Hybrid View
-
01-01-2011 08:03 PM #1
Ra mắt chỉ số Bluxit-indexĐầu tư giá trị và cổ phiếu dưới mệnh giá.
116 mã đóng cửa phiên giao dịch cuối năm bằng hoặc dưới mệnh giá ......
Chắc có nhiều mã bị thị trường định giá sai.
Cơ hội nhân 2-3 thậm chí 4-5 lần tài khoản nếu biết chọn đúng cổ phiếu giá trị.
Ahung tạm thời gom 116 mã này xây dựng lên chỉ số Bluxit-Index dành cho các mã penny giá trị thấp ......
Giá tham chiếu ngày 4/1 là mốc tính 100 điểm.
Cách tính điểm như Vni-Index.
Bluxit-Index được tính như sau:
Ký hiệu: Bluxit-Index
Giá trị cơ sở: 100
Ngày cơ sở: 31/12/2010
Bluxit-Index = Tổng giá trị thị trường hiện tại của các cổ phiếu niêm yết / Tổng giá trị thị trường cơ sở của các cổ phiếu niêm yết
Bluxit-Index =
Trong đó:
P1i: Giá hiện hành của cổ phiếu i
Q1i: Khối lượng đang lưu hành của cổ phiếu i
P0i: Giá của cổ phiếu i thời kỳ gốc (31/12/2010)
Q0i: Khối lượng của cổ phiếu i tại thời kỳ gốc.
Danh sách các mã đạt chuẩn Bluxit ngày 31/12/2010:
MaCK …. SanCK … GiaHT ...KLLH ...........GiaSoSach
1 AME …. HASTC … 9.0 … 12,000,000 … 10
2 BCC …. HASTC … 8.4 … 95,661,397 … 11.1
3 BDB …. HASTC … 8.9 … 1,126,474 ….. 0
4 BLF …. HASTC … 9.8 … 5,000,000 ….. 15.2
5 BST …. HASTC … 9.9 … 1,100,000 ….. 12
6 DAE …. HASTC … 10.0 … 1,498,680 ….. 14.6
7 DHI …. HASTC … 7.7 … 1,383,180 ….. 11.3
8 DST …. HASTC … 7.9 … 1,000,000 ….. 11.1
9 EBS …. HASTC … 9.7 … 10,219,484 … 11
10 HBE …. HASTC … 6.8 … 6,992,337 ….. 3.5
11 HHG …. HASTC … 9.3 … 13,600,000 … 10.5
12 HHL …. HASTC … 10.0 … 2,748,270 ….. 11.9
13 HOM …. HASTC … 9.4 … 71,403,900 … 12.1
14 HPC …. HASTC … 10.0 … 39,663,560 … 9
15 HST …. HASTC … 7.3 … 1,500,000 ….. 10.8
16 HTP …. HASTC … 8.5 … 4,856,800 ….. 3.1
17 HVT …. HASTC … 9.6 … 7,372,684 ….. 8.7
18 LM7 …. HASTC … 8.8 … 4,957,000 ….. 11.9
19 MCO …. HASTC … 9.7 … 4,103,865 ….. 11.9
20 MNC …. HASTC … 9.9 … 7,017,130 ….. 0
21 NSN …. HASTC … 10.0 … 2,959,314 ….. 12.3
22 NVC …. HASTC … 8.3 … 15,000,000 … 10.4
23 ORS …. HASTC … 8.9 … 24,000,000 … 9.3
24 PGT …. HASTC … 10.0 … 9,242,296 ….. 10.4
25 PTM …. HASTC … 9.0 … 1,302,300 ….. 8.7
26 QCC …. HASTC … 7.3 … 1,500,000 ….. 14.4
27 SAP …. HASTC … 9.8 … 1,286,984 ….. 11.6
28 SCC …. HASTC … 9.7 … 1,974,100 ….. 18.3
29 SED …. HASTC … 9.5 … 8,000,000 ….. 12.2
30 SGD …. HASTC … 8.1 … 4,037,000 ….. 11.8
31 SHC …. HASTC … 8.2 … 3,709,550 ….. 14.8
32 SMT …. HASTC … 10.0 … 3,000,000 ….. 10.4
33 SVS …. HASTC … 8.9 … 13,500,000 … 14.6
34 TAS …. HASTC … 9.5 … 13,900,000 … 10.7
35 TLC …. HASTC … 10.0 … 9,980,000 ….. 13.7
36 TPH …. HASTC … 9.2 … 2,015,985 ….. 11.7
37 TPP …. HASTC … 10.0 … 4,000,000 ….. 8.2
38 TTC …. HASTC … 6.5 … 5,940,528 ….. 10.2
39 TXM …. HASTC … 9.0 … 7,000,000 ….. 14.2
40 VCV …. HASTC … 8.5 … 11,007,183 … 10.2
41 VDS …. HASTC … 10.0 … 34,979,987 … 10.6
42 VHH …. HASTC … 9.9 … 6,000,000 ….. 0
43 VIG …. HASTC … 9.1 … 34,133,300 … 11.1
44 VIX …. HASTC … 8.9 … 30,000,000 … 11.9
45 VMG …. HASTC … 9.1 … 9,600,000 ….. 12.4
46 VTA …. HASTC … 5.2 … 6,000,000 ….. 0.6
47 VTC …. HASTC … 7.5 … 4,529,143 ….. 11.3
48 ASP …. HOSE ….. 8.6 … 22,829,996 … 10.3
49 BAS …. HOSE ….. 6.3 … 9,600,000 ….. 8.9
50 BTP …. HOSE ….. 9.6 … 60,485,600 … 14.6
51 CAD …. HOSE ….. 8.2 … 8,800,000 ….. 20.7
52 CSG …. HOSE ….. 9.6 … 26,771,660 … 16.9
53 CYC …. HOSE ….. 6.6 … 9,046,425 ….. 6.4
54 DCT …. HOSE ….. 9.6 … 27,223,647 … 14.4
55 DDM …. HOSE ….. 6.4 … 12,244,495 … 8.8
56 DTT …. HOSE ….. 9.2 … 8,151,820 ….. 14.3
57 FBT …. HOSE ….. 9.8 … 11,265,000 … 14.6
58 GTA …. HOSE ….. 9.3 … 10,130,000 … 14.9
59 GTT …. HOSE ….. 9.6 … 43,503,000 … 7.8
60 HAS …. HOSE ….. 9.6 … 8,000,000 ….. 18.6
61 HVX …. HOSE ….. 6.9 … 18,500,000 … 10.4
62 ICF …. HOSE ….. 9.4 … 12,807,000 … 13.5
63 IFS …. HOSE ….. 9.4 … 29,140,992 … 3
64 KMR …. HOSE ….. 8.1 … 32,302,018 … 10.1
65 MAFPF1 . HOSE ….. 4.6 … 21,409,530 … 6.3
66 MHC …. HOSE ….. 8.0 … 13,555,394 … 5.2
67 MTG …. HOSE ….. 9.2 … 12,000,000 … 12.3
68 PJT …. HOSE ….. 8.9 … 8,400,000 ….. 11.7
69 PNC …. HOSE ….. 8.9 … 9,870,016 ….. 14
70 PRUBF1 . HOSE ….. 6.1 … 50,000,000 … 8.4
71 SBA …. HOSE ….. 8.0 … 45,000,000 … 11.4
72 TCR …. HOSE ….. 8.9 … 38,485,294 … 15.8
73 TDW …. HOSE ….. 8.9 … 8,500,000 ….. 11.8
74 TYA …. HOSE ….. 6.0 … 39,660,665 … 3.1
75 VFMVF4 . HOSE ….. 6.2 … 80,646,000 … 11.1
76 VFMVFA . HOSE ….. 9.3 … 24,043,760 … 0
77 VKP …. HOSE ….. 5.3 … 8,000,000 ….. 9.6
78 VNH …. HOSE ….. 8.7 … 8,023,071 ….. 11.1
79 VPK …. HOSE ….. 9.0 … 8,000,000 ….. 9.2
80 VSG …. HOSE ….. 7.0 … 11,044,000 … 12.6
81 VTO …. HOSE ….. 8.9 … 79,866,666 … 12.6
82 ABI …. UPCOM … 7.0 … 38,000,000 … CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp
83 BTW …. UPCOM … 7.7 … 9,360,000 ….. Công ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành
84 CHP …. UPCOM … 6.4 … 68,884,571 … Công ty Cổ phần Thuỷ Điện Miền Trung
85 CLS …. UPCOM … 8.2 … 9,000,000 ….. CTCP Chợ Lớn
86 DGT …. UPCOM … 8.5 … 2,481,000 ….. Công ty cổ phần công trình giao thông Đồng Nai
87 DNF …. UPCOM … 9.9 … 5,000,000 ….. Công ty cổ phần Lương thực Đà Nẵng
88 GDW …. UPCOM … 8.9 … 9,500,000 ….. Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Định
89 HDM …. UPCOM … 7.9 … 3,000,000 ….. Công ty cổ phần Dệt May Huế
90 HVC …. UPCOM … 10.0 … 6,920,750 ….. Công ty cổ phần Hưng Vượng
91 ICI …. UPCOM … 9.5 … 3,000,000 ….. Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp
92 IHK …. UPCOM … 9.0 … 2,141,928 ….. Công ty Cổ phần In Hàng không
93 IME …. UPCOM … 9.6 … 3,000,000 ….. Công ty cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp
94 IMT …. UPCOM … 9.9 … 3,000,000 ….. Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp và Đầu tư Tp.Hồ Chí Minh
95 KSC …. UPCOM … 10.0 … 3,739,823 ….. Công ty cổ phần Muối Khánh Hòa
96 LCC …. UPCOM … 5.4 … 5,438,999 ….. Công ty Cổ Phần xi măng Lạng Sơn
97 MAS …. UPCOM … 10.0 … 1,669,115 ….. Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng
98 ND2 …. UPCOM … 8.4 … 13,200,627 … Công ty cổ phần đầu tư và phát triển điện Miền Bắc 2
99 NDC …. UPCOM … 7.0 … 5,680,000 ….. Công ty cổ phần Nam Dược
100 PCT …. UPCOM … 5.5 … 23,000,000 … Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Cửu Long
101 PMT …. UPCOM … 6.3 … 5,000,000 ….. Cổ phần Vật liệu Bưu điện
102 POV …. UPCOM … 10.0 … 10,000,000 … Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng
103 PPP …. UPCOM … 10.0 … 2,200,000 ….. CTCP Dược phẩm Phong Phú
104 PSB …. UPCOM … 8.6 … 50,000,000 … Công ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai – Bến Đình
105 PSP …. UPCOM … 7.2 … 22,500,000 … Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ
106 PTG …. UPCOM … 10.0 … 1,516,540 ….. Công ty cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết
107 PTP …. UPCOM … 6.7 … 6,800,000 ….. Công ty Cổ phần Dịch vụ viễn thông và In bưu điện
108 PTT …. UPCOM … 8.4 … 10,000,000 … Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương
109 SHP …. UPCOM … 5.7 … 77,011,344 … Công ty Cổ phần Thủy điện miền Nam
110 SSF …. UPCOM … 8.1 … 1,600,000 ….. Công ty Cổ phần Giầy Sài Gòn
111 TGP …. UPCOM … 6.5 … 10,000,000 … CTCP Trường Phú
112 TNM …. UPCOM … 6.3 … 3,800,000 ….. Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình
113 TTG …. UPCOM … 5.5 … 2,000,000 ….. Công ty Cổ phần May Thanh Trì
114 VNX …. UPCOM … 6.1 … 1,050,000 ….. Cổ phiếu Công ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ
115 VPC …. UPCOM … 6.1 … 5,625,000 ….. Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam
116 WTC …. UPCOM … 9.0 … 10,000,000 … Công ty cổ phần Vận tải Thuỷ TKV
Ngày 31/12/2010 có 116 mã với tổng vốn hóa là 14,849,290,496 đồng.
Dưới đây là top 10 mã có vốn hóa lớn nhất.
MaCK …. SanCK … VonThiTruong Tỷ
1 BCC …. HASTC … 803.6
2 VTO …. HOSE ….. 710.8
3 HOM …. HASTC … 671.2
4 BTP …. HOSE ….. 580.7
5 VFMVF4 . HOSE ….. 500.0
6 CHP …. UPCOM … 440.9
7 SHP …. UPCOM … 439.0
8 PSB …. UPCOM … 430.0
9 GTT …. HOSE ….. 417.6
10 HPC …. HASTC … 396.6
-
Những thành viên sau đã cám ơn :
Tomty (08-03-2011)
-
01-01-2011 08:29 PM #2
Cho tới hôm nay 04/03/2011, có tới 220 mã với tổng vốn hóa là 45,415,764,663,000 đồng
10 mã vốn hóa lớn nhất :
Mã CK ........ Sàn ........ Giá HT ........ KLGDBQ ........ Thay đổi so với 31/12 .. KLNY
SHB ........ hastc ...... 9.7 .......... 262,129 ............ -20.49% ..... 349,751,907
HBB ........ hastc ...... 9.9 .......... 864,542 ............ -16.10% ..... 300,000,000
NVB ........ hastc ...... 8.1 ............ 13,278 ............ -22.86% ..... 330,373,480
NT2 ........ upcom ..... 8.5 .............. 6,611 ............ -22.73% ..... 256,000,000
PVT ........ hose ....... 8.6 .... .........87,177 ............ -15.69% ..... 232,600,000
HT1 ........ hose ....... 7.8 ............. 56,281 ............ -30.36% ..... 198,000,000
VOS ........ hose ....... 7.7 ........... 388,021 ............ -30.00% ..... 140,000,000
PTL ........ hose ....... 10 ............. 149,614 ............ -22.48% ..... 100,000,000
VFMVF1 ...hose ....... 10 ............. 106,605 ............ -13.79% ..... 100,000,000
BTS ........ hastc ...... 7.5 ............... 1,311 ........... -28.57% ..... 109,056,192
-
Những thành viên sau đã cám ơn :
Tomty (08-03-2011)
-
02-01-2011 12:19 PM #3
Bluxit-Index100.00tăng100.00điểm
Tổng KLGD...2,897,650..cổ phiếu.
Số mã tăng: .. 43....Tăng trần :....7
Số mã giảm: ..23....Giảm sàn: ....4
Số mã đứng giá: ..50....
TOP 10 CP TĂNG mạnh nhất
..Mã......Sàn......GIÁ đóng cửaKLGD......Thay đổi
1ND2......upcom......8.4......20......CE+0.7
2DGT......upcom......8.5......50......CE+0.7
3PTT......upcom......8.4......10......0.6
4VCV......hastc......8.5......40......CE+0.5
5BDB......hastc......8.9......20......CE+0.5
6HST......hastc......7.3......30......CE+0.4
7PCT......upcom......5.7......320......0.3
8ICI......upcom......8.9......0......0.0
9SHC......hastc......8.4......2,030......0.4
10TGP......upcom......6.7......80......0.3
TOP 10 CP GIẢM mạnh nhất
116IMT......upcom......9.5......10......FL-1
115PTP......upcom......6.7......10......-0.5
114SCC......hastc......9.7......20......FL-0.7
113TPH......hastc......8.8......30......FL-0.6
112SED......hastc......9.4......270......-0.6
111ABI......upcom......6.6......140......-0.4
110HBE......hastc......6.8......890......-0.4
109AME......hastc......8.7......1,970......-0.5
108PGT......hastc......9.8......730......-0.5
107VFMVFA......hose......9.3......418......FL-0.4...........
.............TOP 10 CP có KLGD nhiều nhất.
1MHC......hose......8.0......52,606......CE+0.3
2GTT......hose......9.6......20,235......0.1
3PRUBF1......hose......6.1......18,277......0.1
4PNC......hose......8.9......16,023......0.0
5TLC......hastc......9.9......15,610......-0.1
6KMR......hose......8.1......11,828......0.1
7VTO......hose......8.9......11,784......0.0
8HPC......hastc......10.1......10,700......0.1
9VDS......hastc......10.1......9,630......0.2
10TAS......hastc......9.0......8,420......0.0
-
Những thành viên sau đã cám ơn :
Tomty (12-04-2011)
-
04-01-2011 06:11 PM #4
Hôm nay 04/01/2011
Bluxit-Index 100.31 ..tăng.. 0.31 ..điểm
Tổng KLGD... 3,161,300 ..cổ phiếu.
Có 47 ..mã tăng trong đó: .. 6 ..mã tăng trần
Có 27 ..mã giảm trong đó: .. 2 ..mã giảm sàn
và 43 ..mã đứng giá trong đó: .. 21 .. mã không giao dịch
TOP 10 CP TĂNG mạnh nhất
.. Mã ……. Sàn ...... GIÁ đóng cửa KLGD ...... Thay đổi
1 PTM ……. hastc ...... 9.6 ...... 10 ……. CE+0.6
2 SCC ……. hastc ...... 10.3 ...... 10 ……. CE+0.6
3 IMT ……. upcom ...... 10.5 ...... 10 ……. 0.6
4 VCV ……. hastc ...... 9.0 ...... 10 ……. CE+0.5
5 GDW ……. upcom ...... 9.4 ...... 10 ……. 0.5
6 MHC ……. hose ...... 8.4 ...... 40,421 … CE+0.4
7 TPP ……. hastc ...... 10.5 ...... 60 ……. 0.5
8 SHC ……. hastc ...... 8.6 ...... 3,690 … 0.4
9 TNM ……. upcom ...... 6.6 ...... 10 ……. 0.3
10 TGP ……. upcom ...... 6.8 ...... 210 ….. 0.3
TOP 10 CP GIẢM mạnh nhất
117 ND2 ……. upcom ...... 7.6 ...... 20 ……. FL-0.8
116 DGT ……. upcom ...... 7.8 ...... 20 ……. -0.7
115 BTW ……. upcom ...... 7.1 ...... 620 ….. -0.6
114 TTG ……. upcom ...... 5.1 ...... 20 ……. -0.4
113 BDB ……. hastc ...... 8.3 ...... 20 ……. FL-0.6
112 PTP ……. upcom ...... 6.3 ...... 20 ……. -0.4
111 SVS ……. hastc ...... 8.5 ...... 1,260 … -0.4
110 QCC ……. hastc ...... 7.0 ...... 100 ….. -0.3
109 PCT ……. upcom ...... 5.3 ...... 850 ….. -0.2
108 TRI … .... hose ...... 5.9 ...... 374 ….. -0.2
TOP 10 CP có KLGD nhiều nhất.
1 GTT ……. hose ...... 9.8 ……. 76,595 … 0.2
2 MHC ……. hose ...... 8.4 ……. 40,421 … CE+0.4
3 PRUBF1 …. hose ...... 6.2 ……. 27,770 … 0.1
4 HPC ……. hastc ...... 10.2 ……. 12,110 … 0.2
5 EBS ……. hastc ...... 9.8 ……. 11,070 … 0.1
6 ORS ……. hastc ...... 8.7 ……. 10,980 … -0.2
7 VTO ……. hose ...... 8.9 ……. 10,770 … 0.0
8 TLC ……. hastc ...... 10.1 ……. 10,100 … 0.1
9 ASP ……. hose ...... 8.6 ……. 7,587 … 0.0
10 CSG ……. hose ...... 9.6 ……. 7,483 … 0.0
-
Những thành viên sau đã cám ơn :
Tomty (08-03-2011)
-
05-01-2011 09:42 PM #5
Giao dịch ngày 05/01/2011
Bluxit-Index99.75..giảm..-0.56..điểm
Tổng KLGD...4,280,440..cổ phiếu...tăng..34.62%
18..mã tăng trong đó: .. 5..mã tăng trần :....
51..mã giảm trong đó: ..6 ..mã giảm sàn: ....
48..mã đứng giá trong đó: ..30.. mã không giao dịch
TOP 10 CP TĂNG mạnh nhất
..Mã…….Sàn......GIÁ đóng cửaKLGD......Thay đổi
1DGT…….upcom......8.5......10…….CE+0.7
2PTP…….upcom......7.4......60…….CE+0.6
3BTW…….upcom......8.1......10…….0.6
4ICI…….upcom......10.1......700…..0.6
5QCC…….hastc......7.4......550…..CE+0.4
6DDM…….hose......6.7......8,680…CE+0.3
7TXM…….hastc......9.0......1,430…0.4
8TGP…….upcom......6.9......10…….0.3
9VIX…….hastc......9.5......2,320…0.4
10PCT…….upcom......5.7......120…..0.2
TOP 10 CP GIẢM mạnh nhất
117PMT…….upcom......5.7......10…….FL-0.6
116IMT…….upcom......9.5......160…..FL-1
115ND2…….upcom......6.9......10…….FL-0.7
114TNM…….upcom......6.2......270…..-0.4
113HBE…….hastc......6.7......1,600…FL-0.4
112VHH…….hastc......9.6......460…..-0.5
111SCC…….hastc......9.8......30…….-0.5
110HPC…….hastc......9.8......15,580…-0.5
109TPP…….hastc......10.0......530…..-0.5
108LM7…hastc......8.4......560…..-0.4
TOP 10 CP có KLGD nhiều nhất.
1GTT…….hose......10.0…….94,438…0.2
2MHC…….hose......8.7…….62,474…0.3
3PRUBF1…….hose......6.4…….47,911…0.2
4VTO…….hose......8.9…….25,672…0.0
5KMR…….hose......8.0…….17,587…-0.3
6HPC…….hastc......9.8…….15,580…-0.5
7PGT…….hastc......9.7…….14,050…-0.1
8HHG…….hastc......9.0…….14,010…0.0
9TLC…….hastc......9.9…….12,830…-0.2
10EBS…….hastc......9.7…….9,880…0.0
-
Những thành viên sau đã cám ơn :
Tomty (08-03-2011)
-
05-01-2011 10:04 PM #6
-
Những thành viên sau đã cám ơn :
Tomty (08-03-2011)
-
19-01-2011 09:26 AM #7
Cổ phiếu hay giấy lộn ????????
VNI đang test mốc 500........
Mã CK ........ Sàn ........ Giá HT ........ KLGDBQ ........ Thay đổi so với 31/12 .. KLNY
1 TTG ........ upcom ..... 4.6 ....... 240 .... -13.2% ....... 2,000,000
2 VTA ........ hastc ...... 4.9 .... 13,840 ...... -5.8% ....... 6,000,000
3 LCC ........ upcom ..... 4.9 ....... 290 ...... -2.0% ....... 5,438,999
4 ND2 ........ upcom ..... 4.9 ....... 200 .... -41.7% ...... 13,200,627
5 PCT ........ upcom ..... 5.1 ..... 4,370 .... -10.5% ...... 23,000,000
6 VKP ........ hose ....... 5.2 .... 43,769 ...... -1.9% ....... 8,000,000
7 PMT ........ upcom ..... 5.2 ..... 1,440 .... -13.3% ....... 5,000,000
8 NDC ........ upcom ..... 5.3 ........ 50 .... -24.3% ....... 5,680,000
9 TRI ........ hose ....... 5.7 ..... 5,717 ...... -6.6% ...... 27,548,360
10 SHP ........ upcom ..... 5.7 ..... 4,820 ....... 0.0% ...... 77,011,344
-
Những thành viên sau đã cám ơn :
Tomty (12-04-2011)
-
19-01-2011 05:00 PM #8
Giao dịch ngày 19/01/2011
Bluxit-Index...95.34..tăng..0.12..điểm
Tổng KLGD...3,382,770..cổ phiếu...tăng..0.99%
38..mã tăng trong đó: .. 8..mã tăng trần :....
47..mã giảm trong đó: ..6 ..mã giảm sàn: ....
50..mã đứng giá trong đó: ..22.. mã không giao dịch
TOP 10 CP BLUXIT TĂNG mạnh nhất
..Mã........Sàn......GIÁ đóng cửaKLGD......Thay đổi
1IMT........upcom.....10.0.......100......CE+0.9
2IN4........upcom.....8.9.......700......CE+0.8
3DNS........upcom.....9.4....34,200......CE+0.8
4TTG........upcom.....5.0.......500......CE+0.4
5PPP........upcom.....11.0.....2,600......0.8
6TGP........upcom.....6.5.....1,000......0.4
7TAS........hastc......10.2...214,300......CE+0.6
8MCO........hastc......10.0.......200......0.5
9HST........hastc......7.3....10,500......0.3
10TV1........hose.......9.9....10,740......CE+0.4
TOP 10 CP BLUXIT GIẢM mạnh nhất
135PTT........upcom.....5.7.......500......FL-0.6
134DGT........upcom.....7.9.......200....-0.6
133VNX........upcom.....5.7.......200....-0.4
132BDB........hastc......7.2.....1,100......FL-0.5
131SAP........hastc......8.8.....3,800......FL-0.6
130TNM........upcom.....5.9.....1,500....-0.4
129VCV........hastc......7.5.......100......FL-0.5
128SMT........hastc......9.2.....3,900......FL-0.6
127VPK........hose.......8.1.....1,000......FL-0.4
126PHS........hastc......9.1....13,600....-0.4
TOP 10 CP BLUXIT có KLGD nhiều nhất.
1GTT........hose.......9.2...477,810......0.1
2WSS........hastc......9.9...355,900....-0.1
3PXL........hose.......9.5...229,720.......0.0
4TAS........hastc......10.2...214,300......CE+0.6
5VFMVF4...hose.......5.9...171,180.......0.0
6CSG........hose.......9.7...145,750......0.3
7MHC........hose.......7.6...134,140......CE+0.3
8BCC........hastc......8.0....85,600....-0.1
9ORS........hastc......8.1....74,100....-0.1
10TLC........hastc......9.0....70,600....-0.3
-
Những thành viên sau đã cám ơn :
Tomty (12-04-2011)
-
10-01-2011 08:23 PM #9
Cũng được... Nhưng chắc hết tuần này DS lại phải thêm nhiều CP nữa.
-
Những thành viên sau đã cám ơn :
Tomty (08-03-2011)
-
11-01-2011 10:01 PM #10
-
Những thành viên sau đã cám ơn :
ahung (12-01-2011)
-
12-01-2011 11:58 AM #11
-
Những thành viên sau đã cám ơn :
Tomty (08-03-2011)
-
12-01-2011 05:35 PM #12
Giao dịch ngày 12/01/2011
Bluxit-Index 95.83 ..tăng.. 0.51 ..điểm
Tổng KLGD... 2,226,190 ..cổ phiếu. ..tăng.. 17.25%
48 ..mã tăng trong đó: .. 5 ..mã tăng trần :....
23 ..mã giảm trong đó: .. 9 ..mã giảm sàn: ....
46 ..mã đứng giá trong đó: .. 29 .. mã không giao dịch
TOP 10 CP BLUXIT TĂNG mạnh nhất
.. Mã ……. Sàn ...... GIÁ đóng cửa KLGD ...... Thay đổi
1 CLS ……. upcom ...... 8.4 ...... 300 ….. CE+0.7
2 ND2 ……. upcom ...... 6.2 ...... 2,100 … CE+0.5
3 PPP ……. upcom ...... 11.3 ...... 3,500 … 0.7
4 TAS ……. hastc ...... 9.7 ...... 146,200 … CE+0.6
5 DST ……. hastc ...... 7.7 ...... 5,900 … 0.4
6 TXM ……. hastc ...... 8.6 ...... 21,000 … 0.4
7 HST ……. hastc ...... 6.5 ...... 10,800 … 0.3
8 PGT ……. hastc ...... 9.0 ...... 8,400 … 0.4
9 VTA ……. hastc ...... 4.9 ...... 32,000 … 0.2
10 VKP ……. hose ...... 5.2 ...... 88,840 … CE+0.2
TOP 10 CP BLUXIT GIẢM mạnh nhất
117 TTG ……. upcom ...... 4.8 ...... 100 ….. FL-0.5
116 PTP ……. upcom ...... 6.1 ...... 100 ….. FL-0.6
115 PMT ……. upcom ...... 5.2 ...... 3,700 … FL-0.5
114 HVT ……. hastc ...... 9.5 ...... 1,000 … FL-0.7
113 SHP ……. upcom ...... 5.6 ...... 4,500 … -0.4
112 TGP ……. upcom ...... 6.0 ...... 10,900 … -0.4
111 VHH ……. hastc ...... 9.1 ...... 3,400 … FL-0.6
110 HHL ……. hastc ...... 9.1 ...... 7,100 … FL-0.6
109 VFMVFA ……. hose ...... 7.6 ...... 2,290 … FL-0.4
108 HBE ……. hastc ...... 6.2 ...... 2,200 … -0.3
TOP 10 CP BLUXIT có KLGD nhiều nhất.
1 GTT ……. hose ...... 9.2 ……. 447,470 … 0.1
2 MHC ……. hose ...... 8.1 ……. 202,500 … 0.2
3 TAS ……. hastc ...... 9.7 ……. 146,200 … CE+0.6
4 KMR ……. hose ...... 7.8 ……. 110,090 … 0.1
5 TLC ……. hastc ...... 9.2 ……. 95,400 … 0.2
6 EBS ……. hastc ...... 9.2 ……. 93,600 … 0.0
7 VKP ……. hose ...... 5.2 ……. 88,840 … CE+0.2
8 ORS ……. hastc ...... 8.1 ……. 87,600 … 0.2
9 HPC ……. hastc ...... 9.2 ……. 86,000 … 0.3
10 BCC ……. hastc ...... 8.0 ……. 80,500 … 0.0
-
Có 2 thành viên đã cám ơn ahung :
cobanchien (12-01-2011), Tomty (08-03-2011)
-
15-01-2011 05:59 PM #13
Stt Mã CK .......Sàn ........ Giá HT ....... KLGDBQ ......Thay đổi so với 31/12 ........ KLNY
1 MAFPF1 ......hose ........ 4.6 ........ 6,735 ........ 0.0% ........ 21,409,530
2 VTA ........ hastc ........ 4.9 ........ 15,238 ........ -5.8% ........ 6,000,000
3 TTG ........ upcom ........ 4.9 ........ 275 ........ -7.5% .......... 2,000,000
4 LCC ........ upcom ........ 5.2 ........ 275 ........ 4.0% ............ 5,438,999
5 PCT ........ upcom ........ 5.2 ........ 4,163 ........ -8.8% ........23,000,000
6 ND2 ........ upcom ........ 5.3 ........ 188 ........ -36.9% ........ 13,200,627
7 VKP ........ hose ........ 5.4 ........ 45,875 ........ 1.9% ........ 8,000,000
8 PMT ........ upcom ........ 5.5 ........ 1,300 ........ -8.3% ........ 5,000,000
9 NDC ........ upcom ........ 5.7 ........ 38 .......... -18.6% ........ 5,680,000
10 PRUBF1 ...hose ........ 5.8 ........ 147,074 ...... -4.9% ........ 50,000,000
11 TRI ........ hose ........ 5.8 ........ 6,346 ........ -4.9% ........ 27,548,360
12 VFMVF4 ...hose ........ 5.8 ........ 37,638 ........ -6.5% ........ 80,646,000
13 TYA ........ hose ........ .5.9 ........ 3,839 ........ -1.7% ........ 5,578,493
14 SHP ........ upcom ........ 6.0 ........ 5,650 ........ 5.3% .......77,011,344
15 VPC ........ upcom ........ 6.1 ........ 3,413 ........ -1.6% ....... 5,625,000
16 VNX ........ upcom ........ 6.1 ...............0 ........ 0.0% ........ 1,050,000
17 PTP ........ upcom ........ 6.1 ........ .....88 ........ -9.0% ........6,800,000
18 TGP ........ upcom ........ 6.1 ........ 1,050 ........ -9.0% .......10,000,000
19 BAS ........ hose ........ 6.2 ......... 27,456 ........ -1.6% ........ 9,600,000
20 TTC ........ hastc ........ 6.3 ........ 7,000 ........ -4.5% ......... 5,992,348
21 TNM ........ upcom ........ 6.3 ........ .900 ........ 3.3% ........ ..3,800,000
22 CYC ........ hose ........ 6.4 ........ .3,773 ........ -3.0% ......... 1,990,530
23 CHP ........ upcom .......6.4 ......... 6,300 ........ 0.0% ........ 68,884,571
24 HBE ........ hastc ........6.7 ........ ..4,450 ........ -1.5% ........ 2,231,058
25 HVX ........ hose ........ 6.7 ........ 29,986 ........ -2.9% ........15,500,000
26 VSG ........ hose ........ 6.7 ........ 16,431 ........ -4.3% ........11,044,000
27 DDM ........ hose ........ 6.8 ........ 40,563 ........ 6.3% ........ 12,244,495
28 HST ........ hastc ........ 7.0 ........ 4,450 ........ -4.1% ........ 1,500,000
29 ABI ........ upcom ........ 7.0 ........ 1,725 ........ 6.1% ........ 38,000,000
30 PSP ........ upcom ........ 7.1 ........ 6,538 ........ -5.3% ........ 22,500,000
31 FPC ........ hose ........ 7.2 ........ 0 ........ 0.0% ........ 13,106,292
32 QCC ........ hastc ........ 7.3 ........ 3,525 ........ 0.0% ........ 1,500,000
33 VTC ........ hastc ........ 7.3 ........ 850 ........ -3.9% ........ 4,534,696
34 BTW ........ upcom ........ 7.4 ........ 2,588 ........ -1.3% ........ 9,360,000
35 DHI ........ hastc ........ 7.5 ........ 1,400 ........ -8.5% ........ 1,383,180
36 CLS ........ upcom ........ 7.5 ........ 1,463 ........ -8.5% ........ 9,000,000
37 PTT ........ upcom ........ 7.6 ........ 25 ........ -9.5% ........ 10,000,000
38 VFMVFA ........ hose ........ 7.6 ........ 961 ........ -18.3% ........ 24,043,760
39 MHC ........ hose ........ 7.7 ........ 358,000 ........ -3.8% ........ 13,555,514
40 CAD ........ hose ........ 7.7 ........ 36,669 ........ -6.1% ........ 8,799,927
41 BDB ........ hastc ........ 7.7 ........ 50 ........ -13.5% ........ 1,126,474
42 KMR ........ hose ........ 7.9 ........ 87,959 ........ -2.5% ........ 25,330,084
43 DGT ........ upcom ........ 7.9 ........ 1,063 ........ -7.1% ........ 2,481,000
44 DST ........ hastc ........ 8.0 ........ 3,550 ........ 1.3% ........ 1,000,000
45 LM7 ........ hastc ........ 8.0 ........ 1,875 ........ -9.1% ........ 4,957,000
46 SVS ........ hastc ........ 8.0 ........ 9,738 ........ -11.1% ........ 13,500,000
47 HTP ........ hastc ........ 8.0 ........ 1,625 ........ -5.9% ........ 5,040,000
48 SBA ........ hose ........ 8.0 ........ 13,788 ........ 0.0% ........ 45,000,000
49 SGD ........ hastc ........ 8.1 ........ 9,825 ........ -1.2% ........ 4,137,000
50 ORS ........ hastc ........ 8.1 ........ 65,338 ........ -9.0% ........ 24,000,000
51 IN4 ........ upcom ........ 8.1 ........ 75 ........ -25.0% ........ 1,200,000
52 SSF ........ upcom ........ 8.1 ........ 0 ........ 0.0% ........ 1,600,000
53 BCC ........ hastc ........ 8.1 ........ 66,900 ........ -3.6% ........ 95,661,397
54 SHC ........ hastc ........ 8.3 ........ 21,838 ........ -1.2% ........ 3,709,550
55 VIG ........ hastc ........ 8.3 ........ 53,750 ........ -8.8% ........ 34,133,300
56 NVC ........ hastc ........ 8.3 ........ 4,313 ........ -2.4% ........ 16,000,000
57 PSB ........ upcom ........ 8.3 ........ 8,863 ........ -5.7% ........ 50,000,000
58 TCR ........ hose ........ 8.4 ........ 4,781 ........ -5.6% ........ 8,788,101
59 VPK ........ hose ........ 8.4 ........ 3,123 ........ -6.7% ........ 8,000,000
60 PNC ........ hose ........ 8.5 ........ 64,744 ........ -4.5% ........ 10,058,906
61 MTG ........ hose ........ 8.5 ........ 63,584 ........ -7.6% ........ 11,999,995
62 VCV ........ hastc ........ 8.6 ........ 88 ........ 1.2% ........ 11,007,183
63 VMG ........ hastc ........ 8.7 ........ 39,388 ........ -4.4% ........ 9,600,000
64 ICF ........ hose ........ 8.7 ........ 12,404 ........ -7.4% ........ 12,807,000
65 ASP ........ hose ........ 8.7 ........ 16,219 ........ 1.2% ........ 22,829,996
66 VTO ........ hose ........ 8.7 ........ 114,456 ........ -2.2% ........ 79,866,666
67 PGT ........ hastc ........ 8.8 ........ 47,050 ........ -10.2% ........ 9,242,296
68 HHG ........ hastc ........ 8.8 ........ 37,750 ........ -4.3% ........ 13,600,000
69 TXM ........ hastc ........ 8.8 ........ 14,988 ........ -3.3% ........ 7,000,000
70 PJT ........ hose ........ 8.8 ........ 6,383 ........ -1.1% ........ 8,400,000
71 VNH ........ hose ........ 8.8 ........ 3,705 ........ 1.1% ........ 8,023,071
72 MNC ........ hastc ........ 8.8 ........ 250 ........ -9.3% ........ 7,017,130
73 TDW ........ hose ........ 8.9 ........ 1,464 ........ 0.0% ........ 8,500,000
74 AME ........ hastc ........ 9.0 ........ 12,163 ........ 3.4% ........ 12,000,000
75 HDM ........ upcom ........ 9.0 ........ 363 ........ 15.4% ........ 3,000,000
76 WTC ........ upcom ........ 9.0 ........ 0 ........ 0.0% ........ 10,000,000
77 VIX ........ hastc ........ 9.0 ........ 15,350 ........ 2.3% ........ 30,000,000
78 BTS ........ hastc ........ 9.0 ........ 69,625 ........ -14.3% ........ 109,056,192
79 HOM ........ hastc ........ 9.1 ........ 20,888 ........ -4.2% ........ 72,000,000
80 PDC ........ hastc ........ 9.2 ........ 28,400 ........ -12.4% ........ 15,000,000
81 HPC ........ hastc ........ 9.2 ........ 102,050 ........ -8.9% ........ 40,130,620
82 GTA ........ hose ........ 9.2 ........ 10,204 ........ -1.1% ........ 10,400,000
83 DCT ........ hose ........ 9.2 ........ 41,041 ........ -4.2% ........ 27,223,647
84 IMT ........ upcom ........ 9.2 ........ 525 ........ -3.2% ........ 3,000,000
85 TPH ........ hastc ........ 9.2 ........ 175 ........ 4.5% ........ 2,015,985
86 BTP ........ hose ........ 9.2 ........ 35,473 ........ -4.2% ........ 60,485,600
87 NVB ........ hastc ........ 9.2 ........ 60,175 ........ -12.4% ........ 330,373,480
88 TLC ........ hastc ........ 9.3 ........ 97,938 ........ -6.1% ........ 9,980,000
89 EBS ........ hastc ........ 9.3 ........ 72,938 ........ -5.1% ........ 10,219,484
90 BLF ........ hastc ........ 9.3 ........ 20,738 ........ -7.0% ........ 5,000,000
91 SMT ........ hastc ........ 9.3 ........ 5,025 ........ -7.9% ........ 3,000,000
92 DTT ........ hose ........ 9.3 ........ 9,659 ........ 1.1% ........ 8,151,820
93 SCC ........ hastc ........ 9.3 ........ 1,388 ........ -4.1% ........ 1,980,000
94 GTT ........ hose ........ 9.4 ........ 499,890 ........ -2.1% ........ 43,503,000
95 IME ........ upcom ........ 9.4 ........ 988 ........ -3.1% ........ 3,000,000
96 PXL ........ hose ........ 9.4 ........ 274,393 ........ -12.1% ........ 82,722,212
97 IFS ........ hose ........ 9.4 ........ 0 ........ 0.0% ........ 6,875,359
98 GDW ........ upcom ........ 9.4 ........ 25 ........ 5.6% ........ 9,500,000
99 CSG ........ hose ........ 9.5 ........ 39,435 ........ -1.0% ........ 29,742,020
100 HVT ........ hastc ........ 9.5 ........ 2,013 ........ -1.0% ........ 7,234,212
101 DAE ........ hastc ........ 9.6 ........ 4,900 ........ -4.0% ........ 1,498,680
102 HNM ........ hastc ........ 9.6 ........ 16,950 ........ -7.7% ........ 12,500,000
103 HAS ........ hose ........ 9.6 ........ 9,176 ........ 0.0% ........ 8,000,000
104 IHK ........ upcom ........ 9.6 ........ 100 ........ 10.3% ........ 2,141,928
105 FBT ........ hose ........ 9.6 ........ 6,651 ........ -2.0% ........ 15,000,000
106 PHS ........ hastc ........ 9.6 ........ 21,738 ........ -15.8% ........ 30,000,000
107 HT1 ........ hose ........ 9.6 ........ 134,946 ........ -14.3% ........ 198,000,000
108 MCO ........ hastc ........ 9.7 ........ 1,975 ........ -3.0% ........ 4,103,929
109 TAS ........ hastc ........ 9.8 ........ 65,025 ........ 8.9% ........ 13,900,000
110 TPP ........ hastc ........ 9.8 ........ 4,850 ........ -3.0% ........ 3,992,960
111 SED ........ hastc ........ 9.8 ........ 4,263 ........ 4.3% ........ 8,000,000
112 TV1 ........ hose ........ 9.8 ........ 3,406 ........ -5.8% ........ 10,000,000
113 ICI ........ upcom ........ 9.8 ........ 138 ........ 10.1% ........ 3,000,000
114 WSS ........ hastc ........ 9.9 ........ 313,325 ........ -2.9% ........ 76,500,000
115 EID ........ hastc ........ 9.9 ........ 21,738 ........ -7.5% ........ 15,000,000
116 VHH ........ hastc ........ 9.9 ........ 3,238 ........ 0.0% ........ 6,000,000
117 GTH ........ upcom ........ 9.9 ........ 250 ........ -18.9% ........ 1,900,000
118 KHP ........ hose ........ 9.9 ........ 45,155 ........ -2.9% ........ 41,551,296
119 EFI ........ hastc ........ 10.0 ........ 44,213 ........ -10.7% ........ 13,425,700
120 HHL ........ hastc ........ 10.0 ........ 6,925 ........ 0.0% ........ 2,748,270
121 DAD ........ hastc ........ 10.0 ........ 6,363 ........ 2.0% ........ 5,000,000
122 LBE ........ hastc ........ 10.0 ........ 1,050 ........ -6.5% ........ 1,100,000
123 PXT ........ hose ........ 10.0 ........ 27,609 ........ -1.0% ........ 20,000,000
124 BST ........ hastc ........ 10.0 ........ 150 ........ 1.0% ........ 1,100,000
125 VDN ........ upcom ........ 10.0 ........ 188 ........ -8.3% ........ 2,000,000
126 PTG ........ upcom ........ 10.0 ........ 0 ........ 0.0% ........ 1,516,540
127 KSC ........ upcom ........ 10.0 ........ 0 ........ 0.0% ........ 3,739,823
128 VDS ........ hastc ........ 10.0 ........ 43,100 ........ -1.0% ........ 34,979,987
129 TIC ........ hose ........ 10.0 ........ 18,848 ........ -3.8% ........ 24,656,988
130 POV ........ upcom ........ 10.0 ........ 0 ........ 0.0% ........ 10,000,000
-
Những thành viên sau đã cám ơn :
Tomty (08-03-2011)
-
15-01-2011 06:01 PM #14
Tuần sau sẽ tính Bluxit-index theo danh sách 130 mã trên.....
-
17-01-2011 04:05 PM #15
Giao dịch ngày 17/01/2011
Bluxit-Index 96.70 ..tăng.. 0.43 ..điểm
Tổng KLGD... 4,252,720 ..cổ phiếu. ..tăng.. 20.25%
47 ..mã tăng trong đó: .. 9 ..mã tăng trần :....
32 ..mã giảm trong đó: .. 5 ..mã giảm sàn: ....
56 ..mã đứng giá trong đó: .. 22 .. mã không giao dịch
TOP 10 CP BLUXIT TĂNG mạnh nhất
.. Mã ........ Sàn ...... GIÁ đóng cửa KLGD ...... Thay đổi
1 HDM ........ upcom ..... 9.9 ....... 100 ...... CE+0.9
2 IMT ........ upcom ..... 10.1 ....... 100 ...... CE+0.9
3 ND2 ........ upcom ..... 5.8 ....... 300 ...... CE+0.5
4 DGT ........ upcom ..... 8.6 ....... 700 ...... CE+0.7
5 CLS ........ upcom ..... 8.0 ....... 300 ...... 0.6
6 LBE ........ hastc ...... 10.7 ..... 7,900 ...... CE+0.7
7 PTM ........ hastc ...... 12.3 ....... 100 ...... CE+0.8
8 PGT ........ hastc ...... 9.5 ... 123,700 ...... CE+0.6
9 SCC ........ hastc ...... 10.0 ..... 1,600 ...... CE+0.6
10 DHI ........ hastc ...... 7.9 ....... 700 ...... 0.4
TOP 10 CP BLUXIT GIẢM mạnh nhất
135 BTW ........ upcom ..... 6.7 ....... 100 ...... FL-0.7
134 PTT ........ upcom ..... 6.9 ....... 100 ...... FL-0.7
133 GTH ........ upcom ..... 9.0 ..... 1,000 ...... FL-0.9
132 PPP ........ upcom ..... 10.2 .... 18,600 .... -0.9
131 ICI ........ upcom ..... 9.1 ..... 3,500 .... -0.7
130 NDC ........ upcom ..... 5.3 ....... 200 .... -0.4
129 QCC ........ hastc ...... 6.8 ....... 100 ...... FL-0.5
128 TPH ........ hastc ...... 8.6 ....... 500 ...... FL-0.6
127 LCC ........ upcom ..... 4.9 ....... 500 .... -0.3
126 SHC ........ hastc ...... 8.3 ..... 2,000 .... -0.5
TOP 10 CP BLUXIT có KLGD nhiều nhất.
1 WSS ........ hastc ...... 10.1 ... 715,800 ....... 0.0
2 PXL ........ hose ....... 9.7 ... 539,800 ...... 0.3
3 GTT ........ hose ....... 9.3 ... 336,830 .... -0.1
4 MTG ........ hose ....... 8.9 ... 147,090 ...... CE+0.4
5 PGT ........ hastc ...... 9.5 ... 123,700 ...... CE+0.6
6 MHC ........ hose ....... 7.5 ... 119,310 .... -0.2
7 TLC ........ hastc ...... 9.3 ... 118,600 ....... 0.0
8 VTO ........ hose ....... 8.7 ... 106,590 ....... 0.0
9 VDS ........ hastc ...... 10.1 ... 106,200 ...... 0.2
10 BCC ........ hastc ...... 8.0 ... 104,400 ....... 0.0
-
Có 2 thành viên đã cám ơn ahung :
cobanchien (17-01-2011), Tomty (12-04-2011)
-
17-01-2011 05:18 PM #16
ORS: Năm 2010 đạt 28,3 tỷ đồng lợi nhuận
Ảnh: diadiem.com
Trong quý 4, Chứng khoán Phương Đông (ORS) đạt 7,2 tỷ đồng lợi nhuận.
CTCP Chứng khoán Phương Đông (mã: ORS) công bố báo cáo tài chính quý 4/2010.
Trong quý vừa qua, công ty đạt 36,4 tỷ đồng doanh thu, trong đó, thu nhập chủ yếu là từ “Doanh thu khác” với 28,65 tỷ đồng.
Doanh thu môi giới đạt 3,5 tỷ và Doanh thu tự doanh đạt 3,35 tỷ đồng.
Trừ đi các chi phí, ORS đạt 7,2 tỷ đồng LNST.
Trong quý 4/2009, công ty đạt 52,6 tỷ đồng doanh thu và 7,5 tỷ đồng LNST.
Lũy kế năm, doanh thu của ORS đạt 100,16 tỷ đồng, giảm 20 tỷ so với năm 2009.
Tuy nhiên, LNST lại tăng từ 25,3 tỷ lên 28,3 tỷ đồng.
Tính đến 31/12/2010, tổng tài sản và vốn chủ sở hữu của ORS lần lượt là 489 tỷ và 230 tỷ đồng. Chỉ tiêu lợi nhuận sau thuế chưa phân phối là -61,1 tỷ đồng. Nguyên nhân là do mức lãi của năm 2009 và 2010 chưa đủ bù mức lỗ của năm 2008.
Kết thúc phiên giao dịch ngày 17/1, cổ phiếu ORS tăng 200 đồng lên 8.300 đồng với 90.900 đơn vị được chuyển nhượng.
Báo cáo tài chính của ORS
Quốc Thắng
Theo ORS
-
Những thành viên sau đã cám ơn :
Tomty (12-04-2011)
-
17-01-2011 05:23 PM #17
LNST quý IV/2010 của SED đạt 504 triệu đồng, tăng mạnh so với mức lỗ 481 triệu đồng cùng kỳ năm 2009.
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam (SED) thông báo kết quả hoạt động quý IV và cả năm 2010.
Riêng quý IV/2010, SED đạt 10,7 tỷ đồng doanh thu, giảm 38,12% so với mức 17,29 tỷ đồng doanh thu đạt được quý IV/2009.
LNST quý IV/2010 của SED đạt 504 triệu đồng, tăng mạnh so với mức lỗ 481 triệu đồng cùng kỳ năm 2009.
Lũy kế cả năm 2010, SED đạt 24,69 tỷ đồng LNTT, hoàn thành 91,44% kế hoạch 27 tỷ đồng đã được ĐHCĐ thông qua. LNST đạt 18,57 tỷ đồng.
-
Những thành viên sau đã cám ơn :
Tomty (12-04-2011)
-
17-01-2011 11:33 PM #18
-
Những thành viên sau đã cám ơn :
ahung (18-01-2011)
-
17-01-2011 06:13 PM #19
Member- Ngày tham gia
- Dec 2008
- Bài viết
- 257
- Được cám ơn 15 lần trong 11 bài gởi
Múc mấy mã này dễ cháy tài khoản lắm....kẹp rồi thì khó thoát ra. Khi nào đếm đủ 200 mã thì chạy có cờ...
KLS ơi em đi về đâu ??????
-
22-02-2011 10:16 PM #20
-
Có 2 thành viên đã cám ơn ahung :
Mr.CALISTO (30-03-2011), Tomty (08-03-2011)
Thông tin của chủ đề
Users Browsing this Thread
Có 1 thành viên đang xem chủ đề này. (0 thành viên và 1 khách vãng lai)
Similar Threads
-
TCR - cổ phiếu dưới mệnh giá cực ngon
By anhdat in forum Doanh nghiệp sàn HoSETrả lời: 241Bài viết cuối: 27-03-2012, 08:39 AM -
KMR : 1 cổ phiếu quá bèo ... Tại sao các cổ đông trung thành đang giữ KMR vẫn để em nó dưới cả mệnh giá nhỉ ?
By bi04virgo in forum Doanh nghiệp sàn HoSETrả lời: 28Bài viết cuối: 25-05-2011, 10:37 PM -
Đây là lúc các bác cần để ý múc những cổ phiếu dưới mệnh giá , làm ăn tốt, GTSS ngon, lịch sử chia cổ tức cao
By bi04virgo in forum Nhận định Thị trườngTrả lời: 3Bài viết cuối: 06-10-2010, 11:13 AM -
Cổ phiếu dưới mệnh giá
By ahung in forum Nhận định Thị trườngTrả lời: 27Bài viết cuối: 19-04-2010, 03:18 PM -
Đầu tư giá trị & cổ phiếu dưới mệnh giá
By ahung in forum Nhận định Thị trườngTrả lời: 495Bài viết cuối: 30-10-2009, 05:46 PM
Bookmarks