[table]










Bảng so sánh Giá các cổ phiếu cùng ngành năng lượng ( Gas )


TT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
PGC |
PGS |
PVG |
ASP |
MTG


1 |
Tổng tài sản |
Tỷ đồng |
855.318 |
865.438 |
860.304 |
732.198 |
172.317


2 |
Tài sản ngắn hạn |
Tỷ đồng |
446.399 |
526.233 |
549.775 |
243.874 |
62.083


3 |
Tài sản dài hạn |
Tỷ đồng |
408.919 |
339.205 |
310.529 |
488.324 |
110.234


4 |
Nợ ngắn hạn |
Tỷ đồng |
202.615 |
332.455 |
252.579 |
361.109 |
27.793


5 |
Nợ dài hạn |
Tỷ đồng |
107.294 |
362.512 |
312.907 |
82.605 |
5.911


6 |
Vốn chủ sở hữu |
Tỷ đồng |
545.409 |
170.471 |
294.818 |
288.484 |
138.613


7 |
Vốn điều lệ |
Tỷ đồng |
250.000 |
150.000 |
266.170 |
228.300 |
80.000


8 |
Giá sổ sách |
Đồng |
21.816 |
11.365 |
11.076 |
12.636 |
17.327


9 |
Tỷ lệ vốn chủ trên tổng tài sản |
Lần |
0,64 |
0,20 |
0,34 |
0,39 |
0,80


10 |
Doanh thu |
Tỷ đồng |
725.736 |
625.184 |
580.407 |
714.595 |
48.874


11 |
Lợi nhuận kinh doanh Gas |
Tỷ đồng |
40.861 |
9.921 |
14.981 |
48.223 |
(1.446)


12 |
Lợi nhuận hoạt động khác |
Tỷ đồng |
1.637 |
6.761 |
1.867 |
-8.742 |
1.447


13 |
Tổng lợi nhuận trước thuế |
Tỷ đồng |
42.498 |
16.682 |
16.848 |
39.481 |
0,533


14 |
Tổng lợi nhuận sau thuế (Lợi ích Cty mẹ) |
Tỷ đồng |
35.199 |
15.385 |
13.162 |
20.620 |
0,533


15 |
EPS 6 tháng 2009 |
đ/cp |
1.408 |
1.026 |
494 |
903 |
0,07


16 |
Giá ngày 5/8/2009 |
Đồng |
17.300 |
22.900 |
16.300 |
13.500 |
10.200


17 |
P/E |
Lần |
6,14 |
11,16 |
16,48 |
7,47 |
76.547,84


18 |
Giá sổ sách |
Đồng |
21.816 |
11.365 |
11.076 |
12.636 |
17.327


19 |
P/B (Giá thị trường trên giá sổ sách) |
Lần |
0,79 |
2,02 |
1,47 |
1,07 |
0,59
[/table]