Re:Quốc Cường Gia Lai - Đẳng cấp mới về BDS
[quote user="SSCC"]
Trong thư xin ý kiến cổ đông ghi rõ giá bán cho chiến lược đấy, bác tìm mà xem.
Đúng là các quỹ mua với giá hơi cao hơn so vớiOTC, nhưng như vậy thì mới muađược khối lượng lớn chứ. Bác thử ra mua OTC 30 tỷ mệnh giá xem giá có lên ngay 80 ko?
[/quote]
Cái này phải xác nhận lại bằng bảng tổng kết tài sản đã được kiểm toán (xem mục thặng dư cp) thì mới biết được mà cái này thì QCGL vẫn dấu tịt !
[:P]
Thông tin của chủ đề
Users Browsing this Thread
Có 1 thành viên đang xem chủ đề này. (0 thành viên và 1 khách vãng lai)
Similar Threads
-
Quốc Cường Gia Lai
By zidane in forum Thị trường OTCTrả lời: 327Bài viết cuối: 02-07-2008, 09:29 PM -
Quốc Cường GL có vẹo gì mà lên ác nhể
By trieuquangha in forum Thị trường OTCTrả lời: 0Bài viết cuối: 30-10-2007, 03:29 PM -
Gỗ Quốc Cường ?
By edc4545 in forum Thị trường OTCTrả lời: 0Bài viết cuối: 21-03-2007, 11:01 AM
Bookmarks