[h2]1. Một số chỉ tiêu tổng hợp
kết quả HĐKD Năm 2004 – Năm 2006 [/h2]

Đơn vị tính: đồng



[table]



CHỈ TIÊU[/b]


|

2004[/b]


|

2005[/b]


|

2006[/b]


|





Tổng tài sản


|

595.843.377.832


|

729.282.974.305


|

821.829.648.881


|





Vốn nhà nước


|

161.827.850.017


|

167.880.643.138


|

227.022.549.578


|





Doanh thu thuần


|

1.055.415.171.603


|

1.051.996.870.637


|

1.229.030.308.296


|





Lợi nhuận trước thuế


|

30.706.533.258


|

39.708.606.589


|

48.795.847.812


|





Lợi nhuận sau thuế


|

24.578.079.817


|

32.063.506.889


|

40.000.734.405


|





Nộp ngân sách (đã nộp)


|

13.579.876.235


|

22.605.688.833


|

24.352.716.808


|





Nợ phải trả


|

430.363.411.400


|

557.904.651.115


|

591.265.641.717


|





Nợ phải thu


|

220.856.806.876


|

281.429.836.724


|

342.167.466.996


|





Lao động (người)


|

9.090


|

7.255


|

7.334


|





Thu nhập bình quân

(đồng/ng/tháng)


|

1.825.523


|

1.974.406


|

2.389.405


|


[/table]