Đầu tư giá trị và cổ phiếu dưới mệnh giá.
  • Thông báo


    Kết quả 21 đến 40 của 163

    Threaded View

    1. #1
      Ngày tham gia
      Feb 2008
      Bài viết
      3,041
      Được cám ơn 290 lần trong 231 bài gởi

      Mặc định Ra mắt chỉ số Bluxit-indexĐầu tư giá trị và cổ phiếu dưới mệnh giá.

      116 mã đóng cửa phiên giao dịch cuối năm bằng hoặc dưới mệnh giá ......
      Chắc có nhiều mã bị thị trường định giá sai.
      Cơ hội nhân 2-3 thậm chí 4-5 lần tài khoản nếu biết chọn đúng cổ phiếu giá trị.
      Ahung tạm thời gom 116 mã này xây dựng lên chỉ số Bluxit-Index dành cho các mã penny giá trị thấp ......
      Giá tham chiếu ngày 4/1 là mốc tính 100 điểm.
      Cách tính điểm như Vni-Index.
      Bluxit-Index được tính như sau:

      Ký hiệu: Bluxit-Index
      Giá trị cơ sở: 100
      Ngày cơ sở: 31/12/2010

      Bluxit-Index = Tổng giá trị thị trường hiện tại của các cổ phiếu niêm yết / Tổng giá trị thị trường cơ sở của các cổ phiếu niêm yết

      Bluxit-Index =

      Trong đó:
      P1i: Giá hiện hành của cổ phiếu i
      Q1i: Khối lượng đang lưu hành của cổ phiếu i
      P0i: Giá của cổ phiếu i thời kỳ gốc (31/12/2010)
      Q0i: Khối lượng của cổ phiếu i tại thời kỳ gốc.


      Danh sách các mã đạt chuẩn Bluxit ngày 31/12/2010:

      MaCK …. SanCK … GiaHT ...KLLH ...........GiaSoSach
      1 AME …. HASTC … 9.0 … 12,000,000 … 10
      2 BCC …. HASTC … 8.4 … 95,661,397 … 11.1
      3 BDB …. HASTC … 8.9 … 1,126,474 ….. 0
      4 BLF …. HASTC … 9.8 … 5,000,000 ….. 15.2
      5 BST …. HASTC … 9.9 … 1,100,000 ….. 12
      6 DAE …. HASTC … 10.0 … 1,498,680 ….. 14.6
      7 DHI …. HASTC … 7.7 … 1,383,180 ….. 11.3
      8 DST …. HASTC … 7.9 … 1,000,000 ….. 11.1
      9 EBS …. HASTC … 9.7 … 10,219,484 … 11
      10 HBE …. HASTC … 6.8 … 6,992,337 ….. 3.5
      11 HHG …. HASTC … 9.3 … 13,600,000 … 10.5
      12 HHL …. HASTC … 10.0 … 2,748,270 ….. 11.9
      13 HOM …. HASTC … 9.4 … 71,403,900 … 12.1
      14 HPC …. HASTC … 10.0 … 39,663,560 … 9
      15 HST …. HASTC … 7.3 … 1,500,000 ….. 10.8
      16 HTP …. HASTC … 8.5 … 4,856,800 ….. 3.1
      17 HVT …. HASTC … 9.6 … 7,372,684 ….. 8.7
      18 LM7 …. HASTC … 8.8 … 4,957,000 ….. 11.9
      19 MCO …. HASTC … 9.7 … 4,103,865 ….. 11.9
      20 MNC …. HASTC … 9.9 … 7,017,130 ….. 0
      21 NSN …. HASTC … 10.0 … 2,959,314 ….. 12.3
      22 NVC …. HASTC … 8.3 … 15,000,000 … 10.4
      23 ORS …. HASTC … 8.9 … 24,000,000 … 9.3
      24 PGT …. HASTC … 10.0 … 9,242,296 ….. 10.4
      25 PTM …. HASTC … 9.0 … 1,302,300 ….. 8.7
      26 QCC …. HASTC … 7.3 … 1,500,000 ….. 14.4
      27 SAP …. HASTC … 9.8 … 1,286,984 ….. 11.6
      28 SCC …. HASTC … 9.7 … 1,974,100 ….. 18.3
      29 SED …. HASTC … 9.5 … 8,000,000 ….. 12.2
      30 SGD …. HASTC … 8.1 … 4,037,000 ….. 11.8
      31 SHC …. HASTC … 8.2 … 3,709,550 ….. 14.8
      32 SMT …. HASTC … 10.0 … 3,000,000 ….. 10.4
      33 SVS …. HASTC … 8.9 … 13,500,000 … 14.6
      34 TAS …. HASTC … 9.5 … 13,900,000 … 10.7
      35 TLC …. HASTC … 10.0 … 9,980,000 ….. 13.7
      36 TPH …. HASTC … 9.2 … 2,015,985 ….. 11.7
      37 TPP …. HASTC … 10.0 … 4,000,000 ….. 8.2
      38 TTC …. HASTC … 6.5 … 5,940,528 ….. 10.2
      39 TXM …. HASTC … 9.0 … 7,000,000 ….. 14.2
      40 VCV …. HASTC … 8.5 … 11,007,183 … 10.2
      41 VDS …. HASTC … 10.0 … 34,979,987 … 10.6
      42 VHH …. HASTC … 9.9 … 6,000,000 ….. 0
      43 VIG …. HASTC … 9.1 … 34,133,300 … 11.1
      44 VIX …. HASTC … 8.9 … 30,000,000 … 11.9
      45 VMG …. HASTC … 9.1 … 9,600,000 ….. 12.4
      46 VTA …. HASTC … 5.2 … 6,000,000 ….. 0.6
      47 VTC …. HASTC … 7.5 … 4,529,143 ….. 11.3
      48 ASP …. HOSE ….. 8.6 … 22,829,996 … 10.3
      49 BAS …. HOSE ….. 6.3 … 9,600,000 ….. 8.9
      50 BTP …. HOSE ….. 9.6 … 60,485,600 … 14.6
      51 CAD …. HOSE ….. 8.2 … 8,800,000 ….. 20.7
      52 CSG …. HOSE ….. 9.6 … 26,771,660 … 16.9
      53 CYC …. HOSE ….. 6.6 … 9,046,425 ….. 6.4
      54 DCT …. HOSE ….. 9.6 … 27,223,647 … 14.4
      55 DDM …. HOSE ….. 6.4 … 12,244,495 … 8.8
      56 DTT …. HOSE ….. 9.2 … 8,151,820 ….. 14.3
      57 FBT …. HOSE ….. 9.8 … 11,265,000 … 14.6
      58 GTA …. HOSE ….. 9.3 … 10,130,000 … 14.9
      59 GTT …. HOSE ….. 9.6 … 43,503,000 … 7.8
      60 HAS …. HOSE ….. 9.6 … 8,000,000 ….. 18.6
      61 HVX …. HOSE ….. 6.9 … 18,500,000 … 10.4
      62 ICF …. HOSE ….. 9.4 … 12,807,000 … 13.5
      63 IFS …. HOSE ….. 9.4 … 29,140,992 … 3
      64 KMR …. HOSE ….. 8.1 … 32,302,018 … 10.1
      65 MAFPF1 . HOSE ….. 4.6 … 21,409,530 … 6.3
      66 MHC …. HOSE ….. 8.0 … 13,555,394 … 5.2
      67 MTG …. HOSE ….. 9.2 … 12,000,000 … 12.3
      68 PJT …. HOSE ….. 8.9 … 8,400,000 ….. 11.7
      69 PNC …. HOSE ….. 8.9 … 9,870,016 ….. 14
      70 PRUBF1 . HOSE ….. 6.1 … 50,000,000 … 8.4
      71 SBA …. HOSE ….. 8.0 … 45,000,000 … 11.4
      72 TCR …. HOSE ….. 8.9 … 38,485,294 … 15.8
      73 TDW …. HOSE ….. 8.9 … 8,500,000 ….. 11.8
      74 TYA …. HOSE ….. 6.0 … 39,660,665 … 3.1
      75 VFMVF4 . HOSE ….. 6.2 … 80,646,000 … 11.1
      76 VFMVFA . HOSE ….. 9.3 … 24,043,760 … 0
      77 VKP …. HOSE ….. 5.3 … 8,000,000 ….. 9.6
      78 VNH …. HOSE ….. 8.7 … 8,023,071 ….. 11.1
      79 VPK …. HOSE ….. 9.0 … 8,000,000 ….. 9.2
      80 VSG …. HOSE ….. 7.0 … 11,044,000 … 12.6
      81 VTO …. HOSE ….. 8.9 … 79,866,666 … 12.6
      82 ABI …. UPCOM … 7.0 … 38,000,000 … CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp
      83 BTW …. UPCOM … 7.7 … 9,360,000 ….. Công ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành
      84 CHP …. UPCOM … 6.4 … 68,884,571 … Công ty Cổ phần Thuỷ Điện Miền Trung
      85 CLS …. UPCOM … 8.2 … 9,000,000 ….. CTCP Chợ Lớn
      86 DGT …. UPCOM … 8.5 … 2,481,000 ….. Công ty cổ phần công trình giao thông Đồng Nai
      87 DNF …. UPCOM … 9.9 … 5,000,000 ….. Công ty cổ phần Lương thực Đà Nẵng
      88 GDW …. UPCOM … 8.9 … 9,500,000 ….. Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Định
      89 HDM …. UPCOM … 7.9 … 3,000,000 ….. Công ty cổ phần Dệt May Huế
      90 HVC …. UPCOM … 10.0 … 6,920,750 ….. Công ty cổ phần Hưng Vượng
      91 ICI …. UPCOM … 9.5 … 3,000,000 ….. Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp
      92 IHK …. UPCOM … 9.0 … 2,141,928 ….. Công ty Cổ phần In Hàng không
      93 IME …. UPCOM … 9.6 … 3,000,000 ….. Công ty cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp
      94 IMT …. UPCOM … 9.9 … 3,000,000 ….. Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp và Đầu tư Tp.Hồ Chí Minh
      95 KSC …. UPCOM … 10.0 … 3,739,823 ….. Công ty cổ phần Muối Khánh Hòa
      96 LCC …. UPCOM … 5.4 … 5,438,999 ….. Công ty Cổ Phần xi măng Lạng Sơn
      97 MAS …. UPCOM … 10.0 … 1,669,115 ….. Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng
      98 ND2 …. UPCOM … 8.4 … 13,200,627 … Công ty cổ phần đầu tư và phát triển điện Miền Bắc 2
      99 NDC …. UPCOM … 7.0 … 5,680,000 ….. Công ty cổ phần Nam Dược
      100 PCT …. UPCOM … 5.5 … 23,000,000 … Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Cửu Long
      101 PMT …. UPCOM … 6.3 … 5,000,000 ….. Cổ phần Vật liệu Bưu điện
      102 POV …. UPCOM … 10.0 … 10,000,000 … Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng
      103 PPP …. UPCOM … 10.0 … 2,200,000 ….. CTCP Dược phẩm Phong Phú
      104 PSB …. UPCOM … 8.6 … 50,000,000 … Công ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai – Bến Đình
      105 PSP …. UPCOM … 7.2 … 22,500,000 … Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ
      106 PTG …. UPCOM … 10.0 … 1,516,540 ….. Công ty cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết
      107 PTP …. UPCOM … 6.7 … 6,800,000 ….. Công ty Cổ phần Dịch vụ viễn thông và In bưu điện
      108 PTT …. UPCOM … 8.4 … 10,000,000 … Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương
      109 SHP …. UPCOM … 5.7 … 77,011,344 … Công ty Cổ phần Thủy điện miền Nam
      110 SSF …. UPCOM … 8.1 … 1,600,000 ….. Công ty Cổ phần Giầy Sài Gòn
      111 TGP …. UPCOM … 6.5 … 10,000,000 … CTCP Trường Phú
      112 TNM …. UPCOM … 6.3 … 3,800,000 ….. Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình
      113 TTG …. UPCOM … 5.5 … 2,000,000 ….. Công ty Cổ phần May Thanh Trì
      114 VNX …. UPCOM … 6.1 … 1,050,000 ….. Cổ phiếu Công ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ
      115 VPC …. UPCOM … 6.1 … 5,625,000 ….. Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam
      116 WTC …. UPCOM … 9.0 … 10,000,000 … Công ty cổ phần Vận tải Thuỷ TKV



      Ngày 31/12/2010 có 116 mã với tổng vốn hóa là 14,849,290,496 đồng.

      Dưới đây là top 10 mã có vốn hóa lớn nhất.

      MaCK …. SanCK … VonThiTruong Tỷ
      1 BCC …. HASTC … 803.6
      2 VTO …. HOSE ….. 710.8
      3 HOM …. HASTC … 671.2
      4 BTP …. HOSE ….. 580.7
      5 VFMVF4 . HOSE ….. 500.0
      6 CHP …. UPCOM … 440.9
      7 SHP …. UPCOM … 439.0
      8 PSB …. UPCOM … 430.0
      9 GTT …. HOSE ….. 417.6
      10 HPC …. HASTC … 396.6

    2. Những thành viên sau đã cám ơn :
      Tomty (08-03-2011)

    Thông tin của chủ đề

    Users Browsing this Thread

    Có 1 thành viên đang xem chủ đề này. (0 thành viên và 1 khách vãng lai)

       

    Similar Threads

    1. TCR - cổ phiếu dưới mệnh giá cực ngon
      By anhdat in forum Doanh nghiệp sàn HoSE
      Trả lời: 241
      Bài viết cuối: 27-03-2012, 08:39 AM
    2. Trả lời: 28
      Bài viết cuối: 25-05-2011, 10:37 PM
    3. Trả lời: 3
      Bài viết cuối: 06-10-2010, 11:13 AM
    4. Cổ phiếu dưới mệnh giá
      By ahung in forum Nhận định Thị trường
      Trả lời: 27
      Bài viết cuối: 19-04-2010, 03:18 PM
    5. Đầu tư giá trị & cổ phiếu dưới mệnh giá
      By ahung in forum Nhận định Thị trường
      Trả lời: 495
      Bài viết cuối: 30-10-2009, 05:46 PM

    Bookmarks

    Quyền viết bài

    • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
    • Bạn Không thể Gửi trả lời
    • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
    • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình